Lời cảm ơn của sĩ tử >>
Hạnh Nhỏ: em gửi lời cảm ơn đến các thầy cô hocmai <3 Nguyễn Nhung: e xin gửi lời cảm ơn trân thành tới các thầy cô hocmai! Pe ngoc: Cảm ơn thầy cô hocmai, cảm ơn cô Hương fiona xinh đẹp ạ, em thi tiếng anh được hơn 9đ, em vui lắm, tất cả là nhờ cô Hương ạ. em cảm ơn cô rất nhiều, mong lắm một ngày hocmai tổ chức buổi ofline với cô ạ, hihi Đức Tín: Năm học vừa qua, em đã ko đi học thêm ở đâu mà chỉ ở nhà học online trên hocmai. Các bạn em đều nói em hâm nhưng kết quả em lại thi tốt hơn bọn nó rất nhiều. Hihi, em cảm ơn hocmai và thầy cô rất nhiều ạ, em mong sẽ được nhận áo hocmai, em thích lắm í Mi Nguyễn: Em chào các thầy cô hocmai, em là 98, kỳ thi đại học vừa rồi em làm bài khá tốt, em rất cảm ơn thầy cô hocmai đặc biệt là thầy Ngọc, thầy Phương đã cho em những kiến thức quý báu để em có thể vượt qua kỳ thi thành công ạ. <3 Khánh Huyền: Chúc các anh chị 98 thi tốt <3 Đến lúc bùng cháy rồi các anh chị ạ =)) Míiu Mýu: chaizzoo.. :) cố lên nào còn ít ngày nữa là kết thúc 12 năm học rồi :)) cổng trường đại học đang mở ra chào chúng ta Hân Lê: Cố gắng nha 12g chúc tập thể lớp mk sẽ bước tới cánh cổng đại học mà mk mong muốn. Rock Sweet: chiến đấu hết mình cho niềm tin, ước mơ của gia đình, cho những gì chúng ta đã có cùng thầy cô và bạn bè hơn 300 ngày đêm này các bạn nhé! cuộc đời sẽ nở hoa sau ngày 1.8 chứ đừng nằm ngắm hoa nở nha! Nguyễn Vũ Trường: Nguyễn Vũ Trường Thi tốt nhé cậu trai :)) Năm nay không ai đồng hành cùng, vất vả cho cậu rồi :)) Dù sao thì cũng đã có một khoảng tự rèn luyện bản thân thật tốt, hãy cố gắng xứng đáng với công sức cậu bỏ ra nhé! Yêu cậu :))
STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Khối xét | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Khối xét | Tổng Điểm |
1 | ttrang... | Trần Thùy Trang THPT Chuyên tỉnh |
|
C | 8,50 | 9,00 | 9,50 | 5,00 | 32,00 |
2 | phamthuyhienxi | Phạm Thúy Hiền THPT Chuyên tỉnh |
Học viện An ninh Nhân dân
|
C | 8,50 | 9,50 | 9,00 | 4,50 | 31,50 |
3 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,85 | 9,25 | 9,75 | 2,50 | 31,35 |
4 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 10,00 | 9,50 | 9,00 | 2,50 | 31,00 |
5 | hoangthukie... | hoàng thị kiều THPT Việt Bắc |
|
C | 9,00 | 9,50 | 8,75 | 3,50 | 30,75 |
6 | thanhthuy.ta... | Tạ Thị Thanh Thủy THPT Chuyên |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,25 | 9,20 | 8,60 | 3,50 | 30,55 |
7 | dieulinhtruon... | Trương Linh THPT Việt Bắc |
|
C | 7,75 | 9,50 | 9,75 | 3,50 | 30,50 |
8 | botusieudang | Nguyễn Trung Kiên THPT Phú Lương |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 3,50 | 30,50 |
9 | buibichthuy51... | Thị Bích Thùy Bùi Phổ thông Dân tộc nội trú |
|
C | 8,25 | 9,25 | 9,50 | 3,50 | 30,50 |
10 | duongminhsan... | Dương Minh Sang THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A1 | 9,25 | 9,40 | 8,80 | 3,00 | 30,45 |
11 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,25 | 10,00 | 9,60 | 1,50 | 30,35 |
12 | ngolehuyh... | Ngô Lê Huy Hiền THPT Nguyễn Trãi |
|
A1 | 9,00 | 8,58 | 8,75 | 4,00 | 30,33 |
13 | thinhphung1808 | Phùng Hữu Thịnh THPT Châu Thành |
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,00 | 3,00 | 30,20 |
14 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh |
|
A | 9,50 | 9,80 | 9,60 | 1,00 | 29,90 |
15 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,40 | 1,50 | 29,90 |
16 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
A | 9,80 | 9,80 | 9,80 | 0,50 | 29,90 |
17 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,80 | 2,00 | 29,80 |
18 | gianghk24 | phùng giang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 8,50 | 9,00 | 8,80 | 3,50 | 29,80 |
19 | lynguyetan... | Nguyet Anh Ly THPT DTNT Cao Bằng |
|
C | 9,00 | 8,50 | 8,75 | 3,50 | 29,75 |
20 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A1 | 9,50 | 9,80 | 9,43 | 1,00 | 29,73 |
21 | lylinhyb | Trần Lý Linh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,80 | 3,50 | 29,70 |
22 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,70 | 9,00 | 1,00 | 29,70 |
23 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,80 | 9,60 | 0,50 | 29,65 |
24 | huyentntcbg | Nguyễn Thị Huyền THPT Chuyên Bắc Giang |
|
A | 8,75 | 9,20 | 9,20 | 2,50 | 29,65 |
25 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 9,25 | 10,00 | 8,80 | 1,50 | 29,55 |
26 | hung37x... | Lại Văn Hùng THPT Quỳnh Lưu 4 |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 8,75 | 8,60 | 8,60 | 3,50 | 29,45 |
27 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế |
|
A | 9,50 | 9,80 | 8,60 | 1,50 | 29,40 |
28 | bandon1... | Đinh Lâm Bảo THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A1 | 8,50 | 9,20 | 7,65 | 4,00 | 29,35 |
29 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,40 | 1,50 | 29,35 |
30 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
31 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
32 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
