STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1 | kethilai2... | Lại Thôi Thi THPT Lê Hoài Đôn |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 6,75 | 7,40 | 7,60 | 1,50 | 23,25 |
2 | tietbaotinh10 | Tiết Bảo Tính THPT Châu Thành |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 6,25 | 6,60 | 7,00 | 1,50 | 21,25 |
3 | tanh... | thanh nguyen thi kim THPT Nguyễn Văn Tiếp |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 6,75 | 7,60 | 5,60 | 1,00 | 21,00 |
4 | cricket2... | Trần Thị Yến Minh THCS và THPT Phú Thịnh |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 7,00 | 7,20 | 6,75 | 1,00 | 21,95 |
5 | boidolavy | Du Võ Tường Vy THPT Bùi Hữu Nghĩa |
Trường Đại học Cần Thơ
|
D | 7,75 | 5,75 | 6,05 | 0,00 | 19,55 |
6 | buivantuan211... | Tuan Bui THPT Kiến Văn |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 6,75 | 7,00 | 7,40 | 1,00 | 22,15 |
7 | banhbaomotnganot... | Nguyễn Vũ Phụng Tiên THPT Vĩnh Long |
Trường Đại học Cần Thơ
|
B | 5,50 | 6,60 | 6,60 | 0,50 | 19,20 |
8 | tatrungtin... | Tạ Trung Tín THPT Nguyễn Việt Dũng |
Trường Đại học Cần Thơ
|
B | 5,50 | 4,80 | 7,00 | 0,00 | 17,30 |
9 | nguyenthituyetan... | Anh Tuyết THPT Hồ Thị Kỷ |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 5,25 | 7,20 | 6,00 | 1,50 | 20,00 |
10 | nguyenthanhnhieu1... | Nguyễn Thanh Nhiều THPT Mai Thanh Thế |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A00 | 6,50 | 7,40 | 5,80 | 1,50 | 21,25 |
11 | illibaoi... | Phạm Kim Ngân THPT Nguyễn Thông |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 7,25 | 8,00 | 6,00 | 0,50 | 21,75 |
12 | nganngan1... | Kim Ngan Pham THPT Nguyễn Thông |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A01 | 7,25 | 8,00 | 6,00 | 0,50 | 21,75 |
13 | thanhnha... | Nguyễn Thanh Nhã THPT Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 5,25 | 5,40 | 6,20 | 1,00 | 17,85 |
14 | buithihongngan1... | Ngân Bùi THPT Vĩnh Long |
Trường Đại học Cần Thơ
|
C00 | 6,50 | 6,00 | 7,75 | 0,50 | 20,75 |
15 | tuyendt... | Tuyền Thạch THCS-THPT Dân Tộc Nội Trú huyện Trà Cú |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A1 | 5,75 | 6,40 | 4,65 | 3,50 | 20,30 |
16 | doihocsinh031097 | TRẦN VŨ LINH THPT Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Cần Thơ
|
B | 5,50 | 5,40 | 8,40 | 1,50 | 20,75 |
17 | tranduytan13025@la... | Tan Tran Duy THPT Lai Vung 2 |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 7,75 | 8,00 | 8,20 | 1,00 | 24,95 |
18 | atran... | tran anhthu THPT Chuyên Lý Tự Trọng |
Trường Đại học Cần Thơ
|
VăN, | 7,75 | 8,00 | 8,25 | 0,00 | 24,00 |
19 | gaarasasukeneji | nguyen le truc uyen THPT Thới Lai |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 8,00 | 7,00 | 7,20 | 0,00 | 22,20 |
20 | lelam20081... | Lê Lâm THPT Nguyễn Việt Dũng |
Trường Đại học Cần Thơ
|
7,00 | 7,60 | 6,40 | 0,00 | 21,00 | |
21 | themask6... | Phạm Tấn Đạt THPT Bình Thủy |
Trường Đại học Cần Thơ
|
D | 5,75 | 6,00 | 6,03 | 0,00 | 17,78 |
22 | banhbao1nganmot... | Huỳnh Gia Hưng THPT Vĩnh Long |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 4,50 | 6,60 | 6,40 | 2,00 | 18,00 |
23 | tudangnomuon | Trần Thị Bích Huệ THPT Kế Sách |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A1 | 6,75 | 6,20 | 5,35 | 1,50 | 19,75 |
24 | uyen2103... | Trần Thị Thu Uyên THCS&THPT Thạnh Tân |
Trường Đại học Cần Thơ
|
B | 6,75 | 6,40 | 7,60 | 1,50 | 22,25 |
25 | huynhanhkiet... | huynh anh kiet THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
Trường Đại học Cần Thơ
|
B | 6,50 | 7,20 | 6,40 | 0,50 | 20,10 |
26 | maihan2... | Mai Nguyễn Bảo Hân THPT An Lạc Thôn |
Trường Đại học Cần Thơ
|
B | 8,50 | 6,80 | 6,80 | 1,50 | 23,50 |
27 | nguoicodo... | Vinh Nguyen THPT Châu Phú |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 5,00 | 6,00 | 7,00 | 1,00 | 19,00 |
28 | trankhoanguyen... | Trần Khoa Nguyên THPT Lương Thế Vinh |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 7,50 | 8,20 | 7,40 | 1,00 | 24,10 |
29 | phuc9603... | Lê Vĩnh Phúc THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 6,00 | 7,00 | 4,80 | 0,50 | 18,30 |
30 | ngthnhnguyn | Đặng Thành Nguyên THPT Kiến Văn |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 8,00 | 8,00 | 6,20 | 0,50 | 22,70 |
31 | bichtram1... | võ thị bích trâm THPT Cái Tắc |
Trường Đại học Cần Thơ
|
B | 6,25 | 6,80 | 7,60 | 1,50 | 22,15 |
32 | khanhphuong... | Le hoang duy THPT Thốt Nốt |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 5,75 | 7,00 | 7,60 | 0,00 | 20,35 |
33 | jack06 | Nguyễn Thanh Duy THCS&THPT Trần Văn Lắm |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A,A1 | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 2,00 | 25,00 |
34 | sang.lequan... | Sang Lê THPT Nguyễn Đáng |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 6,50 | 8,00 | 6,80 | 1,00 | 22,30 |
35 | lehoaiphong1... | Lê Hoài Phong THPT Trương Vĩnh Ký |
Trường Đại học Cần Thơ
|
B | 6,50 | 7,40 | 7,20 | 1,25 | 22,25 |
36 | kelvintram1996 | Tram Van Khanh THPT Đại An |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 6,75 | 6,40 | 6,40 | 1,50 | 21,05 |
bình luận