TUYÊN DƯƠNG TÂN SINH VIÊN
| STT | Tài khoản | Họ Tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | iucutelove@gmail.com | Trà My | Đại học Sài Gòn | C | 4.75 | 5 | 6.5 | 0.5 | 16.5 |
| 2 | nguyendoanhaiyen2172007@gmail.com | Nguyễn Đoàn Hải Đăng | Trường Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | A00 | 8 | 7 | 7.75 | 1 | 23.75 |
| 3 | lehoangaitran102 | Lê Hoàng Ái Trân | Đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh | B00 | 8.6 | 9.25 | 9.5 | 0 | 27.35 |
| 4 | leesohuyn68@gmail.com | Nguyen Hien | Ngoại Thương | A | 8.4 | 9 | 9.25 | 0.5 | 26.25 |
| 5 | huonggiang12081999@gmail.com | Trương Thị Hương Giang | Đại học Dược Hà Nội | A | 9.2 | 8.5 | 9.25 | 1.5 | 28.45 |
| 6 | duyhungnobita@gmail.com | Đỗ Duy Hưng | Đại học Bách Khoa Hà Nội | A1 | 9.4 | 7.75 | 9.2 | 0.5 | 26.85 |
| 7 | aivyhang | Hàng Ái Vy | ĐH Ngoại Thương CSII | A1 | 9.8 | 9.25 | 9.4 | 1.5 | 29.95 |
| 8 | saolanhgia1280 | Lê Thị Ngân | Đại học Y Hải Phòng | B00 | 7.8 | 9 | 9.5 | 0.5 | 26.8 |
| 9 | buiduykhoa123456 | Bùi Duy Khoa | Học Viện Bưu Chính Viễn Thông TPHCM | A1 | 8 | 6.75 | 8.4 | 1.5 | 24.65 |
| 10 | vuthihongnhungbg@gmail.com | Vũ Minh Hiếu | đại học công nghiệp hà nội | A00 | 6.8 | 6 | 7 | 1.5 | 21.3 |
| 11 | huyenhamhoc16@gmail.com | Bùi thị Huyền | Đại học Ngoại thương HN | D1 | 8.6 | 7.5 | 9.2 | 1.5 | 26.8 |
| 12 | duytran1123@gmail.com | Animals Cute | Đại học Tây Nguyên | B00 | 7.8 | 9 | 9.25 | 1.5 | 27.55 |
| 13 | vnam5920@gmail.com | Võ Hoài Nam | học viện chính trị công an nhân dân | c1 | 9 | 8 | 9.5 | 3 | 29.5 |
| 14 | bibikb81 | Bùi Thị Kim Liên | XXX | B00 | 9.2 | 8.5 | 8 | 1.5 | 27.2 |
| 15 | phuonglan5319 | Nguyễn Thị Phương Lan | Đại Học Kinh Tế TPHCM | D1 | 7.4 | 7 | 9.6 | 1.5 | 25.5 |
| 16 | Drhoang999@gmail.com | Hoàng Tiến Sỹ | Khoa học tự nhiên TP.HCM | A | 8.6 | 8.25 | 6.25 | 1.5 | 24.6 |
| 17 | phamphongzoro@gmail.com | Pham Đức Phong | đại học y hà nội | B00 | 9.2 | 9.25 | 9.25 | 1 | 28.7 |
| 18 | ngotrungduc140998@gmail.com | ngo trung duc | trường đại học công nghệ | A00 | 7.8 | 8.75 | 9.5 | 1 | 27.05 |
| 19 | huesan | Trang Nguyen Quynh | Kinh Tế Quốc Dân | A01 | 9 | 8.75 | 10 | 1 | 28.75 |
| 20 | congtoanth@gmail.com | Dương Công Toàn | Đại học Quy Nhơn | D01 | 6.8 | 5 | 3.8 | 3 | 18.6 |
| 21 | giupvoi123 | Huỳnh Thái Nguyên | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | D01 | 5.8 | 6.75 | 9.4 | 1 | 23 |
| 22 | namtreng | TRẦN NỮ NGỌC TRANG | Trường Đại học Nha Trang | D15 | 6.75 | 9.25 | 9 | 1.5 | 26.5 |
| 23 | truongxuanvu77@gmail.com | Lee Young Ki | y duoc thanh pho ho chi minh | B | 9.4 | 9.5 | 8.5 | 0.5 | 27.9 |
| 24 | phatnhatkg@gmail.com | Nguyễn Đại Phát Nhật | Y DƯợc Cần Thơ | B | 8.4 | 8.25 | 9.25 | 0.5 | 26.4 |
| 25 | lethimaitram247@gmail.com | Trâm Lê | ĐẠI học y dược thành phố Hồ Chí MINH | B00 | 7.4 | 8 | 9.5 | 1.5 | 26.4 |
