TUYÊN DƯƠNG TÂN SINH VIÊN
STT | Tài khoản | Họ Tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | lananhh2899 | Bùi Lan Anh | ĐH Ngoại Thương Hà Nội | A | 9.4 | 10 | 9.75 | 1 | 30.15 |
2 | ngothuytien997@gmail.com | Thuy Tien Ngo | đại học ngoại ngữ quốc gia hà nội | D1 | 8.2 | 8 | 7.4 | 1 | 24.6 |
3 | dangduynam123@gmail.com | đặng duy Nam | Đại học đà lạt | D | 8.2 | 7.8 | 7 | 1.5 | 24.5 |
4 | trankhoaautobiography@gmail.com | Đỗ Trần Khoa | Y Tây Nguyên | B | 6.4 | 7.5 | 8.5 | 1.5 | 24 |
5 | toilaankhang@gmail.com | Trần Võ An Khang | Đại học Quốc Tế ĐHQG tpHCM | A1 | 9.4 | 9.25 | 9.8 | 0.5 | 28.95 |
6 | thoaqueens@gmail.com | Trần Thị Thoa | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | D96 | 7.4 | 8.2 | 7.08 | 1 | 31.88 |
7 | thaobeso | Nguyễn Lê Thảo | Đại Học Ngoại Thương cơ sở 2 | D07 | 9.4 | 9.5 | 9.8 | 0.5 | 29.2 |
8 | dacnin9b@gmail.com | Phạm Đắc Nin | Bách Khoa Đà Nẵng | A00 | 9.6 | 7.5 | 7 | 1 | 25 |
9 | duonganhthu3@gmail.com | Dương Anh Thư | Đại học sư phạm Hà Nội | A | 8.6 | 7 | 7.25 | 0.5 | 23.35 |
10 | quanglerooney | Lê Nhật Quang | Khoa Y - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | B00 | 9 | 9.25 | 8.5 | 0.5 | 27.45 |
11 | dinhhuy28081999@gmail.com | Trương Đình Huy | ĐH Bách khoa Hà Nội | A00 | 8.6 | 7.25 | 9.25 | 0.5 | 25.6 |
12 | ngonguyen289@gmail.com | Ngô Đình Nguyên | Trường đại Học Kiến Trúc TpHCM | V00 | 8 | 7 | 6.5 | 1 | 22.5 |
13 | mylinh862 | Ta Linh | đại học kinh tế luật | A | 7.8 | 8.25 | 8.75 | 0.5 | 25.25 |
14 | duongtoidaihoc | Nguyễn Tùng Dương | Học viện kỹ thuật quân sự | A | 9.4 | 9.25 | 10 | 0.5 | 29.15 |
15 | phamha25121998@gmail.com | Phạm Thu Hà | Trường đại học y thái bình | B | 8.8 | 8.25 | 9.5 | 1.5 | 28.05 |
16 | taxuanhao | ta xuan hoang | Sĩ Quan Lục Quân 1 | A | 9.4 | 8.5 | 8 | 1 | 26.9 |
17 | dungtheannd@gmail.com | Dũng Thể | đại học ngoại thương hà nội | A00 | 9 | 8.75 | 9.5 | 1 | 28.25 |
18 | pdhung2912@gmail.com | lê công tú | học viện tài chính | A | 8 | 8.25 | 8.5 | 1.5 | 26.25 |
19 | oanhtrang1299@gmail.com | Oanh Trang | Kinh tế quốc dân | D01 | 8 | 8.25 | 9 | 0.5 | 25.75 |
20 | ptran2791999@gmail.com | phuong tran | y hà nôi | b | 9 | 8.5 | 7.5 | 1 | 26 |
21 | phamtienanh1999@yahoo.com | Pham Tien Anh | Đại học Kinh tế Quốc Dân | A | 9 | 8.75 | 8.5 | 0.5 | 26.75 |
22 | locbiphoang@gmail.com | Hoàng Vĩnh Lộc | Học viện Hậu Cần | A00 | 8.8 | 8.5 | 9 | 1.5 | 27.8 |
23 | bichthaopham0504 | Phạm Bích Thảo | Khoa Luật - ĐHQGHN | C00 | 7.75 | 8.5 | 9.25 | 0.5 | 26 |
24 | devildimaria99@gmail.com | Phạm Tiến Cường | Đại học Bách Khoa Đà Nẵng | A | 8.6 | 8.25 | 8.25 | 1.5 | 26.6 |
25 | namsinhtc@gmail.com | Trần Chính Nam Sinh | Học viện Hậu Cần | A00 | 9.4 | 8 | 7.5 | 1.5 | 26.4 |
