STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
2151 | daohoangminh | Đào Hoàng Minh THPT Uông Bí |
|
8,75 | 8,20 | 7,80 | 1,00 | 25,75 | |
2152 | ngoclolemdethuong... | Trần Thanh Huyền THPT Thái Phúc |
|
8,25 | 9,00 | 8,28 | 1,50 | 27,30 | |
2153 | chimcanhcutroro | Lê thị trúc Quỳnh THPT Chuyên Hà Tĩnh |
|
B | 8,50 | 8,40 | 8,60 | 0,50 | 26,00 |
2154 | saralim | Nguyễn Thị Ngọc Ánh THPT Mê Linh |
|
D | 6,50 | 7,50 | 6,73 | 0,50 | 21,23 |
2155 | sunflower10... | Đỗ Hồng Anh THPT Nhân Chính |
|
D1 | 7,25 | 5,75 | 8,58 | 0,00 | 21,58 |
2156 | minhducdo3004 | Đỗ Minh Đức THPT Trần Hưng Đạo |
|
D1 | 8,00 | 7,20 | 6,00 | 1,50 | 22,70 |
2157 | nguyen.minh.hieu041... | Hiếu Nguyễn Minh THPT Trần Hưng Đạo |
|
A | 8,50 | 9,00 | 7,40 | 0,50 | 24,90 |
2158 | yananguyen1998 | Nguyễn Quốc An THPT Nguyễn Viết Xuân |
|
A | 9,25 | 8,60 | 8,60 | 2,00 | 28,45 |
2159 | phuong0210 | Nguyễn Thị Quỳnh Phương THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
|
A | 8,75 | 9,00 | 8,80 | 0,50 | 27,05 |
2160 | nguyenan24298 | Nguyễn Thị Ân THPT Tô Hiệu-Thường Tín |
|
A | 8,00 | 8,60 | 7,20 | 0,50 | 24,30 |
2161 | khuyenki... | nguyen thi kim khuyen THPT Phạm Hồng Thái |
|
7,25 | 7,60 | 7,20 | 1,00 | 23,05 | |
2162 | susu777 | ĐÀO TRANG THPT Chuyên Nguyễn Du |
|
8,00 | 7,20 | 7,80 | 3,00 | 26,00 | |
2163 | hieupro08 | Nguyễn Duy Hiếu THPT An Phước |
|
A00 | 7,25 | 8,40 | 7,20 | 1,50 | 24,35 |
2164 | thuhuyenangle | Tống Nguyễn Thu Huyên THPT Bắc Bình |
|
A1 | 8,00 | 7,60 | 7,83 | 1,00 | 24,43 |
2165 | longdeptraj | Đỗ Thế Hoàng Long THPT Ngọc Tảo |
|
A | 6,25 | 8,40 | 8,00 | 0,50 | 23,15 |
2166 | tihoa | Lô Khánh Hòa THPT Cao Bình |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 3,50 | 27,50 |
2167 | ngocannguyen.1... | Nguyễn Thị Ngọc An THPT Lấp Vò 1 |
|
B | 8,50 | 7,40 | 8,80 | 1,00 | 25,70 |
2168 | hongphuc1603 | Nguyễn An Nhiên THPT Bắc Thăng Long |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 100,00 | |
2169 | vietchu123 | Nguyễn Đức Việt THPT Lê Quý Đôn |
|
A | 6,50 | 7,40 | 6,40 | 0,50 | 20,80 |
2170 | cobemattrang | Nguyễn Hoài Thu THPT Chuyên Lam Sơn |
|
8,25 | 9,20 | 8,00 | 2,00 | 27,45 | |
2171 | ntmquan190498 | Quân Nguyễn Chuyên Toán ĐH Vinh |
|
A1 | 9,00 | 9,40 | 7,85 | 1,00 | 27,25 |
2172 | viquynh1... | Lê Giang Vi Quỳnh THPT 1/5 |
|
D | 8,50 | 8,25 | 7,98 | 1,50 | 26,23 |
2173 | hanghan... | Thanh Hang THPT Tân Trào |
|
Tự NH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 |
2174 | jasminen1727 | Nguyễn Ngân Giang THPT Lê Hoài Đôn |
|
7,20 | 8,80 | 8,00 | 1,50 | 25,50 | |
2175 | juonytpham | Phạm Thị Thương THPT Ba Tơ |
|
B | 7,30 | 5,60 | 6,80 | 1,50 | 21,20 |
