Lời cảm ơn của sĩ tử >>
Hạnh Nhỏ: em gửi lời cảm ơn đến các thầy cô hocmai <3 Nguyễn Nhung: e xin gửi lời cảm ơn trân thành tới các thầy cô hocmai! Pe ngoc: Cảm ơn thầy cô hocmai, cảm ơn cô Hương fiona xinh đẹp ạ, em thi tiếng anh được hơn 9đ, em vui lắm, tất cả là nhờ cô Hương ạ. em cảm ơn cô rất nhiều, mong lắm một ngày hocmai tổ chức buổi ofline với cô ạ, hihi Đức Tín: Năm học vừa qua, em đã ko đi học thêm ở đâu mà chỉ ở nhà học online trên hocmai. Các bạn em đều nói em hâm nhưng kết quả em lại thi tốt hơn bọn nó rất nhiều. Hihi, em cảm ơn hocmai và thầy cô rất nhiều ạ, em mong sẽ được nhận áo hocmai, em thích lắm í Mi Nguyễn: Em chào các thầy cô hocmai, em là 98, kỳ thi đại học vừa rồi em làm bài khá tốt, em rất cảm ơn thầy cô hocmai đặc biệt là thầy Ngọc, thầy Phương đã cho em những kiến thức quý báu để em có thể vượt qua kỳ thi thành công ạ. <3 Khánh Huyền: Chúc các anh chị 98 thi tốt <3 Đến lúc bùng cháy rồi các anh chị ạ =)) Míiu Mýu: chaizzoo.. :) cố lên nào còn ít ngày nữa là kết thúc 12 năm học rồi :)) cổng trường đại học đang mở ra chào chúng ta Hân Lê: Cố gắng nha 12g chúc tập thể lớp mk sẽ bước tới cánh cổng đại học mà mk mong muốn. Rock Sweet: chiến đấu hết mình cho niềm tin, ước mơ của gia đình, cho những gì chúng ta đã có cùng thầy cô và bạn bè hơn 300 ngày đêm này các bạn nhé! cuộc đời sẽ nở hoa sau ngày 1.8 chứ đừng nằm ngắm hoa nở nha! Nguyễn Vũ Trường: Nguyễn Vũ Trường Thi tốt nhé cậu trai :)) Năm nay không ai đồng hành cùng, vất vả cho cậu rồi :)) Dù sao thì cũng đã có một khoảng tự rèn luyện bản thân thật tốt, hãy cố gắng xứng đáng với công sức cậu bỏ ra nhé! Yêu cậu :))
STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Khối xét | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Khối xét | Tổng Điểm |
1 | ttrang... | Trần Thùy Trang THPT Chuyên tỉnh |
|
C | 8,50 | 9,00 | 9,50 | 5,00 | 32,00 |
2 | phamthuyhienxi | Phạm Thúy Hiền THPT Chuyên tỉnh |
Học viện An ninh Nhân dân
|
C | 8,50 | 9,50 | 9,00 | 4,50 | 31,50 |
3 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,85 | 9,25 | 9,75 | 2,50 | 31,35 |
4 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 10,00 | 9,50 | 9,00 | 2,50 | 31,00 |
5 | hoangthukie... | hoàng thị kiều THPT Việt Bắc |
|
C | 9,00 | 9,50 | 8,75 | 3,50 | 30,75 |
6 | thanhthuy.ta... | Tạ Thị Thanh Thủy THPT Chuyên |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,25 | 9,20 | 8,60 | 3,50 | 30,55 |
7 | dieulinhtruon... | Trương Linh THPT Việt Bắc |
|
C | 7,75 | 9,50 | 9,75 | 3,50 | 30,50 |
8 | botusieudang | Nguyễn Trung Kiên THPT Phú Lương |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 3,50 | 30,50 |
9 | buibichthuy51... | Thị Bích Thùy Bùi Phổ thông Dân tộc nội trú |
|
C | 8,25 | 9,25 | 9,50 | 3,50 | 30,50 |
10 | duongminhsan... | Dương Minh Sang THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A1 | 9,25 | 9,40 | 8,80 | 3,00 | 30,45 |
11 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,25 | 10,00 | 9,60 | 1,50 | 30,35 |
12 | ngolehuyh... | Ngô Lê Huy Hiền THPT Nguyễn Trãi |
|
A1 | 9,00 | 8,58 | 8,75 | 4,00 | 30,33 |
13 | thinhphung1808 | Phùng Hữu Thịnh THPT Châu Thành |
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,00 | 3,00 | 30,20 |
14 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh |
|
A | 9,50 | 9,80 | 9,60 | 1,00 | 29,90 |
15 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,40 | 1,50 | 29,90 |
16 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
A | 9,80 | 9,80 | 9,80 | 0,50 | 29,90 |
17 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,80 | 2,00 | 29,80 |
18 | gianghk24 | phùng giang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 8,50 | 9,00 | 8,80 | 3,50 | 29,80 |
19 | lynguyetan... | Nguyet Anh Ly THPT DTNT Cao Bằng |
|
C | 9,00 | 8,50 | 8,75 | 3,50 | 29,75 |
20 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A1 | 9,50 | 9,80 | 9,43 | 1,00 | 29,73 |
21 | lylinhyb | Trần Lý Linh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,80 | 3,50 | 29,70 |
22 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,70 | 9,00 | 1,00 | 29,70 |
23 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,80 | 9,60 | 0,50 | 29,65 |
24 | huyentntcbg | Nguyễn Thị Huyền THPT Chuyên Bắc Giang |
|
A | 8,75 | 9,20 | 9,20 | 2,50 | 29,65 |
25 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 9,25 | 10,00 | 8,80 | 1,50 | 29,55 |
26 | hung37x... | Lại Văn Hùng THPT Quỳnh Lưu 4 |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 8,75 | 8,60 | 8,60 | 3,50 | 29,45 |
27 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế |
|
A | 9,50 | 9,80 | 8,60 | 1,50 | 29,40 |
28 | bandon1... | Đinh Lâm Bảo THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A1 | 8,50 | 9,20 | 7,65 | 4,00 | 29,35 |
29 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,40 | 1,50 | 29,35 |
30 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
