TUYÊN DƯƠNG TÂN SINH VIÊN
STT | Tài khoản | Họ Tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | damthioanh99@gmail.com | Đàm Thị Oanh | Đại học y dược Hải Phòng | B00 | 9.5 | 9.5 | 9 | 0.5 | 28.5 |
2 | dieulinhtgf@gmail.com | Cù Thị Diệu Linh | Đại học y dược Hải Phòng | B00 | 8.6 | 9 | 9.25 | 0.5 | 27.35 |
3 | hpham2545@gmail.com | Phạm Thị Hồng Dịu | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | B | 9 | 8.8 | 8.8 | 0.5 | 27.1 |
4 | nguyetpham969@gmail.com | Nguyệt Phạm | Đại học Bách khoa Đà Nẵng | A00 | 8.6 | 8.25 | 8.5 | 1.5 | 26.85 |
5 | nhatdong11031998@gmail.com | Nguyễn Nhật Đông | Đại Học Ngân Hàng TP.HCM | A00 | 7.8 | 6.5 | 8.75 | 1 | 24.05 |
6 | bich2811999@gmail.com | Lê Thị Bích | Đại học Sư Phạm Hà Nội | A00 | 9.8 | 9.75 | 10 | 1 | 30.55 |
7 | ozinzin296@gmail.com | Nguyễn Bảo Thi | Đại học Kinh tế Đà Nẵng | D | 9 | 7.4 | 6.25 | 1.5 | 24.25 |
8 | phuongjenny | Trương Quyết | Đại Học Dược Hà Nội | A | 9.6 | 9.5 | 9.5 | 1 | 29.6 |
9 | nguyendu11a2@gmail.com | Nguyễn Lê Thanh Điệp | ĐH BÁCH KHOA- ĐH QG TPHCM | A00 | 9.2 | 9.25 | 8.5 | 1.5 | 28.45 |
10 | thylovegi@gmail.com | Thy Nguyễn | Đại học kinh tế TPHCM | D01 | 8 | 8.25 | 8.8 | 0.5 | 25.55 |
11 | 01nguyenhuy@gmail.com | Nguyễn Lê Nhật Huy | đại học Bách Khoa TPHCM | A | 9.8 | 9 | 10 | 0.5 | 29.3 |
12 | minhdq98@email.com | Đq Minh | Đại học y dược Hải Phòng | B | 9 | 10 | 9 | 0 | 28 |
13 | jimmismith22@gmail.com | Jimmi Smith | Đại học Hà Nội | D1 | 9.2 | 10 | 8.5 | 0.5 | 28.2 |
14 | khanhlamletran@gmail.com | Lê Trần Khánh Giang | Đại học Quốc tế, ĐHQG HCM | D1 | 8.4 | 8.25 | 9.8 | 0 | 26.45 |
15 | toilamothuyenthoai@gmail.com | thọ | sư phạm kĩ thuật | B00 | 7 | 7.25 | 8.4 | 1.5 | 24.25 |
16 | hongdiem96 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Y khoa Pham Ngoc Thach | B00 | 7.8 | 7.75 | 8.25 | 1.5 | 25.3 |
17 | truonghavov@gmail.com | Trương Thu | đại học y hà nội | b | 9 | 9.5 | 8.25 | 3.5 | 30.25 |
18 | manhdungalpha | Mạnh Dũng | Đại Học Công Nghệ Thông Tin TP.HCM | A00 | 8.8 | 9 | 8.75 | 1 | 27.55 |
19 | d20101999d | Trịnh Thị Mỹ Duyên | đại học ngoại thương | A | 8.8 | 8.25 | 9.25 | 1 | 27.3 |
20 | hoaithupcy@gmail.com | Đỗ Hoài Thu | Đại học Pccc | A | 9.6 | 9 | 9.5 | 1.5 | 29.6 |
21 | montoan99@gmail.com | Nguyễn Lê Minh Nghi | Đại học ngoại thương tphcm | D | 9.2 | 8 | 9 | 1 | 27.2 |
22 | d99.pearminbg@gmail.com | Tạ Thị Dinh | Đại học Kinh Tế quốc Dân | A01 | 8.5 | 8.6 | 9.2 | 1 | 27.3 |
23 | hocsinha5ltv | Trần Tiến Phát | Đại học Ngoại Thương cs II | A | 9.6 | 9.25 | 9 | 0.5 | 28.35 |
24 | chauvii | Trần Bảo Châu | Trường ĐH Bách Khoa Tp HCM | A | 8.2 | 8.75 | 7.75 | 1.5 | 26.2 |
25 | prino102 | Trương Thiện Duy | Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh | A | 8.2 | 8.25 | 8.5 | 1 | 25.95 |
