STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
851 | jen_prim_gemini | Nguyễn Trọng Tín THPT Nguyễn Huệ |
|
A | 8,75 | 8,60 | 7,80 | 1,50 | 26,65 |
852 | mquan98... | Nguyễn Minh Quân THPT Chuyên Đại học Sư phạm |
|
A1 | 6,75 | 8,40 | 9,40 | 0,00 | 24,55 |
853 | zzhvcs2016zz | Hồ Công Thức THPT Lục ngạn 3 |
|
B | 8,50 | 8,20 | 8,00 | 1,50 | 26,20 |
854 | chibi.soo... | Thu Ha THPT Thủ Đức |
|
A | 6,00 | 7,80 | 6,00 | 1,00 | 20,80 |
855 | thaoloe | Lê Thị Thanh Thảo THPT Chuyên Nguyễn Du |
|
B | 9,00 | 8,80 | 8,80 | 1,50 | 28,10 |
856 | lth08091998 | lê trung hiếu Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM |
|
A1 | 9,25 | 9,40 | 8,83 | 0,00 | 27,48 |
857 | l0v34ever... | Lê Thanh Thanh Hoa THPT Sông Lô |
|
A1 | 7,00 | 6,60 | 5,83 | 1,50 | 20,93 |
858 | lwwy.lwwy.l... | Phùng Huyền THPT Thủ Thừa |
|
A | 6,25 | 4,40 | 6,40 | 1,00 | 18,05 |
859 | max_new... | Bùi Hồng Phúc THPT Trần Phú |
|
D1 | 6,25 | 6,75 | 6,18 | 0,00 | 19,18 |
860 | vongnguyet98 | Lê Phương Linh THPT Yên Lãng |
|
A | 9,00 | 9,20 | 8,00 | 0,50 | 26,70 |
861 | hocchuyencan | hocchuyencan hocchuyencan THPT Hoàng Mai |
|
B | 7,75 | 8,00 | 7,60 | 0,50 | 23,85 |
862 | phuonghan... | Ninh Thị Phương THPT Hiền Đa |
|
D1 | 5,25 | 6,50 | 7,25 | 2,00 | 21,00 |
863 | vip14071... | Nguyễn Hùng Cường THPT Ngô Quyền |
|
C | 8,50 | 8,50 | 8,25 | 0,50 | 25,75 |
864 | cuberkiller | Phạm Lê Huy THPT Chu Văn An |
|
A1 | 8,25 | 9,40 | 7,33 | 2,00 | 26,98 |
865 | truongkute745 | Hồ Văn Nhật Trường THPT Chuyên Bến Tre |
|
B | 6,75 | 7,20 | 9,00 | 1,50 | 24,45 |
866 | tuvopm123 | Nhật tú THPT Số 1 Phù Mỹ |
|
8,00 | 6,80 | 7,00 | 1,00 | 22,80 | |
867 | ngocphuongpro98... | Bùi Ngọc Phương THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam |
|
CNTY | 9,00 | 8,80 | 9,35 | 0,00 | 27,15 |
868 | pebau... | Nguyễn Thị Phương Thảo THPT Hùng Vương |
|
A | 6,25 | 6,60 | 7,00 | 0,00 | 20,25 |
869 | thunguyenbtbo | nguyễn thị minh thư THPT Dĩ An |
|
D | 6,75 | 8,00 | 7,25 | 0,50 | 22,50 |
870 | anhdao98vvk... | Đào Anh THPT Võ Văn Kiệt |
|
B | 6,25 | 6,20 | 6,80 | 0,00 | 19,25 |
871 | lethientan1... | Lê Thiện Tân THPT Trấn Biên |
|
A | 8,25 | 8,20 | 7,20 | 0,50 | 24,15 |
872 | hatomi... | Hà Thị Thuý Hằng THPT Lý Thái Tổ |
|
A | 9,00 | 9,40 | 8,20 | 0,50 | 27,10 |
873 | thanhhang8... | thanh hằng bùi TTGDTX Quỳ Hợp |
|
A | 9,25 | 8,80 | 7,20 | 1,50 | 26,75 |
874 | colovex... | Trần Thị Hòa THPT Ân Thi |
|
B | 8,75 | 9,60 | 8,40 | 1,00 | 27,75 |
875 | duongnguyen9... | Nguyễn Đình Tài THPT Yên Thành 2 |
|
D | 6,75 | 3,73 | 5,50 | 1,00 | 17,00 |
876 | thuyhanhak... | Lê Thị Thúy Hạnh THPT Nguyễn Trãi |