31 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
32 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
33 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 |
|
B | 9,50 | 9,60 | 9,20 | 1,00 | 29,30 |
34 | nhomhoconlinetoa | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
35 | longnguyen181... | Bùi Nguyên Long THPT Đô Lương 1 |
|
B | 9,00 | 9,40 | 9,40 | 1,50 | 29,30 |
36 | trantrangc1... | Trang Trần THPT Chuyên Quang Trung |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
37 | tamhvgl98 | Phan Minh Tâm THPT Chuyên Hùng Vương |
|
A | 8,75 | 9,60 | 9,40 | 1,50 | 29,25 |
38 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,50 | 9,00 | 1,00 | 29,25 |
39 | chichchoehoa... | Trần Văn Nghi THPT Bắc Yên Thành |
|
A | 8,75 | 9,60 | 9,40 | 1,50 | 29,25 |
40 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu |
|
A | 9,75 | 9,40 | 9,00 | 1,00 | 29,15 |
41 | huyen... | Phạm Thị Thu Huyền THPT C Bình Lục |
|
A | 8,50 | 8,00 | 9,60 | 3,00 | 29,10 |
42 | nhungak52... | Tô Thị Nhung THPT Thanh Chương 1 |
|
A | 9,00 | 9,60 | 9,00 | 1,50 | 29,10 |
43 | minhkhoi271... | Khoi Tran THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 9,00 | 8,80 | 9,80 | 1,50 | 29,10 |
44 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe |
|
B | 9,25 | 9,80 | 9,00 | 1,00 | 29,05 |
45 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan |
|
9,25 | 9,40 | 9,40 | 1,00 | 29,05 | |
46 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
47 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn |
|
A | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
48 | truongphuan6 | Trương Phú An THPT Bạc Liêu |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
KHOA | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 2,00 | 29,00 |
49 | namthangx5 | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan |
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,20 | 3,50 | 29,00 |
50 | program.u... | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,20 | 3,50 | 29,00 |
1 | ttrang... | Trần Thùy Trang THPT Chuyên tỉnh | C | 32,00 |
2 | phamthuyhienxi | Phạm Thúy Hiền THPT Chuyên tỉnh | C | 31,50 |
3 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương | A | 31,35 |
4 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng | A | 31,00 |
5 | hoangthukie... | hoàng thị kiều THPT Việt Bắc | C | 30,75 |
6 | thanhthuy.ta... | Tạ Thị Thanh Thủy THPT Chuyên | A | 30,55 |
7 | dieulinhtruon... | Trương Linh THPT Việt Bắc | C | 30,50 |
8 | botusieudang | Nguyễn Trung Kiên THPT Phú Lương | A | 30,50 |
9 | buibichthuy51... | Thị Bích Thùy Bùi Phổ thông Dân tộc nội trú | C | 30,50 |
10 | duongminhsan... | Dương Minh Sang THPT Chuyên Nguyễn Huệ | A1 | 30,45 |
11 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 | A | 30,35 |
12 | ngolehuyh... | Ngô Lê Huy Hiền THPT Nguyễn Trãi | A1 | 30,33 |
13 | thinhphung1808 | Phùng Hữu Thịnh THPT Châu Thành | A | 30,20 |
14 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh | A | 29,90 |
15 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học | B | 29,90 |
16 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy | A | 29,90 |
17 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ | B | 29,80 |
18 | gianghk24 | phùng giang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | B | 29,80 |
19 | lynguyetan... | Nguyet Anh Ly THPT DTNT Cao Bằng | C | 29,75 |
20 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ | A1 | 29,73 |
21 | lylinhyb | Trần Lý Linh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | B | 29,70 |
22 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong | A | 29,70 |
23 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu | B | 29,65 |
24 | huyentntcbg | Nguyễn Thị Huyền THPT Chuyên Bắc Giang | A | 29,65 |
25 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu | A | 29,55 |
26 | hung37x... | Lại Văn Hùng THPT Quỳnh Lưu 4 | A | 29,45 |
27 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế | A | 29,40 |
28 | bandon1... | Đinh Lâm Bảo THPT Chu Văn An | A1 | 29,35 |
29 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ | A | 29,35 |
30 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn | A | 29,30 |
31 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến | A | 29,30 |
32 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa | B | 29,30 |
33 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 | B | 29,30 |
34 | nhomhoconlinetoa | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến | A | 29,30 |
35 | longnguyen181... | Bùi Nguyên Long THPT Đô Lương 1 | B | 29,30 |
36 | trantrangc1... | Trang Trần THPT Chuyên Quang Trung | B | 29,30 |
37 | tamhvgl98 | Phan Minh Tâm THPT Chuyên Hùng Vương | A | 29,25 |
38 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu | B | 29,25 |
39 | chichchoehoa... | Trần Văn Nghi THPT Bắc Yên Thành | A | 29,25 |
