STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1401 | eunjong2... | Như Ngọc Dương THPT Trần Phú |
|
7,00 | 8,40 | 7,80 | 1,00 | 24,20 | |
1402 | Davidtuan... | Le Anh Tuan THPT Cái Bè |
|
A | 6,00 | 7,50 | 6,50 | 1,00 | 21,00 |
1403 | ttkha... | trần thành khá THPT Nguyễn Hữu Thọ |
|
B | 7,00 | 7,20 | 7,20 | 1,00 | 22,40 |
1404 | parkyoungah_98... | Tống Thị Phương Anh THPT Nguyễn Khuyến |
|
A | 8,00 | 8,50 | 6,50 | 0,50 | 23,50 |
1405 | trungkiensdbg140... | Hoàng Kiên THPT Sơn Động |
|
A | 6,50 | 8,40 | 8,40 | 1,50 | 24,80 |
1406 | connhangheo1 | nguyen hậu THPT B Hải Hậu |
|
A | 8,00 | 6,80 | 7,40 | 1,00 | 23,20 |
1407 | leloan... | le thanh loan THPT TX Quảng Trị |
|
A | 6,00 | 7,20 | 6,80 | 0,50 | 20,50 |
1408 | nhungg306 | Lê ngọc huyền nhung THPT Nguyễn Huệ |
|
B | 7,00 | 6,20 | 6,60 | 0,50 | 20,30 |
1409 | zed... | hoàng hà THPT Chu Văn An |
|
A | 7,50 | 7,40 | 6,80 | 0,50 | 22,25 |
1410 | thanhloi... | Trần Quang Định THPT Phan Chu Trinh |
|
A | 7,25 | 7,60 | 7,20 | 1,50 | 23,50 |
1411 | tuyetd... | Đặng Thị Tuyết THPT Nguyễn Quán Nho |
|
A | 8,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 23,00 |
1412 | linhdi... | Vũ Đức Tuyên THPT Nguyễn Huệ |
|
A | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 1,00 | 24,00 |
1413 | winterstar244 | Nguyễn Thanh Minh THPT Chuyên Lương Thế Vinh |
|
B | 8,00 | 8,00 | 9,00 | 0,00 | 25,00 |
1414 | themagicman | Đặng Quang Khải THPT Đội Cấn |
|
A | 6,00 | 8,00 | 6,00 | 1,00 | 21,00 |
1415 | minhthu2621... | Nguyễn Thị Minh Thư THPT Số 1 Đức Phổ |
|
A1 | 7,50 | 7,10 | 8,40 | 1,00 | 24,00 |
1416 | caochi241 | phùng thị chiên THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất |
|
7,50 | 8,00 | 8,40 | 0,50 | 24,40 | |
1417 | vietanh2... | Đỗ Đặng Việt Anh THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
|
9,25 | 9,00 | 9,20 | 0,00 | 27,45 | |
1418 | thanhtu456 | trịnh thanh tú THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
B | 7,75 | 8,00 | 8,40 | 1,50 | 25,65 |
1419 | vothanhduytn | Võ Thanh Duy THPT Nguyễn Huệ |
|
A | 6,75 | 7,60 | 7,20 | 1,00 | 22,55 |
1420 | vanthanh... | Bùi Văn Thành THPT Bến Cát |
|
A | 4,25 | 6,00 | 6,25 | 1,00 | 17,65 |
1421 | thaoleo1998 | Nguyễn Thị Thu Thảo THPT Đăk Mil |
|
D | 6,00 | 6,70 | 7,75 | 1,50 | 21,95 |
1422 | mikewazok... | Nguyễn Hữu Tráng THPT Bắc Đông Quan |
|
A | 9,25 | 9,00 | 8,20 | 1,00 | 27,45 |
1423 | quanghung2698 | Thái Quang Hưng THPT Chuyên Nguyễn Du |
|
A | 8,00 | 8,60 | 7,60 | 1,50 | 25,50 |
1424 | hoquynhnhu.loveydo... | Hồ Quỳnh Như THPT Phan Văn Trị |
|
D1 | 7,25 | 8,50 | 7,75 | 0,50 | 24,00 |
1425 | elf.superjunior1 | Đặng Tấn Đạt THPT Mỹ Thọ |
