STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
1051 | doanh... | Ngo Doanh THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
|
A | 7,25 | 7,80 | 6,60 | 0,50 | 22,25 |
1052 | bthanh2597 | Bùi Tuấn Thành THPT Lê Chân |
|
A | 7,00 | 6,00 | 5,00 | 1,50 | 19,50 |
1053 | nguho88... | Trịnh Quang Tiến THPT Triệu Quang Phục |
|
A | 6,00 | 8,00 | 4,00 | 1,00 | 19,00 |
1054 | boolsieuquay | lê thị ngọc yến THPT Đức Linh |
|
B | 8,00 | 7,60 | 7,40 | 1,50 | 24,50 |
1055 | tieuchieukute | PHẠM CÔNG HIỆU THPT Phan Thúc Trực |
|
A | 7,75 | 9,00 | 8,00 | 1,00 | 25,75 |
1056 | vlkute1996 | Nguyễn Vũ Tuyền THPT Đại Mỗ |
|
A | 7,50 | 9,00 | 7,00 | 0,50 | 24,00 |
1057 | voquocthinh1... | Dương Thế Kiệt THPT Tân Hiệp |
|
A | 4,00 | 5,00 | 4,00 | 1,00 | 14,00 |
1058 | thuy.linh.2... | Linh Thùyy THPT Lạc Sơn |
|
B | 9,00 | 7,60 | 7,40 | 1,50 | 25,50 |
1059 | thuykieu_scholar | Lê Gia Quốc Bảo THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 9,00 | 9,40 | 8,80 | 0,50 | 27,70 |
1060 | vuihatca | Lê Thị Thu Hiền THPT Hai Bà Trưng |
|
A | 7,25 | 7,60 | 6,60 | 0,50 | 21,95 |
1061 | hinyennhi | Hín Yến Nhi THPT Hậu Nghĩa |
|
D | 6,50 | 6,00 | 7,40 | 2,00 | 21,90 |
1062 | kid_find_lov... | Huỳnh Bảo Long THPT Nguyễn Văn Trỗi |
|
D1 | 5,50 | 6,00 | 7,25 | 0,50 | 19,25 |
1063 | huyhung98 | bui huy hung THPT Diễn Châu 3 |
|
7,25 | 8,20 | 7,60 | 1,50 | 24,55 | |
1064 | linhle6... | Lê Thị Thùy Linh THPT Kinh Môn |
|
7,50 | 8,80 | 8,40 | 1,00 | 25,70 | |
1065 | straw761997 | Nguyễn Văn Viên THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,20 | 1,50 | 27,10 |
1066 | toilacanhsat24 | Mai Thanh Tùng THPT Tân Bình |
|
A | 8,00 | 7,40 | 6,40 | 1,00 | 22,80 |
1067 | hoangtu1921... | Hoàng Tú THPT Quỳ Hợp 1 |
|
8,75 | 7,80 | 7,40 | 1,50 | 25,45 | |
1068 | nuhytrang | Nguyễn Thị Huyền Trang THPT Cẩm Phả |
|
7,75 | 8,20 | 8,00 | 0,50 | 24,45 | |
1069 | funkyone2 | Đỗ Anh Quân THPT Ngô Sỹ Liên |
|
7,50 | 7,60 | 8,00 | 1,00 | 24,10 | |
1070 | huyenkhoaitay1... | Hà Khánh Huyền THPT Hàm Yên |
|
A,C1 | 7,00 | 7,00 | 7,60 | 1,50 | 23,10 |
1071 | minhlienhien | Bùi Thị Liên Tây Thuy Anh |
|
7,50 | 8,40 | 7,20 | 1,00 | 24,10 | |
1072 | vovan98 | nguyen thi hien THPT Chuyên |
|
A | 7,25 | 9,00 | 7,20 | 1,50 | 24,95 |
1073 | nghiepnguyen920... | MAy AnD THPT Số 1 Phù Mỹ |
|
B | 7,50 | 8,00 | 9,20 | 1,00 | 25,75 |
1074 | sallynguyen9598 | Nguyễn Thị Mỹ Linh Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
6,25 | 7,20 | 7,00 | 1,50 | 21,65 | |
1075 | minaxuxu | Lê Thị Thanh Dung THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên |
|
B | 7,50 | 7,00 | 6,60 | 1,00 | 22,10 |
1076 | natotran | Trần Lê Mộng Quỳnh THPT Số 1 Tuy phước |