40 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu | A | 29,15 |
41 | huyen... | Phạm Thị Thu Huyền THPT C Bình Lục | A | 29,10 |
42 | nhungak52... | Tô Thị Nhung THPT Thanh Chương 1 | A | 29,10 |
43 | minhkhoi271... | Khoi Tran THPT Chuyên Lê Quý Đôn | B | 29,10 |
44 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe | B | 29,05 |
45 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan | 29,05 | |
46 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ | B | 29,00 |
47 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn | A | 29,00 |
48 | truongphuan6 | Trương Phú An THPT Bạc Liêu | KHOA | 29,00 |
49 | namthangx5 | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan | A | 29,00 |
50 | program.u... | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan | A | 29,00 |
401 | cassiopeiatt | Phạm Thị Anh Tú THPT Số 2 Mộ Đức |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,00 | 7,20 | 8,20 | 1,00 | 24,40 |
402 | onthidaihoc972... | Vũ Hồng Quý THPT Kẻ Sặt |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 9,25 | 8,80 | 7,80 | 1,00 | 26,85 |
403 | phuonguyen2706 | dương thị phương uyên THPT Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 7,60 | 8,80 | 1,50 | 27,40 |
404 | nhunguyen1997 | nguyen thi quynh thu THPT Xuân Lộc |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 8,00 | 5,60 | 1,50 | 22,75 |
405 | khuathong | khuât duy hồng THPT Sơn Tây |
Học viện Quân y
|
B | 9,25 | 8,60 | 9,60 | 0,50 | 27,95 |
406 | congannhandanvn | Nguyễn Đăng Khoa THPT Lê Trung Kiên |
Học viện Khoa học Quân sự
|
D1 | 7,75 | 7,50 | 7,73 | 1,00 | 23,98 |
407 | tranduc3... | Trần Thị Thanh Thúy THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A | 6,75 | 6,60 | 6,00 | 1,50 | 20,85 |
408 | machiko3298 | Lê Xuân An THPT Lê Hoài Đôn |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A00 | 6,25 | 8,00 | 6,00 | 1,50 | 21,75 |
409 | phanhuonga... | Hương vani THPT Hà Huy Tập |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
C | 7,75 | 8,50 | 9,50 | 1,50 | 27,25 |
410 | vananhle1998 | Lê Thị Vân Anh THPT Mỹ Hào |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A | 8,75 | 8,40 | 8,80 | 1,00 | 26,95 |
411 | nhuquynh_th22 | Nguyễn Thị Quỳnh THPT Hoằng Hoá 3 |
|
B | 9,50 | 8,80 | 8,60 | 1,50 | 28,50 |
412 | myhoang7906932 | Hoàng Hải My THPT Nguyễn Trãi |
|
A1 | 7,00 | 7,00 | 7,25 | 0,00 | 21,25 |
413 | ngocngan1998 | Võ Lê Ngọc Ngân THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành |
|
NGôN | 4,50 | 6,75 | 6,40 | 2,00 | 24,00 |
414 | toilacanhsat24 | Mai Thanh Tùng THPT Tân Bình |
|
A | 8,00 | 7,40 | 6,40 | 1,00 | 22,80 |
415 | Dungngoc98 | Nguyễn Thị Bích Ngọc THPT Việt Yên 1 |
|
D01 | 7,00 | 6,75 | 5,55 | 1,00 | 20,30 |
416 | xuoigiothanhcong | Tran Khanh Thy THPT Chợ Gạo |
|
A1 | 6,25 | 7,80 | 7,78 | 1,00 | 22,83 |
417 | gau_va_tho | Lê Văn Thông THPT Vĩnh Linh |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
|
A | 7,25 | 8,60 | 6,00 | 1,00 | 22,75 |
418 | gambit292 | Tạ Đăng Khoa THPT Trần Quang Khải |
|
D1 | 6,25 | 6,00 | 8,05 | 0,00 | 20,30 |
419 | hoahocthayngoc12 | Nguyễn Bảo Trân THPT Lê Trung Kiên |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,25 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 23,85 |
420 | hoviethang | Hồ Việt Hằng THPT Quỳ Hợp 1 |
Trường Đại học Hà Nội
|
D | 6,00 | 6,25 | 8,58 | 3,50 | 24,33 |
421 | dinhnam98 | Đặng Đình Nam THPT Phan Đình Phùng |
|
A1 | 7,25 | 6,00 | 7,30 | 0,00 | 20,55 |
422 | nhuquynhh0301 | Nguyễn Như Quỳnh THPT Bùi Thị Xuân |
Học viện Ngoại giao Việt Nam
|
D1 | 7,75 | 8,50 | 8,65 | 0,00 | 24,90 |
423 | minhanh040498 | Nguyễn Thị Minh Ánh THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
Học viện Ngân hàng
|
A | 7,25 | 7,40 | 6,20 | 0,50 | 21,35 |
424 | nhuquynh0408 | Dương Như quỳnh THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Học viện Quân y
|
A | 8,75 | 8,80 | 8,20 | 0,00 | 25,75 |
425 | ledanta1... | Lê Đan Ta THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,75 | 7,00 | 5,40 | 0,50 | 21,65 |
426 | khanhngt... | Đào Văn Khánh Khánh Đào Văn THPT Ngô Gia Tự |
|
A | 9,25 | 9,00 | 7,80 | 1,50 | 27,65 |
427 | nguyen.minh.hieu041... | Hiếu Nguyễn Minh THPT Trần Hưng Đạo |
|
A | 8,50 | 9,00 | 7,40 | 0,50 | 24,90 |
428 | nguyenthihoathuy | nguyen thi hoa thuy THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 7,40 | 7,40 | 0,50 | 23,05 |
429 | traitimlan... | Nguyễn Văn Nghĩa THPT Y Jut |
Học viện Hậu cần
|
A1 | 6,25 | 8,00 | 5,65 | 1,50 | 21,50 |
430 | phihongpr... | Phong Nguyen THPT Nguyễn Thái Học |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 7,25 | 6,80 | 7,60 | 1,50 | 23,25 |
431 | diumy97 | phạm thị diệu mỹ THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
D | 8,00 | 5,95 | 6,75 | 1,50 | 22,20 |
432 | loanmotsach | Phạm Thị Loan THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A01 | 7,00 | 7,60 | 7,88 | 1,50 | 23,98 |