33 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 |
|
B | 9,50 | 9,60 | 9,20 | 1,00 | 29,30 |
34 | nhomhoconlinetoa | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
35 | longnguyen181... | Bùi Nguyên Long THPT Đô Lương 1 |
|
B | 9,00 | 9,40 | 9,40 | 1,50 | 29,30 |
36 | trantrangc1... | Trang Trần THPT Chuyên Quang Trung |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
37 | tamhvgl98 | Phan Minh Tâm THPT Chuyên Hùng Vương |
|
A | 8,75 | 9,60 | 9,40 | 1,50 | 29,25 |
38 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,50 | 9,00 | 1,00 | 29,25 |
39 | chichchoehoa... | Trần Văn Nghi THPT Bắc Yên Thành |
|
A | 8,75 | 9,60 | 9,40 | 1,50 | 29,25 |
40 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu |
|
A | 9,75 | 9,40 | 9,00 | 1,00 | 29,15 |
41 | huyen... | Phạm Thị Thu Huyền THPT C Bình Lục |
|
A | 8,50 | 8,00 | 9,60 | 3,00 | 29,10 |
42 | nhungak52... | Tô Thị Nhung THPT Thanh Chương 1 |
|
A | 9,00 | 9,60 | 9,00 | 1,50 | 29,10 |
43 | minhkhoi271... | Khoi Tran THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 9,00 | 8,80 | 9,80 | 1,50 | 29,10 |
44 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe |
|
B | 9,25 | 9,80 | 9,00 | 1,00 | 29,05 |
45 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan |
|
9,25 | 9,40 | 9,40 | 1,00 | 29,05 | |
46 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
47 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn |
|
A | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
48 | truongphuan6 | Trương Phú An THPT Bạc Liêu |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
KHOA | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 2,00 | 29,00 |
49 | namthangx5 | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan |
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,20 | 3,50 | 29,00 |
50 | program.u... | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,20 | 3,50 | 29,00 |
1 | ttrang... | Trần Thùy Trang THPT Chuyên tỉnh | C | 32,00 |
2 | phamthuyhienxi | Phạm Thúy Hiền THPT Chuyên tỉnh | C | 31,50 |
3 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương | A | 31,35 |
4 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng | A | 31,00 |
5 | hoangthukie... | hoàng thị kiều THPT Việt Bắc | C | 30,75 |
6 | thanhthuy.ta... | Tạ Thị Thanh Thủy THPT Chuyên | A | 30,55 |
7 | dieulinhtruon... | Trương Linh THPT Việt Bắc | C | 30,50 |
8 | botusieudang | Nguyễn Trung Kiên THPT Phú Lương | A | 30,50 |
9 | buibichthuy51... | Thị Bích Thùy Bùi Phổ thông Dân tộc nội trú | C | 30,50 |
10 | duongminhsan... | Dương Minh Sang THPT Chuyên Nguyễn Huệ | A1 | 30,45 |
11 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 | A | 30,35 |
12 | ngolehuyh... | Ngô Lê Huy Hiền THPT Nguyễn Trãi | A1 | 30,33 |
13 | thinhphung1808 | Phùng Hữu Thịnh THPT Châu Thành | A | 30,20 |
14 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh | A | 29,90 |
15 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học | B | 29,90 |
16 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy | A | 29,90 |
17 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ | B | 29,80 |
18 | gianghk24 | phùng giang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | B | 29,80 |
19 | lynguyetan... | Nguyet Anh Ly THPT DTNT Cao Bằng | C | 29,75 |
20 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ | A1 | 29,73 |
21 | lylinhyb | Trần Lý Linh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | B | 29,70 |
22 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong | A | 29,70 |
23 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu | B | 29,65 |
24 | huyentntcbg | Nguyễn Thị Huyền THPT Chuyên Bắc Giang | A | 29,65 |
25 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu | A | 29,55 |
26 | hung37x... | Lại Văn Hùng THPT Quỳnh Lưu 4 | A | 29,45 |
27 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế | A | 29,40 |
28 | bandon1... | Đinh Lâm Bảo THPT Chu Văn An | A1 | 29,35 |
29 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ | A | 29,35 |
30 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn | A | 29,30 |
31 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến | A | 29,30 |
32 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa | B | 29,30 |
33 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 | B | 29,30 |
34 | nhomhoconlinetoa | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến | A | 29,30 |
35 | longnguyen181... | Bùi Nguyên Long THPT Đô Lương 1 | B | 29,30 |
36 | trantrangc1... | Trang Trần THPT Chuyên Quang Trung | B | 29,30 |
37 | tamhvgl98 | Phan Minh Tâm THPT Chuyên Hùng Vương | A | 29,25 |
38 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu | B | 29,25 |
39 | chichchoehoa... | Trần Văn Nghi THPT Bắc Yên Thành | A | 29,25 |
40 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu | A | 29,15 |
41 | huyen... | Phạm Thị Thu Huyền THPT C Bình Lục | A | 29,10 |
42 | nhungak52... | Tô Thị Nhung THPT Thanh Chương 1 | A | 29,10 |