2176 | oanhkong_97 | Nguyễn Thị Oanh THPT Đông Sơn 1 |
|
8,00 | 7,60 | 7,80 | 0,00 | 24,40 | |
2177 | tuongvy3... | Tường Vy THPT Thuận Thành 1 |
|
8,00 | 8,25 | 8,30 | 1,00 | 25,55 | |
2178 | muoinguyen96 | Nguyễn Văn Mười THPT Kỳ Sơn |
|
A | 5,00 | 6,00 | 7,00 | 3,50 | 21,50 |
2179 | haiyencxtybg | Giáp Thị Hải Yến THPT Tân Yên 1 |
|
A | 8,00 | 7,40 | 7,20 | 2,00 | 24,10 |
2180 | colencaongu... | Phạm Hoài Phương THPT DTNT Tây Nguyên |
|
8,00 | 6,80 | 7,40 | 2,00 | 24,20 | |
2181 | schoolty... | Quan Pham Quân Phạm Hồng THPT Tiên Yên |
|
A | 7,50 | 6,50 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
2182 | oanhmikat... | BÙI THỊ KIỀU OANH THPT Tân Hà -Lâm Hà |
|
A1 | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 22,50 |
2183 | huynhvirgin1... | Trinh Huỳnh THPT Trần Phú |
|
D1 | 7,25 | 7,50 | 5,53 | 1,00 | 21,28 |
2184 | quynh121998 | Nguyễn Văn Hoàng THPT Tống Duy Tân |
|
9,00 | 8,00 | 7,80 | 2,50 | 27,30 | |
2185 | phamquanglam | Phạm Quang Lâm THPT Phúc Thành |
|
9,25 | 8,60 | 8,00 | 1,70 | 27,35 | |
2186 | thuha9cch2 | kudu shinichi THPT Đồng Hỷ |
|
B | 8,25 | 7,60 | 8,60 | 3,50 | 27,95 |
2187 | thuuyen030... | Hữu Thu Uyên THPT B Bình Lục |
|
8,50 | 8,40 | 7,60 | 1,00 | 25,50 | |
2188 | huyentrang... | Bùi Huyền Trang THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
|
A1 | 7,75 | 7,93 | 8,60 | 0,00 | 24,28 |
2189 | tuuyen611 | phạm tú uyên THPT Lý Tự Trọng |
|
6,75 | 7,80 | 8,00 | 1,00 | 23,55 | |
2190 | baoancute | trinh bao an THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển |
|
B | 6,50 | 9,00 | 8,40 | 0,50 | 24,40 |
2191 | Mole | Nguyễn Hữu Giác THPT Nguyễn Du |
|
D1 | 8,25 | 7,50 | 8,25 | 1,50 | 25,50 |
2192 | congcuong1641... | Trần Công Cường THPT Ngô Quyền |
|
A | 8,00 | 7,20 | 7,80 | 0,00 | 23,00 |
2193 | luungochoan1998 | lưu ngọc hoàn THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên |
|
B | 7,75 | 7,80 | 7,20 | 0,50 | 23,25 |
2194 | nguyenthuy9... | nguyễn thị thủy THPT Ninh Giang |
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,50 | 25,50 | |
2195 | bonghongximang1... | Trần Công Hoàn THPT Sơn Tây |
|
D | 6,25 | 8,00 | 9,28 | 1,50 | 25,03 |
2196 | vutrihau2 | Vũ Trí Hậu THPT Lục Nam |
|
A | 9,00 | 8,40 | 8,00 | 1,50 | 26,90 |
2197 | hungtrinh97 | trịnh tuấn hùng THPT Trần Hưng Đạo |
|
D | 7,75 | 6,75 | 6,23 | 0,50 | 21,23 |
2198 | hiendaoxx... | Anh Đào Lakuta-po THPT Chuyên Biên Hòa |
|
8,00 | 8,60 | 7,20 | 1,00 | 25,80 | |
2199 | thuylinh2331998 | Phạm Thùy Linh THPT Lý Tự Trọng |
|
D | 6,25 | 6,28 | 6,00 | 1,00 | 19,50 |
2200 | duyencharming98 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên THPT Phương Sơn |
|
D | 8,25 | 8,00 | 8,48 | 1,50 | 26,23 |
bình luận