433 | leminhtho123 | Lê Minh Thọ THPT Số 1 An Nhơn |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 7,60 | 7,60 | 0,50 | 23,75 |
434 | jinmef | Phùng Mỹ Duyên THPT Số 1 An Nhơn |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 6,25 | 7,00 | 0,50 | 21,00 |
435 | thuyquay_98 | trần thị thanh thúy THPT chuyên Hoàng Văn Thụ |
|
A | 6,75 | 6,00 | 6,60 | 1,50 | 20,85 |
436 | tranglinh98qc | Nguyễn Trang Linh THPT Bắc Sơn |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
|
6,50 | 8,25 | 6,75 | 1,50 | 23,00 | |
437 | htl5... | Hoàng Eri THPT Tam Giang |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 8,25 | 8,20 | 9,00 | 1,00 | 26,45 |
438 | japant... | Trần Văn Nhật |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,25 | 9,40 | 8,03 | 1,00 | 27,68 |
439 | nguyenminhthuha1... | Thu Hà Nguyễn Minh THPT Hai Bà Trưng |
|
A | 8,00 | 8,60 | 8,20 | 0,50 | 25,30 |
440 | ngocsang027 | Lê Ngọc Sáng THPT Lý Sơn |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A00 | 6,25 | 6,20 | 6,20 | 1,50 | 20,25 |
441 | daoquynghia | daoquy nghia THPT Hoài Đức B |
Học viện Ngân hàng
|
D1 | 8,25 | 7,25 | 6,18 | 0,50 | 22,18 |
442 | minaxuxu | Lê Thị Thanh Dung THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên |
|
B | 7,50 | 7,00 | 6,60 | 1,00 | 22,10 |
443 | lelam20081... | Lê Lâm THPT Nguyễn Việt Dũng |
Trường Đại học Cần Thơ
|
7,00 | 7,60 | 6,40 | 0,00 | 21,00 | |
444 | gaarasasukeneji | nguyen le truc uyen THPT Thới Lai |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 8,00 | 7,00 | 7,20 | 0,00 | 22,20 |
445 | trinhdoan12 | Trương Thị Đoan Trinh THPT Phan Bội Châu |
Trường Đại học Quy Nhơn
|
D1 | 7,50 | 6,50 | 7,58 | 0,50 | 22,08 |
446 | haiyenal... | Rồng Gai |
Học viện Tài chính
|
A | 7,50 | 5,80 | 8,00 | 1,00 | 22,30 |
447 | ptchong17101... | Phạm Thị Cẩm Hồng THPT Phước Bình |
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
|
V | 7,50 | 7,75 | 7,50 | 1,50 | 22,75 |
448 | nguyenxuan0... | Nguyễn 123 THPT Nam Sách |
Học viện Tài chính
|
A | 7,75 | 8,40 | 6,00 | 1,00 | 23,15 |
449 | nguyenthituyetan... | Anh Tuyết THPT Hồ Thị Kỷ |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 5,25 | 7,20 | 6,00 | 1,50 | 20,00 |
450 | manthuhoai1... | man thu hoài THPT Sơn Tây |
Học viện Tài chính
|
A | 8,00 | 7,20 | 8,40 | 0,50 | 24,10 |
401 | cassiopeiatt | Phạm Thị Anh Tú THPT Số 2 Mộ Đức | B | 24,40 |
402 | onthidaihoc972... | Vũ Hồng Quý THPT Kẻ Sặt | A | 26,85 |
403 | phuonguyen2706 | dương thị phương uyên THPT Nguyễn Chí Thanh | B | 27,40 |
404 | nhunguyen1997 | nguyen thi quynh thu THPT Xuân Lộc | A | 22,75 |
405 | khuathong | khuât duy hồng THPT Sơn Tây | B | 27,95 |
406 | congannhandanvn | Nguyễn Đăng Khoa THPT Lê Trung Kiên | D1 | 23,98 |
407 | tranduc3... | Trần Thị Thanh Thúy THPT chuyên Hoàng Văn Thụ | A | 20,85 |
408 | machiko3298 | Lê Xuân An THPT Lê Hoài Đôn | A00 | 21,75 |
409 | phanhuonga... | Hương vani THPT Hà Huy Tập | C | 27,25 |
410 | vananhle1998 | Lê Thị Vân Anh THPT Mỹ Hào | A | 26,95 |
411 | nhuquynh_th22 | Nguyễn Thị Quỳnh THPT Hoằng Hoá 3 | B | 28,50 |
412 | myhoang7906932 | Hoàng Hải My THPT Nguyễn Trãi | A1 | 21,25 |
413 | ngocngan1998 | Võ Lê Ngọc Ngân THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành | NGôN | 24,00 |
414 | toilacanhsat24 | Mai Thanh Tùng THPT Tân Bình | A | 22,80 |
415 | Dungngoc98 | Nguyễn Thị Bích Ngọc THPT Việt Yên 1 | D01 | 20,30 |
416 | xuoigiothanhcong | Tran Khanh Thy THPT Chợ Gạo | A1 | 22,83 |
417 | gau_va_tho | Lê Văn Thông THPT Vĩnh Linh | A | 22,75 |
418 | gambit292 | Tạ Đăng Khoa THPT Trần Quang Khải | D1 | 20,30 |
419 | hoahocthayngoc12 | Nguyễn Bảo Trân THPT Lê Trung Kiên | B | 23,85 |
420 | hoviethang | Hồ Việt Hằng THPT Quỳ Hợp 1 | D | 24,33 |
421 | dinhnam98 | Đặng Đình Nam THPT Phan Đình Phùng | A1 | 20,55 |
422 | nhuquynhh0301 | Nguyễn Như Quỳnh THPT Bùi Thị Xuân | D1 | 24,90 |
423 | minhanh040498 | Nguyễn Thị Minh Ánh THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | A | 21,35 |
424 | nhuquynh0408 | Dương Như quỳnh THPT Chuyên Nguyễn Huệ | A | 25,75 |
425 | ledanta1... | Lê Đan Ta THPT chuyên Hoàng Lê Kha | A | 21,65 |
426 | khanhngt... | Đào Văn Khánh Khánh Đào Văn THPT Ngô Gia Tự | A | 27,65 |
427 | nguyen.minh.hieu041... | Hiếu Nguyễn Minh THPT Trần Hưng Đạo | A | 24,90 |
428 | nguyenthihoathuy | nguyen thi hoa thuy THPT Chuyên Trần Hưng Đạo | A | 23,05 |
429 | traitimlan... | Nguyễn Văn Nghĩa THPT Y Jut | A1 | 21,50 |
430 | phihongpr... | Phong Nguyen THPT Nguyễn Thái Học | B | 23,25 |
431 | diumy97 | phạm thị diệu mỹ THPT Nguyễn Thị Minh Khai | D | 22,20 |
432 | loanmotsach | Phạm Thị Loan THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | A01 | 23,98 |
433 | leminhtho123 | Lê Minh Thọ THPT Số 1 An Nhơn | A | 23,75 |
434 | jinmef | Phùng Mỹ Duyên THPT Số 1 An Nhơn | A | 21,00 |
