Lời cảm ơn của sĩ tử >>
Hạnh Nhỏ: em gửi lời cảm ơn đến các thầy cô hocmai <3 Nguyễn Nhung: e xin gửi lời cảm ơn trân thành tới các thầy cô hocmai! Pe ngoc: Cảm ơn thầy cô hocmai, cảm ơn cô Hương fiona xinh đẹp ạ, em thi tiếng anh được hơn 9đ, em vui lắm, tất cả là nhờ cô Hương ạ. em cảm ơn cô rất nhiều, mong lắm một ngày hocmai tổ chức buổi ofline với cô ạ, hihi Đức Tín: Năm học vừa qua, em đã ko đi học thêm ở đâu mà chỉ ở nhà học online trên hocmai. Các bạn em đều nói em hâm nhưng kết quả em lại thi tốt hơn bọn nó rất nhiều. Hihi, em cảm ơn hocmai và thầy cô rất nhiều ạ, em mong sẽ được nhận áo hocmai, em thích lắm í Mi Nguyễn: Em chào các thầy cô hocmai, em là 98, kỳ thi đại học vừa rồi em làm bài khá tốt, em rất cảm ơn thầy cô hocmai đặc biệt là thầy Ngọc, thầy Phương đã cho em những kiến thức quý báu để em có thể vượt qua kỳ thi thành công ạ. <3 Khánh Huyền: Chúc các anh chị 98 thi tốt <3 Đến lúc bùng cháy rồi các anh chị ạ =)) Míiu Mýu: chaizzoo.. :) cố lên nào còn ít ngày nữa là kết thúc 12 năm học rồi :)) cổng trường đại học đang mở ra chào chúng ta Hân Lê: Cố gắng nha 12g chúc tập thể lớp mk sẽ bước tới cánh cổng đại học mà mk mong muốn. Rock Sweet: chiến đấu hết mình cho niềm tin, ước mơ của gia đình, cho những gì chúng ta đã có cùng thầy cô và bạn bè hơn 300 ngày đêm này các bạn nhé! cuộc đời sẽ nở hoa sau ngày 1.8 chứ đừng nằm ngắm hoa nở nha! Nguyễn Vũ Trường: Nguyễn Vũ Trường Thi tốt nhé cậu trai :)) Năm nay không ai đồng hành cùng, vất vả cho cậu rồi :)) Dù sao thì cũng đã có một khoảng tự rèn luyện bản thân thật tốt, hãy cố gắng xứng đáng với công sức cậu bỏ ra nhé! Yêu cậu :))
STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Khối xét | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Khối xét | Tổng Điểm |
1 | ttrang... | Trần Thùy Trang THPT Chuyên tỉnh |
|
C | 8,50 | 9,00 | 9,50 | 5,00 | 32,00 |
2 | phamthuyhienxi | Phạm Thúy Hiền THPT Chuyên tỉnh |
Học viện An ninh Nhân dân
|
C | 8,50 | 9,50 | 9,00 | 4,50 | 31,50 |
3 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,85 | 9,25 | 9,75 | 2,50 | 31,35 |
4 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 10,00 | 9,50 | 9,00 | 2,50 | 31,00 |
5 | hoangthukie... | hoàng thị kiều THPT Việt Bắc |
|
C | 9,00 | 9,50 | 8,75 | 3,50 | 30,75 |
6 | thanhthuy.ta... | Tạ Thị Thanh Thủy THPT Chuyên |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,25 | 9,20 | 8,60 | 3,50 | 30,55 |
7 | dieulinhtruon... | Trương Linh THPT Việt Bắc |
|
C | 7,75 | 9,50 | 9,75 | 3,50 | 30,50 |
8 | botusieudang | Nguyễn Trung Kiên THPT Phú Lương |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 3,50 | 30,50 |
9 | buibichthuy51... | Thị Bích Thùy Bùi Phổ thông Dân tộc nội trú |
|
C | 8,25 | 9,25 | 9,50 | 3,50 | 30,50 |
10 | duongminhsan... | Dương Minh Sang THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A1 | 9,25 | 9,40 | 8,80 | 3,00 | 30,45 |
11 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,25 | 10,00 | 9,60 | 1,50 | 30,35 |
12 | ngolehuyh... | Ngô Lê Huy Hiền THPT Nguyễn Trãi |
|
A1 | 9,00 | 8,58 | 8,75 | 4,00 | 30,33 |
13 | thinhphung1808 | Phùng Hữu Thịnh THPT Châu Thành |
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,00 | 3,00 | 30,20 |
14 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh |
|
A | 9,50 | 9,80 | 9,60 | 1,00 | 29,90 |
15 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,40 | 1,50 | 29,90 |
16 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
A | 9,80 | 9,80 | 9,80 | 0,50 | 29,90 |
17 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,80 | 2,00 | 29,80 |
18 | gianghk24 | phùng giang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 8,50 | 9,00 | 8,80 | 3,50 | 29,80 |
19 | lynguyetan... | Nguyet Anh Ly THPT DTNT Cao Bằng |
|
C | 9,00 | 8,50 | 8,75 | 3,50 | 29,75 |
20 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A1 | 9,50 | 9,80 | 9,43 | 1,00 | 29,73 |
21 | lylinhyb | Trần Lý Linh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 8,40 | 8,80 | 3,50 | 29,70 |
22 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,70 | 9,00 | 1,00 | 29,70 |
23 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,80 | 9,60 | 0,50 | 29,65 |
24 | huyentntcbg | Nguyễn Thị Huyền THPT Chuyên Bắc Giang |
|
A | 8,75 | 9,20 | 9,20 | 2,50 | 29,65 |
25 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 9,25 | 10,00 | 8,80 | 1,50 | 29,55 |
26 | hung37x... | Lại Văn Hùng THPT Quỳnh Lưu 4 |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
A | 8,75 | 8,60 | 8,60 | 3,50 | 29,45 |
27 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế |
|
A | 9,50 | 9,80 | 8,60 | 1,50 | 29,40 |
28 | bandon1... | Đinh Lâm Bảo THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A1 | 8,50 | 9,20 | 7,65 | 4,00 | 29,35 |
29 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,40 | 1,50 | 29,35 |
30 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
