STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
901 | super_old_... | Lê Hồng Hiển THPT Phạm Văn Đồng |
|
A | 7,50 | 8,40 | 7,00 | 1,50 | 24,40 |
902 | i3hoanvkn689 | Hồ Hoàng Duy THPT Chuyên Quốc Học |
|
B | 8,25 | 9,60 | 8,60 | 0,50 | 26,95 |
903 | nha.trang | Nguyễn Thị Thúy THPT Yên Lãng |
|
A00 | 8,50 | 9,20 | 8,20 | 0,50 | 26,40 |
904 | phatnguyen36... | Hữu Phát Hồ THPT Tân Châu |
|
QUảN | 5,75 | 5,00 | 6,80 | 1,00 | 18,55 |
905 | kirge... | Dương Bạch THPT Quỳnh Lưu 1 |
|
A | 7,25 | 9,40 | 9,20 | 1,00 | 28,85 |
906 | ngocbichhocmai | Nguyễn Thị Ngọc Bích THPT Việt Đức |
|
A | 9,00 | 9,40 | 8,00 | 1,50 | 27,90 |
907 | Tuongquyn... | Nguyễn Hữu Tường THPT Cẩm Giàng |
|
B | 8,75 | 9,20 | 8,40 | 1,00 | 27,25 |
908 | quocnh1... | Nguyễn Hồng Quốc THPT Trần Đại Nghĩa |
|
B | 9,25 | 7,40 | 7,20 | 0,00 | 23,85 |
909 | Quanbes... | Dương Đình Quảng THPT Nguyễn Trung Thiên |
|
A | 7,00 | 10,00 | 9,00 | 1,00 | 27,00 |
910 | dragoonhome | Minh Nguyễn THPT Trấn Biên |
|
A1 | 7,00 | 5,00 | 9,08 | 3,50 | 24,58 |
911 | vongola00 | Lê Trung Tín THPT Quang Trung |
|
B | 9,00 | 8,20 | 8,40 | 1,50 | 27,10 |
912 | phucthu2016 | Nguyễn Văn Thái THPT Trực Ninh |
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 28,00 |
913 | angel98_2011... | Nguyễn Hồ Đan Phượng THPT Xuân Lộc |
|
A | 7,75 | 7,00 | 6,80 | 1,50 | 23,05 |
914 | ducviet1891... | Nguyễn Đức Việt THPT Lê Hồng Phong |
|
B | 8,00 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 26,00 |
915 | hocmaimo... | Trần Ngọc Nam THPT Phong Điền |
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,00 | 1,50 | 28,70 |
916 | thiensubr | Nguyễn Đức Anh Tuấn THPT Châu Thành |
|
C | 7,00 | 5,75 | 8,50 | 0,50 | 21,75 |
917 | mygroup1... | Dương Văn Thanh THPT Chê-Ghêvara |
|
A | 9,00 | 9,20 | 8,40 | 1,00 | 27,60 |
918 | tuyetnhi15... | hồ thị tuyết nhi THPT Tân Châu |
|
A | 7,50 | 7,20 | 7,60 | 1,00 | 23,30 |
919 | thucnguye... | Nguyễn Văn Thực THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
|
A | 6,50 | 7,40 | 7,20 | 0,50 | 21,60 |
920 | nguyenlan_1205 | Nguyễn Lan THPT Chuyên Hạ Long |
|
A | 8,75 | 9,20 | 7,80 | 2,50 | 28,25 |
921 | vitieubao199... | Lê Cường THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
|
A | 7,50 | 6,60 | 7,80 | 0,50 | 22,40 |
922 | lequangminh... | Vô Cực Trương THPT Trần Quang Khải |
|
KY SU | 9,25 | 9,20 | 9,20 | 1,00 | 28,65 |
923 | datem1... | PHAN VĂN ĐẠT EM THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
|
A | 8,00 | 8,80 | 8,20 | 0,50 | 25,50 |
924 | chjchbau | Phan Trọng Ngọc Thái THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
A | 8,50 | 9,00 | 7,40 | 0,50 | 25,40 |
925 | buidinhnghia | bùi đình nghĩa THPT Dầu Tiếng |