435 | thuyquay_98 | trần thị thanh thúy THPT chuyên Hoàng Văn Thụ | A | 20,85 |
436 | tranglinh98qc | Nguyễn Trang Linh THPT Bắc Sơn | 23,00 | |
437 | htl5... | Hoàng Eri THPT Tam Giang | B | 26,45 |
438 | japant... | Trần Văn Nhật | A1 | 27,68 |
439 | nguyenminhthuha1... | Thu Hà Nguyễn Minh THPT Hai Bà Trưng | A | 25,30 |
440 | ngocsang027 | Lê Ngọc Sáng THPT Lý Sơn | A00 | 20,25 |
441 | daoquynghia | daoquy nghia THPT Hoài Đức B | D1 | 22,18 |
442 | minaxuxu | Lê Thị Thanh Dung THPT Chuyên tỉnh Hưng Yên | B | 22,10 |
443 | lelam20081... | Lê Lâm THPT Nguyễn Việt Dũng | 21,00 | |
444 | gaarasasukeneji | nguyen le truc uyen THPT Thới Lai | A | 22,20 |
445 | trinhdoan12 | Trương Thị Đoan Trinh THPT Phan Bội Châu | D1 | 22,08 |
446 | haiyenal... | Rồng Gai | A | 22,30 |
447 | ptchong17101... | Phạm Thị Cẩm Hồng THPT Phước Bình | V | 22,75 |
448 | nguyenxuan0... | Nguyễn 123 THPT Nam Sách | A | 23,15 |
449 | nguyenthituyetan... | Anh Tuyết THPT Hồ Thị Kỷ | A | 20,00 |
450 | manthuhoai1... | man thu hoài THPT Sơn Tây | A | 24,10 |
1 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
A | 9,80 | 9,80 | 9,80 | 0,50 | 29,90 |
2 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,80 | 9,60 | 0,50 | 29,65 |
3 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh |
|
A | 9,50 | 9,80 | 9,60 | 1,00 | 29,90 |
4 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,85 | 9,25 | 9,75 | 2,50 | 31,35 |
5 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,25 | 10,00 | 9,60 | 1,50 | 30,35 |
6 | leconghau280... | Lương Thị Hồng Nhi THPT Đồng Quan |
|
A | 9,25 | 9,80 | 9,80 | 0,00 | 28,85 |
7 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A1 | 9,50 | 9,80 | 9,43 | 1,00 | 29,73 |
8 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 10,00 | 9,50 | 9,00 | 2,50 | 31,00 |
9 | maiphuoctuan... | Mai Phước Tuấn Anh THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
KHốI | 9,50 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 29,00 |
10 | giangkute... | Hoang Giang THPT Chuyên KHTN |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,50 | 9,80 | 9,20 | 0,00 | 28,50 |
11 | trinhdieu1998 | Trịnh Văn Diệu THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,25 | 9,60 | 9,60 | 0,50 | 28,95 |
12 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,40 | 1,50 | 29,90 |
13 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 |
|
B | 9,50 | 9,60 | 9,20 | 1,00 | 29,30 |
14 | linhnguyenngoc... | Linh Nguyễn Ngọc THPT Ứng Hoà A |
|
A | 8,50 | 10,00 | 9,80 | 0,50 | 28,80 |
15 | kirago... | Dương Hồng Vân THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,50 | 9,60 | 9,20 | 0,00 | 28,30 |
16 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,50 | 9,00 | 1,00 | 29,25 |
17 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,70 | 9,00 | 1,00 | 29,70 |
18 | ngoxuanbach01 | Ngô Xuân Đức THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,25 | 9,60 | 9,30 | 0,50 | 28,65 |
19 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu |
|
A | 9,75 | 9,40 | 9,00 | 1,00 | 29,15 |
20 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 9,25 | 10,00 | 8,80 | 1,50 | 29,55 |
21 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe |
|
B | 9,25 | 9,80 | 9,00 | 1,00 | 29,05 |
22 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan |
|
9,25 | 9,40 | 9,40 | 1,00 | 29,05 | |
23 | phamyent1... | yến phạm thị THPT Chuyên Hà Tĩnh |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,40 | 0,50 | 28,55 |
24 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
25 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn |
|
A | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
26 | nhokdangyeu01 | Vũ Đăng Phúc THPT Thuận Thành 1 |
|
A | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
27 | maivantan999... | Mai Văn Tân THPT B Hải Hậu |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,40 | 9,60 | 1,00 | 29,00 |
28 | lumos... | Thủy Đỗ THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 28,50 |
29 | hoangduyton... | Hoàng Duy Tôn THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
|
A | 9,00 | 9,50 | 9,50 | 0,50 | 28,50 |
30 | sasukeduy113... | Hồ Thanh Duy THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,20 | 0,50 | 28,50 |
31 | tranthaohiep | Trần Thảo Hiệp THPT Chuyên TG |
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,20 | 0,50 | 28,50 |
32 | maianhlai1... | Lại Mai Anh THPT Hồng Quang |
|
B | 9,00 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 28,05 |
33 | yuka_winter... | BÙI CÔNG THÀNH THPT An Dương Vương |
|
A | 9,00 | 9,60 | 9,40 | 0,00 | 28,00 |
34 | dangquangthang0... | dang thang THPT Văn Giang |
|
A | 8,75 | 9,80 | 9,40 | 1,00 | 28,95 |
35 | dangthang0001 | đặng quang thắng THPT Văn Giang |
|
A | 8,75 | 9,80 | 9,40 | 1,00 | 28,95 |
36 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế |
|
A | 9,50 | 9,80 | 8,60 | 1,50 | 29,40 |
