STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1001 | doianh_sera... | Huỳnh Huy THPT Trần Phú |
|
B | 7,50 | 6,80 | 7,60 | 0,00 | 21,90 |
1002 | thanglvt2... | Lại Vy Thắng THPT Kim Liên |
|
KHốI | 8,25 | 8,20 | 7,60 | 0,00 | 24,05 |
1003 | nguyentrang98 | Nguyễn Huyền Trang THPT Thái Phúc |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,40 | 1,00 | 28,85 |
1004 | anhnguyen281... | Nguyễn Thị Phương Liên THPT Xuân Trường B |
|
A | 9,75 | 9,00 | 8,60 | 1,00 | 28,35 |
1005 | puurinzisu | Hồ Ái Duy THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,60 | 0,50 | 26,50 |
1006 | vanthang220... | Vũ Quang Huy THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
7,50 | 7,00 | 7,60 | 1,00 | 23,10 | |
1007 | ngocvuiph... | kutinh Linh THPT Lý Nhân |
|
6,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 21,00 | |
1008 | tleminh8... | lê công thái THPT Phạm Văn Đồng |
|
B | 5,00 | 5,00 | 5,00 | 1,50 | 16,50 |
1009 | heeffgh... | Hồ Hùng THPT Nam Tiền Hải |
|
A | 5,25 | 7,00 | 5,00 | 1,00 | 18,25 |
1010 | leconghau280... | Lương Thị Hồng Nhi THPT Đồng Quan |
|
A | 9,25 | 9,80 | 9,80 | 0,00 | 28,85 |
1011 | dohhu... | Đỗ Hương THPT Nguyễn Siêu |
|
D | 5,50 | 7,00 | 6,58 | 1,00 | 20,08 |
1012 | tkelsw... | Lương Quân THPT Nghi Lộc 3 |
|
A | 6,00 | 5,00 | 4,00 | 0,00 | 16,00 |
1013 | nhu_lam | truong thu tra THPT Gia Lộc |
|
8,50 | 8,20 | 7,60 | 1,00 | 25,30 | |
1014 | thuhonggg | Nguyễn Thu Hồng THPT Chu Văn An |
|
A00 | 7,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 20,00 |
1015 | o0oduchuong... | Đỗ Khắc Đức THPT Nguyễn Siêu |
|
D | 7,00 | 6,25 | 4,20 | 1,00 | 18,45 |
1016 | thanh03han... | Hoàng Thị Thanh Hằng THPT An Dương |
|
A | 6,50 | 7,60 | 6,20 | 0,50 | 20,80 |
1017 | muoigiodo | Trần Thị Mai Hương THPT Phúc Thành |
|
B | 6,25 | 7,20 | 6,80 | 1,00 | 21,25 |
1018 | ttrang... | Trần Thùy Trang THPT Chuyên tỉnh |
|
C | 8,50 | 9,00 | 9,50 | 5,00 | 32,00 |
1019 | huyenhuyen111 | Tạ Thị Minh Huyền THPT Ứng Hoà A |
|
8,75 | 9,20 | 8,60 | 0,50 | 27,05 | |
1020 | luffykute... | Luffy Kute “Indestrucbible” THPT Lê Duẩn |
|
A | 6,50 | 7,80 | 6,40 | 1,50 | 22,20 |
1021 | manhhungl... | Mạnh Hùng Nguyễn THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
|
A00 | 7,75 | 8,20 | 8,20 | 1,50 | 25,65 |
1022 | dinhhuong9... | Đinh Thị Thu Hương THPT Đan Phượng |
|
C | 7,25 | 8,00 | 9,25 | 0,50 | 25,00 |
1023 | tinh10041998 | Trương Thị Tình THPT Hàn Thuyên |
|
7,72 | 9,00 | 8,00 | 1,00 | 25,72 | |
1024 | duong012 | Dương thị thu hà THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
TàI C | 8,50 | 7,20 | 7,40 | 0,50 | 23,60 |
1025 | dunglcgj... | Tiến Dũng THPT số 1 Bắc Hà |
|