26 | lekhai056@gmail.com | Khải Lê | ĐH Bách Khoa tp Hồ Chí Minh | A | 9.2 | 8.5 | 9.75 | 1 | 28.45 |
27 | banhangoriflame123@gmail.com | Tran Minh Hieu | Nông Lâm TP.HCM | A | 9.4 | 8.5 | 8.75 | 1 | 27.65 |
28 | thaoanh147s@gmail.com | Trần Đạt | Y hà nội | B | 8.8 | 8.5 | 9.25 | 3 | 29.55 |
29 | quynhanh3878716 | Hoàng Nguyễn Quỳnh Anh | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | B | 9 | 9.5 | 8.75 | 0.5 | 27.75 |
30 | phamtoan2399@gmail.com | pham quoc toan | Đại học Ngoại Thương | A | 9.2 | 9.25 | 9.5 | 0.5 | 27.95 |
31 | an0965587106@gmail.com | Lê An | Đại học Ngoại Thương | A01 | 9 | 9.75 | 8.2 | 0.5 | 27.45 |
32 | lhpsnow@gmail.com | Dương Ánh Hồng | Đại học Ngoại thương | A1 | 9.2 | 8.75 | 10 | 0.5 | 28.45 |
33 | ledinhducanhndu | LÊ ĐÌNH ĐỨC ANH | Đại Học Luật Hà Nội | A00 | 8.6 | 8.75 | 8.25 | 1.5 | 27.1 |
34 | npanh2468@gmail.com | Nguyễn Phương Anh | Đại học Y Dược Thái Bình | B00 | 9.6 | 8.75 | 8.25 | 1.5 | 28.1 |
35 | carella.n.vy@gmail.com | Nghiêm Xuân Như Vy | Trường Đại Học Kinh Tế Luật | D01 | 7.8 | 7.8 | 7.75 | 1 | 24.35 |
36 | snowprincess99 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Đại học kinh tế | A | 8.2 | 7.25 | 6.5 | 1.5 | 23.45 |
37 | tranha9920@gmail.com | ha tran | Đại học xây dựng Hà Nội | A1 | 8.8 | 7 | 7 | 1.5 | 24.3 |
38 | boconganh99.ltt@gmail.com | Lê Thị Thanh Thủy | Đại học Kinh tế Quốc dân | A00 | 8.8 | 8.75 | 7.5 | 1 | 26.05 |
39 | candv212015@gmail.com | Văn Chín Điểm | Hoc Viện Anh Ninh Nhân Dân | CO3 | 8.4 | 7.75 | 8.75 | 3.5 | 28.4 |
40 | marynhatdo@gmail.com | Anh Nhat Do | học viện y học cổ truyền việt nam | B | 7.8 | 8.25 | 7.75 | 1 | 24.8 |
41 | lhnbin14011999@gmail.com | Nguyên Hoàng | Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | 8.8 | 8.25 | 8.4 | 1.5 | 26.95 |
42 | lovelovelykitty@gmail.com | Nguyễn Hằng | HANU | D01 | 8 | 7.75 | 8.4 | 1.5 | 25.75 |
43 | toandaucong1979@gmail.com | Đậu Thị Khánh Huyền | Trường Đại Học Công An Nhân Dân TP.HCM | A | 10 | 10 | 10 | 3 | 33 |
44 | lehung74 | Lê Văn Hùng | Sĩ Quan Lục Quân 1 | A | 7.8 | 8.5 | 8.75 | 1.5 | 26.55 |
45 | uyenbui28199@gmail.com | Thu Uyên | Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh | C | 8.5 | 8.25 | 9.75 | 1.5 | 28 |
46 | the_than | Bùi Mai Yến | Đại học Ngoại thương cơ sở 2 | D | 9.4 | 8 | 9 | 1 | 27.4 |
47 | lethilinh.253105@gmail.com | linh lê | đại học luật hà nội | A | 9 | 8.25 | 8 | 0.5 | 25.75 |
48 | cuongthanhvinh | Đặng Minh Đức | Kinh tế quốc dân | A | 9.4 | 8.75 | 9.5 | 1 | 28.65 |
49 | lequangduc1351999@gmail.com | Lê Quang Đức | Đại học Khoa học tự nhiên Tp HCM | A1 | 9.6 | 8.75 | 9.4 | 1.5 | 29.25 |
50 | mrrt1999@gmail.com | Phạm Đình Dương | Đại học Bách khoa Hà Nội | A00 | 9.8 | 10 | 10 | 1.5 | 31.3 |
Cùng đón chờ
NGÀY HỘI
TÂN SINH VIÊN 2017
TÂN SINH VIÊN 2017
Thư viện ảnh TSV 2016
Bình luận