26 | minh.tq2101@gmail.com | Trần Quang Minh | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM | B | 7.8 | 8.5 | 8.25 | 0 | 24.55 |
27 | thehemoi1999@gmail.com | Nguyễn Phượng Vỹ | ĐH Bách Khoa TP HCM | A00 | 9.4 | 8.25 | 9 | 0.5 | 27.15 |
28 | anle74374@gmail.com | le hoang an | Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM | A00 | 7 | 7.25 | 7.5 | 1 | 21.75 |
29 | hatnutngo@gmail.com | phamphuong thao | DHY- Dai hoc y duoc Hue | B00 | 8.8 | 9.5 | 7.5 | 1 | 26.8 |
30 | dedapduongdi@gmail.com | Nữa Thôi Một Lần | ĐH Bách Khoa TP Hồ Chí Minh | A | 8.2 | 8 | 7.75 | 0.5 | 24.5 |
31 | phuongbg070599@gmail.com | Đoàn Minh Phương | ĐH Kinh tế quốc dân | A | 8.4 | 8.5 | 8.25 | 0.5 | 25.65 |
32 | thuynguyenym99@gmail.com | Nguyên Nguyễn Thủy | Ngoại thương | A | 9.2 | 9.25 | 9.25 | 1 | 28.7 |
33 | ph.dungfull@gmail.com | Nữ Boots | đại học quốc tế tphcm | A | 9 | 9 | 9 | 1 | 28 |
34 | huyenly1101999 | khanh huyen | Sư phạm HÀ Nội | D | 7.75 | 8 | 7 | 3.5 | 26.25 |
35 | lenamthptngoctao | Lê Thế Nam | Đại Học Bách Khoa | A | 9.8 | 9.25 | 9.75 | 0.5 | 29.3 |
36 | linhkido19992000@gmail.com | Tào Ngọc Linh | Đại học Phòng cháy chữa cháy | A | 9.6 | 9.5 | 10 | 0.5 | 29.6 |
37 | haihuynguyen2000@gmail.com | Nguyễn Hải Huy | Đại Học Y Dược Huế | B00 | 10 | 10 | 9.5 | 1.5 | 31 |
38 | sockyone160899 | Phan Phương Nam | THPT Quốc Gia | A00 | 8.4 | 8.25 | 9.25 | 0.5 | 26.4 |
39 | caonguyenda99@gmail.com | Nguyễn Nhật Hằng | Đại học Ngoại thương Hà Nội | A | 9.4 | 9 | 8.5 | 3.5 | 30.4 |
40 | trangbach1999@gmail.com | trang nguyen | Đại học Kinh tế Quốc dân | A00 | 8.8 | 8.75 | 7.75 | 1 | 26.3 |
41 | nguyencuongnhan13@gmail.com | san sang | Đại Học Cần Thơ | A00 | 6.4 | 6.5 | 8.25 | 1.5 | 22.65 |
42 | nguyenthangktmtnt@gmail.com | Trần Thắng | Đại học Bách Khoa Hà Nội | A00 | 9.4 | 8.5 | 8.75 | 1 | 27.65 |
43 | satohtrang6868@gmail.com | Trang Satoh | Đại học Dược Hà Nội | A00 | 7.8 | 6.75 | 9.75 | 1.5 | 25.75 |
44 | hang7488@gmail.com | hang hang | BKA | A00 | 8 | 7.75 | 6.75 | 3.5 | 26 |
45 | trantienhung9111999@gmail.com | Hưng Trần Tiến | Đại học dược hà nội | A00 | 8.8 | 9 | 8.5 | 1.5 | 27.8 |
46 | lenhatlinh99 | Nguyễn Minh Thư | kinh tế tp hcm | A1 | 7.6 | 7.8 | 8.5 | 1 | 25 |
47 | lien.monkey@gmail.com | Nguyễn Tuấn Anh | Đại học Bách khoa Hà Nội | A00 | 10 | 9 | 10 | 1 | 30 |
48 | chungannguyen10@gmail.com | Nguyễn An | Ngoại Thương | A00 | 8.6 | 8.25 | 8.25 | 1.5 | 26.6 |
49 | ngthiankhang@gmail.com | Nguyễn Thị An Khang | Đại học Kiến trúc TP HCM | V01 | 9.6 | 7.5 | 7.5 | 0.5 | 25.1 |
50 | ksquangthanh69@gmail.com | KS Quang Thanh | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | A01 | 6.8 | 7.5 | 7.8 | 1 | 23 |
Cùng đón chờ
NGÀY HỘI
TÂN SINH VIÊN 2017
TÂN SINH VIÊN 2017
Thư viện ảnh TSV 2016
Bình luận