STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | kankoi1... | Đăng Quyền THPT Lam Kinh |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
|
B | 5,25 | 5,60 | 5,80 | 1,00 | 17,75 |
2 | monkeyddragon... | Phạm Hồng Dũng THPT Hoàng Hoa Thám |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,50 | 8,40 | 8,20 | 0,00 | 24,10 |
3 | hotrang01... | Hồ Thị Đang Trang THPT Phan Thành Tài |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
|
A | 5,50 | 7,00 | 6,20 | 0,50 | 19,20 |
4 | luongnam... | Nam Lương Tấn THPT Cao Bá Quát |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
|
TOáN | 6,00 | 8,20 | 7,80 | 1,50 | 23,50 |
5 | tranvuthient... | Trần Vũ Thiên Thủy THPT chuyên Lê Khiết |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
|
A1 | 7,25 | 7,20 | 8,05 | 0,50 | 23,00 |
6 | linhthuylin... | Nguyễn Thị Thùy Linh THPT Hòa Vang |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,00 | 6,00 | 6,00 | 0,00 | 19,00 |
bình luận