STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1151 | huyentntcbg | Nguyễn Thị Huyền THPT Chuyên Bắc Giang |
|
A | 8,75 | 9,20 | 9,20 | 2,50 | 29,65 |
1152 | hanfireworks | Phan Văn Tân THPT Diễn Châu 3 |
|
8,75 | 8,60 | 8,30 | 1,50 | 27,15 | |
1153 | linhquynhlien | nguyen thi thuy linh THPT Mỹ Hào |
|
A | 9,00 | 8,00 | 9,00 | 1,00 | 27,00 |
1154 | corazon | Vũ Thiện Dân THPT Trần Phú |
|
A | 8,00 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 26,00 |
1155 | nhungtth1701 | Trần Thị Hồng Nhung THPT Hai Bà Trưng |
|
8,25 | 8,80 | 7,80 | 1,00 | 25,85 | |
1156 | longdop2000 | Trịnh Đình Long THPT Yên Định 1 |
|
A | 8,75 | 9,00 | 8,60 | 1,00 | 27,35 |
1157 | chekien1998... | Kiên Chế Đình |
|
A | 8,50 | 9,20 | 8,60 | 1,00 | 27,30 |
1158 | ngangttm | Lê Thị Thảo Ngân THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 8,75 | 9,20 | 9,00 | 0,50 | 27,45 |
1159 | tenba... | Khoa Nguyễn Ngọc Đăng THPT Gia Định |
|
A1 | 8,00 | 8,20 | 6,98 | 0,00 | 23,18 |
1160 | tranthanh4731 | Trần Thanh Tùng THPT Vĩnh Thạnh |
|
A | 6,75 | 7,00 | 7,00 | 1,50 | 22,25 |
1161 | luungochoan... | Lưu Tuấn Anh THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên |
|
7,75 | 7,80 | 7,20 | 1,00 | 23,75 | |
1162 | thachthun... | trần đăng thứ THPT B Bình Lục |
|
B | 7,75 | 7,80 | 6,60 | 1,00 | 23,15 |
1163 | ph.hung... | Phan Hùng THPT Hà Huy Tập |
|
A | 6,00 | 8,00 | 7,40 | 0,50 | 21,90 |
1164 | pt291... | Tung Pham THPT Kinh Môn |
|
A | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 25,00 |
1165 | bichkhaid... | Vũ Danh |
|
A | 9,00 | 8,80 | 8,80 | 1,00 | 27,60 |
1166 | thongminhvodoils | Vũ Cơ Khôi THPT Chi Lăng |
|
A | 7,25 | 7,80 | 7,40 | 3,50 | 25,95 |
1167 | gjhd6 | Sinh Học THPT Đồng Đăng |
|
B | 7,50 | 6,20 | 7,80 | 3,50 | 25,00 |
1168 | kintrung51... | Nguyễn Trung Kiên THPT Tân Yên 1 |
|
A | 8,00 | 7,80 | 7,20 | 1,50 | 23,00 |
1169 | vutham0... | Vũ Thị Hồng Thắm THCS và THPT Phú Quới |
|
B | 6,00 | 5,20 | 5,20 | 0,00 | 16,20 |
1170 | tandatkute1... | Nguyễn Tấn Đạt THPT Nguyễn Đáng |
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,60 | 1,00 | 24,60 |
1171 | luucongtrin... | Lưu Công Trình THPT Lý Thường Kiệt |
|
A1 | 9,25 | 8,60 | 7,58 | 0,00 | 25,43 |
1172 | tlcmafiatlcma... | Trần Chí Thanh THPT Lương Thúc Kỳ |
|
A | 5,00 | 7,20 | 5,00 | 1,00 | 17,00 |
1173 | takemetoyourlove | Đỗ Anh Tài THPT Xuân Trường B |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
1174 | tinhhoadattro... | Nguyễn Anh Tuấn THPT Yên Lạc |
|
A | 7,75 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 24,35 |
1175 | lethuylinh2811... | le thuy linh THPT Vĩnh Lộc |
|