31 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
32 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
33 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 |
|
B | 9,50 | 9,60 | 9,20 | 1,00 | 29,30 |
34 | nhomhoconlinetoa | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
35 | longnguyen181... | Bùi Nguyên Long THPT Đô Lương 1 |
|
B | 9,00 | 9,40 | 9,40 | 1,50 | 29,30 |
36 | trantrangc1... | Trang Trần THPT Chuyên Quang Trung |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
37 | tamhvgl98 | Phan Minh Tâm THPT Chuyên Hùng Vương |
|
A | 8,75 | 9,60 | 9,40 | 1,50 | 29,25 |
38 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,50 | 9,00 | 1,00 | 29,25 |
39 | chichchoehoa... | Trần Văn Nghi THPT Bắc Yên Thành |
|
A | 8,75 | 9,60 | 9,40 | 1,50 | 29,25 |
40 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu |
|
A | 9,75 | 9,40 | 9,00 | 1,00 | 29,15 |
41 | huyen... | Phạm Thị Thu Huyền THPT C Bình Lục |
|
A | 8,50 | 8,00 | 9,60 | 3,00 | 29,10 |
42 | nhungak52... | Tô Thị Nhung THPT Thanh Chương 1 |
|
A | 9,00 | 9,60 | 9,00 | 1,50 | 29,10 |
43 | minhkhoi271... | Khoi Tran THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
B | 9,00 | 8,80 | 9,80 | 1,50 | 29,10 |
44 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe |
|
B | 9,25 | 9,80 | 9,00 | 1,00 | 29,05 |
45 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan |
|
9,25 | 9,40 | 9,40 | 1,00 | 29,05 | |
46 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
47 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn |
|
A | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
48 | truongphuan6 | Trương Phú An THPT Bạc Liêu |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
KHOA | 9,00 | 9,00 | 9,00 | 2,00 | 29,00 |
49 | namthangx5 | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan |
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,20 | 3,50 | 29,00 |
50 | program.u... | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,50 | 8,80 | 8,20 | 3,50 | 29,00 |
1 | ttrang... | Trần Thùy Trang THPT Chuyên tỉnh | C | 32,00 |
2 | phamthuyhienxi | Phạm Thúy Hiền THPT Chuyên tỉnh | C | 31,50 |
3 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương | A | 31,35 |
4 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng | A | 31,00 |
5 | hoangthukie... | hoàng thị kiều THPT Việt Bắc | C | 30,75 |
6 | thanhthuy.ta... | Tạ Thị Thanh Thủy THPT Chuyên | A | 30,55 |
7 | dieulinhtruon... | Trương Linh THPT Việt Bắc | C | 30,50 |
8 | botusieudang | Nguyễn Trung Kiên THPT Phú Lương | A | 30,50 |
9 | buibichthuy51... | Thị Bích Thùy Bùi Phổ thông Dân tộc nội trú | C | 30,50 |
10 | duongminhsan... | Dương Minh Sang THPT Chuyên Nguyễn Huệ | A1 | 30,45 |
11 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 | A | 30,35 |
12 | ngolehuyh... | Ngô Lê Huy Hiền THPT Nguyễn Trãi | A1 | 30,33 |
13 | thinhphung1808 | Phùng Hữu Thịnh THPT Châu Thành | A | 30,20 |
14 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh | A | 29,90 |
15 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học | B | 29,90 |
16 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy | A | 29,90 |
17 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ | B | 29,80 |
18 | gianghk24 | phùng giang THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | B | 29,80 |
19 | lynguyetan... | Nguyet Anh Ly THPT DTNT Cao Bằng | C | 29,75 |
20 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ | A1 | 29,73 |
21 | lylinhyb | Trần Lý Linh THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | B | 29,70 |
22 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong | A | 29,70 |
23 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu | B | 29,65 |
24 | huyentntcbg | Nguyễn Thị Huyền THPT Chuyên Bắc Giang | A | 29,65 |
25 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu | A | 29,55 |
26 | hung37x... | Lại Văn Hùng THPT Quỳnh Lưu 4 | A | 29,45 |
27 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế | A | 29,40 |
28 | bandon1... | Đinh Lâm Bảo THPT Chu Văn An | A1 | 29,35 |
29 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ | A | 29,35 |
30 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn | A | 29,30 |
31 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến | A | 29,30 |
32 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa | B | 29,30 |
33 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 | B | 29,30 |
34 | nhomhoconlinetoa | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến | A | 29,30 |
35 | longnguyen181... | Bùi Nguyên Long THPT Đô Lương 1 | B | 29,30 |
36 | trantrangc1... | Trang Trần THPT Chuyên Quang Trung | B | 29,30 |
37 | tamhvgl98 | Phan Minh Tâm THPT Chuyên Hùng Vương | A | 29,25 |
38 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu | B | 29,25 |
39 | chichchoehoa... | Trần Văn Nghi THPT Bắc Yên Thành | A | 29,25 |
