TUYÊN DƯƠNG TÂN SINH VIÊN
| STT | Tài khoản | Họ Tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | duyhau108@gmail.com | nguyễn trần duy hậu | Sư phạm kỹ thuật tphc | A00 | 7.6 | 7.25 | 7.5 | 1.5 | 23.85 |
| 2 | pumhoang09@gmail.com | Nguyễn Lê Phương Thảo | Đại học Ngoại Thương cs II | d07 | 9.4 | 9.8 | 9.5 | 0.5 | 29.2 |
| 3 | vantruongoscar@gmail.com | Nguyễn Trường | Y dược Huế | B | 8.4 | 9.75 | 9 | 1 | 28.15 |
| 4 | thangbui7199 | Bùi Thắng | học viện tài chính | A00 | 8.6 | 7.75 | 8.25 | 0.5 | 25.1 |
| 5 | dinhthanh1621998 | Đình Thành | trường sĩ quan đặc công | A | 9 | 8.5 | 9 | 1 | 27.5 |
| 6 | bangoicccccttlss | Yukino KatouMegumi | YDS-Đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh | B00 | 9.4 | 9.25 | 10 | 1 | 29.75 |
| 7 | lehuuthanhsang | lê hữu thanh sang | y dược huế | B | 8.8 | 8.75 | 8 | 1.5 | 27.05 |
| 8 | chiefsenpai | Lê Anh Tuấn | Học Viện Bưu Chính Viễn Thông | A00 | 9.4 | 9.75 | 8.5 | 0.5 | 28.15 |
| 9 | nguyenmaingochuyen97@gmail.com | Nguyễn Mai Ngọc Huyền | Đại học Ngoại thương cơ sở 2 | A1 | 9.2 | 9 | 10 | 1.5 | 29.7 |
| 10 | riverflowsinyou1999@gmail.com | Trần Ái Xuân | ĐH Kinh tế - Luật TPHCM | D1 | 8 | 8 | 9.4 | 0 | 25.4 |
| 11 | arielcara99@gmail.com | Ariel Cara | Đại học y dược | B | 9 | 8.75 | 8.75 | 1 | 27.3 |
| 12 | songtush@gmail.com | Thổiquamiềnkíức Giólạnhlùng | ĐH Y dược Huế | B | 8.4 | 8.25 | 8.25 | 1.5 | 26.4 |
| 13 | huy.99 | Trần Ngọc Minh Huy | Trường Đại học Luật TP.HCM | C00 | 6.75 | 8 | 8.75 | 1 | 24.5 |
| 14 | ducaxia1@gmail.com | Hiền Kún | Đại học ngoại thương | A00 | 8.5 | 8.75 | 8.6 | 1.5 | 27.35 |
| 15 | nhuthao1903 | Ngô Như Thảo | trường kinh tế tp Hcm | A1 | 6.5 | 7 | 9 | 0.5 | 23 |
| 16 | lanchuoi51099@gmail.com | Nguyễn Lan | Đại học Bách Khoa Hà Nội | B | 8.4 | 8.25 | 8 | 1.5 | 26.15 |
| 17 | bangtamnguyenn@gmail.com | Nguyễn Ngọc Băng Tâm | Đại học khoa học tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | 8.8 | 8.5 | 10 | 0 | 27.3 |
| 18 | luyenthidh2017@gmail.com | Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Kinh tế Quốc dân | A00 | 9.4 | 8.5 | 9.5 | 0.5 | 27.9 |
| 19 | tuhuynhanh.251999@gmail.com | Nguyễn Tấn Lộc | Ngoại Thương HCM | A00 | 8.8 | 9.5 | 9.5 | 0 | 27.8 |
| 20 | bittersweet96 | Nguyễn Phương | đại học công nghiệp hà nội | A | 7.6 | 7.75 | 6.25 | 0.5 | 22.1 |
| 21 | thanhdans2khanhhoan@gmail.com | Dân Thanh | Đại học dược hà nội | A00 | 8.4 | 9 | 8.25 | 3 | 28.85 |
| 22 | vietucnguyet@gmail.com | Trịnh Trần Trung Tín | Ngô Gia Tự | 10 | 2.75 | 4 | 3.75 | 10 | 18 |
| 23 | uyenpham9727 | Phạm Nguyễn Ngọc Uyên | Đh Y Dược TP.HCM | B | 7.4 | 8.75 | 8.5 | 1.5 | 26.15 |
| 24 | junghades | Bùi Thị Khánh Huyền | Đại Học Ngoại Thương | A1 | 8.8 | 8.5 | 9.6 | 1 | 27.9 |
| 25 | Nhatbaobm@gmail.com | Trương Công Nhật Bảo | Sĩ Quan Lục Quân 2 | A00 | 8.6 | 7.25 | 7.75 | 1.5 | 25.1 |
| 26 | minhdbk11@gmail.com | Trần Minh Hoàng | Đại học Khoa Học Tự Nhiên Tp.HCM | D07 | 7.6 | 8.5 | 7.5 | 0.5 | 24.6 |
