STT | Họ Tên | Trường học | Lớp | Điểm tổng kết | Tài khoản |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Huy Hiếu | THCS Thái hòa | 8 | 8.7 | minhthc* |
2 | phạm quang được | Võ Như Hưng | 9 | 8.6 | tang.nn*** |
3 | Nguyễn Ngọc Diệp Anh | THCS XUÂN LA | 6 | 9 | 0904993*** |
4 | Bùi Phương Thảo | THCS tt Lấp Vò | 6 | 9.1 | 0947439*** |
5 | Nguyễn Văn Quang Tùng | Trường THCS Trần Hưng Đạo | 6 | 9.1 | 0818969*** |
6 | Nguyễn Ngọc Kiều Oanh | Trường THCS Pró | 8 | 9.2 | 0337403*** |
7 | LE THI MINH THU | thcs Lương Quới | 6 | 9.5 | uglyy12* |
8 | Lê Việt Anh | THCS Trần Quốc Toản | 6 | 8.4 | 0945977*** |
9 | nguyễn xuân đông | Trường trung học cơ sở Sông Ray | 8 | 8 | lethuye**** |
10 | Vũ Hà Phương | Trường THCS Lương Khánh Thiện | 6 | 8.8 | 0125536**** |
11 | Nguyễn An Như | 6 - Trường THCS Quang Trung | 8 | 9.5 | ngantyb** |
12 | Hoàng Yến Nhi | Trung học cơ sở Thụy Phương | 6 | 9 | 0169959**** |
13 | Đào Hoàng Hiệp | Trường Trung học cơ sở Minh Tân | 7 | 8.4 | 0169710**** |
14 | Bùi Thị Hải Vân | THCS Nam Trung | 7 | 8.3 | 0945632*** |
15 | Lê nguyễn như quỳnh | Thcs phổ văn | 8 | 9.4 | leminhv****** |
16 | 0973799293 | THCS Văn Khê | 8 | 8.3 | 0973799*** |
17 | 0915008974 | THCS Bắc Kạn | 6 | 6.7 | 0915008*** |
18 | 0385596186 | Trường trung học cơ sở Thanh Liệt | 6 | 9.1 | 0385596*** |
19 | Hoang Manh Dung | THCSTT Đà Bắc | 6 | 6.5 | tranthi*********** |
20 | 0939898274 | THCS Lê Quý Đôn | 6 | 9.2 | 0939898*** |
21 | Phu Ngo | THCS Quang Trung | 7 | 8.8 | phu.012******** |
22 | Trần An Hiếu | THCS Quảng Đức | 6 | 8.1 | 0125434**** |
23 | nguyen trung kien | thcs an hiep | 6 | 9.8 | kien828** |
24 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | Trường THCS Hòa Định Tây | 8 | 9.5 | hoadinh**** |
25 | nguyen thi chien | THCS LÊ QUÝ ĐÔN | 8 | 9.2 | chienlu*** |
26 | 0963838232 | Nguyễn văn linh | 7 | 8 | 0963838*** |
27 | Trịnh Hải Minh | Trường THCS Lương Thế Vinh | 8 | 9 | minhdin***** |
28 | Hoàng Kiều Yến Nhi | lý tự trọng | 7 | 9.4 | 0919276*** |
29 | Thân NGọc Gia Hân | Trường Trung - Tiểu học PéTrus Ký | 6 | 9.1 | duongha*** |
30 | 0912766046 | Trần Mai Ninh | 7 | 9.7 | 0912766*** |
31 | Đặng Như Trường Giang | THCS Nha Trang | 7 | 9.2 | lanspsi** |
32 | Đào Nguyễn Minh Thư | THCS Nam Hà | 8 | 9.1 | nguyenm********* |
33 | Hồng Ngân | Thcs hòa hưng | 8 | 8.2 | n239507* |
34 | NGO THANH VAN | Võ Trường Toản | 9 | 8.8 | vanhuy0*** |
35 | Cao Vân Anh | THCS Thái Hòa | 7 | 8.8 | phamhuo******** |
36 | Nguyễn Thùy Chi | THCS Lý Tự Trọng | 8 | 8.3 | locchid******** |
37 | Phạm Thị Phương Hiền | THCS Trần Quang Diệu | 6 | 9.2 | longp35* |
38 | Hoàng Sỹ Khiêm | TH Và THCS Vũ An | 7 | 8 | 0169205**** |
39 | Mai Minh Châu | THCS Nga Phượng 2 | 7 | 8.6 | chautam** |
40 | Mai Minh Châu | THCS Nga Phượng 2 | 7 | 8.6 | thienhu******* |
41 | Châu Võ Đình Phát | Trường THCS Trần Hưng Đạo | 7 | 8.2 | chaudin********* |
42 | Phương Thùy | Trường TH&THCS Phổ Châu | 7 | 8.6 | 0384113*** |
43 | Hương Nguyễn | Trường TH và THCS Hoài Phú | 7 | 9.1 | hoanghu********* |
44 | 0914943904 | Trường THCS Phú Mỹ | 6 | 9.4 | 0914943*** |
45 | Vũ Phương Anh | THCS An Sinh | 9 | 8.5 | vuthiph************* |
46 | 01696678394 | Trường THCS Tiên Sơn | 7 | 8.8 | 0169667**** |
47 | Lê Mai Anh | THCS Trưng Vương | 7 | 9.6 | buithao***** |
48 | martinnam | Trường THCS Hưng Thành | 7 | 8.1 | 0163869**** |
49 | 0949724137 | Trường THCS Eaknếc | 8 | 8.7 | 0949724*** |
50 | ÁI QUYÊN | THCS Vĩnh Thới, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp | 7 | 9.7 | 0976613*** |