37 | buitudong | Đỗ Văn Khang THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,20 | 9,20 | 0,50 | 28,40 |
38 | kyduyen... | Nguyễn Kỳ Duyên THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,50 | 9,00 | 9,40 | 0,50 | 28,40 |
39 | shrek.f... | Nguyễn Thị Hương Ly THPT Nguyễn Văn Cừ |
|
A1 | 9,25 | 9,40 | 9,25 | 0,00 | 27,90 |
40 | tranggiang... | Nguyễn Trường Giang THPT Quỳnh Thọ |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 1,00 | 28,85 |
41 | haiyenc500 | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 0,00 | 27,85 |
42 | dohaiyen... | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 0,00 | 27,85 |
43 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,40 | 1,50 | 29,35 |
44 | nguyentrang98 | Nguyễn Huyền Trang THPT Thái Phúc |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,40 | 1,00 | 28,85 |
45 | tvhtvh123... | Trần Văn Hòa THPT Hải Lăng |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,20 | 1,00 | 28,85 |
46 | haothq... | hoàng minh hiếu THPT Quỳ Hợp 2 |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,20 | 1,00 | 28,85 |
47 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,80 | 2,00 | 29,80 |
48 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
49 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
50 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
1 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy | A | 29,90 |
2 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu | B | 29,65 |
3 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh | A | 29,90 |
4 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương | A | 31,35 |
5 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 | A | 30,35 |
6 | leconghau280... | Lương Thị Hồng Nhi THPT Đồng Quan | A | 28,85 |
7 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ | A1 | 29,73 |
8 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng | A | 31,00 |
9 | maiphuoctuan... | Mai Phước Tuấn Anh THPT Chuyên Phan Bội Châu | KHốI | 29,00 |
10 | giangkute... | Hoang Giang THPT Chuyên KHTN | B | 28,50 |
11 | trinhdieu1998 | Trịnh Văn Diệu THPT Chuyên Phan Bội Châu | A | 28,95 |
12 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học | B | 29,90 |
13 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 | B | 29,30 |
14 | linhnguyenngoc... | Linh Nguyễn Ngọc THPT Ứng Hoà A | A | 28,80 |
15 | kirago... | Dương Hồng Vân THPT Chuyên Trần Phú | A1 | 28,30 |
16 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu | B | 29,25 |
17 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong | A | 29,70 |
18 | ngoxuanbach01 | Ngô Xuân Đức THPT Chuyên Phan Bội Châu | A1 | 28,65 |
19 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu | A | 29,15 |
20 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu | A | 29,55 |
21 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe | B | 29,05 |
22 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan | 29,05 | |
23 | phamyent1... | yến phạm thị THPT Chuyên Hà Tĩnh | A | 28,55 |
24 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ | B | 29,00 |
25 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn | A | 29,00 |
26 | nhokdangyeu01 | Vũ Đăng Phúc THPT Thuận Thành 1 | A | 29,00 |
27 | maivantan999... | Mai Văn Tân THPT B Hải Hậu | A | 29,00 |
28 | lumos... | Thủy Đỗ THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | B | 28,50 |
29 | hoangduyton... | Hoàng Duy Tôn THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | A | 28,50 |
30 | sasukeduy113... | Hồ Thanh Duy THPT chuyên Hoàng Lê Kha | B | 28,50 |
31 | tranthaohiep | Trần Thảo Hiệp THPT Chuyên TG | B | 28,50 |
32 | maianhlai1... | Lại Mai Anh THPT Hồng Quang | B | 28,05 |
33 | yuka_winter... | BÙI CÔNG THÀNH THPT An Dương Vương | A | 28,00 |
34 | dangquangthang0... | dang thang THPT Văn Giang | A | 28,95 |
35 | dangthang0001 | đặng quang thắng THPT Văn Giang | A | 28,95 |
36 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế | A | 29,40 |
37 | buitudong | Đỗ Văn Khang THPT Chuyên Vĩnh Phúc | A | 28,40 |
38 | kyduyen... | Nguyễn Kỳ Duyên THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu | A | 28,40 |
39 | shrek.f... | Nguyễn Thị Hương Ly THPT Nguyễn Văn Cừ | A1 | 27,90 |
40 | tranggiang... | Nguyễn Trường Giang THPT Quỳnh Thọ | A | 28,85 |
41 | haiyenc500 | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú | A | 27,85 |
42 | dohaiyen... | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú | A | 27,85 |
43 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ | A | 29,35 |
44 | nguyentrang98 | Nguyễn Huyền Trang THPT Thái Phúc | A | 28,85 |
45 | tvhtvh123... | Trần Văn Hòa THPT Hải Lăng | A | 28,85 |
46 | haothq... | hoàng minh hiếu THPT Quỳ Hợp 2 | A | 28,85 |
47 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ | B | 29,80 |
48 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn | A | 29,30 |