| 27 | vothihuong97@gmail.com | Võ Thị Hường | Y khoa Phạm Ngọc Thạch | B | 8.2 | 9 | 8 | 0.5 | 25.7 |
| 28 | bancuong6 | Nguyễn Quang Mạnh | Đại học Luật Hà Nội | A1 | 8.2 | 7.25 | 9 | 1 | 25.5 |
| 29 | sanglangtu | Nguyễn Văn Sáng | Học Viện Tài Chính | D00 | 7.8 | 7 | 5.4 | 1 | 21.2 |
| 30 | buoctieptheo123456@gmail.com | mars mars | Đại học FPT | A00 | 9 | 8.5 | 9.25 | 0.5 | 27.25 |
| 31 | boy.thanchet00@gmail.com | Phong Phạm | Học viện phòng không không quân | A1 | 5 | 4 | 9 | 0.5 | 18.5 |
| 32 | abhoangduong@gmail.com | Hoàng Dương Nguyễn | Đại học phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ | A | 8.8 | 9.75 | 10 | 0.5 | 29.05 |
| 33 | tomaqed1999@gmail.com | Phạm Đăng Dũng | Đại học Bách Khoa Hà Nội | A00 | 9.8 | 8.75 | 9.75 | 2 | 30.3 |
| 34 | maianhhoe | Nguyễn Thị Mai Anh | trường đại học dược hà nội | khối A | 9.4 | 9 | 9 | 1 | 28.4 |
| 35 | huongleo1999@gmail.com | Hương Nguyễn | Đại học Kinh tế - Luật | A1 | 8.6 | 8 | 9 | 0.5 | 26 |
| 36 | dathilpd@gmail.com | Trần Thanh Nhân | Trường Đại Học Bách Khoa Tp.HCM | A00 | 7.8 | 8.25 | 9 | 1.5 | 26.55 |
| 37 | trang_1109 | Nguyễn Trang | Đại học y dược Hải Phòng | B | 6.4 | 7 | 8 | 3.5 | 25 |
| 38 | xuandoanminh@yahoo.com.vn | Minh Khuê | Trường đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh | B | 9.6 | 5.5 | 9.3 | 1 | 25.4 |
| 39 | nguyenphamthaouyen99@gmail.com | Nguyễn Phạm Thảo Uyên | Đại học Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM | B00 | 7.4 | 9.5 | 8.75 | 0.5 | 26.25 |
| 40 | keytan113@gmail.com | Nguyễn Thắng | Đại Học Duy Tân | C | 6.75 | 6.75 | 8.25 | 0.5 | 22.25 |
| 41 | nhatminh25101809@gmail.com | Minh Nhật | Đại học bách khoa Hà Nội | A | 9 | 8 | 9.25 | 1 | 27.25 |
| 42 | trung7641159@gmail.com | Nguyễn Chí Trung | trường đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | A00 | 8 | 8 | 7.75 | 1 | 24.75 |
| 43 | trangvietthang12345@gmail.com | Hà Trung Hiếu | đại học y dược | B | 9.6 | 9.75 | 9.75 | 0.5 | 29.6 |
| 44 | lythibachnhu@gmail.com | Hà Long Thành | học viện an ninh nhân dân | C03 | 9.4 | 8.5 | 9.75 | 4 | 31.65 |
| 45 | minhhung_tnt@yahoo.com.vn | Trịnh Vũ Minh Hùng | Đại học Khoa Học và Tự Nhiên thành phố Hồ Chí Minh | A | 9 | 7.25 | 8.75 | 0 | 25 |
| 46 | Sang01643759928@gmail.com | Nguyễn Thành Sang | Dai hoc Lac Hong | A | 5 | 6 | 5.5 | 1 | 17.5 |
| 47 | chuchuthuyphuong09@gmail.com | Thúy Phượng | Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh | B00 | 9.2 | 9 | 8.5 | 0.5 | 27.2 |
| 48 | dangkhoa010599@gmail.com | Mai Lê Đăng Khoa | Đại học Bách Khoa TP.HCM | B | 7 | 9.25 | 7.75 | 0.5 | 24.5 |
| 49 | vuvietnam89@gmail.com | THôi!! Về NấU cƠM đÂyyy | THPT Lý Thái Tổ | A | 9.2 | 9.5 | 9.5 | 0.5 | 28.7 |
| 50 | ruanshiqiuxian | Nguyễn Thị Thu Hiền | Đại học Y Hà Nội | B00 | 9.2 | 9.5 | 10 | 0 | 28.7 |
Cùng đón chờ
NGÀY HỘI
TÂN SINH VIÊN 2017
TÂN SINH VIÊN 2017
Thư viện ảnh TSV 2016
Bình luận