40 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu | A | 29,15 |
41 | huyen... | Phạm Thị Thu Huyền THPT C Bình Lục | A | 29,10 |
42 | nhungak52... | Tô Thị Nhung THPT Thanh Chương 1 | A | 29,10 |
43 | minhkhoi271... | Khoi Tran THPT Chuyên Lê Quý Đôn | B | 29,10 |
44 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe | B | 29,05 |
45 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan | 29,05 | |
46 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ | B | 29,00 |
47 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn | A | 29,00 |
48 | truongphuan6 | Trương Phú An THPT Bạc Liêu | KHOA | 29,00 |
49 | namthangx5 | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan | A | 29,00 |
50 | program.u... | Nguyễn Nam Thắng THPT Cù Chính Lan | A | 29,00 |
851 | tranngocmai2... | tran ngocmai THPT Trấn Biên |
Trường Đại học Lao động - Xã hội cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 5,00 | 7,00 | 5,85 | 0,50 | 18,35 |
852 | kaipri | Nguyễn Thị Bảo My THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,00 | 7,33 | 6,60 | 0,50 | 20,50 |
853 | n.ngocphiyen | Nguyễn Ngọc Phi Yến THPT Quỳnh Thọ |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
A | 6,00 | 8,20 | 7,80 | 1,00 | 23,00 |
854 | yen_chi_chi | Trần Thị Tuyết Nhi THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
D | 6,25 | 7,50 | 6,43 | 1,00 | 21,25 |
855 | huycan9... | Duong Huy THPT Chuyên Hùng Vương |
Học viện Quân y
|
B | 8,75 | 8,60 | 8,40 | 0,50 | 26,25 |
856 | trantuan... | Tuấn Trần THPT Chuyên |
Trường Đại học Y khoa Vinh
|
B | 7,00 | 8,60 | 7,40 | 1,50 | 24,50 |
857 | tudangnomuon | Trần Thị Bích Huệ THPT Kế Sách |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A1 | 6,75 | 6,20 | 5,35 | 1,50 | 19,75 |
858 | thangdepzaitq98 | Hoàng Minh Thắng THPT Tân Trào |
Học viện Ngân hàng
|
A | 6,25 | 6,60 | 6,80 | 3,50 | 23,15 |
859 | yeuexolove | Đinh Viết Thông THPT Tuyên Hoá |
Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội
|
D1 | 7,00 | 5,50 | 3,35 | 1,50 | 17,35 |
860 | dodaihoc... | Đỗ Đại Học THPT Chê-Ghêvara |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 7,20 | 7,40 | 1,00 | 23,35 |
861 | cambin294 | Ngô Minh Hoài Linh THPT Hoàng Diệu |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
D | 6,75 | 6,50 | 5,65 | 1,00 | 19,90 |
862 | hunga1k1... | nguyễn việt hưng THPT Trưng Vương |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,40 | 8,20 | 1,00 | 26,35 |
863 | maithithu17081... | Mai Thị Thư THPT Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 6,50 | 6,75 | 8,16 | 1,50 | 22,91 |
864 | lephi... | Lê Phi THPT Đa Phúc |
Trường Đại học Thủy lợi
|
A | 6,50 | 6,80 | 6,00 | 0,50 | 19,80 |
865 | linhvn18 | Đỗ Thị Khánh Linh THPT Thuận Thành 1 |
|
A1 | 8,00 | 8,63 | 7,00 | 1,00 | 24,63 |
866 | takamichi | Hoàng Văn Quý THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B00 | 8,25 | 6,80 | 8,80 | 1,00 | 24,85 |
867 | bachho2131... | Đào Ngọc Toàn THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,80 | 9,00 | 0,50 | 27,05 |
868 | ngoccu... | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG THPT Nguyễn Công Trứ |
|
A | 7,50 | 6,20 | 6,80 | 0,00 | 20,50 |
869 | pro98 | Phùng thành Công THPT Sơn Tây |
|
A | 7,75 | 8,00 | 8,20 | 0,50 | 23,95 |
870 | longdeptraj | Đỗ Thế Hoàng Long THPT Ngọc Tảo |
|
A | 6,25 | 8,40 | 8,00 | 0,50 | 23,15 |
871 | imcoming | Hoàng Trần Đức Anh THPT Hiệp Hoà 1 |
Trường Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên
|
B | 7,75 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 24,75 |
872 | luongnga9 | lương thị nga nga THPT C Thanh Liêm |
Học viện Quân y
|
B | 8,50 | 8,00 | 8,40 | 1,00 | 25,90 |
873 | dinhdatpro98 | Nguyễn Đình Đạt THPT Tây Hiếu |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 8,80 | 8,80 | 1,50 | 28,35 |
874 | lenanguyen... | Nguyễn Thị Ngọc THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 8,50 | 9,40 | 8,80 | 0,50 | 27,20 |
875 | akhieudepzai | Vũ Khiêu THPT Phú Xuyên A |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 8,80 | 8,40 | 0,50 | 26,95 |
876 | dhduoc_thangtien | Nguyễn Thị Thu Thủy THPT Mỹ Đức A |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,20 | 9,40 | 0,50 | 28,10 |
877 | thuydung1003 | Nguyễn Thuỳ Dung THPT Nông Cống 4 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 7,00 | 7,80 | 7,00 | 1,00 | 22,80 |
878 | dinhtaicad | Lê Đình Tài THPT Trường Chinh |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,75 | 8,20 | 7,00 | 1,50 | 24,45 |
879 | zozozo1104 | Chung Thanh Tùng THPT Trần Phú |
Trường Đại học Nguyễn Huệ
|
A | 7,00 | 7,40 | 8,00 | 3,50 | 25,90 |
880 | thiennguyenmt | nguyễn thị thiện THPT Bắc Đông Quan |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,60 | 8,60 | 1,00 | 28,20 |
881 | giotnuocmatroim... | nguyen thi huong ĐH Công nghiệp |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,75 | 7,20 | 7,60 | 0,00 | 22,55 |
