STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | camtuq... | Cẩm Tú THPT Bắc Sơn |
Trường Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên
|
A | 6,25 | 7,40 | 6,60 | 1,50 | 21,75 |
2 | huahoe | Hứa Thị Hòe THPT Minh Quang |
Trường Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên
|
C | 5,75 | 5,00 | 7,00 | 3,50 | 21,25 |
3 | songnhunhungdoahoa1... | Hoai Nguyen THPT Chuyên Thái Nguyên |
Trường Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên
|
D | 6,50 | 7,75 | 3,78 | 0,50 | 18,53 |
4 | giotmuadilac. | Dương Thanh Huyền THPT Quế Võ 1 |
Trường Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên
|
D | 7,00 | 5,75 | 6,95 | 1,00 | 20,70 |
bình luận