STT | Họ Tên | Trường học | Lớp | Điểm tổng kết | Tài khoản |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Mạnh | THCS Thị trấn Phố Mới | 9 | 7.4 | nguyen.************ |
2 | Nguyễn Linh | THCS Trần Đăng Ninh | 8 | 9.3 | llinh23** |
3 | Huỳnh Thị Minh Châu | Trường THCS Mỹ Thạnh | 9 | 9.6 | 0982244*** |
4 | 0337458507 | THCS Tử Đà | 6 | 8.2 | 0337458*** |
5 | Võ Xuân Cường | THCS Hương Trà | 6 | 8.1 | nguyent********** |
6 | Nguyễn Trọng Hiếu | THCS Vụ Bản | 9 | 8.2 | nguyenh********** |
7 | Bùi Hoàng Minh Anh | Trường THCS Văn Lang | 8 | 8.9 | annabib**** |
8 | Giang Thủy Tiên | THCS Bình Yên | 9 | 8.3 | hoanghi***** |
9 | Mỹ Linh | THCS Nguyễn Du | 8 | 8.9 | WLing97** |
10 | Phạm Trần Ngọc Minh | THCS Trần Quốc Toản | 8 | 9.5 | 0976245*** |
11 | Phan Huyền My | Trường THCS Chu Văn An | 7 | 8 | 0986989*** |
12 | Trương Ngọc Sang | Chu Văn An | 9 | 8.9 | sangmtb**** |
13 | Trần Thùy Anh | THCS Quang Thành | 7 | 8.3 | thuanlu*** |
14 | 0392743844 | THCS lai uyên | 9 | 7 | 0392743*** |
15 | Huỳnh Bá Cẩm Hà | bach dang | 6 | 7 | dieuhb |
16 | Ngô Tuấn Đức | THCS Vân Côn | 8 | 8.9 | ngotuan********* |
17 | Minh Tân | THCS Lam Sơn | 9 | 10 | 1224311******** |
18 | Vũ Xuân Trường | THCS Minh Tân | 7 | 8.2 | hienvu2***** |
19 | Mai Thu Phương | THCS | 6 | 9 | maikimt**** |
20 | Ani Ka | THCS Chu vĂn An | 9 | 9 | anht754* |
21 | Nguyễn Hồng Anh | Trung học cơ sở Quảng An | 9 | 9.2 | yenpth9*** |
22 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | THCS PHƯƠNG LIỆT | 8 | 10 | 0912175*** |
23 | Võ Châu Ngọc Phú | THCS Trần Phú | 9 | 8.9 | bolibea**** |
24 | Hồ Nhi | THCS Quỳnh Hồng | 9 | 8.5 | 0125912**** |
25 | Phạm Bá Tài | THCS Nguyễn Chí Thanh | 7 | 8.4 | phambat****** |
26 | 01662875851 | Trường THCS Phấn Mễ 2 | 8 | 8.3 | 0166287**** |
27 | Nguyễn Ngọc Linh | THCS Đằng Hải | 6 | 9.2 | ngoclin************ |
28 | trần phương linh | THCS Bạch Liêu | 7 | 9.3 | 0169993**** |
29 | chu thị thu phương | THCS Vật Lại | 9 | 9.1 | chuphuo****** |
30 | Hà Thanh | Trần Hưng Đạo | 9 | 9.1 | cheongh***** |
31 | Nguyễn Văn Nhật Dũng | THCS Phạm Hồng Thái | 7 | 9.4 | 0164397**** |
32 | Nguyễn Duy Hậu | Trường THCS Ngô Quyền | 8 | 8.7 | 1740508*** |
33 | 01688210575 | THCS Chu Văn An | 7 | 9 | 0168821**** |
34 | Thisliien | THCS-THPT Bình Phong Thạnh | 9 | 9.5 | huynhli*********** |
35 | Trần Nhi | Thcs Nguyễn du | 9 | 7.7 | mna4286* |
36 | Bùi Trọng | Thcs hoàng văn thụ | 8 | 8 | buivant****** |
37 | Doraemon nguyễn | THCS NGuyễn DU | 9 | 9.1 | gaquezo** |
38 | Đức Nguyễn | Trung học cơ sở Nguyện Quang Bích | 8 | 9 | ducqdt.** |
39 | Trần Đào Thảo Hương | THCS Phú Xuyên | 9 | 8.9 | thaohuo********** |
40 | Trần hồng PHÚC | Tiểu Học Quảng LONG | 9 | 10 | trandin*** |
41 | Mai Linh Nguyễn | Thcs quỳnh mai | 9 | 8.9 | ttqc.hi** |
42 | phan hoang nguyen | thcs lê quý đôn | 9 | 9.9 | phanngu********* |
43 | Vanh Nguyễn | Trường THCS Nguyễn Du - Phù Lỗ | 9 | 8.5 | flashlv**** |
44 | 0936115535 | THCS Nguyễn Trãi | 8 | 9.1 | 0936115*** |
45 | Vũ Hồng Nhung | Trường THCS Đồng Quang | 9 | 8.8 | 2109ken** |
46 | Nguyễn Thành Lợi | THCS Nguyễn Trãi | 9 | 9.5 | chuong8***** |
47 | Vũ Nguyễn Quốc Đạt | Trường THCS Ngô Gia Tự | 9 | 9.2 | antonvu*** |
48 | Đặng Thị Hồng Trang | Trường THCS Đồng Phong | 9 | 8.5 | Baobinh******** |
49 | Trịnh Nguyễn Huy Hoàng | THCS Lê Hồng Phong | 9 | 9.2 | 0945298*** |
50 | Nguyễn Thu Thảo | THCS Láng Thượng | 7 | 8.5 | nthutha***** |