A | 9,00 | 8,60 | 8,20 | 1,50 | 27,30 |
1176 | ninhtran... | Ninh Trang Le THPT Nguyễn Du |
|
A | 9,00 | 9,00 | 7,80 | 1,00 | 26,80 |
1177 | anh_la_nhox_pro... | Trần Văn Duy THPT Trần Phú |
|
A | 7,00 | 6,80 | 6,20 | 1,00 | 21,00 |
1178 | boyhamchoi1... | Thái Trần Quang THPT Hoài Đức A |
|
8,00 | 7,00 | 6,00 | 0,00 | 22,00 | |
1179 | mrs.kun_98... | Phạm Thuỳ Dương THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
|
A1 | 8,00 | 7,60 | 8,53 | 1,50 | 25,63 |
1180 | minhthu207 | Phùng Minh Thư THPT Chuyên Bạc Liêu |
|
KHốI | 6,25 | 7,75 | 7,00 | 0,50 | 21,50 |
1181 | nikkie.2... | Nguyễn Việt Anh THPT Quỳnh Côi |
|
A | 8,75 | 8,75 | 9,75 | 1,00 | 28,25 |
1182 | manhlan1998 | Nguyễn Mạnh Lân THPT Quảng Xương 1 |
|
A | 9,25 | 8,80 | 8,60 | 1,00 | 27,65 |
1183 | haan.... | Hà Hoàng An THPT Hoà An |
|
KHốI | 3,00 | 5,80 | 5,80 | 3,50 | 18,10 |
1184 | votandat1111 | Võ Tấn Đạt THPT Lý Thường Kiệt |
|
A | 8,50 | 8,20 | 7,60 | 1,00 | 25,30 |
1185 | ngothiminhanh | ngô thị minh anh THPT Ngô Gia Tự |
|
A | 7,75 | 8,50 | 9,50 | 0,50 | 26,25 |
1186 | thocamxinh... | Vũ Hoàng Nhật Lệ THPT Bình Giang |
|
TOáN, | 7,00 | 7,00 | 9,00 | 1,00 | 24,00 |
1187 | hainguyen10011... | Nguyễn Ngọc Hải THPT Trung Phú |
|
A | 6,00 | 7,00 | 7,00 | 0,50 | 20,50 |
1188 | ha.ngoan2... | Ngọc Ánh THPT Vạn Xuân-Hoài Đức |
|
Xã Hộ | 27,00 | 24,00 | 30,00 | 2,50 | 83,50 |
1189 | hoanghuyenanh0... | hoàng thị anh THPT Nguyễn Xuân Ôn |
|
B | 6,50 | 6,60 | 5,80 | 1,00 | 19,90 |
1190 | tinhvip... | Tình Quốc THPT Nguyễn Trường Tộ |
|
A | 4,50 | 6,20 | 6,40 | 0,50 | 17,00 |
1191 | anhviet19989 | Lại Đắc Việt THPT Thuận Thành 3 |
|
6,00 | 8,40 | 6,60 | 1,00 | 21,00 | |
1192 | linhxinh_124tq... | Cao Linh THPT Sơn Dương |
|
B | 7,00 | 7,60 | 8,00 | 1,50 | 24,10 |
1193 | davekeys.9830 | Nguyễn Chí Thanh THPT Chuyên Biên Hòa |
|
D1 | 9,00 | 8,25 | 7,90 | 0,50 | 25,65 |
1194 | kudosinich... | Minh Thu Truong THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
|
A1 | 7,50 | 7,00 | 6,00 | 0,50 | 21,00 |
1195 | seaweed98_tn... | Châu Thạch Thảo THPT Chu Văn An |
|
A | 5,50 | 7,25 | 6,50 | 0,50 | 19,75 |
1196 | thuy.luong.1... | Lương Thanh Thủy THPT chuyên Lê Hồng Phong |
|
9,00 | 8,80 | 8,13 | 1,00 | 26,93 | |
1197 | kidiuda... | Thảo Vi THPT Ngô Gia Tự |
|
KHốI | 8,75 | 7,00 | 5,00 | 0,50 | 21,25 |
1198 | trisinh123456... | Trần Quốc Thịnh THPT NguyễnTrãi |
|
A | 7,00 | 7,60 | 7,00 | 0,50 | 22,10 |
1199 | lamfin.zrms... | Nguyễn Hồng Lam THPT Mạc Đĩnh Chi |
|
D1, D | 6,25 | 5,67 | 7,75 | 0,00 | 19,67 |
1200 | nhok_maianh... | Đặng Anh THPT Cẩm Thuỷ 2 |
|
B | 8,00 | 6,00 | 7,00 | 1,50 | 22,50 |
bình luận