|
7,75 | 7,00 | 7,60 | 1,50 | 23,85 | |
1077 | hunglong98 | Hùng Long THPT Bình Sơn |
|
9,00 | 9,00 | 8,60 | 1,00 | 27,60 | |
1078 | lethitrang9 | lê thị lethitrang9 THPT Nguyễn Văn Cừ |
|
A | 7,50 | 8,40 | 8,20 | 1,00 | 24,60 |
1079 | ludwigcolin | Phan Thị Bình Minh THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
C | 8,25 | 8,50 | 9,00 | 0,50 | 26,25 |
1080 | tranphuochue... | Trần Phước Huệ Như THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
|
A | 7,00 | 8,40 | 7,60 | 0,50 | 23,50 |
1081 | hanhphucao_exo... | Luty Hòa THPT Chuyên |
|
8,50 | 8,25 | 9,00 | 1,50 | 27,25 | |
1082 | crackjng_tjnhnghjch | Trần Nguyễn Thu Hiếu THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
|
A | 8,00 | 9,20 | 9,60 | 1,00 | 27,80 |
1083 | duytr... | Nguyễn Văn MInh THPT Trần Hưng Đạo |
|
9,25 | 8,00 | 8,80 | 1,00 | 27,05 | |
1084 | sonyushidae1... | Sone SooNa THPT Trương Định |
|
D | 6,50 | 8,00 | 5,00 | 2,00 | 19,50 |
1085 | diesolove.... | Nguyễn Trường Chí Đại THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
A | 8,50 | 9,20 | 8,60 | 0,50 | 26,80 |
1086 | nhocgari | LÊ THỊ DIỄM LAN THPT Lý Thường Kiệt |
|
B | 7,00 | 7,20 | 7,40 | 0,50 | 22,10 |
1087 | phamhuusang668... | Phạm Hữu Sang THPT Nguyễn Trãi |
|
A | 7,25 | 7,80 | 7,80 | 0,50 | 23,25 |
1088 | vanphong98... | Phạm Văn Phong THPT Hồng Đức |
|
A1 | 8,00 | 6,80 | 6,05 | 1,50 | 22,30 |
1089 | nhungthcsdonghai | Phạm Hùng Thắng THPT Lê Quý Đôn |
|
B | 8,50 | 7,40 | 8,40 | 0,00 | 24,30 |
1090 | phangiang1997... | giang phan THPT Phù Yên |
|
5,50 | 8,50 | 8,50 | 1,50 | 24,00 | |
1091 | boydonthando... | Trương Mai Ngọc Châu THPT Tân Hiệp |
|
8,50 | 7,20 | 7,20 | 1,00 | 24,00 | |
1092 | exotic842... | van anh Luyen THPT Yên Mỹ |
|
A1 | 6,25 | 7,00 | 5,85 | 1,00 | 20,10 |
1093 | daiduongpchy... | Dương Nguyễn THPT Phù Cừ |
|
8,75 | 9,20 | 7,88 | 1,50 | 27,33 | |
1094 | giang313 | Võ Giang THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
A1 | 7,25 | 7,63 | 7,40 | 1,50 | 23,78 |
1095 | phungthedung | phùng thế dũng THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
A | 8,00 | 7,80 | 8,20 | 0,50 | 24,50 |
1096 | hoanganh... | Lê Hoàng Anh THPT Tiên Lãng |
|
A1 | 7,25 | 7,00 | 4,78 | 0,50 | 19,50 |
1097 | pinkpinkfamous | Lê Ánh Hồng THPT Chuyên Lam Sơn |
|
9,00 | 7,80 | 9,05 | 1,50 | 27,35 | |
1098 | nghichhoncacont... | Nguyễn Thu Ngân THPT Số 1 Sa Pa |
|
A | 7,00 | 6,60 | 6,00 | 3,50 | 23,10 |
1099 | khoa_k | le nguyen dang khoa THPT Chuyên Lương Văn Chánh |
|
A00 | 7,00 | 8,00 | 7,60 | 1,50 | 24,10 |
1100 | chinhvi... | Khổng Thị Phương Dung THPT Ngô Gia Tự |
|
B | 8,25 | 8,20 | 8,00 | 1,50 | 25,95 |
bình luận