882 | guidingstar1... | Nguyễn Tấn THPT chuyên Lê Hồng Phong |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 9,00 | 9,00 | 0,50 | 27,75 |
883 | nthhoai09011997 | Nguyễn Thanh Hoài THPT A Duy Tiên |
Học viện Quân y
|
A | 7,75 | 8,80 | 8,60 | 1,00 | 26,15 |
884 | thanhlong6... | Nguyễn Thành Long THPT Chê-Ghêvara |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 8,25 | 6,50 | 1,00 | 23,75 |
885 | trananhtu2710199... | Trần Anh Tú THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,25 | 9,60 | 8,80 | 1,00 | 28,65 |
886 | billtra | Nguyễn Thị Trà THPT Đặng Thai Mai |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,20 | 8,40 | 1,00 | 27,60 |
887 | cantien98 | Nguyễn Thị Phương Thảo THPT Quỳnh Côi |
Trường Đại học Công đoàn
|
A1 | 8,00 | 7,00 | 4,30 | 1,00 | 20,30 |
888 | tranmyhanh98 | Trần Mỹ Hạnh THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 7,50 | 8,40 | 8,60 | 1,00 | 25,50 |
889 | hoangminhhmu2016 | Hoàng Minh THPT Triệu Quang Phục |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,20 | 8,40 | 1,00 | 27,60 |
890 | dung97t... | Khac Dung Ngo THPT Liên Hà |
Trường Đại học Xây dựng
|
KHốI | 7,25 | 8,80 | 8,80 | 0,50 | 25,35 |
891 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
892 | chjyeu_mjnhem_199xx... | Nguyễn Hiệp THPT Tân Lập |
|
A00 | 7,75 | 8,20 | 7,00 | 0,50 | 23,50 |
893 | hoangthungocmai | Hoàng Thu Ngọc Mai THPT Kim Động |
|
D | 8,25 | 8,50 | 8,40 | 1,00 | 26,15 |
894 | congthanhmrpis | Nguyễn Công Thành THPT Quốc học |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,60 | 9,20 | 0,50 | 28,30 |
895 | kyrakim | Kim Thị Thanh Thanh THPT Ngọc Hồi |
Học viện Ngân hàng
|
A | 8,25 | 7,80 | 6,20 | 0,50 | 22,75 |
896 | vitconngao... | tran van Ky THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 7,25 | 8,20 | 7,60 | 1,50 | 24,55 |
897 | lietibber | Phạm Văn Nguyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 7,00 | 7,40 | 7,20 | 1,50 | 23,10 |
898 | touyen1111... | to uyen THPT Chuyên Lê Thánh Tông |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
|
D | 6,25 | 7,25 | 6,50 | 0,50 | 20,50 |
899 | emly.9x | Lê Thị Lan Hương THPT Thạch Thành 2 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
|
A1 | 6,00 | 7,00 | 5,00 | 1,50 | 19,50 |
900 | hanhkenjy | le thi my hanh hanhlethimy THPT Nguyễn Thái Bình |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 8,00 | 8,00 | 6,00 | 1,50 | 23,50 |
851 | tranngocmai2... | tran ngocmai THPT Trấn Biên | D | 18,35 |
852 | kaipri | Nguyễn Thị Bảo My THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | A1 | 20,50 |
853 | n.ngocphiyen | Nguyễn Ngọc Phi Yến THPT Quỳnh Thọ | A | 23,00 |
854 | yen_chi_chi | Trần Thị Tuyết Nhi THPT Nguyễn Khuyến | D | 21,25 |
855 | huycan9... | Duong Huy THPT Chuyên Hùng Vương | B | 26,25 |
856 | trantuan... | Tuấn Trần THPT Chuyên | B | 24,50 |
857 | tudangnomuon | Trần Thị Bích Huệ THPT Kế Sách | A1 | 19,75 |
858 | thangdepzaitq98 | Hoàng Minh Thắng THPT Tân Trào | A | 23,15 |
859 | yeuexolove | Đinh Viết Thông THPT Tuyên Hoá | D1 | 17,35 |
860 | dodaihoc... | Đỗ Đại Học THPT Chê-Ghêvara | A | 23,35 |
861 | cambin294 | Ngô Minh Hoài Linh THPT Hoàng Diệu | D | 19,90 |
862 | hunga1k1... | nguyễn việt hưng THPT Trưng Vương | A | 26,35 |
863 | maithithu17081... | Mai Thị Thư THPT Lê Quý Đôn | C | 22,91 |
864 | lephi... | Lê Phi THPT Đa Phúc | A | 19,80 |
865 | linhvn18 | Đỗ Thị Khánh Linh THPT Thuận Thành 1 | A1 | 24,63 |
866 | takamichi | Hoàng Văn Quý THPT Nguyễn Đình Chiểu | B00 | 24,85 |
867 | bachho2131... | Đào Ngọc Toàn THPT Sơn Tây | A | 27,05 |
868 | ngoccu... | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG THPT Nguyễn Công Trứ | A | 20,50 |
869 | pro98 | Phùng thành Công THPT Sơn Tây | A | 23,95 |
870 | longdeptraj | Đỗ Thế Hoàng Long THPT Ngọc Tảo | A | 23,15 |
871 | imcoming | Hoàng Trần Đức Anh THPT Hiệp Hoà 1 | B | 24,75 |
872 | luongnga9 | lương thị nga nga THPT C Thanh Liêm | B | 25,90 |
873 | dinhdatpro98 | Nguyễn Đình Đạt THPT Tây Hiếu | B | 28,35 |
874 | lenanguyen... | Nguyễn Thị Ngọc THPT Sơn Tây | B | 27,20 |
875 | akhieudepzai | Vũ Khiêu THPT Phú Xuyên A | B | 26,95 |
876 | dhduoc_thangtien | Nguyễn Thị Thu Thủy THPT Mỹ Đức A | B | 28,10 |
877 | thuydung1003 | Nguyễn Thuỳ Dung THPT Nông Cống 4 | A | 22,80 |
878 | dinhtaicad | Lê Đình Tài THPT Trường Chinh | A | 24,45 |
879 | zozozo1104 | Chung Thanh Tùng THPT Trần Phú | A | 25,90 |
880 | thiennguyenmt | nguyễn thị thiện THPT Bắc Đông Quan | B | 28,20 |
881 | giotnuocmatroim... | nguyen thi huong ĐH Công nghiệp | B | 22,55 |
882 | guidingstar1... | Nguyễn Tấn THPT chuyên Lê Hồng Phong | B | 27,75 |
883 | nthhoai09011997 | Nguyễn Thanh Hoài THPT A Duy Tiên | A | 26,15 |
884 | thanhlong6... | Nguyễn Thành Long THPT Chê-Ghêvara | A | 23,75 |
885 | trananhtu2710199... | Trần Anh Tú THPT Yên Mỹ | B | 28,65 |
