TUYÊN DƯƠNG TÂN SINH VIÊN
STT | Tài khoản | Họ Tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | huongnguyennb041198@gmail.com | Hương Nguyễn | y dược thái bình | A | 8.2 | 8.25 | 9.25 | 0.5 | 26.2 |
2 | nhatsongconan@gmail.com | Nguyễn Nhật Song | đại học bách khoa đà nẵng | A00 | 8.4 | 7.75 | 6.5 | 1 | 23.65 |
3 | khanhphuong10nvc@gmail.com | Phạm Ngọc Khánh Phương | ĐH KHXH & NV TPHCM | D01 | 8.2 | 6.75 | 9 | 1 | 24.95 |
4 | huyen10hocmai | Trần Huyền | kinh tế quốc dân | A | 8.6 | 7.75 | 9 | 1 | 26.35 |
5 | bacsythanh93@gmail.com | Hoàng Bích Hằng | Đại học Ngoại Thương cơ sở Hà Nội | A00 | 9.4 | 8.75 | 9.75 | 1 | 28.9 |
6 | tuanda276 | Đoàn Anh Tuấn | Đại học PCCC | A | 8.6 | 8.75 | 8 | 2.5 | 27.85 |
7 | gioquynh@gmail.com | Quynh Nguyen | Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM | A1 | 8.6 | 7.5 | 9 | 0.5 | 25.5 |
8 | suphujumong@gmail.com | Huỳnh Hải Yến Nhi | Đại học y dược thành phố hồ chí minh | B | 9.8 | 9.75 | 10 | 1.5 | 31.05 |
9 | casymtd1802@gmail.com | Đào Minh Tâm | Đại học khoa học tự nhien - Đâị học quốc gia TPHCM | A00 | 6.4 | 7.25 | 6.4 | 1.5 | 20.25 |
10 | anhtrung25061998 | Mai Anh Trung | Đại học giao thông vận tải cơ sở 2 | A1 | 5.8 | 4 | 8.8 | 0.5 | 21.1 |
11 | trangialong99@gmail.com | Trần Gia Long | ĐH Kinh Tế Quốc Dân | D01 | 7.8 | 8.75 | 9.6 | 1.5 | 27.65 |
12 | diedk038@gmail.com | Nhất Thống | Đại học Bách khoa Hà Nội | A | 9 | 9.5 | 9.75 | 0.5 | 28.75 |
13 | mytld99 | Trương Lê Diệu My | Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh | B | 9.8 | 10 | 10 | 0.5 | 30.3 |
14 | thunganpham702@gmail.com | Thu Ngân | Kinh tế quốc dân | D01 | 7.6 | 8.25 | 9.8 | 0 | 25.65 |
15 | buikimhoan3121999@gmail.com | Bùi Kim Hoàn | Đại học Bách Khoa Hà Nội | A00 | 8.8 | 8 | 8.5 | 1 | 26.3 |
16 | thamtumeo | Lê Trung | Y Hà Nội | B | 9.8 | 9.5 | 9.75 | 1 | 30.05 |
17 | lntnhi1799@gmail.com | Lê Thị Phương Nhi | Đại học ngoại thương cơ sở 2 | D07 | 8.6 | 9.25 | 9 | 0.5 | 27.35 |
18 | hoaithuonghandsome@gmail.com | Nguyễn Văn Hoài Thương | Đại học Bách Khoa TP.HCM | A01 | 8 | 8 | 8.25 | 1 | 25.25 |
19 | tangocanh99@gmail.com | Tạ Ngọc Ánh | Đại học bách khoa tp HCM | A | 8.6 | 9.75 | 8.75 | 1.5 | 28.6 |
20 | thaivietdong7798@gmail.com | Viết Đông Thái | Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh | C00 | 8 | 9.5 | 9.5 | 1 | 28 |
21 | dungkunny | Vũ Kim Dung | Học viện tài chính | A | 7.6 | 7 | 6 | 1.5 | 22.1 |
22 | tongvanduc10121999@gmail.com | Hiền Tống | Đại học thương mại | A00 | 7.5 | 7 | 6.75 | 0.5 | 21.75 |
23 | nguyenthianh31031999@gmail.com | ânh nguyen | Y hà nội | Y đa khoa | 9.2 | 9.5 | 9.5 | 1 | 29.2 |
24 | trinhthuy99 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | Đại học Ngoại Thương cơ sở 2 | A1 | 9 | 8.5 | 9.8 | 1.5 | 28.8 |
25 | nhuhuyen_381 | Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | ĐH Y Dược Huế | B00 | 8.4 | 8.75 | 7.75 | 2.5 | 27.4 |