49 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến | A | 29,30 |
50 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa | B | 29,30 |
401 | hoabinhhy | Phạm Quang Hòa THPT Trưng Vương |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 123,00 | |
402 | vtdan_vip | Vũ Thiện Dân THPT Trần Phú |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 119,00 | |
403 | le_my_hanh_1... | Hạnh Mỹ THPT Chân Mộng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 118,50 | |
404 | thuyduongzc | Trần Thùy Dương THPT Trần Phú |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 118,00 | |
405 | anhtuannguyenhb | Nguyễn Anh Tuấn THPT Lương Sơn |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 117,50 | |
406 | icy_tears | Nguyễn Phương Hoa THPT Chuyên Bắc Giang |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
8,25 | 8,40 | 7,80 | 2,50 | 116,50 | |
407 | anvu441 | vu an THPT Triệu Quang Phục |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 114,00 | |
408 | thaihuynhatquang@o... | Nhật Quang |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
409 | nhatquang2... | Thái Huy Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
410 | dungtri... | Triệu Anh Dũng THPT Hữu Lũng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
411 | hoahongdob... | Nguyễn Thị Chín THPT Yên Phong 1 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 113,00 | |
412 | thienngaden.m... | Đặng Thị Phương Thuận THPT Hoàng Quốc Việt |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 112,50 | |
413 | hungnguyenb... | Nguyễn Thành Hưng THPT Đinh Chương Dương |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 112,00 | |
414 | phanvietanh15a | Phan Việt Anh THPT Xuân Hòa |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 111,50 | |
415 | thaoicecream1... | Thảo Bùi Thị THPT Kim Liên |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 111,00 | |
416 | hanhthaoly98 | Trần Thị Hạnh THPT Mạc Đĩnh Chi |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 | |
417 | quyettamdohmu | Lê Ngọc Hà THPT Sông Lô |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 | |
418 | neptune.sos | đinh quang sơn7 THPT Nguyễn Duy Trinh |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 |
419 | nguyenanhthuon... | Nguyễn Anh Thương THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 109,50 | |
420 | uyen1809 | hà thị tố uyên THPT số 2 Tp Lào Cai |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 109,50 | |
421 | ngocanh_2812 | Vũ Thị Ngọc Anh THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 109,00 | |
422 | vuthithuy11 | vũ thị thuý THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 108,50 |
423 | mai.tangoc16051... | Tạ Ngọc Mai THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 108,50 |
424 | sai.gon | Sài Gòn THPT Tiên Hưng |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 108,00 | |
425 | nhatlinhng... | NHật Linh THPT Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Tư NH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 | 107,00 |
426 | wilshere0898 | Nguyễn Anh Tuấn THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 106,50 | |
427 | conlonbe... | Nguyễn Thị Ngoan THPT Tống Duy Tân |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,50 |
428 | trangn... | Voi Còi Trang THPT Kim Liên |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 105,00 | |
429 | huongthao199... | Nguyễn Hương Thảo THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,00 | |
430 | kayam... | Nguyễn Trọng Thắng THPT Kim Liên |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,00 | |
431 | duongphuong170... | Phương Dương Thị Như THPT Mỹ Đức A |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 104,50 | |
432 | donghuongly | Đồng Hương Ly THPT Mạc Đĩnh Chi |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 104,00 | |
433 | kieuconghoanganh... | Kiều Công Hoàng Anh THPT Lương Phú |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 104,00 | |
434 | trangmoonp... | nguyễn thị thu trang THPT Quế Võ 1 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 104,00 | |
435 | duyenthuy1... | Lê Thuỳ THPT Yên Định 2 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 103,00 | |
436 | babykenbn1... | Nguyễn Kiên THPT Thuận Thành 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 103,00 | |
437 | tahado98 | Dương Thanh Hòa THPT Thường Tín |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 7,75 | 7,60 | 7,60 | 0,50 | 102,50 |
438 | hhh10anhchuye... | Huy Hoàng THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 102,50 | |
439 | topunul... | love topunu THPT Chuyên KHTN |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
SINH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 102,00 |
440 | lanhoaanh | nguyễn thị khánh hòa THPT Văn Lâm |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 101,00 |