886 | billtra | Nguyễn Thị Trà THPT Đặng Thai Mai | B | 27,60 |
887 | cantien98 | Nguyễn Thị Phương Thảo THPT Quỳnh Côi | A1 | 20,30 |
888 | tranmyhanh98 | Trần Mỹ Hạnh THPT Nguyễn Trãi | A | 25,50 |
889 | hoangminhhmu2016 | Hoàng Minh THPT Triệu Quang Phục | B | 27,60 |
890 | dung97t... | Khac Dung Ngo THPT Liên Hà | KHốI | 25,35 |
891 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ | B | 29,00 |
892 | chjyeu_mjnhem_199xx... | Nguyễn Hiệp THPT Tân Lập | A00 | 23,50 |
893 | hoangthungocmai | Hoàng Thu Ngọc Mai THPT Kim Động | D | 26,15 |
894 | congthanhmrpis | Nguyễn Công Thành THPT Quốc học | B | 28,30 |
895 | kyrakim | Kim Thị Thanh Thanh THPT Ngọc Hồi | A | 22,75 |
896 | vitconngao... | tran van Ky THPT Chuyên tỉnh Lào Cai | A | 24,55 |
897 | lietibber | Phạm Văn Nguyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn | A | 23,10 |
898 | touyen1111... | to uyen THPT Chuyên Lê Thánh Tông | D | 20,50 |
899 | emly.9x | Lê Thị Lan Hương THPT Thạch Thành 2 | A1 | 19,50 |
900 | hanhkenjy | le thi my hanh hanhlethimy THPT Nguyễn Thái Bình | A | 23,50 |
1 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
A | 9,80 | 9,80 | 9,80 | 0,50 | 29,90 |
2 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,80 | 9,60 | 0,50 | 29,65 |
3 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh |
|
A | 9,50 | 9,80 | 9,60 | 1,00 | 29,90 |
4 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,85 | 9,25 | 9,75 | 2,50 | 31,35 |
5 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,25 | 10,00 | 9,60 | 1,50 | 30,35 |
6 | leconghau280... | Lương Thị Hồng Nhi THPT Đồng Quan |
|
A | 9,25 | 9,80 | 9,80 | 0,00 | 28,85 |
7 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A1 | 9,50 | 9,80 | 9,43 | 1,00 | 29,73 |
8 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 10,00 | 9,50 | 9,00 | 2,50 | 31,00 |
9 | maiphuoctuan... | Mai Phước Tuấn Anh THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
KHốI | 9,50 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 29,00 |
10 | giangkute... | Hoang Giang THPT Chuyên KHTN |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,50 | 9,80 | 9,20 | 0,00 | 28,50 |
11 | trinhdieu1998 | Trịnh Văn Diệu THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,25 | 9,60 | 9,60 | 0,50 | 28,95 |
12 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,40 | 1,50 | 29,90 |
13 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 |
|
B | 9,50 | 9,60 | 9,20 | 1,00 | 29,30 |
14 | linhnguyenngoc... | Linh Nguyễn Ngọc THPT Ứng Hoà A |
|
A | 8,50 | 10,00 | 9,80 | 0,50 | 28,80 |
15 | kirago... | Dương Hồng Vân THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,50 | 9,60 | 9,20 | 0,00 | 28,30 |
16 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,50 | 9,00 | 1,00 | 29,25 |
17 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,70 | 9,00 | 1,00 | 29,70 |
18 | ngoxuanbach01 | Ngô Xuân Đức THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,25 | 9,60 | 9,30 | 0,50 | 28,65 |
19 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu |
|
A | 9,75 | 9,40 | 9,00 | 1,00 | 29,15 |
20 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 9,25 | 10,00 | 8,80 | 1,50 | 29,55 |
21 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe |
|
B | 9,25 | 9,80 | 9,00 | 1,00 | 29,05 |
22 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan |
|
9,25 | 9,40 | 9,40 | 1,00 | 29,05 | |
23 | phamyent1... | yến phạm thị THPT Chuyên Hà Tĩnh |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,40 | 0,50 | 28,55 |
24 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
25 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn |
|
A | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
26 | nhokdangyeu01 | Vũ Đăng Phúc THPT Thuận Thành 1 |
|
A | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
27 | maivantan999... | Mai Văn Tân THPT B Hải Hậu |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,40 | 9,60 | 1,00 | 29,00 |
28 | lumos... | Thủy Đỗ THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 28,50 |
29 | hoangduyton... | Hoàng Duy Tôn THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
|
A | 9,00 | 9,50 | 9,50 | 0,50 | 28,50 |
30 | sasukeduy113... | Hồ Thanh Duy THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,20 | 0,50 | 28,50 |
31 | tranthaohiep | Trần Thảo Hiệp THPT Chuyên TG |
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,20 | 0,50 | 28,50 |
32 | maianhlai1... | Lại Mai Anh THPT Hồng Quang |
|
B | 9,00 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 28,05 |
33 | yuka_winter... | BÙI CÔNG THÀNH THPT An Dương Vương |
|
A | 9,00 | 9,60 | 9,40 | 0,00 | 28,00 |
34 | dangquangthang0... | dang thang THPT Văn Giang |
|
A | 8,75 | 9,80 | 9,40 | 1,00 | 28,95 |
35 | dangthang0001 | đặng quang thắng THPT Văn Giang |
|
A | 8,75 | 9,80 | 9,40 | 1,00 | 28,95 |
36 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế |
|