|
B | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
926 | tranthu.huon... | Trần Sách Trung Kiên THPT Yên Thế |
|
A | 6,50 | 8,80 | 8,40 | 1,50 | 25,20 |
927 | khongphaidangvuadau.25.12... | Đỗ Thúy An THPT Ngọc Lặc |
|
A | 8,50 | 9,00 | 8,00 | 1,50 | 27,00 |
928 | phuocloi1998vn | Đặng Phước Lời THPT Hòa Vang |
|
A | 8,50 | 8,40 | 7,80 | 0,00 | 24,70 |
929 | huuhoang1998 | nguyễn hữu hoàng THPT Trần Phú |
|
A | 7,00 | 7,60 | 6,40 | 0,00 | 21,00 |
930 | loanboonie | Nguyen Thi Loan THPT Mê Linh |
|
KHốI | 7,50 | 8,00 | 6,55 | 0,50 | 22,05 |
931 | dohaiyen... | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 0,00 | 27,85 |
932 | hoon.sung.7... | Tiến Anh THPT Xuân Đỉnh |
|
A1 | 8,00 | 5,30 | 7,50 | 0,00 | 20,80 |
933 | tieumoc... | Huỳnh Thị Kim Phụng THPT Bình Tân |
|
A1 | 8,00 | 8,05 | 8,40 | 0,00 | 24,45 |
934 | nguyenthitrangt... | Trang Nguyễn THPT Lê Văn Hưu |
|
A | 9,25 | 8,80 | 8,80 | 1,00 | 27,85 |
935 | ladieplinh... | La Diệp Linh THPT số 2 Bảo Thắng |
|
A | 7,00 | 7,00 | 6,80 | 3,50 | 24,30 |
936 | tieuthusutu98 | Dương Thị Mai Anh THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ |
|
D | 7,25 | 9,00 | 9,13 | 0,00 | 25,38 |
937 | memphisdepay | huynh pham hoang nam THPT Trương Định |
|
B | 8,75 | 9,00 | 7,60 | 1,50 | 26,85 |
938 | hienphamphamhien | Phạm Thu Hiền THPT Ngô Gia Tự |
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,00 | 1,50 | 28,70 |
939 | tranquangnam2... | Trần Thu Trang THPT Ngọc Tảo |
|
B | 9,00 | 9,20 | 9,40 | 0,00 | 27,60 |
940 | anhss1234567... | duc anh tran THPT Buôn Ma Thuột |
|
A | 7,00 | 8,00 | 9,00 | 1,00 | 26,00 |
941 | thuongthao2071... | Bùi Thương Thảo THPT Yên Thành 3 |
|
A1 | 8,75 | 7,80 | 6,57 | 1,50 | 24,62 |
942 | duylam... | Tạ Duy Lâm THPT Nguyễn Trân |
|
A | 8,25 | 7,60 | 7,40 | 1,00 | 24,25 |
943 | nguyenkhanhly25 | Nguyễn Khánh Ly THPT Gia Bình 1 |
|
A | 9,00 | 8,20 | 7,80 | 1,00 | 26,00 |
944 | binh1791997 | Nguyễn Văn Bình THPT Nguyễn Trung Thiên |
|
A | 8,75 | 8,60 | 9,00 | 1,50 | 27,85 |
945 | alejandrot... | Hà Quốc Tiến THPT Chuyên Lý Tự Trọng |
|
D08 | 7,00 | 8,60 | 9,88 | 0,00 | 25,48 |
946 | anhtuanvipw | Đào Huỳnh Anh Tuấn THPT chuyên Lê Khiết |
|
B | 9,50 | 8,00 | 7,80 | 0,50 | 25,80 |
947 | phuonganh240... | Lê Trần Phương Anh THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
|
A | 8,75 | 8,80 | 9,00 | 1,50 | 28,05 |
948 | chjchbau... | Thái Phan THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
A | 8,50 | 9,00 | 7,40 | 0,50 | 25,40 |
949 | hieuprosss | hieuprosss hieuprosss THPT Cầu Giấy |
|
A | 7,25 | 8,00 | 6,60 | 0,00 | 21,85 |
950 | Learn1704 | Khuất Quang Ngọc THPT Sơn Tây |
|
8,75 | 7,60 | 7,40 | 0,50 | 24,25 |
bình luận