Bảng Tuyên Dương Học Sinh Tiêu Biểu
Trang: (Trước)   1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  13  14  (Tiếp theo)
STT Họ Tên Trường học Lớp Điểm tổng kết Tài khoản
1 Lê Thị Hường THPT Mê Linh 8 8.2 tieudie*****
2 Nguyễn Linh THCS Kim Hoa 6 8.3 iamles1**
3 Ánh Thiên THCS Hoàng Quốc Việt 8 9.4 0908140***
4 Hoàng Thị Hiệp Truong thcs nguyễn du 8 8.5 hoanghi******
5 Hà Ngọc Long trường THCS Hùng Vương 9 8.4 hathanh******
6 bùi hoàng nhật nhật Trần Mai Ninh 6 8.4 hoangnh****
7 Nguyễn Ngọc Anh THCS ĐẠI ĐỒNG 8 9.3 ddothuy**
8 Hoàng Long Cơm Bắc Thực Hành Sài Gòn 8 9.2 longinh***
9 Lê Hồng Nhung THCS Noong Hẹt 7 8.9 nguyent*************
10 Thu Nguyen THCS Chu Văn An 9 9.6 minhthu*******
11 Nguyen Thuong Thcs Lương Sơn 7 9.6 thuongc****
12 Huỳnh Nguyễn Bích Vân THCS Trần Phú 9 8.1 huynhva*****
13 Nguyễn Như Trang THCS hoà bình 8 9.5 hannhu4***
14 Phạm Hữu Bảo Nguyên THCS Nguyễn An Ninh 7 8.7 Trangtt****
15 Linh Trúc THCS D'Ran 8 9.2 linhdao**
16 Nguyễn Gia Huy THCS Dran 8 8.1 0913917***
17 Phạm Quốc Việt đoàn thị điểm greenfield 6 8.5 anhmaud*******
18 Lâm Thanh Vy THCS PHẠM ĐÌNH HỔ 6 9.4 lamthan*****
19 Lê Quỳnh Trâm THCS Ngô Quyền 8 9.2 tuoidc
20 Nguyen Ngoc Lan THCS Trưng Nhị 6 9 lananh5***
21 Đậu Thị Khánh Huyền Trường THCS Cao Xuân Huy 9 9.2 huyenda********
22 Mai Thị Kim Duyên Trường THCS Lê Qúy Đôn 9 9.1 ntcong1**
23 Nguyễn Ngô Ngọc Lâm Trường THCS Chu Văn An 9 9.6 ngoclam***
24 Đoàn Ngọc Hà Quyên Trường TH&THCS Trần Hữu Dực 7 8.4 quyendo*****
25 Hoà Ngọc THCS Nguyễn Tất Thành 7 9.4 0916502***
26 Nguyễn Thị Quỳnh Lan Tiểu học Nguyễn Gia Thiều 6 10 quynhki****
27 Đặng Trung Kiên THCS Nghĩa LỘc 9 8.5 buingoc*****
28 VÕ PHẠM THÁI HÒA Thcs LÝ CHÍNH THẮNG 1 9 7.7 thaihoa******
29 Mai văn viên Thcs yen bai 8 8.2 maithiv*********
30 Võ Chí Huy Lê Hồng Phong 6 7.8 0903572***
31 Lê Hoài Quốc THCS Ngô MÂY 7 6.7 lehoaiq**************
32 Nguyễn Ngọc Phương Linh THCS LỘC THIỆN 7 9.3 nhuukha
33 Nguyễn Thư THCS Hiệp Thạnh 9 9.2 munnguy******
34 Trần Minh Thư Trường THCS Lương Thế Vinh 7 8.6 tranmin****************
35 Nguyễn Hải Hà THCS Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng. 9 9.2 nguyenh*********
36 Ngọc Linh THCS Chu Mạnh Trinh 8 8.8 nlinh29****
37 Homaya Kino THCS Liên Hương 7 8.5 nhatvq1*******
38 An Bình Nguyễn Thị THCS Quỳnh Hồng 7 8.4 nguyent***********
39 Nguyễn Đinh Hà An NGUYỄN AN KHƯƠNG 6 9.3 0988525***
40 0945513368 THCS NGÔ QUYỀN 6 8.7 0945513***
41 0964739247 Trường thcs Nghĩa Trung. 6 9.8 0964739***
42 Đỗ Gia Hân THCS Lam Sơn 6 8.8 huongtr**********
43 0855507839 THCS An Nhơn 6 9 0974907***
44 Vũ Đặng Duy Anh THCS An Thới 9 8.6 duyanh2***
45 PH THCS NAL 9 10 islakht*
46 Giang Nguyễn Trường THCS Cẩm Ngọc 9 8 caothig*********
47 Nguyễn Khánh Chi Trường trung học cơ sở dục tú 7 9.5 0976827***
48 Phạm Thanh Bình THCS Võ Thị Sáu 8 7.9 phamtra**********
49 Vi Thanh Trường Trung học cơ sở Sơn Cương 7 7.3 0342515***
50 Diệp Thông Hiệp Trường Trung học cơ sở thị trấn Phước Long 8 9.3 dieptho**********
Trang: (Trước)   1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  13  14  (Tiếp theo)
Bình Luận