43 | minhkhoi271... | Khoi Tran THPT Chuyên Lê Quý Đôn | B | 29,10 |
44 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe | B | 29,05 |
45 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan | 29,05 | |
46 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ | B | 29,00 |
47 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn | A | 29,00 |
48 | truongphuan6 | Trương Phú An THPT Bạc Liêu | KHOA | 29,00 |
49 | namthangx5 | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan | A | 29,00 |
50 | program.u... | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan | A | 29,00 |
1 | huyencs1998 | Nguyễn Thanh Huyền THPT C Phủ Lý |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
|
B | 6,25 | 6,60 | 6,60 | 1,00 | 20,45 |
2 | thptlochiep | Hà Nguyễn Hoàng Dương THPT Lộc Hiệp |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,75 | 6,60 | 7,60 | 1,50 | 22,50 |
3 | thingsineversay | Lê Thị Thanh Phương THPT Hòa Bình |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,75 | 7,80 | 8,30 | 1,50 | 19,80 |
4 | thaoneymar | Nguyễn Phương Thảo THPT Quỳnh Lưu 2 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
D | 6,25 | 6,75 | 5,35 | 1,50 | 19,85 |
5 | buicongloi... | bùi công lợi L-DevelopeR-L THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 7,75 | 7,20 | 7,20 | 0,00 | 22,15 |
6 | kyduyen... | Nguyễn Kỳ Duyên THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,50 | 9,00 | 9,40 | 0,50 | 28,40 |
7 | dieulyzz | Nguyễn Vỹ CĐ Đông á |
Trường Đại học Giao thông Vận tải cơ sở 2
|
A | 6,25 | 7,20 | 5,80 | 1,00 | 20,25 |
8 | kudoshinichi_ | kudoshinichi_ kudoshinichi_ THPT Lê Thành Phương |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,25 | 6,70 | 7,00 | 1,50 | 21,45 |
9 | hocmaily98 | Nguyễn Thị Thu THPT Trung Giã |
|
A | 8,25 | 8,00 | 8,20 | 0,50 | 24,95 |
10 | borntotry9111997 | Quỳnh Lê Thị Trúc THPT Phan Đăng Lưu |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 7,25 | 6,50 | 7,55 | 1,50 | 22,80 |
11 | ngokhanhth... | Thy ngô THPT Cần Đước |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 6,20 | 7,40 | 1,00 | 22,60 |
12 | phuquoc9889 | Trần Lê Phú Quốc THPT Hướng Hoá |
Trường Đại học Duy Tân
|
B | 6,50 | 6,40 | 7,60 | 1,50 | 22,00 |
13 | shinichikid16 | Nguyễn Đặng Hồng Nhi THPT Tân Túc |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 7,75 | 7,00 | 7,60 | 0,50 | 22,85 |
14 | xatructhao57 | Trương Quỳnh Anh THPT Thanh Oai A |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,40 | 7,40 | 0,50 | 25,05 |
15 | buiminhanhsa... | minh ánh bùi THPT Hà Huy Tập |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
D1 | 7,00 | 8,75 | 6,48 | 1,50 | 23,75 |
16 | cuonggia... | Mạnh Cường THPT Hiệp Hoà 2 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 7,80 | 7,60 | 1,50 | 25,15 |
17 | myninh... | Mỹ Ninh THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 7,00 | 8,25 | 9,25 | 0,50 | 25,00 |
18 | glorymanutd94 | Nguyễn Văn Hiếu THPT Quỳ Hợp 1 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
A | 5,75 | 8,60 | 7,60 | 1,50 | 23,45 |
19 | truonghuyenanh | trương huyền anh THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,50 | 8,80 | 7,40 | 1,00 | 25,70 |
20 | nhomhoconlinely | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn |
Trường Đại học An ninh Nhân dân
|
A | 9,00 | 8,20 | 9,00 | 1,50 | 27,70 |
21 | katori2... | Song Kim Thiên THPT Kiến An |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
|
A | 7,00 | 7,80 | 5,60 | 0,00 | 20,50 |
22 | majiwon | Nguyễn Thị Mai Anh THPT Nguyễn Sỹ Sách |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
D1 | 9,00 | 8,25 | 8,75 | 1,50 | 27,50 |
23 | hathihonghanh128 | hà thị hồng hạnh THPT Trần Quang Diệu |
Trường Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,00 | 7,80 | 7,60 | 1,00 | 23,40 |
24 | nguyenvanduan51 | nguyễn văn duẩn THPT Trần Phú |
Trường Đại học Nguyễn Huệ
|
A | 6,75 | 7,00 | 5,50 | 1,50 | 20,75 |
25 | neverdiezandak... | Phạm Bá Cường THPT Hậu Lộc 2 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,40 | 1,00 | 28,60 |
26 | ginnylinh2808 | Trần Thị Mỹ Linh THPT Nguyễn Công Trứ |
|
B | 7,75 | 7,80 | 7,40 | 0,00 | 23,00 |
27 | duondguong0804 | Phan Thảo THPT Hương Khê |
Học viện Chính trị Công an Nhân dân
|
D | 8,50 | 8,00 | 8,90 | 2,50 | 28,00 |
28 | quyhuongbd | nguyễn văn quý THPT Phương Sơn |
Học viện An ninh Nhân dân
|
C | 7,00 | 6,50 | 9,00 | 1,50 | 24,00 |
29 | phamthuyhienxi | Phạm Thúy Hiền THPT Chuyên tỉnh |
Học viện An ninh Nhân dân
|
C | 8,50 | 9,50 | 9,00 | 4,50 | 31,50 |
30 | nhaobexitrum1802 | phan thị thanh xuân THPT Chuyên Lý Tự Trọng |
|
D | 8,75 | 7,75 | 8,40 | 0,00 | 25,00 |
31 | dragonvip95 | Trần Hiếu THPT Vũng Tàu |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,50 | 8,00 | 7,40 | 0,50 | 23,40 |
32 | kiyuma | vũ thị mỹ linh THPT Tiên Hưng |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 24,00 |
33 | duy10vlequy... | Hồ Nguyễn Khương Duy THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