A | 9,50 | 9,80 | 8,60 | 1,50 | 29,40 |
37 | buitudong | Đỗ Văn Khang THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,20 | 9,20 | 0,50 | 28,40 |
38 | kyduyen... | Nguyễn Kỳ Duyên THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,50 | 9,00 | 9,40 | 0,50 | 28,40 |
39 | shrek.f... | Nguyễn Thị Hương Ly THPT Nguyễn Văn Cừ |
|
A1 | 9,25 | 9,40 | 9,25 | 0,00 | 27,90 |
40 | tranggiang... | Nguyễn Trường Giang THPT Quỳnh Thọ |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 1,00 | 28,85 |
41 | haiyenc500 | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 0,00 | 27,85 |
42 | dohaiyen... | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 0,00 | 27,85 |
43 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,40 | 1,50 | 29,35 |
44 | nguyentrang98 | Nguyễn Huyền Trang THPT Thái Phúc |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,40 | 1,00 | 28,85 |
45 | tvhtvh123... | Trần Văn Hòa THPT Hải Lăng |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,20 | 1,00 | 28,85 |
46 | haothq... | hoàng minh hiếu THPT Quỳ Hợp 2 |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,20 | 1,00 | 28,85 |
47 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,80 | 2,00 | 29,80 |
48 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
49 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
50 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
1 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy | A | 29,90 |
2 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu | B | 29,65 |
3 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh | A | 29,90 |
4 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương | A | 31,35 |
5 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 | A | 30,35 |
6 | leconghau280... | Lương Thị Hồng Nhi THPT Đồng Quan | A | 28,85 |
7 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ | A1 | 29,73 |
8 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng | A | 31,00 |
9 | maiphuoctuan... | Mai Phước Tuấn Anh THPT Chuyên Phan Bội Châu | KHốI | 29,00 |
10 | giangkute... | Hoang Giang THPT Chuyên KHTN | B | 28,50 |
11 | trinhdieu1998 | Trịnh Văn Diệu THPT Chuyên Phan Bội Châu | A | 28,95 |
12 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học | B | 29,90 |
13 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 | B | 29,30 |
14 | linhnguyenngoc... | Linh Nguyễn Ngọc THPT Ứng Hoà A | A | 28,80 |
15 | kirago... | Dương Hồng Vân THPT Chuyên Trần Phú | A1 | 28,30 |
16 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu | B | 29,25 |
17 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong | A | 29,70 |
18 | ngoxuanbach01 | Ngô Xuân Đức THPT Chuyên Phan Bội Châu | A1 | 28,65 |
19 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu | A | 29,15 |
20 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu | A | 29,55 |
21 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe | B | 29,05 |
22 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan | 29,05 | |
23 | phamyent1... | yến phạm thị THPT Chuyên Hà Tĩnh | A | 28,55 |
24 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ | B | 29,00 |
25 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn | A | 29,00 |
26 | nhokdangyeu01 | Vũ Đăng Phúc THPT Thuận Thành 1 | A | 29,00 |
27 | maivantan999... | Mai Văn Tân THPT B Hải Hậu | A | 29,00 |
28 | lumos... | Thủy Đỗ THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | B | 28,50 |
29 | hoangduyton... | Hoàng Duy Tôn THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | A | 28,50 |
30 | sasukeduy113... | Hồ Thanh Duy THPT chuyên Hoàng Lê Kha | B | 28,50 |
31 | tranthaohiep | Trần Thảo Hiệp THPT Chuyên TG | B | 28,50 |
32 | maianhlai1... | Lại Mai Anh THPT Hồng Quang | B | 28,05 |
33 | yuka_winter... | BÙI CÔNG THÀNH THPT An Dương Vương | A | 28,00 |
34 | dangquangthang0... | dang thang THPT Văn Giang | A | 28,95 |
35 | dangthang0001 | đặng quang thắng THPT Văn Giang | A | 28,95 |
36 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế | A | 29,40 |
37 | buitudong | Đỗ Văn Khang THPT Chuyên Vĩnh Phúc | A | 28,40 |
38 | kyduyen... | Nguyễn Kỳ Duyên THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu | A | 28,40 |
39 | shrek.f... | Nguyễn Thị Hương Ly THPT Nguyễn Văn Cừ | A1 | 27,90 |
40 | tranggiang... | Nguyễn Trường Giang THPT Quỳnh Thọ | A | 28,85 |
41 | haiyenc500 | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú | A | 27,85 |
42 | dohaiyen... | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú | A | 27,85 |
43 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ | A | 29,35 |
44 | nguyentrang98 | Nguyễn Huyền Trang THPT Thái Phúc | A | 28,85 |
45 | tvhtvh123... | Trần Văn Hòa THPT Hải Lăng | A | 28,85 |
46 | haothq... | hoàng minh hiếu THPT Quỳ Hợp 2 | A | 28,85 |
47 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ | B | 29,80 |