441 | pa_ri | Nguyễn Tuấn Thành THPT Việt Yên 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
30,00 | 30,00 | 30,00 | 5,00 | 101,00 | |
442 | yenduongnhan | Nguyễn Duy Long THPT Quang Trung |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 101,00 | |
443 | quynhtp1... | Phạm Thúy Quỳnh THPT Hồng Quang |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 100,50 | |
444 | ngaquynhthang | Bùi Nga THPT Quỳnh Lưu 4 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 100,50 | |
445 | phuong97gl | Nguyễn Thị Phương THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 100,50 | |
446 | yenola | Nguyễn Hải Yến THPT Chuyên Bắc Ninh |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 99,50 |
447 | chukhai2... | chu khai THPT Yên Phong 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,25 | 7,20 | 7,60 | 1,00 | 99,00 |
448 | hanghan... | Thanh Hang THPT Tân Trào |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Tự NH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 |
449 | anhleo.coldg... | anh leo THPT Tân Trào |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 | |
450 | thaohien1998 | Vũ thảo hiền THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 |
401 | hoabinhhy | Phạm Quang Hòa THPT Trưng Vương | 123,00 | |
402 | vtdan_vip | Vũ Thiện Dân THPT Trần Phú | 119,00 | |
403 | le_my_hanh_1... | Hạnh Mỹ THPT Chân Mộng | 118,50 | |
404 | thuyduongzc | Trần Thùy Dương THPT Trần Phú | 118,00 | |
405 | anhtuannguyenhb | Nguyễn Anh Tuấn THPT Lương Sơn | 117,50 | |
406 | icy_tears | Nguyễn Phương Hoa THPT Chuyên Bắc Giang | 116,50 | |
407 | anvu441 | vu an THPT Triệu Quang Phục | 114,00 | |
408 | thaihuynhatquang@o... | Nhật Quang | 113,50 | |
409 | nhatquang2... | Thái Huy Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu | 113,50 | |
410 | dungtri... | Triệu Anh Dũng THPT Hữu Lũng | 113,50 | |
411 | hoahongdob... | Nguyễn Thị Chín THPT Yên Phong 1 | 113,00 | |
412 | thienngaden.m... | Đặng Thị Phương Thuận THPT Hoàng Quốc Việt | 112,50 | |
413 | hungnguyenb... | Nguyễn Thành Hưng THPT Đinh Chương Dương | 112,00 | |
414 | phanvietanh15a | Phan Việt Anh THPT Xuân Hòa | 111,50 | |
415 | thaoicecream1... | Thảo Bùi Thị THPT Kim Liên | 111,00 | |
416 | hanhthaoly98 | Trần Thị Hạnh THPT Mạc Đĩnh Chi | 110,00 | |
417 | quyettamdohmu | Lê Ngọc Hà THPT Sông Lô | 110,00 | |
418 | neptune.sos | đinh quang sơn7 THPT Nguyễn Duy Trinh | A | 110,00 |
419 | nguyenanhthuon... | Nguyễn Anh Thương THPT Chu Văn An | 109,50 | |
420 | uyen1809 | hà thị tố uyên THPT số 2 Tp Lào Cai | 109,50 | |
421 | ngocanh_2812 | Vũ Thị Ngọc Anh THPT Chuyên Trần Phú | 109,00 | |
422 | vuthithuy11 | vũ thị thuý THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | A | 108,50 |
423 | mai.tangoc16051... | Tạ Ngọc Mai THPT Chuyên Vĩnh Phúc | A | 108,50 |
424 | sai.gon | Sài Gòn THPT Tiên Hưng | 108,00 | |
425 | nhatlinhng... | NHật Linh THPT Trần Hưng Đạo | Tư NH | 107,00 |
426 | wilshere0898 | Nguyễn Anh Tuấn THPT Sơn Tây | 106,50 | |
427 | conlonbe... | Nguyễn Thị Ngoan THPT Tống Duy Tân | A | 105,50 |
428 | trangn... | Voi Còi Trang THPT Kim Liên | 105,00 | |
429 | huongthao199... | Nguyễn Hương Thảo THPT Chuyên Trần Phú | 105,00 | |
430 | kayam... | Nguyễn Trọng Thắng THPT Kim Liên | 105,00 | |
431 | duongphuong170... | Phương Dương Thị Như THPT Mỹ Đức A | 104,50 | |
432 | donghuongly | Đồng Hương Ly THPT Mạc Đĩnh Chi | 104,00 | |
433 | kieuconghoanganh... | Kiều Công Hoàng Anh THPT Lương Phú | 104,00 | |
434 | trangmoonp... | nguyễn thị thu trang THPT Quế Võ 1 | 104,00 | |
435 | duyenthuy1... | Lê Thuỳ THPT Yên Định 2 | 103,00 | |
436 | babykenbn1... | Nguyễn Kiên THPT Thuận Thành 1 | 103,00 | |
437 | tahado98 | Dương Thanh Hòa THPT Thường Tín | A | 102,50 |
438 | hhh10anhchuye... | Huy Hoàng THPT Nguyễn Trãi | 102,50 | |
439 | topunul... | love topunu THPT Chuyên KHTN | SINH | 102,00 |
440 | lanhoaanh | nguyễn thị khánh hòa THPT Văn Lâm | A | 101,00 |
441 | pa_ri | Nguyễn Tuấn Thành THPT Việt Yên 1 | 101,00 | |
442 | yenduongnhan | Nguyễn Duy Long THPT Quang Trung | 101,00 | |
443 | quynhtp1... | Phạm Thúy Quỳnh THPT Hồng Quang | 100,50 | |
444 | ngaquynhthang | Bùi Nga THPT Quỳnh Lưu 4 | 100,50 | |
445 | phuong97gl | Nguyễn Thị Phương THPT Nguyễn Trãi | 100,50 | |
446 | yenola | Nguyễn Hải Yến THPT Chuyên Bắc Ninh | 0 | 99,50 |
447 | chukhai2... | chu khai THPT Yên Phong 1 | B | 99,00 |
448 | hanghan... | Thanh Hang THPT Tân Trào | Tự NH | 98,50 |
449 | anhleo.coldg... | anh leo THPT Tân Trào | 98,50 | |
450 | thaohien1998 | Vũ thảo hiền THPT Chu Văn An | 98,50 |
Nơi gặp gỡ những thầy cô thần tượng
Lễ hội lớn nhất trong năm của HMERS
Hãy cùng chờ đón “GALA TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN 2016” nhé!
Hãy cùng chờ đón
“GALA TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN 2016” nhé!
bình luận