A00 | 4,25 | 6,75 | 6,00 | 0,50 | 17,50 |
34 | thiphanuyen... | Phan Thi Uyên THPT Phan Đăng Lưu |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,00 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 24,60 |
35 | meo9... | Mít Ướt THPT Đại Cường |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
D, A1 | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 0,50 | 23,00 |
36 | phongtranlangtu11... | Lê Anh Quân THPT Hậu Lộc 2 |
Học viện Chính trị Công an Nhân dân
|
C | 8,00 | 8,25 | 8,50 | 1,00 | 25,75 |
37 | huynguyend48 | Nguyễn Quang Huy THPT Yên Lạc 2 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,60 | 9,00 | 1,00 | 28,60 |
38 | duonghachi97 | Nguyen Thi Anh THPT Thanh Hà |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 26,00 |
39 | khanhtran2305 | Trần Thị Khanh THPT Ngô Gia Tự |
|
D | 6,00 | 7,50 | 7,80 | 0,50 | 21,75 |
40 | nghit... | Tô Mỹ Nghi THPT Nguyễn An Ninh |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
TOáN, | 6,50 | 7,00 | 5,80 | 0,00 | 19,30 |
41 | nickhoctoan | Trần Thị Huyền Trang THPT Mỹ Đức B |
Trường Đại học Y tế Công cộng
|
B | 7,00 | 6,20 | 6,00 | 0,50 | 19,75 |
42 | lvt15101... | Lê Văn Tuấn THPT Lê Lợi |
Trường Đại học Thông tin liên lạc
|
A | 9,00 | 8,20 | 8,00 | 1,00 | 26,20 |
43 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
44 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
45 | thidaiho... | Nguyễn Đức Thắng THPT Phan Bội Châu -Tuyên Hoá |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
A | 8,75 | 7,20 | 7,60 | 1,50 | 25,00 |
46 | nvna21... | Nguyễn Văn Ngọc THPT Hiệp Hoà 1 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,25 | 8,60 | 9,00 | 1,00 | 27,85 |
47 | kiendola | Nguyễn Trung Kiên THPT Lê Lai |
Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân
|
A | 7,25 | 9,60 | 8,40 | 1,50 | 26,75 |
48 | hoa59d... | Nguyễn Thị Hạnh THPT Lương Sơn |
|
A | 6,25 | 7,00 | 5,20 | 1,50 | 20,00 |
49 | thinh.pham947... | Nguyễn Thị Hoài Thịnh THPT Tăng Bạt Hổ |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,25 | 6,80 | 7,20 | 1,00 | 21,25 |
50 | hoa59... | Nguyễn Thị Hạnh THPT Lương Sơn |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
6,25 | 7,00 | 5,20 | 1,50 | 20,00 |
1 | huyencs1998 | Nguyễn Thanh Huyền THPT C Phủ Lý | B | 20,45 |
2 | thptlochiep | Hà Nguyễn Hoàng Dương THPT Lộc Hiệp | B | 22,50 |
3 | thingsineversay | Lê Thị Thanh Phương THPT Hòa Bình | A1 | 19,80 |
4 | thaoneymar | Nguyễn Phương Thảo THPT Quỳnh Lưu 2 | D | 19,85 |
5 | buicongloi... | bùi công lợi L-DevelopeR-L THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông | A | 22,15 |
6 | kyduyen... | Nguyễn Kỳ Duyên THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu | A | 28,40 |
7 | dieulyzz | Nguyễn Vỹ CĐ Đông á | A | 20,25 |
8 | kudoshinichi_ | kudoshinichi_ kudoshinichi_ THPT Lê Thành Phương | A1 | 21,45 |
9 | hocmaily98 | Nguyễn Thị Thu THPT Trung Giã | A | 24,95 |
10 | borntotry9111997 | Quỳnh Lê Thị Trúc THPT Phan Đăng Lưu | D1 | 22,80 |
11 | ngokhanhth... | Thy ngô THPT Cần Đước | B | 22,60 |
12 | phuquoc9889 | Trần Lê Phú Quốc THPT Hướng Hoá | B | 22,00 |
13 | shinichikid16 | Nguyễn Đặng Hồng Nhi THPT Tân Túc | B | 22,85 |
14 | xatructhao57 | Trương Quỳnh Anh THPT Thanh Oai A | A | 25,05 |
15 | buiminhanhsa... | minh ánh bùi THPT Hà Huy Tập | D1 | 23,75 |
16 | cuonggia... | Mạnh Cường THPT Hiệp Hoà 2 | A | 25,15 |
17 | myninh... | Mỹ Ninh THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | C | 25,00 |
18 | glorymanutd94 | Nguyễn Văn Hiếu THPT Quỳ Hợp 1 | A | 23,45 |
19 | truonghuyenanh | trương huyền anh THPT Yên Mỹ | A | 25,70 |
20 | nhomhoconlinely | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn | A | 27,70 |
21 | katori2... | Song Kim Thiên THPT Kiến An | A | 20,50 |
22 | majiwon | Nguyễn Thị Mai Anh THPT Nguyễn Sỹ Sách | D1 | 27,50 |
23 | hathihonghanh128 | hà thị hồng hạnh THPT Trần Quang Diệu | A1 | 23,40 |
24 | nguyenvanduan51 | nguyễn văn duẩn THPT Trần Phú | A | 20,75 |
25 | neverdiezandak... | Phạm Bá Cường THPT Hậu Lộc 2 | A | 28,60 |
26 | ginnylinh2808 | Trần Thị Mỹ Linh THPT Nguyễn Công Trứ | B | 23,00 |
27 | duondguong0804 | Phan Thảo THPT Hương Khê | D | 28,00 |
28 | quyhuongbd | nguyễn văn quý THPT Phương Sơn | C | 24,00 |
29 | phamthuyhienxi | Phạm Thúy Hiền THPT Chuyên tỉnh | C | 31,50 |
30 | nhaobexitrum1802 | phan thị thanh xuân THPT Chuyên Lý Tự Trọng | D | 25,00 |
31 | dragonvip95 | Trần Hiếu THPT Vũng Tàu | B | 23,40 |
32 | kiyuma | vũ thị mỹ linh THPT Tiên Hưng | A | 24,00 |
33 | duy10vlequy... | Hồ Nguyễn Khương Duy THPT chuyên Lê Quý Đôn | A00 | 17,50 |
34 | thiphanuyen... | Phan Thi Uyên THPT Phan Đăng Lưu | A | 24,60 |
35 | meo9... | Mít Ướt THPT Đại Cường | D, A1 | 23,00 |
36 | phongtranlangtu11... | Lê Anh Quân THPT Hậu Lộc 2 | C | 25,75 |
37 | huynguyend48 | Nguyễn Quang Huy THPT Yên Lạc 2 | A | 28,60 |
38 | duonghachi97 | Nguyen Thi Anh THPT Thanh Hà | A | 26,00 |
