| STT | Họ Tên | Trường học | Lớp | Điểm tổng kết | Tài khoản |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Thị Hường | THPT Mê Linh | 8 | 8.2 | tieudie***** |
| 2 | Nguyễn Linh | THCS Kim Hoa | 6 | 8.3 | iamles1** |
| 3 | Ánh Thiên | THCS Hoàng Quốc Việt | 8 | 9.4 | 0908140*** |
| 4 | Hoàng Thị Hiệp | Truong thcs nguyễn du | 8 | 8.5 | hoanghi****** |
| 5 | Hà Ngọc Long | trường THCS Hùng Vương | 9 | 8.4 | hathanh****** |
| 6 | bùi hoàng nhật nhật | Trần Mai Ninh | 6 | 8.4 | hoangnh**** |
| 7 | Nguyễn Ngọc Anh | THCS ĐẠI ĐỒNG | 8 | 9.3 | ddothuy** |
| 8 | Hoàng Long Cơm Bắc | Thực Hành Sài Gòn | 8 | 9.2 | longinh*** |
| 9 | Lê Hồng Nhung | THCS Noong Hẹt | 7 | 8.9 | nguyent************* |
| 10 | Thu Nguyen | THCS Chu Văn An | 9 | 9.6 | minhthu******* |
| 11 | Nguyen Thuong | Thcs Lương Sơn | 7 | 9.6 | thuongc**** |
| 12 | Huỳnh Nguyễn Bích Vân | THCS Trần Phú | 9 | 8.1 | huynhva***** |
| 13 | Nguyễn Như Trang | THCS hoà bình | 8 | 9.5 | hannhu4*** |
| 14 | Phạm Hữu Bảo Nguyên | THCS Nguyễn An Ninh | 7 | 8.7 | Trangtt**** |
| 15 | Linh Trúc | THCS D'Ran | 8 | 9.2 | linhdao** |
| 16 | Nguyễn Gia Huy | THCS Dran | 8 | 8.1 | 0913917*** |
| 17 | Phạm Quốc Việt | đoàn thị điểm greenfield | 6 | 8.5 | anhmaud******* |
| 18 | Lâm Thanh Vy | THCS PHẠM ĐÌNH HỔ | 6 | 9.4 | lamthan***** |
| 19 | Lê Quỳnh Trâm | THCS Ngô Quyền | 8 | 9.2 | tuoidc |
| 20 | Nguyen Ngoc Lan | THCS Trưng Nhị | 6 | 9 | lananh5*** |
| 21 | Đậu Thị Khánh Huyền | Trường THCS Cao Xuân Huy | 9 | 9.2 | huyenda******** |
| 22 | Mai Thị Kim Duyên | Trường THCS Lê Qúy Đôn | 9 | 9.1 | ntcong1** |
| 23 | Nguyễn Ngô Ngọc Lâm | Trường THCS Chu Văn An | 9 | 9.6 | ngoclam*** |
| 24 | Đoàn Ngọc Hà Quyên | Trường TH&THCS Trần Hữu Dực | 7 | 8.4 | quyendo***** |
| 25 | Hoà Ngọc | THCS Nguyễn Tất Thành | 7 | 9.4 | 0916502*** |
| 26 | Nguyễn Thị Quỳnh Lan | Tiểu học Nguyễn Gia Thiều | 6 | 10 | quynhki**** |
| 27 | Đặng Trung Kiên | THCS Nghĩa LỘc | 9 | 8.5 | buingoc***** |
| 28 | VÕ PHẠM THÁI HÒA | Thcs LÝ CHÍNH THẮNG 1 | 9 | 7.7 | thaihoa****** |
| 29 | Mai văn viên | Thcs yen bai | 8 | 8.2 | maithiv********* |
| 30 | Võ Chí Huy | Lê Hồng Phong | 6 | 7.8 | 0903572*** |
| 31 | Lê Hoài Quốc | THCS Ngô MÂY | 7 | 6.7 | lehoaiq************** |
| 32 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | THCS LỘC THIỆN | 7 | 9.3 | nhuukha |
| 33 | Nguyễn Thư | THCS Hiệp Thạnh | 9 | 9.2 | munnguy****** |
| 34 | Trần Minh Thư | Trường THCS Lương Thế Vinh | 7 | 8.6 | tranmin**************** |
| 35 | Nguyễn Hải Hà | THCS Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng. | 9 | 9.2 | nguyenh********* |
| 36 | Ngọc Linh | THCS Chu Mạnh Trinh | 8 | 8.8 | nlinh29**** |
| 37 | Homaya Kino | THCS Liên Hương | 7 | 8.5 | nhatvq1******* |
| 38 | An Bình Nguyễn Thị | THCS Quỳnh Hồng | 7 | 8.4 | nguyent*********** |
| 39 | Nguyễn Đinh Hà An | NGUYỄN AN KHƯƠNG | 6 | 9.3 | 0988525*** |
| 40 | 0945513368 | THCS NGÔ QUYỀN | 6 | 8.7 | 0945513*** |
| 41 | 0964739247 | Trường thcs Nghĩa Trung. | 6 | 9.8 | 0964739*** |
| 42 | Đỗ Gia Hân | THCS Lam Sơn | 6 | 8.8 | huongtr********** |
| 43 | 0855507839 | THCS An Nhơn | 6 | 9 | 0974907*** |
| 44 | Vũ Đặng Duy Anh | THCS An Thới | 9 | 8.6 | duyanh2*** |
| 45 | PH | THCS NAL | 9 | 10 | islakht* |
| 46 | Giang Nguyễn | Trường THCS Cẩm Ngọc | 9 | 8 | caothig********* |
| 47 | Nguyễn Khánh Chi | Trường trung học cơ sở dục tú | 7 | 9.5 | 0976827*** |
| 48 | Phạm Thanh Bình | THCS Võ Thị Sáu | 8 | 7.9 | phamtra********** |
| 49 | Vi Thanh | Trường Trung học cơ sở Sơn Cương | 7 | 7.3 | 0342515*** |
| 50 | Diệp Thông Hiệp | Trường Trung học cơ sở thị trấn Phước Long | 8 | 9.3 | dieptho********** |