STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | hungpham231... | Phạm Văn Hưng THPT Bà Điểm |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 6,40 | 7,20 | 0,50 | 20,60 |
2 | thanhthanhvy | Vũ Thảo Phương Vy THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,00 | 7,20 | 6,20 | 0,50 | 20,00 |
3 | hoaannhien | Trần Hải Đăng THPT Long Kiến |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,25 | 7,00 | 7,80 | 1,00 | 22,05 |
4 | lohongviet | Lộ Hồng Việt THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 5,75 | 6,80 | 6,98 | 0,50 | 20,03 |
5 | tranthaiyen | Trần Thái Yên THPT Thủ Khoa Nghiã |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 6,60 | 6,60 | 0,50 | 20,70 |
6 | lopcabietmc | Phạm Thị Chánh THPT An Lương |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,75 | 7,60 | 6,40 | 1,00 | 21,75 |
7 | aiminhvu | Vũ Xuân An THPT Bà Điểm |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,25 | 7,20 | 5,60 | 0,50 | 19,55 |
8 | tranailinh2... | Trần Thị Ái Linh THPT Ngô Gia Tự |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,00 | 6,20 | 6,80 | 0,50 | 20,05 |
9 | ntrhuonga9 | Nguyễn Thị Trúc Hương THPT Chợ Gạo |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 6,00 | 7,50 | 5,83 | 1,00 | 20,33 |
10 | 1998chauth... | thị an châu THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,00 | 7,60 | 8,60 | 1,00 | 24,20 |
11 | s2al... | Châu Hoàng Nam THPT Trần Văn Dư |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,25 | 6,20 | 6,00 | 1,00 | 19,45 |
12 | anhphuc090 | dương văn phúc THPT Pleiku |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 5,50 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 21,00 |
13 | anhtu080697 | anh tú THPT Việt Đức |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 6,00 | 7,00 | 1,50 | 21,50 |
14 | aimy470547 | BÙI THỊ ÁI MY THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,25 | 7,00 | 7,60 | 0,50 | 20,85 |
15 | duy732651 | đặng tiến duy THPT Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,50 | 23,50 |
16 | nguyenvy2097 | Nguyễn Thị Thúy Vy THPT Mạc Đĩnh Chi |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,50 | 7,60 | 8,80 | 0,00 | 23,90 |
bình luận