39 | khanhtran2305 | Trần Thị Khanh THPT Ngô Gia Tự | D | 21,75 |
40 | nghit... | Tô Mỹ Nghi THPT Nguyễn An Ninh | TOáN, | 19,30 |
41 | nickhoctoan | Trần Thị Huyền Trang THPT Mỹ Đức B | B | 19,75 |
42 | lvt15101... | Lê Văn Tuấn THPT Lê Lợi | A | 26,20 |
43 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến | A | 29,30 |
44 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn | A | 29,30 |
45 | thidaiho... | Nguyễn Đức Thắng THPT Phan Bội Châu -Tuyên Hoá | A | 25,00 |
46 | nvna21... | Nguyễn Văn Ngọc THPT Hiệp Hoà 1 | A | 27,85 |
47 | kiendola | Nguyễn Trung Kiên THPT Lê Lai | A | 26,75 |
48 | hoa59d... | Nguyễn Thị Hạnh THPT Lương Sơn | A | 20,00 |
49 | thinh.pham947... | Nguyễn Thị Hoài Thịnh THPT Tăng Bạt Hổ | B | 21,25 |
50 | hoa59... | Nguyễn Thị Hạnh THPT Lương Sơn | 20,00 |
1151 | linhle6... | Lê Thị Thùy Linh THPT Kinh Môn |
|
7,50 | 8,80 | 8,40 | 1,00 | 25,70 | |
1152 | ngocle0305 | le minh ngoc THPT A Duy Tiên |
Trường Đại học Hà Nội
|
D1 | 8,50 | 7,00 | 9,20 | 1,00 | 25,70 |
1153 | thanhducth1998 | Lê Thanh Đức THPT Nông Cống 1 |
|
A | 8,50 | 8,00 | 8,20 | 1,00 | 25,70 |
1154 | vuongphuc98 | Vương Văn Phúc THPT Chuyên |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,00 | 8,20 | 0,50 | 25,20 |
1155 | letram97 | Lê Phương Trâm THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
A | 8,50 | 8,20 | 8,00 | 0,50 | 25,20 |
1156 | th325 | Huỳnh Công Thức THPT Nguyễn Trãi |
|
A | 8,50 | 8,20 | 8,00 | 1,50 | 24,70 |
1157 | phuocloi1998vn | Đặng Phước Lời THPT Hòa Vang |
|
A | 8,50 | 8,40 | 7,80 | 0,00 | 24,70 |
1158 | ldpt | Lê Dương Phương Thảo THPT Cửa Tùng |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
D | 8,75 | 7,25 | 8,68 | 1,00 | 25,68 |
1159 | quangthanh1803 | Bùi Quang Thành THPT Khoái Châu |
Trường Đại học Ngoại thương
|
D | 7,75 | 7,75 | 9,18 | 1,00 | 25,68 |
1160 | hoangthil | Hoang thị le THPT DTNT Nơ Trang Lơng |
|
C | 7,25 | 8,92 | 8,50 | 3,50 | 28,17 |
1161 | lamphuctrang | phan lâm THPT Mộc Lỵ |
Học viện Quân y
|
A | 8,25 | 8,60 | 7,80 | 1,50 | 26,15 |
1162 | yenelise | Hoàng Ngọc Yến THPT Chuyên Lam Sơn |
|
8,25 | 7,80 | 8,60 | 1,50 | 26,15 | |
1163 | tranthingocbicht | Trần Thị Ngọc Trâm THPT Tam Dương |
|
A | 7,25 | 8,80 | 8,60 | 1,00 | 25,65 |
1164 | linh_o_mien_xa_co_don_1998... | Hà Phước Phú Cường THPT Nguyễn Thượng Hiền |
|
B | 7,25 | 8,80 | 8,60 | 0,00 | 24,65 |
1165 | vuduychien | vũ duy chiến THPT An Phước |
|
A00 | 9,25 | 8,00 | 7,40 | 1,50 | 26,15 |
1166 | thanhbinhtvk98 | Huỳnh Thanh Bình THPT Trương Vĩnh Ký |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,25 | 9,00 | 7,40 | 1,00 | 25,65 |
1167 | glowofdawn | Nguyễn Thị Minh Anh THPT Triệu Quang Phục |
|
A1 | 8,25 | 8,80 | 7,60 | 1,00 | 25,65 |
1168 | erika.wild_nightlady... | Nguyễn Thủy Phương THPT Thăng Long |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A1 | 8,75 | 8,30 | 7,60 | 0,00 | 24,65 |
1169 | ndphu1... | Ngô Đuc Phú THPT Tây Thạnh |
|
A | 8,25 | 8,80 | 7,60 | 0,00 | 24,50 |
1170 | ntien261298 | Nguyễn Việt Tiến THPT Phương Sơn |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,25 | 8,20 | 7,20 | 1,50 | 26,15 |
1171 | anhquochtt1... | Hồ Anh Quốc THPT Nguyễn Trân |
|
A1 | 8,50 | 8,20 | 7,95 | 1,00 | 25,65 |
1172 | nguyengiathieu0... | Nguyễn Gia Thiều THPT Nghĩa Dân |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 8,00 | 8,40 | 1,00 | 25,65 |
1173 | vumeoa... | Nguyễn Đình Vũ THPT An Lão |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,25 | 8,40 | 8,00 | 0,50 | 25,15 |
1174 | vdhu... | VÕ ĐỨC HUY THPT Chuyên Quốc Học |
|
B | 8,25 | 8,20 | 8,20 | 0,50 | 25,15 |
1175 | xinchoconniemtinvauocmo... | Phan Út |
|
A | 8,25 | 8,40 | 8,00 | 0,50 | 25,15 |
1176 | phamtuyettram... | phạm trâm Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 8,25 | 8,40 | 8,00 | 0,00 | 24,65 |
1177 | samillanhuqu... | Đặng Như Quỳnh |
|
KHốI | 6,75 | 8,50 | 9,38 | 0,50 | 25,13 |
1178 | hien.miu.... | Nguyễn Thị Hiển THPT Trần Kỳ Phong |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội
|
A | 8,00 | 8,60 | 8,00 | 1,50 | 26,10 |
1179 | huyenan12 | Trương Huyền THPT Hà Huy Tập |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,00 | 8,60 | 8,00 | 1,50 | 26,10 |
1180 | nav... | đinh thị ngọc anh THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 9,00 | 8,60 | 7,00 | 1,00 | 25,60 |
1181 | vinaboy98 | Nguyễn Viết Cảnh THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
KHốI | 9,00 | 7,80 | 7,80 | 0,50 | 25,10 |
1182 | beastbeauty1998 | Võ Huỳnh Hồng Lâm THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
|
B | 8,00 | 8,00 | 8,60 | 0,50 | 25,10 |
1183 | thaihuynhatqu... | Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
9,00 | 7,80 | 7,80 | 0,50 | 25,01 | |
1184 | giahan227 | nguyễn ngô gia hân THPT Lý Tự Trọng |
|
B | 8,00 | 8,60 | 8,00 | 0,50 | 25,00 |
1185 | viet3297 | Nguyễn Hoàng Việt THPT Võ Trường Toản |
|
B | 8,00 | 7,80 | 8,80 | 0,00 | 24,60 |
1186 | codongthanh... | Cơ Động Thành Phố THPT Thiệu Hoá |
|