48 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn | A | 29,30 |
49 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến | A | 29,30 |
50 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa | B | 29,30 |
851 | hoabinhhy | Phạm Quang Hòa THPT Trưng Vương |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 123,00 | |
852 | vtdan_vip | Vũ Thiện Dân THPT Trần Phú |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 119,00 | |
853 | le_my_hanh_1... | Hạnh Mỹ THPT Chân Mộng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 118,50 | |
854 | thuyduongzc | Trần Thùy Dương THPT Trần Phú |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 118,00 | |
855 | anhtuannguyenhb | Nguyễn Anh Tuấn THPT Lương Sơn |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 117,50 | |
856 | icy_tears | Nguyễn Phương Hoa THPT Chuyên Bắc Giang |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
8,25 | 8,40 | 7,80 | 2,50 | 116,50 | |
857 | anvu441 | vu an THPT Triệu Quang Phục |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 114,00 | |
858 | thaihuynhatquang@o... | Nhật Quang |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
859 | nhatquang2... | Thái Huy Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
860 | dungtri... | Triệu Anh Dũng THPT Hữu Lũng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
861 | hoahongdob... | Nguyễn Thị Chín THPT Yên Phong 1 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 113,00 | |
862 | thienngaden.m... | Đặng Thị Phương Thuận THPT Hoàng Quốc Việt |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 112,50 | |
863 | hungnguyenb... | Nguyễn Thành Hưng THPT Đinh Chương Dương |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 112,00 | |
864 | phanvietanh15a | Phan Việt Anh THPT Xuân Hòa |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 111,50 | |
865 | thaoicecream1... | Thảo Bùi Thị THPT Kim Liên |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 111,00 | |
866 | hanhthaoly98 | Trần Thị Hạnh THPT Mạc Đĩnh Chi |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 | |
867 | quyettamdohmu | Lê Ngọc Hà THPT Sông Lô |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 | |
868 | neptune.sos | đinh quang sơn7 THPT Nguyễn Duy Trinh |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 |
869 | nguyenanhthuon... | Nguyễn Anh Thương THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 109,50 | |
870 | uyen1809 | hà thị tố uyên THPT số 2 Tp Lào Cai |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 109,50 | |
871 | ngocanh_2812 | Vũ Thị Ngọc Anh THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 109,00 | |
872 | vuthithuy11 | vũ thị thuý THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 108,50 |
873 | mai.tangoc16051... | Tạ Ngọc Mai THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 108,50 |
874 | sai.gon | Sài Gòn THPT Tiên Hưng |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 108,00 | |
875 | nhatlinhng... | NHật Linh THPT Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Tư NH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 | 107,00 |
876 | wilshere0898 | Nguyễn Anh Tuấn THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 106,50 | |
877 | conlonbe... | Nguyễn Thị Ngoan THPT Tống Duy Tân |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,50 |
878 | trangn... | Voi Còi Trang THPT Kim Liên |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 105,00 | |
879 | huongthao199... | Nguyễn Hương Thảo THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,00 | |
880 | kayam... | Nguyễn Trọng Thắng THPT Kim Liên |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,00 | |
881 | duongphuong170... | Phương Dương Thị Như THPT Mỹ Đức A |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 104,50 | |
882 | donghuongly | Đồng Hương Ly THPT Mạc Đĩnh Chi |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 104,00 | |
883 | kieuconghoanganh... | Kiều Công Hoàng Anh THPT Lương Phú |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 104,00 | |
884 | trangmoonp... | nguyễn thị thu trang THPT Quế Võ 1 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 104,00 | |
885 | duyenthuy1... | Lê Thuỳ THPT Yên Định 2 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 103,00 | |
886 | babykenbn1... | Nguyễn Kiên THPT Thuận Thành 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 103,00 | |
887 | tahado98 | Dương Thanh Hòa THPT Thường Tín |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 7,75 | 7,60 | 7,60 | 0,50 | 102,50 |
888 | hhh10anhchuye... | Huy Hoàng THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 102,50 | |
889 | topunul... | love topunu THPT Chuyên KHTN |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
SINH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 102,00 |
890 | lanhoaanh | nguyễn thị khánh hòa THPT Văn Lâm |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 101,00 |