A | 6,50 | 6,40 | 5,40 | 1,50 | 19,80 |
1026 | ngohongquan187 | ngohongquan187 ngohongquan187 THPT Kiến Thụy |
|
V1 | 12,00 | 6,00 | 6,00 | 0,50 | 24,50 |
1027 | lekhanhlien090... | Liên Lê THPT Tôn Đức Thắng |
|
7,00 | 7,50 | 3,88 | 1,00 | 19,35 | |
1028 | ngonhatminh1... | Bắp Minh THPT Vũng Tàu |
|
A1 | 7,00 | 8,00 | 4,00 | 0,50 | 19,50 |
1029 | khoiquansu9... | Nguyễn Quốc Huy THPT Mỹ Hào |
|
A | 6,00 | 6,60 | 4,80 | 1,00 | 18,40 |
1030 | kitty_sanhdieu_dang... | Anhh Hoài THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
6,75 | 6,20 | 7,70 | 1,00 | 22,70 | |
1031 | kimanhpham.c3... | Phạm Thị Kim Ánh THPT Hà Huy Tập |
|
C | 8,00 | 7,25 | 2,50 | 0,50 | 18,25 |
1032 | toanchelsea | do van toan THPT Tiên Lữ |
|
A | 8,00 | 8,80 | 7,60 | 1,00 | 25,45 |
1033 | haianhsirop... | Haianhsiro Pham THPT Nguyễn Trãi |
|
A | 8,50 | 9,00 | 8,20 | 1,00 | 26,70 |
1034 | nguyentha... | Ánh Ánh THPT Vạn Xuân-Hoài Đức |
|
D | 4,00 | 6,00 | 7,00 | 0,00 | 17,00 |
1035 | doanphuocdiep123 | Đoàn Phước Điệp THPT NguyễnTrãi |
|
A | 6,75 | 8,20 | 6,60 | 0,50 | 22,05 |
1036 | anhtunb98 | Bùi Anh TÚ THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
A | 7,75 | 8,40 | 7,60 | 0,50 | 24,25 |
1037 | nhoxji_98... | Phát Nguyên THPT Nguyễn Thái Bình |
|
A1 | 6,00 | 6,80 | 3,25 | 2,00 | 18,05 |
1038 | nghuuchinh1998 | Nguyễn Hưu Chinh THPT Gia Nghĩa |
|
D1 | 8,00 | 8,00 | 3,00 | 1,50 | 20,50 |
1039 | nguyenvanducquan1... | Nguyễn Đức Quân THPT Quỳnh Lưu 1 |
|
A | 7,00 | 7,00 | 6,00 | 1,00 | 21,00 |
1040 | jyn.rain... | Nguyễn Thị Thúy Linh THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
|
D1 | 6,50 | 9,00 | 7,73 | 0,50 | 23,73 |
1041 | thanhphonui | Nguyễn Đức Thành THPT Chuyên Hùng Vương |
|
A | 9,25 | 8,60 | 8,60 | 2,50 | 28,95 |
1042 | sarishinoharanokougyokume... | Nguyễn Mạnh Tiến THPT Sóc Sơn |
|
D1 | 8,25 | 8,00 | 9,13 | 0,50 | 25,88 |
1043 | huynhminhnhu... | Huỳnh Minh Nhựt THPT Dương Quang Đông |
|
B | 9,00 | 7,80 | 8,20 | 1,50 | 26,50 |
1044 | nhimho... | Hoàng Phương Anh THPT Tân Trào |
|
D | 7,00 | 6,00 | 8,00 | 3,00 | 24,00 |
1045 | hiepnm1... | Nguyễn Nguyễn THPT Long Hữu |
|
A | 8,00 | 7,40 | 6,00 | 1,00 | 22,40 |
1046 | peckoiboom1... | Trần Hữu Thiện THPT Nguyễn Trãi |
|
A | 5,25 | 7,20 | 8,20 | 0,50 | 21,15 |
1047 | quocvinh1... | Quốc Thịnh Trần THPT Phan Thành Tài |
|
A | 7,50 | 8,25 | 8,00 | 0,50 | 24,25 |
1048 | lomahocdi | ngô thị linh THPT 1/5 |
|
KHốI | 8,25 | 8,40 | 7,80 | 1,50 | 26,00 |
1049 | gambit292 | Tạ Đăng Khoa THPT Trần Quang Khải |
|
D1 | 6,25 | 6,00 | 8,05 | 0,00 | 20,30 |
1050 | trangphamtham... | Phạm Huyền Trang THPT Hậu Lộc 1 |
|
A1 | 7,50 | 7,80 | 5,95 | 1,00 | 22,25 |
bình luận