A | 8,00 | 9,00 | 7,60 | 1,00 | 25,60 |
1187 | anhtruong98nd | Ngô Văn Trường THPT A Hải Hậu |
|
A | 9,00 | 7,40 | 8,20 | 1,00 | 25,60 |
1188 | nhutkute1... | Nhut Nguyen PTPT Phan Chu Trinh |
Trường Đại học Ngoại thương cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 8,00 | 7,60 | 9,00 | 0,50 | 24,60 |
1189 | nhanloptruong.1... | Nguyễn Vũ Đức Nhân THPT Tân Hiệp |
|
B | 8,00 | 8,40 | 8,20 | 1,50 | 26,10 |
1190 | thanhthuy2... | Bùi Thị Thanh Thùy THPT Lạc Thuỷ A |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 8,00 | 8,40 | 8,20 | 1,50 | 26,10 |
1191 | namhb1998 | Nguyễn Hoài Nam nam TT GDTX thành phố HB |
|
B | 8,00 | 8,20 | 8,40 | 1,50 | 26,10 |
1192 | camtu9... | quyettamyds 123 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
B | 8,00 | 8,40 | 8,20 | 1,50 | 26,00 |
1193 | quanghuy9... | huy quango THPT Tứ Kỳ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,00 | 8,20 | 8,40 | 1,00 | 25,60 |
1194 | anhkohieu | Nguyễn Huyền Trang THPT Bắc Duyên Hà |
|
A | 8,00 | 8,20 | 8,40 | 1,00 | 25,60 |
1195 | duongyenhello | Dương THị Hải Yến THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
|
B | 8,00 | 8,20 | 8,40 | 0,50 | 25,10 |
1196 | ng.q.hu... | Nguyễn Quốc Huy Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM |
|
A1 | 8,00 | 8,00 | 8,58 | 0,00 | 24,58 |
1197 | luongthininh | Lương Đình Lượng THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Học viện Quân y
|
B | 7,75 | 8,00 | 8,80 | 1,50 | 26,05 |
1198 | tuongvy3... | Tường Vy THPT Thuận Thành 1 |
|
8,00 | 8,25 | 8,30 | 1,00 | 25,55 | |
1199 | hsn_97 | Nguyễn Quang Vinh THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
|
A | 7,75 | 9,00 | 7,80 | 0,50 | 25,05 |
1200 | oanh130... | Vũ Thị Vân Oanh THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
|
B | 7,75 | 8,60 | 8,20 | 0,50 | 25,05 |
1151 | linhle6... | Lê Thị Thùy Linh THPT Kinh Môn | 25,70 | |
1152 | ngocle0305 | le minh ngoc THPT A Duy Tiên | D1 | 25,70 |
1153 | thanhducth1998 | Lê Thanh Đức THPT Nông Cống 1 | A | 25,70 |
1154 | vuongphuc98 | Vương Văn Phúc THPT Chuyên | A | 25,20 |
1155 | letram97 | Lê Phương Trâm THPT Chuyên Lê Quý Đôn | A | 25,20 |
1156 | th325 | Huỳnh Công Thức THPT Nguyễn Trãi | A | 24,70 |
1157 | phuocloi1998vn | Đặng Phước Lời THPT Hòa Vang | A | 24,70 |
1158 | ldpt | Lê Dương Phương Thảo THPT Cửa Tùng | D | 25,68 |
1159 | quangthanh1803 | Bùi Quang Thành THPT Khoái Châu | D | 25,68 |
1160 | hoangthil | Hoang thị le THPT DTNT Nơ Trang Lơng | C | 28,17 |
1161 | lamphuctrang | phan lâm THPT Mộc Lỵ | A | 26,15 |
1162 | yenelise | Hoàng Ngọc Yến THPT Chuyên Lam Sơn | 26,15 | |
1163 | tranthingocbicht | Trần Thị Ngọc Trâm THPT Tam Dương | A | 25,65 |
1164 | linh_o_mien_xa_co_don_1998... | Hà Phước Phú Cường THPT Nguyễn Thượng Hiền | B | 24,65 |
1165 | vuduychien | vũ duy chiến THPT An Phước | A00 | 26,15 |
1166 | thanhbinhtvk98 | Huỳnh Thanh Bình THPT Trương Vĩnh Ký | A | 25,65 |
1167 | glowofdawn | Nguyễn Thị Minh Anh THPT Triệu Quang Phục | A1 | 25,65 |
1168 | erika.wild_nightlady... | Nguyễn Thủy Phương THPT Thăng Long | A1 | 24,65 |
1169 | ndphu1... | Ngô Đuc Phú THPT Tây Thạnh | A | 24,50 |
1170 | ntien261298 | Nguyễn Việt Tiến THPT Phương Sơn | A | 26,15 |
1171 | anhquochtt1... | Hồ Anh Quốc THPT Nguyễn Trân | A1 | 25,65 |
1172 | nguyengiathieu0... | Nguyễn Gia Thiều THPT Nghĩa Dân | A | 25,65 |
1173 | vumeoa... | Nguyễn Đình Vũ THPT An Lão | A | 25,15 |
1174 | vdhu... | VÕ ĐỨC HUY THPT Chuyên Quốc Học | B | 25,15 |
1175 | xinchoconniemtinvauocmo... | Phan Út | A | 25,15 |
1176 | phamtuyettram... | phạm trâm Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM | B | 24,65 |
1177 | samillanhuqu... | Đặng Như Quỳnh | KHốI | 25,13 |
1178 | hien.miu.... | Nguyễn Thị Hiển THPT Trần Kỳ Phong | A | 26,10 |
1179 | huyenan12 | Trương Huyền THPT Hà Huy Tập | A | 26,10 |
1180 | nav... | đinh thị ngọc anh THPT Chuyên Phan Bội Châu | A | 25,60 |
1181 | vinaboy98 | Nguyễn Viết Cảnh THPT Chuyên Vĩnh Phúc | KHốI | 25,10 |
1182 | beastbeauty1998 | Võ Huỳnh Hồng Lâm THPT Chuyên Lương Văn Chánh | B | 25,10 |
1183 | thaihuynhatqu... | Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu | 25,01 | |
1184 | giahan227 | nguyễn ngô gia hân THPT Lý Tự Trọng | B | 25,00 |
1185 | viet3297 | Nguyễn Hoàng Việt THPT Võ Trường Toản | B | 24,60 |
1186 | codongthanh... | Cơ Động Thành Phố THPT Thiệu Hoá | A | 25,60 |
1187 | anhtruong98nd | Ngô Văn Trường THPT A Hải Hậu | A | 25,60 |
1188 | nhutkute1... | Nhut Nguyen PTPT Phan Chu Trinh | A1 | 24,60 |
1189 | nhanloptruong.1... | Nguyễn Vũ Đức Nhân THPT Tân Hiệp | B | 26,10 |
1190 | thanhthuy2... | Bùi Thị Thanh Thùy THPT Lạc Thuỷ A | A | 26,10 |
1191 | namhb1998 | Nguyễn Hoài Nam nam TT GDTX thành phố HB | B | 26,10 |
1192 | camtu9... | quyettamyds 123 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | B | 26,00 |
1193 | quanghuy9... | huy quango THPT Tứ Kỳ | A | 25,60 |
1194 | anhkohieu | Nguyễn Huyền Trang THPT Bắc Duyên Hà | A | 25,60 |