891 | pa_ri | Nguyễn Tuấn Thành THPT Việt Yên 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
30,00 | 30,00 | 30,00 | 5,00 | 101,00 | |
892 | yenduongnhan | Nguyễn Duy Long THPT Quang Trung |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 101,00 | |
893 | quynhtp1... | Phạm Thúy Quỳnh THPT Hồng Quang |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 100,50 | |
894 | ngaquynhthang | Bùi Nga THPT Quỳnh Lưu 4 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 100,50 | |
895 | phuong97gl | Nguyễn Thị Phương THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 100,50 | |
896 | yenola | Nguyễn Hải Yến THPT Chuyên Bắc Ninh |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 99,50 |
897 | chukhai2... | chu khai THPT Yên Phong 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,25 | 7,20 | 7,60 | 1,00 | 99,00 |
898 | hanghan... | Thanh Hang THPT Tân Trào |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Tự NH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 |
899 | anhleo.coldg... | anh leo THPT Tân Trào |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 | |
900 | thaohien1998 | Vũ thảo hiền THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 |
851 | hoabinhhy | Phạm Quang Hòa THPT Trưng Vương | 123,00 | |
852 | vtdan_vip | Vũ Thiện Dân THPT Trần Phú | 119,00 | |
853 | le_my_hanh_1... | Hạnh Mỹ THPT Chân Mộng | 118,50 | |
854 | thuyduongzc | Trần Thùy Dương THPT Trần Phú | 118,00 | |
855 | anhtuannguyenhb | Nguyễn Anh Tuấn THPT Lương Sơn | 117,50 | |
856 | icy_tears | Nguyễn Phương Hoa THPT Chuyên Bắc Giang | 116,50 | |
857 | anvu441 | vu an THPT Triệu Quang Phục | 114,00 | |
858 | thaihuynhatquang@o... | Nhật Quang | 113,50 | |
859 | nhatquang2... | Thái Huy Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu | 113,50 | |
860 | dungtri... | Triệu Anh Dũng THPT Hữu Lũng | 113,50 | |
861 | hoahongdob... | Nguyễn Thị Chín THPT Yên Phong 1 | 113,00 | |
862 | thienngaden.m... | Đặng Thị Phương Thuận THPT Hoàng Quốc Việt | 112,50 | |
863 | hungnguyenb... | Nguyễn Thành Hưng THPT Đinh Chương Dương | 112,00 | |
864 | phanvietanh15a | Phan Việt Anh THPT Xuân Hòa | 111,50 | |
865 | thaoicecream1... | Thảo Bùi Thị THPT Kim Liên | 111,00 | |
866 | hanhthaoly98 | Trần Thị Hạnh THPT Mạc Đĩnh Chi | 110,00 | |
867 | quyettamdohmu | Lê Ngọc Hà THPT Sông Lô | 110,00 | |
868 | neptune.sos | đinh quang sơn7 THPT Nguyễn Duy Trinh | A | 110,00 |
869 | nguyenanhthuon... | Nguyễn Anh Thương THPT Chu Văn An | 109,50 | |
870 | uyen1809 | hà thị tố uyên THPT số 2 Tp Lào Cai | 109,50 | |
871 | ngocanh_2812 | Vũ Thị Ngọc Anh THPT Chuyên Trần Phú | 109,00 | |
872 | vuthithuy11 | vũ thị thuý THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | A | 108,50 |
873 | mai.tangoc16051... | Tạ Ngọc Mai THPT Chuyên Vĩnh Phúc | A | 108,50 |
874 | sai.gon | Sài Gòn THPT Tiên Hưng | 108,00 | |
875 | nhatlinhng... | NHật Linh THPT Trần Hưng Đạo | Tư NH | 107,00 |
876 | wilshere0898 | Nguyễn Anh Tuấn THPT Sơn Tây | 106,50 | |
877 | conlonbe... | Nguyễn Thị Ngoan THPT Tống Duy Tân | A | 105,50 |
878 | trangn... | Voi Còi Trang THPT Kim Liên | 105,00 | |
879 | huongthao199... | Nguyễn Hương Thảo THPT Chuyên Trần Phú | 105,00 | |
880 | kayam... | Nguyễn Trọng Thắng THPT Kim Liên | 105,00 | |
881 | duongphuong170... | Phương Dương Thị Như THPT Mỹ Đức A | 104,50 | |
882 | donghuongly | Đồng Hương Ly THPT Mạc Đĩnh Chi | 104,00 | |
883 | kieuconghoanganh... | Kiều Công Hoàng Anh THPT Lương Phú | 104,00 | |
884 | trangmoonp... | nguyễn thị thu trang THPT Quế Võ 1 | 104,00 | |
885 | duyenthuy1... | Lê Thuỳ THPT Yên Định 2 | 103,00 | |
886 | babykenbn1... | Nguyễn Kiên THPT Thuận Thành 1 | 103,00 | |
887 | tahado98 | Dương Thanh Hòa THPT Thường Tín | A | 102,50 |
888 | hhh10anhchuye... | Huy Hoàng THPT Nguyễn Trãi | 102,50 | |
889 | topunul... | love topunu THPT Chuyên KHTN | SINH | 102,00 |
890 | lanhoaanh | nguyễn thị khánh hòa THPT Văn Lâm | A | 101,00 |
891 | pa_ri | Nguyễn Tuấn Thành THPT Việt Yên 1 | 101,00 | |
892 | yenduongnhan | Nguyễn Duy Long THPT Quang Trung | 101,00 | |
893 | quynhtp1... | Phạm Thúy Quỳnh THPT Hồng Quang | 100,50 | |
894 | ngaquynhthang | Bùi Nga THPT Quỳnh Lưu 4 | 100,50 | |
895 | phuong97gl | Nguyễn Thị Phương THPT Nguyễn Trãi | 100,50 | |
896 | yenola | Nguyễn Hải Yến THPT Chuyên Bắc Ninh | 0 | 99,50 |
897 | chukhai2... | chu khai THPT Yên Phong 1 | B | 99,00 |
898 | hanghan... | Thanh Hang THPT Tân Trào | Tự NH | 98,50 |
899 | anhleo.coldg... | anh leo THPT Tân Trào | 98,50 | |
900 | thaohien1998 | Vũ thảo hiền THPT Chu Văn An | 98,50 |
Nơi gặp gỡ những thầy cô thần tượng
Lễ hội lớn nhất trong năm của HMERS
Hãy cùng chờ đón “GALA TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN 2016” nhé!
Hãy cùng chờ đón
“GALA TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN 2016” nhé!
bình luận