STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1201 | duyenmai... | Đào Thị Mai Duyên THPT Đoàn Kết |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 22,50 |
1202 | trangmumo... | Trang Đoàn THPT Tây Sơn |
|
A | 7,00 | 6,00 | 4,00 | 1,00 | 18,00 |
1203 | myduyennguyen123 | myduyennguyen123 THPT Giồng Riềng |
|
A | 6,80 | 5,00 | 5,00 | 1,50 | 18,30 |
1204 | kdz124 | Nguyễn Đặng Kiên THPT Chuyên Bắc Giang |
|
8,50 | 8,40 | 8,20 | 1,00 | 26,10 | |
1205 | luuhuon... | Bùi Minh Thông THPT chuyên Lê Hồng Phong |
|
8,50 | 9,00 | 6,80 | 1,00 | 25,30 | |
1206 | i_like_you_the_best_1... | Huỳnh Văn Chí THPT Mạc Đĩnh Chi |
|
B | 7,75 | 8,20 | 8,60 | 0,00 | 24,55 |
1207 | vuthehu... | Vũ Thế Huy THPT Tiên Lữ |
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 90,00 |
1208 | baovi226 | Nguyễn Thái Bảo THPT An Lương |
|
A | 8,00 | 7,80 | 8,00 | 1,00 | 24,80 |
1209 | namgunnyvui333 | Nguyễn Thị Lan Anh THPT Bảo Lâm |
|
A1 | 5,00 | 7,20 | 5,50 | 1,50 | 19,20 |
1210 | tthan... | Lê Thị Thanh Thanh THPT Chuyên Nguyễn Du |
|
A | 9,00 | 8,80 | 8,80 | 1,50 | 28,10 |
1211 | mrs.thu... | Minh Thư THPT Văn Giang |
|
8,25 | 8,00 | 7,75 | 1,00 | 25,00 | |
1212 | trangthutran... | Chaan Trang THPT số 1 Tp Lào Cai |
|
A | 8,00 | 8,20 | 5,00 | 1,50 | 22,70 |
1213 | tuanlinhp... | Nguyễn Tuấn Linh THPT Phương Sơn |
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,40 | 1,50 | 27,20 |
1214 | huongki... | Vu Huong THPT Quỳnh Côi |
|
A | 8,25 | 6,20 | 5,20 | 1,00 | 20,65 |
1215 | toitenladominht... | Đỗ Minh Tuấn THPT Kim Liên |
|
8,25 | 8,80 | 8,00 | 0,00 | 25,05 | |
1216 | trinhchientg | Trịnh Đình Chiến THPT TX Quảng Trị |
|
A | 7,50 | 8,20 | 6,00 | 0,50 | 22,20 |
1217 | dung.sv... | Thị Dung Nguyễn THPT Diễn Châu 2 |
|
A | 8,60 | 7,00 | 5,40 | 1,00 | 22,00 |
1218 | manhc... | Manh Cao THPT Long Châu Sa |
|
A | 7,00 | 7,75 | 8,25 | 1,00 | 24,00 |
1219 | miiumiuu... | Thảo Thảo THPT Quỳnh Lưu 2 |
|
A | 8,50 | 9,20 | 8,20 | 1,00 | 26,90 |
1220 | thuthuyabcd | nguyenthi thuy THPT Ngô Gia Tự |
|
D1 | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 22,50 |
1221 | hoangyen22... | Yến Culi THPT Ba Bể |
|
A | 5,75 | 7,20 | 5,60 | 2,50 | 21,05 |
1222 | duyviet04111... | vũ duy việt THPT Minh Hà |
|
7,50 | 8,20 | 8,80 | 1,00 | 26,50 | |
1223 | hugq... | Lê Hùng THPT Tịnh Biên |
|
A | 6,50 | 7,00 | 5,50 | 1,00 | 20,00 |
1224 | hoangson2598 | Nguyễn Hoàng Sơn THPT Phúc Thành |
|
B | 9,00 | 8,60 | 8,00 | 1,00 | 26,60 |
1225 | hongthanh1721998 | Nguyễn Hồng Thanh THPT Phan Văn Trị |
|
A1 | 6,50 | 7,20 | 6,71 | 1,00 | 21,41 |