|
A | 6,25 | 7,00 | 6,80 | 1,50 | 21,50 |
1426 | hoangmaimaihoang | hoàng mai THPT Thực hành Cao Nguyên |
|
7,75 | 8,00 | 8,00 | 2,50 | 26,25 | |
1427 | hocmaiminhduc98 | Nguyễn Vũ Minh Đức THPT Yên Khánh A |
|
CôNG | 8,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 24,00 |
1428 | sauluoi58 | NGuyễn Thị Thùy Dương THPT Trần Phú |
|
B | 8,00 | 8,80 | 8,00 | 1,50 | 26,30 |
1429 | xuanthinhnguye... | thinh nguyen THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
7,50 | 7,80 | 7,80 | 2,00 | 25,10 | |
1430 | hongtrang812 | Nguyễn Thị Ánh Hồng THPT Việt Yên 1 |
|
A1 | 8,00 | 7,03 | 7,80 | 1,00 | 23,83 |
1431 | yangmi... | Nguyễn Thuỳ Trang THPT Thanh Hà |
|
7,50 | 8,80 | 7,40 | 1,00 | 24,70 | |
1432 | damvanman... | Hà Văn Khang THPT Kon Tum |
|
C | 7,00 | 9,00 | 8,50 | 1,50 | 26,00 |
1433 | long01636299... | Pham Long THPT Hùng Vương |
|
B | 7,50 | 7,00 | 7,25 | 3,50 | 25,25 |
1434 | 111haiyen... | haiyen nguyen THPT Đồng Lộc |
|
9,00 | 9,20 | 8,40 | 1,50 | 28,10 | |
1435 | duongpham279 | Phạm Thị Thùy Dương THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên |
|
B | 8,00 | 5,00 | 7,00 | 0,50 | 20,50 |
1436 | trankhoahth | dương thị huyền THPT Trường Xuân |
|
B | 7,75 | 6,60 | 6,80 | 1,00 | 22,15 |
1437 | vanngoc98 | Đinh Văn Ngọc THPT Mỹ Đức B |
|
A | 6,25 | 7,80 | 6,60 | 0,50 | 21,25 |
1438 | lethithuylinh199... | Lê Thị Thùy Linh THPT Số 1 Phù Cát |
|
A | 6,00 | 8,00 | 4,20 | 1,00 | 19,20 |
1439 | wenyigang | kicung THPT Lộc Bình |
|
C | 6,00 | 6,00 | 6,00 | 3,00 | 21,00 |
1440 | tanmac | Đào Thị Mỹ Duyên THPT Can Lộc |
|
B | 6,00 | 7,60 | 7,40 | 1,00 | 22,00 |
1441 | nhung260298 | nguyễn thị nhung THPT Bắc Duyên Hà |
|
B | 6,75 | 7,60 | 6,60 | 1,00 | 20,95 |
1442 | longhai... | Vũ Hải Yến THPT Ngọc Hồi |
|
A | 7,50 | 8,00 | 6,80 | 0,50 | 22,80 |
1443 | madammoon | Nguyễn Thị Toàn THPT Trần Phú |
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,10 |
1444 | huucongan3 | võ hữu công THPT Số 3 An Nhơn |
|
A | 7,00 | 7,50 | 7,50 | 0,50 | 22,50 |
1445 | giahuythuthiem | nguyen hoang gia huy huy THPT Thủ Thiêm |
|
A | 8,00 | 8,20 | 7,00 | 0,00 | 23,20 |
1446 | khachuy.y.1... | Khắc Huy THPT chuyên Vị Thanh |
|
A1 | 8,50 | 7,00 | 5,00 | 1,50 | 22,00 |
1447 | trangphuong98 | Nguyễn Quỳnh Trang THPT Kim Thành |
|
A | 8,00 | 8,00 | 9,00 | 1,00 | 26,00 |
1448 | hoanglan98b... | Nguyễn Trần Hoàng Lan THPT Chuyên Quang Trung |
|
A2 | 8,00 | 6,60 | 6,00 | 1,50 | 21,70 |
1449 | tiencheese... | Nguyễn Thủy Tiên THPT Tây Tiền Hải |
|
7,00 | 8,50 | 8,03 | 1,00 | 24,50 | |
1450 | nguyenhaivan... | Nguyễn Thị Hải Vân THPT Cư M'Gar |
|
A | 7,75 | 8,80 | 8,60 | 1,50 | 26,65 |
bình luận