1195 | duongyenhello | Dương THị Hải Yến THPT Ngô Quyền-Ba Vì | B | 25,10 |
1196 | ng.q.hu... | Nguyễn Quốc Huy Phổ thông Năng khiếu ĐHQG-HCM | A1 | 24,58 |
1197 | luongthininh | Lương Đình Lượng THPT Chuyên Lê Quý Đôn | B | 26,05 |
1198 | tuongvy3... | Tường Vy THPT Thuận Thành 1 | 25,55 | |
1199 | hsn_97 | Nguyễn Quang Vinh THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | A | 25,05 |
1200 | oanh130... | Vũ Thị Vân Oanh THPT Chuyên Vĩnh Phúc | B | 25,05 |
1 | hoabinhhy | Phạm Quang Hòa THPT Trưng Vương |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 123,00 | |
2 | vtdan_vip | Vũ Thiện Dân THPT Trần Phú |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 119,00 | |
3 | le_my_hanh_1... | Hạnh Mỹ THPT Chân Mộng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 118,50 | |
4 | thuyduongzc | Trần Thùy Dương THPT Trần Phú |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 118,00 | |
5 | anhtuannguyenhb | Nguyễn Anh Tuấn THPT Lương Sơn |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 117,50 | |
6 | icy_tears | Nguyễn Phương Hoa THPT Chuyên Bắc Giang |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
8,25 | 8,40 | 7,80 | 2,50 | 116,50 | |
7 | anvu441 | vu an THPT Triệu Quang Phục |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 114,00 | |
8 | thaihuynhatquang@o... | Nhật Quang |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
9 | nhatquang2... | Thái Huy Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
10 | dungtri... | Triệu Anh Dũng THPT Hữu Lũng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
11 | hoahongdob... | Nguyễn Thị Chín THPT Yên Phong 1 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 113,00 | |
12 | thienngaden.m... | Đặng Thị Phương Thuận THPT Hoàng Quốc Việt |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 112,50 | |
13 | hungnguyenb... | Nguyễn Thành Hưng THPT Đinh Chương Dương |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 112,00 | |
14 | phanvietanh15a | Phan Việt Anh THPT Xuân Hòa |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 111,50 | |
15 | thaoicecream1... | Thảo Bùi Thị THPT Kim Liên |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 111,00 | |
16 | hanhthaoly98 | Trần Thị Hạnh THPT Mạc Đĩnh Chi |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 | |
17 | quyettamdohmu | Lê Ngọc Hà THPT Sông Lô |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 | |
18 | neptune.sos | đinh quang sơn7 THPT Nguyễn Duy Trinh |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 |
19 | nguyenanhthuon... | Nguyễn Anh Thương THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 109,50 | |
20 | uyen1809 | hà thị tố uyên THPT số 2 Tp Lào Cai |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 109,50 | |
21 | ngocanh_2812 | Vũ Thị Ngọc Anh THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 109,00 | |
22 | vuthithuy11 | vũ thị thuý THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 108,50 |
23 | mai.tangoc16051... | Tạ Ngọc Mai THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 108,50 |
24 | sai.gon | Sài Gòn THPT Tiên Hưng |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 108,00 | |
25 | nhatlinhng... | NHật Linh THPT Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Tư NH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 | 107,00 |
26 | wilshere0898 | Nguyễn Anh Tuấn THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 106,50 | |
27 | conlonbe... | Nguyễn Thị Ngoan THPT Tống Duy Tân |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,50 |
28 | trangn... | Voi Còi Trang THPT Kim Liên |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 105,00 | |
29 | huongthao199... | Nguyễn Hương Thảo THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,00 | |
30 | kayam... | Nguyễn Trọng Thắng THPT Kim Liên |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,00 | |
31 | duongphuong170... | Phương Dương Thị Như THPT Mỹ Đức A |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 104,50 | |
32 | donghuongly | Đồng Hương Ly THPT Mạc Đĩnh Chi |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 104,00 | |
33 | kieuconghoanganh... | Kiều Công Hoàng Anh THPT Lương Phú |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 104,00 | |
34 | trangmoonp... | nguyễn thị thu trang THPT Quế Võ 1 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 104,00 | |
35 | duyenthuy1... | Lê Thuỳ THPT Yên Định 2 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 103,00 | |
36 | babykenbn1... | Nguyễn Kiên THPT Thuận Thành 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 103,00 | |
37 | tahado98 | Dương Thanh Hòa THPT Thường Tín |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 7,75 | 7,60 | 7,60 | 0,50 | 102,50 |
38 | hhh10anhchuye... | Huy Hoàng THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 102,50 | |
39 | topunul... | love topunu THPT Chuyên KHTN |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