1226 | thaonguyen1671998... | Mán Thảo THPT Chuyên KHTN |
|
A | 7,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 23,00 |
1227 | sangbeo10031... | sang nguyen THPT Gia Lộc |
|
A | 7,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 23,00 |
1228 | peknh... | Trương Nhật Thi THPT Nguyễn Đình Chiểu |
|
A | 7,25 | 7,80 | 7,00 | 1,00 | 23,05 |
1229 | z.onepiece1... | Trần Văn Thuận THPT Lương Đắc Bằng |
|
A | 7,25 | 7,40 | 7,40 | 1,00 | 23,00 |
1230 | quyenlt... | như y THPT Lý Tự Trọng |
|
8,75 | 7,00 | 8,75 | 1,50 | 26,00 | |
1231 | canhcam... | nguyễn văn đình THPT Giao Thuỷ B |
|
A | 7,25 | 7,00 | 7,25 | 1,00 | 22,45 |
1232 | quachlin... | Quách Khánh Linh THPT Chuyên |
|
B | 8,75 | 8,60 | 9,00 | 0,50 | 26,85 |
1233 | tienht98 | Trần Minh Tiến THPT Phan Đình Phùng |
|
A00 | 9,20 | 5,75 | 4,60 | 0,50 | 20,05 |
1234 | nhamanh220... | Nhâm Trọng Ánh THPT Nam Đông Quan |
|
A | 9,25 | 9,20 | 8,80 | 1,00 | 28,25 |
1235 | dothinhb... | đỗ thịnh THPT Dĩ An |
|
B | 7,50 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 24,00 |
1236 | tranduyhoang1... | Tdh Hoàng THPT Chuyên |
|
A | 9,25 | 8,00 | 8,40 | 1,00 | 26,65 |
1237 | duong199... | Nguyễn Đức Dương THPT Quế Võ 1 |
|
A | 8,00 | 8,20 | 6,20 | 1,00 | 23,40 |
1238 | thucngan... | Thục Ngân Mai THPT Hàm Tân |
|
D | 6,75 | 7,00 | 7,08 | 1,50 | 22,33 |
1239 | lenhattankhtn2 | Lê Nhật Tân THPT Võ Trường Toản |
|
B | 7,00 | 6,50 | 6,50 | 1,50 | 21,50 |
1240 | thienchuyenanh | Nguyễn Phúc Thiện THPT Trung Phú |
|
A1 | 8,00 | 8,60 | 9,38 | 0,50 | 26,48 |
1241 | ubronron... | mai đức nguyên THPT Uông Bí |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 |
1242 | caokhanhlinh.... | Cao Khánh Linh THPT Sầm Sơn |
|
A | 9,25 | 8,00 | 8,00 | 0,50 | 25,75 |
1243 | thaihuynhatquang@o... | Nhật Quang |
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
1244 | adammartin981213 | Nguyễn Văn Thuận THPT Số 1 Phù Cát |
|
8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,50 | 24,50 | |
1245 | vdug9... | Nguyễn Văn Dũng THPT Thạch Thất |
|
A | 6,00 | 6,40 | 5,40 | 0,50 | 18,30 |
1246 | phuongeuhnyuk | pham thi phuong linh thcs phuong trung |
|
8,00 | 7,80 | 7,60 | 0,50 | 23,90 | |
1247 | ngovanphien | Ngô Văn Phiên |
|
B | 8,75 | 7,60 | 8,80 | 0,50 | 25,65 |
1248 | truongkhoai2... | Hồ Xuân Trường THPT Nguyễn Đức Mậu |
|
9,00 | 7,80 | 8,40 | 2,00 | 27,20 | |
1249 | uritnhous | Đỗ Nhật Huy THPT Số 1 Phù Mỹ |
|
9,00 | 8,80 | 8,60 | 1,50 | 28,90 | |
1250 | trangtrinh2204 | Trịnh Thu Trang THPT Hồng Lĩnh |
|
8,75 | 8,60 | 6,50 | 1,50 | 25,35 |
bình luận