| 26 | thaicbblnp@gmail.com | Nguyễn Hồng Thái | học viện tòa án | C00 | 6.5 | 9 | 9 | 3.5 | 28 |
| 27 | thuthu1998.hy@gmail.com | nguyễn thị thu | Đại Học ngoại ngữ | D01 | 8.2 | 8 | 8.8 | 1 | 26 |
| 28 | ceoddi159@gmail.com | Nguyen NgocDương | Đại học Kiến trúc Hà Nội | A00 | 6.4 | 6 | 7.5 | 0.5 | 20.5 |
| 29 | nguyenmaianh3006@gmail.com | Maii Ngọç | Đại Học Công Nghiệp | C | 5 | 8 | 4 | 0 | 17 |
| 30 | truongthuydien99@gmail.com | truong thi thuy | Y hải Phòng | B | 8.4 | 9.5 | 8.75 | 1.5 | 28.15 |
| 31 | sonhahocmai@gmail.com | Đỗ Văn Hà | Đại Học Y Dược Thái Bình | B | 8.2 | 8.75 | 9 | 1 | 27 |
| 32 | khuattuan9a99tg@gmail.com | Khuất Coolkid | Đại học Hà Nội | D | 7.6 | 8.75 | 9.4 | 0.5 | 26.25 |
| 33 | Nguyenha.nc99@gmail.com | HyUk Hà | Đại học Y Hải Phòng | B | 8 | 9.5 | 9.25 | 0.5 | 27.25 |
| 34 | ashleyvu1612@gmail.com | Vu Ashley | BÔN BA | A+ | 10 | 10 | 10 | 10 | 60 |
| 35 | kencullen141269@gmail.com | Nguyễn Phương Nguyên | Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | A00 | 8 | 8 | 7 | 1 | 24 |
| 36 | nhatquanghoang98 | nhatquanghoang98 nhatquanghoang98 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | A1 | 9 | 8 | 10 | 0 | 27 |
| 37 | hocmai.vn1234@gmail.com | HỌC ONLINE | Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh | A00 | 9.6 | 9.25 | 9.25 | 1 | 29.1 |
| 38 | thuthuyd47t27@gmail.com | thu thuy | Học viện tòa án | C00 | 6.75 | 9.5 | 9.75 | 1.5 | 27.5 |
| 39 | phamhongtrinh | Phạm Hồng Trinh | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | A00 | 7.4 | 7.5 | 7.75 | 1.5 | 24.15 |
| 40 | monsterpth@gmail.com | Trung Hiếu | Đại học Kinh Tế Quốc Dân | D07 | 8.2 | 8.25 | 5.8 | 0.5 | 22.75 |
| 41 | annacongchua1999@gmail.com | Thạch Anna | Kinh Tế Quốc Dân | A00 | 8.8 | 7.75 | 10 | 1 | 27.55 |
| 42 | caovietnga123456@gmail.com | Phan thị hoài thanh | học viện báo chí và truyền tin | m17 | 10 | 10 | 10 | 3 | 33 |
| 43 | nguyenthanhluanmt@gmail.com | NGUYỄN THANH LUÂN | đại học pccc | A | 8.4 | 8.5 | 7.25 | 1.5 | 25.65 |
| 44 | phamlethanhduy310@gmail.com | Hồ Văn Tiền Qúy | BACH KHOA TPHCM | A00 | 8.8 | 7.75 | 7.5 | 1 | 25.05 |
| 45 | minhmanvan05@gmail.com | Van Minh Man | KINH TE TPHCM | A | 8 | 8.75 | 7.5 | 1 | 25.25 |
| 46 | happinessdelightparkeryeol@gmail.com | Lan Anh | ĐH Dược Hà Nội | A | 9.4 | 8.5 | 8 | 1.5 | 27.5 |
| 47 | dongocanh2107@gmail.com | Lười Lười | Đại học Luật Hà Nội | C00 | 9 | 8.5 | 9 | 1.5 | 28 |
| 48 | hoangchetni | Nguyễn Phan Minh Hoàng | Đại học Khoa học tự nhiên TPHCM | A00 | 8.4 | 8.75 | 9.75 | 0 | 26.9 |
| 49 | tmthi1202@gmail.com | Minh Thi Trương | Kinh Tế Đà Nẵng | A00 | 8.8 | 8.5 | 7.75 | 0.5 | 25.05 |
| 50 | danhzui123@gmail.com | Bui Danh | y dược huế | b | 9 | 9.25 | 8.25 | 1 | 27.5 |
Cùng đón chờ
NGÀY HỘI
TÂN SINH VIÊN 2017
TÂN SINH VIÊN 2017
Thư viện ảnh TSV 2016
Bình luận

