STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | huyenvukut... | Vũ Thị Thúy Huyền THPT Trần Quốc Tuấn, Đồng Hỷ |
Học viện Tài chính
|
A | 6,75 | 7,80 | 6,60 | 1,50 | 22,65 |
2 | nhtrangg | Nguyễn Hà Trang THPT Chuyên |
Học viện Tài chính
|
A | 8,75 | 6,80 | 7,40 | 1,50 | 24,50 |
3 | lananh05... | Dương Thị Lan Anh THPT Sông Công |
Học viện Tài chính
|
A00 | 7,00 | 8,40 | 7,00 | 0,50 | 22,90 |
4 | vkbb... | pham van THPT Mê Linh |
Học viện Tài chính
|
A | 8,75 | 9,20 | 8,00 | 0,50 | 26,50 |
5 | oanhoanh... | Nguyễn Oanh THPT Hoàng Hoa Thám |
Học viện Tài chính
|
A | 8,00 | 7,40 | 7,80 | 1,00 | 24,20 |
6 | manthuhoai1... | man thu hoài THPT Sơn Tây |
Học viện Tài chính
|
A | 8,00 | 7,20 | 8,40 | 0,50 | 24,10 |
7 | nguyenxuan0... | Nguyễn 123 THPT Nam Sách |
Học viện Tài chính
|
A | 7,75 | 8,40 | 6,00 | 1,00 | 23,15 |
8 | ngaut... | Nguyễn Bích Ngọc THPT Tân Yên 1 |
Học viện Tài chính
|
A | 9,25 | 8,60 | 7,80 | 1,50 | 27,15 |
9 | haiyenal... | Rồng Gai |
Học viện Tài chính
|
A | 7,50 | 5,80 | 8,00 | 1,00 | 22,30 |
10 | hagiang.b... | Hà giang THPT Việt Vinh |
Học viện Tài chính
|
A | 6,25 | 6,40 | 6,60 | 3,50 | 22,75 |
11 | gaubong_baby_230898... | Nhá Nhấn THPT Hàm Rồng |
Học viện Tài chính
|
A | 7,50 | 7,40 | 5,60 | 0,50 | 21,00 |
12 | sutiny2711 | sutiny2711 sutiny2711 THPT Mỹ Hào |
Học viện Tài chính
|
A | 7,50 | 7,00 | 6,60 | 1,00 | 22,00 |
13 | bongbang1... | Bùi Thanh Quỳnh THPT Cờ Đỏ |
Học viện Tài chính
|
A | 6,25 | 6,00 | 5,80 | 1,50 | 19,55 |
14 | shimhyunhyo | Phạm Thu Hà THPT Việt Lâm |
Học viện Tài chính
|
A | 7,25 | 7,20 | 6,40 | 1,50 | 22,35 |
15 | haibara4869 | Trần Đoan Trang THPT Chuyên Hà Tĩnh |
Học viện Tài chính
|
A | 7,50 | 8,20 | 6,40 | 0,50 | 22,60 |
16 | lanank9x1... | Nguyễn Thị Lan Anh THPT Tân Lập |
Học viện Tài chính
|
A | 7,00 | 6,20 | 6,80 | 0,50 | 20,50 |
17 | nenhuonglinh | Châu Mỹ Linh THPT Quỳnh Côi |
Học viện Tài chính
|
D1 | 6,75 | 6,60 | 7,25 | 1,00 | 21,60 |
18 | trancythuyl... | Thuy Linh Trancy THPT Việt Trì |
Học viện Tài chính
|
A | 6,75 | 6,40 | 6,40 | 0,50 | 20,55 |
bình luận