STT | Họ Tên | Trường học | Lớp | Điểm tổng kết | Tài khoản |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Phương Thảo | THCS Chất Lượng Cao Mai Sơn | 6 | 9.1 | thuyban*** |
2 | Chương Đình Phúc | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | 9 | 9.1 | winxmag************ |
3 | Nguyễn Minh Hiển | Trường trung học cơ sở thị trấn Tân Hưng | 9 | 9.1 | khangph***** |
4 | Đặng Gia Chí | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 9 | 10 | danggia*** |
5 | Nguyễn Phương Linh | THCS Gia Hanh | 8 | 8.8 | chibimi***** |
6 | Tran Phuong Anh | THCS Trịnh Hoài Đức | 8 | 9 | thuymt1*** |
7 | Đặng Thị Xuân Hương | Trường THCS Thị Trấn Sông Thao | 8 | 9.3 | danganh**** |
8 | 0988846258 | THCS Tiên Dược | 9 | 8.1 | 0988846*** |
9 | Võ Nhật Tân | THCS Lương Thế Vinh | 9 | 9.2 | nhatquy**** |
10 | Trần Thị Huyền Trang | Trường THCS Trung Phú | 9 | 6.8 | coppyde** |
11 | Bảo Châu | THCS Thoại Ngọc Hầu | 8 | 9.2 | ychikos** |
12 | Nguyễn Phạm Hoàng Lâm | Trường Trung học cơ sở Lê Lợi, Quy Nhơn | 6 | 8.5 | binhdin*** |
13 | thom cao | THCS Cẩm Quý | 8 | 8.6 | caothom**** |
14 | 0943208365 | TH và THCS Lạc Long | 9 | 8.7 | 0943208*** |
15 | Lê Thị Phú Nhất | THCS Kế An | 8 | 9.5 | phunhat***** |
16 | Phạm Thị Hồng Anh | THCS Dư Hàng Kênh | 9 | 8.9 | phamdin********* |
17 | Thảo Vy | THCS Thị Trấn Mỹ Long | 6 | 8.9 | 0859012*** |
18 | Nguyễn Thị Ngọc Phước | THCS Ea Yoong | 9 | 9.3 | nguyend************* |
19 | Đỗ Thị Hằng | Trường THCS Hợp Thành | 9 | 9.7 | hocgioi*** |
20 | Nguyễn Trang | Trung học cơ sở thanh bình | 8 | 9.5 | nguyenv*********** |
21 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | THCS LÊ ĐÌNH CHINH | 9 | 9.6 | khoaboy********** |
22 | Ngô Ngọc Huyền Anh | THCS Nguyễn Trãi | 6 | 9 | 0978113*** |
23 | Phạm Dương Thành Tài | Thcs chu văn an | 7 | 9.4 | binhduo****** |
24 | Nguyễn Hoàng Vy | THCS Đập Đá | 7 | 9 | hoangng***** |
25 | Khánh Huyền | THCS BỒ ĐỀ | 9 | 9.9 | nguyenM****** |
26 | Đỗ bích ngọc | Trường THCS Quang Sơn | 8 | 8.4 | bichngo********* |
27 | Lê Thị Tố Uyên | THCS Phan Chu Trinh | 8 | 9.1 | 0904281*** |
28 | Võ Hà Phương | THCS Trảng Dài | 6 | 8.2 | anvo133** |
29 | Trương Thị Tuyết | THCS Huỳnh Thúc Kháng | 6 | 9.5 | nhinhi2******* |
30 | Yến Nhi | TH&THCS Minh Bảo | 7 | 8 | ny59041* |
31 | Thanhh Thảo | TH & THCS Minh Bảo | 7 | 8.5 | thaotha****** |
32 | Phạm Ngọc Phương Trinh | THCS Bảo Ninh | 9 | 9.4 | trinhph************ |
33 | Dương Nguyễn Thiện Ý | THCS Thi Văn Tám | 8 | 9.8 | khongch********* |
34 | Hà Đinh Minh Lý | THCS Mai Hóa | 8 | 9 | 0915717*** |
35 | Trương Minh Tuấn | Trường THCS Lê Hồng Phong | 6 | 9.2 | hoangck***** |
36 | phèn văn phò | thcs trà tân | 7 | 8.4 | phanvit***** |
37 | Phạm Huỳnh Trúc Phương | THCS & THPT Liên Việt Kon Tum | 6 | 9.3 | trucphu******** |
38 | Nguyễn Hồ Tiên | TH&THCS thị trấn Thác Bà | 6 | 8.5 | 0979214*** |
39 | Đặng Đức An | THCS Nguyễn Du - Gò Vấp | 8 | 8.1 | lam3693* |
40 | Bùi Đỗ Quỳnh Mai | Trường THCS Lý Tự Trọng | 7 | 9.6 | 0986498*** |
41 | Cao Tuấn Bình | THCS Thị Trấn Tiên Lãng | 8 | 8.7 | caodang*** |
42 | Dino VN | THCS Trần Phú | 6 | 7.4 | vietq34* |
43 | Phạm Anh Duy | THCS Quảng Trung | 9 | 8.9 | phamanh***** |
44 | Nguyễn Thị Huyền | THCS Từ Liêm | 9 | 9 | nguyent************* |
45 | 0903496489 | THCS Trần Đăng Ninh | 7 | 9.2 | 0903496*** |
46 | huỳnh nguyễn thảo nguyên | THCS Nguyễn Nghiêm | 8 | 8.9 | mao.bvd** |
47 | Nguyễn Đăng Hải Nam | THCS Hóa Thượng | 6 | 10 | 0942459*** |
48 | Đào Xuân Phượng | Trường THCS Cao Viên | 9 | 8.9 | 0984809*** |
49 | 01678169460 | TH và THCS Vụ Bản | 8 | 8.7 | 0167816**** |
50 | Trần Chi | THCS giá vượng | 8 | 8.2 | luuhai1 |