STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | phungquan297 | Phùng Mạnh Quân THPT Quảng Oai |
Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
A | 7,25 | 8,20 | 6,20 | 0,50 | 22,15 |
2 | buithanhduy1... | Thanh Duy Bùi THPT A Hải Hậu |
Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
A | 7,25 | 7,80 | 7,20 | 1,00 | 23,25 |
3 | vuhuyvkhp | Vũ Quang Huy THPT Cát Hải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
A | 6,75 | 8,20 | 7,80 | 0,50 | 23,25 |
4 | tranduykhanh98n | Trần DUy Khánh THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
A1 | 7,50 | 6,03 | 6,80 | 0,50 | 20,75 |
5 | aht260... | Anh Dương THPT Lý Tự Trọng |
Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
A | 7,25 | 7,20 | 6,60 | 1,00 | 22,05 |
6 | cuongmanchester | Nguyễn Văn Cường THPT Phù Cừ |
Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
A | 7,00 | 7,80 | 5,80 | 1,00 | 21,60 |
7 | dongtieu... | Đồng Thị Yên THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Giao thông Vận tải
|
A1 | 6,50 | 5,60 | 7,13 | 1,00 | 20,23 |
bình luận