26 | camgiang2705@gmail.com | Nguyễn Cao Cẩm Giang | Sư Phạm Kĩ Thuật HCM | A | 6.8 | 7 | 8 | 1 | 22.8 |
27 | laithieunhao | pham duyen | Đại học Quốc tế | A1 | 8.4 | 9.25 | 9.2 | 0.5 | 27.35 |
28 | buiquanghungmarco@gmail.com | Lê Trần Dũng | Thương mại | a1 | 7.6 | 7.25 | 6.6 | 0.5 | 22 |
29 | phamlethanhduycd.lop12t3@gmail.com | Phạm Lê Thanh Duy | Đại học Bách Khoa TPHCM | A00 | 9.4 | 8 | 9 | 1 | 27.4 |
30 | nguyenanhduc16041999@gmail.com | Đức Nguyễn | Học viện pkkq | A00 | 9.2 | 9.25 | 9.5 | 1 | 28.5 |
31 | dnmchau13699@gmail.com | Dương Nguyễn Minh Châu | Đại học Hà Nội | D01 | 6.8 | 9.25 | 9.9 | 0 | 25.65 |
32 | jessicanguyenbaotran@gmail.com | Nguyễn Jessica | Đại học Nông Lâm tp HCM | B | 9 | 9 | 8 | 0 | 26 |
33 | vuhuongha1999@gmail.com | Nguyễn Vũ | Trường Đại Học Luật - Đại Học Huế | C00 | 5.75 | 8.75 | 8.25 | 1 | 23.75 |
34 | bachthaihoang1998@gmail.com | Bạch Thái Hoàng | Học viện quân y | B | 9.4 | 9 | 8.75 | 0.5 | 27.65 |
35 | tathao11299@gmail.com | Tạ Thị Thanh Thảo | Kinh tế luật | A | 9 | 8.75 | 8.5 | 1.5 | 27.75 |
36 | vinhdat4999@gmail.com | Vĩnh Đạt Nguyễn | Đại học Bách khoa Đà Nẵng | A | 8.6 | 8 | 9 | 0.5 | 26.1 |
37 | tyrone | Trương Thanh | Đại học Kinh tế TPHCM | A01 | 7.8 | 7.25 | 9.6 | 0.25 | 25 |
38 | Camtunguyen21799@gmail.com | Cẩm Tú | Đại học Sài Gòn | D01 | 6.2 | 6 | 8.75 | 0.5 | 21.45 |
39 | hoangquyen1234567@gmail.com | Trần Tín | Tài Chính Marketing | D01 | 6.2 | 6.75 | 8.2 | 0.5 | 21.75 |
40 | alovelyfriend2016@gmail.com | Nguyễn Hồng Nhung | Ngoại thươnh cơ sở 2 | D01 | 8.2 | 7.75 | 9.2 | 1 | 26.15 |
41 | luongnhathy2809@gmail.com | Lương Nhã Thy | đại học sư phạm tp hồ chí minh | A00 | 9.25 | 7.5 | 8.25 | 1 | 25.95 |
42 | tranlinhchi69@gmail.com | chi trần | Trường đại học thương mại | A1 | 8 | 8 | 8 | 1 | 25 |
43 | hieuthanh27 | Nguyễn Ngọc Giang Thanh | DH bách khoa tp.hcm | B | 8.4 | 8.75 | 8.75 | 0 | 25.9 |
44 | nguyenxuankien12a3@gmail.com | nguyễn xuân kiên | đại học bách khoa hà nội | khối A | 8.6 | 9.5 | 9.25 | 1 | 28.35 |
45 | thuyoanh199930@gmail.com | OANH NGUYỄN | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM | D07 | 8.75 | 7.6 | 7.4 | 3.5 | 27.25 |
46 | doan33@gmail.com | dang thi hoan | đại học bách khoa hà nội | A | 9 | 7 | 8 | 0.5 | 24 |
47 | 1613196@hcmut.edu.vn | PHẠM MINH THÀNH | ĐH Bách Khoa TP.HCM | A0 | 8.25 | 8.75 | 7.75 | 0.5 | 25.25 |
48 | letranngockhanh98thcstcv@gmail.com | Ngọc Khánh Lê Trần | Trường ĐH Ngoại ngữ Huế | D01 | 7.8 | 7.5 | 9 | 0.5 | 24.75 |
49 | ha.99 | Nguyễn Mỹ Hà | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | D01 | 6.6 | 8.25 | 8.4 | 0 | 23.25 |
50 | ducthanh1999 | Nguyễn Đức Thành | YDS | B | 9.6 | 9.75 | 9.75 | 0.5 | 29.6 |
Cùng đón chờ
NGÀY HỘI
TÂN SINH VIÊN 2017
TÂN SINH VIÊN 2017
Thư viện ảnh TSV 2016
Bình luận