|
A1 | 6,50 | 7,20 | 7,55 | 1,50 | 22,75 |
877 | thanhthanhv... | Nguyễn Thương THPT Chu Văn An |
|
C | 7,50 | 7,50 | 8,50 | 1,50 | 25,00 |
878 | dileanguyen | nguyễn thị ngọc diệp THPT Nam Đàn 1 |
|
A | 9,00 | 8,00 | 7,80 | 1,00 | 25,80 |
879 | datnai1... | Trần Đạt THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
C | 8,25 | 7,75 | 8,75 | 0,50 | 24,75 |
880 | thieugiango... | Nguyễn Đức Thắng THPT Triệu Quang Phục |
|
A | 9,00 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 27,00 |
881 | piggod_2601... | Phan Huong THPT Bảo Lộc |
|
B | 7,75 | 7,40 | 7,80 | 1,50 | 24,45 |
882 | luffy_1998 | Mai Tùng Dương THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 9,00 | 9,00 | 8,20 | 0,50 | 26,70 |
883 | kim_tie... | Trần Thị Kim Ngân THPT Ngọc Hồi |
|
7,75 | 8,00 | 7,10 | 0,50 | 23,35 | |
884 | jewellery.ngoc... | Nguyễn Thị Huyền Trang THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ |
|
D | 7,75 | 8,50 | 9,38 | 0,00 | 25,63 |
885 | nguyendongquan1... | Nguyễn Đông Quân THPT Chuyên Bến Tre |
|
A1 | 6,00 | 7,20 | 6,60 | 0,50 | 20,30 |
886 | kieuminh8... | Kieu Minh THPT Châu Văn Liêm |
|
A | 5,75 | 6,80 | 6,60 | 1,00 | 20,15 |
887 | finallove1... | Hồ Duy THPT Số 1 Phù Cát |
|
B | 7,00 | 7,20 | 8,40 | 1,00 | 23,60 |
888 | sat.thu_hocdu... | Nguyễn Trí THPT Lục Ngạn 1 |
|
B | 7,50 | 7,60 | 8,00 | 3,50 | 26,60 |
889 | boy_crazy1... | Lê Khánh THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
C | 7,25 | 8,50 | 9,00 | 0,50 | 25,25 |
890 | quynhpham... | Nguyễn Thị Như Quỳnh THPT Vĩnh Bảo |
|
A | 6,75 | 6,40 | 5,80 | 0,50 | 19,45 |
891 | kingfam78998 | Nguyễn Quốc Hùng THPT Buôn Ma Thuột |
|
A | 6,75 | 8,00 | 7,20 | 1,50 | 23,45 |
892 | s2.ducquy... | Qúy Đức THPT Nguyễn Huệ |
|
A | 8,50 | 8,40 | 8,00 | 1,50 | 26,40 |
893 | herohelios2 | Nguyễn Thế Hoành THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
B | 9,00 | 8,80 | 8,20 | 2,50 | 28,50 |
894 | tranchim... | Trần Chí My THPT Tân Phú |
|
A1 | 5,75 | 7,20 | 6,38 | 3,50 | 22,83 |
895 | thithpt2016 | Đới Thu Hương THPT Tân Hồng |
|
A1 | 7,75 | 7,98 | 7,40 | 1,50 | 24,63 |
896 | dieulinhtruon... | Trương Linh THPT Việt Bắc |
|
C | 7,75 | 9,50 | 9,75 | 3,50 | 30,50 |
897 | phungpro10c5b | nguyen hoang phung THPT Chuyên Hùng Vương |
|
B | 8,50 | 9,60 | 8,80 | 1,50 | 28,40 |
898 | maiduan09 | Mai Văn Duân THPT Kim Ngọc |
|
A | 7,00 | 6,60 | 7,00 | 3,50 | 24,10 |
899 | mphuongpham98 | Phạm Minh Phương THPT Lê Hồng Phong |
|
A | 9,00 | 8,20 | 7,20 | 0,00 | 24,50 |
900 | ngocanh201098 | ngocanh201098 ngocanh201098 THPT Hưng Nhân |
|
A | 8,00 | 8,60 | 7,80 | 1,00 | 25,40 |
bình luận