SINH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 102,00 |
40 | lanhoaanh | nguyễn thị khánh hòa THPT Văn Lâm |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 101,00 |
41 | pa_ri | Nguyễn Tuấn Thành THPT Việt Yên 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
30,00 | 30,00 | 30,00 | 5,00 | 101,00 | |
42 | yenduongnhan | Nguyễn Duy Long THPT Quang Trung |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 101,00 | |
43 | quynhtp1... | Phạm Thúy Quỳnh THPT Hồng Quang |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 100,50 | |
44 | ngaquynhthang | Bùi Nga THPT Quỳnh Lưu 4 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 100,50 | |
45 | phuong97gl | Nguyễn Thị Phương THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 100,50 | |
46 | yenola | Nguyễn Hải Yến THPT Chuyên Bắc Ninh |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 99,50 |
47 | chukhai2... | chu khai THPT Yên Phong 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,25 | 7,20 | 7,60 | 1,00 | 99,00 |
48 | hanghan... | Thanh Hang THPT Tân Trào |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Tự NH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 |
49 | anhleo.coldg... | anh leo THPT Tân Trào |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 | |
50 | thaohien1998 | Vũ thảo hiền THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 |
1 | hoabinhhy | Phạm Quang Hòa THPT Trưng Vương | 123,00 | |
2 | vtdan_vip | Vũ Thiện Dân THPT Trần Phú | 119,00 | |
3 | le_my_hanh_1... | Hạnh Mỹ THPT Chân Mộng | 118,50 | |
4 | thuyduongzc | Trần Thùy Dương THPT Trần Phú | 118,00 | |
5 | anhtuannguyenhb | Nguyễn Anh Tuấn THPT Lương Sơn | 117,50 | |
6 | icy_tears | Nguyễn Phương Hoa THPT Chuyên Bắc Giang | 116,50 | |
7 | anvu441 | vu an THPT Triệu Quang Phục | 114,00 | |
8 | thaihuynhatquang@o... | Nhật Quang | 113,50 | |
9 | nhatquang2... | Thái Huy Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu | 113,50 | |
10 | dungtri... | Triệu Anh Dũng THPT Hữu Lũng | 113,50 | |
11 | hoahongdob... | Nguyễn Thị Chín THPT Yên Phong 1 | 113,00 | |
12 | thienngaden.m... | Đặng Thị Phương Thuận THPT Hoàng Quốc Việt | 112,50 | |
13 | hungnguyenb... | Nguyễn Thành Hưng THPT Đinh Chương Dương | 112,00 | |
14 | phanvietanh15a | Phan Việt Anh THPT Xuân Hòa | 111,50 | |
15 | thaoicecream1... | Thảo Bùi Thị THPT Kim Liên | 111,00 | |
16 | hanhthaoly98 | Trần Thị Hạnh THPT Mạc Đĩnh Chi | 110,00 | |
17 | quyettamdohmu | Lê Ngọc Hà THPT Sông Lô | 110,00 | |
18 | neptune.sos | đinh quang sơn7 THPT Nguyễn Duy Trinh | A | 110,00 |
19 | nguyenanhthuon... | Nguyễn Anh Thương THPT Chu Văn An | 109,50 | |
20 | uyen1809 | hà thị tố uyên THPT số 2 Tp Lào Cai | 109,50 | |
21 | ngocanh_2812 | Vũ Thị Ngọc Anh THPT Chuyên Trần Phú | 109,00 | |
22 | vuthithuy11 | vũ thị thuý THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | A | 108,50 |
23 | mai.tangoc16051... | Tạ Ngọc Mai THPT Chuyên Vĩnh Phúc | A | 108,50 |
24 | sai.gon | Sài Gòn THPT Tiên Hưng | 108,00 | |
25 | nhatlinhng... | NHật Linh THPT Trần Hưng Đạo | Tư NH | 107,00 |
26 | wilshere0898 | Nguyễn Anh Tuấn THPT Sơn Tây | 106,50 | |
27 | conlonbe... | Nguyễn Thị Ngoan THPT Tống Duy Tân | A | 105,50 |
28 | trangn... | Voi Còi Trang THPT Kim Liên | 105,00 | |
29 | huongthao199... | Nguyễn Hương Thảo THPT Chuyên Trần Phú | 105,00 | |
30 | kayam... | Nguyễn Trọng Thắng THPT Kim Liên | 105,00 | |
31 | duongphuong170... | Phương Dương Thị Như THPT Mỹ Đức A | 104,50 | |
32 | donghuongly | Đồng Hương Ly THPT Mạc Đĩnh Chi | 104,00 | |
33 | kieuconghoanganh... | Kiều Công Hoàng Anh THPT Lương Phú | 104,00 | |
34 | trangmoonp... | nguyễn thị thu trang THPT Quế Võ 1 | 104,00 | |
35 | duyenthuy1... | Lê Thuỳ THPT Yên Định 2 | 103,00 | |
36 | babykenbn1... | Nguyễn Kiên THPT Thuận Thành 1 | 103,00 | |
37 | tahado98 | Dương Thanh Hòa THPT Thường Tín | A | 102,50 |
38 | hhh10anhchuye... | Huy Hoàng THPT Nguyễn Trãi | 102,50 | |
39 | topunul... | love topunu THPT Chuyên KHTN | SINH | 102,00 |
40 | lanhoaanh | nguyễn thị khánh hòa THPT Văn Lâm | A | 101,00 |
41 | pa_ri | Nguyễn Tuấn Thành THPT Việt Yên 1 | 101,00 | |
42 | yenduongnhan | Nguyễn Duy Long THPT Quang Trung | 101,00 | |
43 | quynhtp1... | Phạm Thúy Quỳnh THPT Hồng Quang | 100,50 | |
44 | ngaquynhthang | Bùi Nga THPT Quỳnh Lưu 4 | 100,50 | |
45 | phuong97gl | Nguyễn Thị Phương THPT Nguyễn Trãi | 100,50 | |
46 | yenola | Nguyễn Hải Yến THPT Chuyên Bắc Ninh | 0 | 99,50 |
47 | chukhai2... | chu khai THPT Yên Phong 1 | B | 99,00 |
48 | hanghan... | Thanh Hang THPT Tân Trào | Tự NH | 98,50 |
49 | anhleo.coldg... | anh leo THPT Tân Trào | 98,50 | |
50 | thaohien1998 | Vũ thảo hiền THPT Chu Văn An | 98,50 |
Nơi gặp gỡ những thầy cô thần tượng
Lễ hội lớn nhất trong năm của HMERS
Hãy cùng chờ đón “GALA TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN 2016” nhé!
Hãy cùng chờ đón
“GALA TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN 2016” nhé!
bình luận