STT | Họ Tên | Trường học | Lớp | Điểm tổng kết | Tài khoản |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Phương Trâm | Thcs Lê Quý Đôn | 8 | 9.8 | bichnga*** |
2 | Nguyễn Khương Duy | THCS Hậu Giang | 9 | 7.9 | trancon****** |
3 | Phạm Thị Thùy Dương | THCS Hùng An | 8 | 8.7 | yeu1098 |
4 | N | PTDTBT THCS Chiêu Lưu | 8 | 8.5 | 0919571*** |
5 | Lê Yến Linh | THCS Thái Hòa | 7 | 9.5 | 0967650*** |
6 | Đoàn Thành Đồng | THCS CAO THẮNG | 6 | 9.3 | thanhdo***** |
7 | phạm thị văn thảo | Trường THCS Nguyễn Chánh | 6 | 9 | 0844926*** |
8 | Phạm Thủy Tiên | THCS Hoàng Liệt | 8 | 9 | ketoan1************ |
9 | hồ thị ánh nguyệt | THCS hà huy tập | 6 | 8.1 | trongba*************** |
10 | Phùng Phương Linh | THCS Thiệu Chính | 6 | 9.5 | 0974978*** |
11 | Minh Châu | Trung học cơ sở Hải Hậu | 6 | 8.9 | minhtra**** |
12 | phạm thị bích chung | THCS Lương Văn Chánh | 9 | 9 | bichchu****** |
13 | Nguyễn Minh Hằng | THCS Nguyễn Trãi | 7 | 9.3 | edogawa******* |
14 | Nguyễn Công Hiệp | Trường THCS Hồng Kỳ | 7 | 8.4 | 0988445*** |
15 | Vũ Khánh Linh | Trường THCS Phương Đông | 6 | 8.8 | 0388024*** |
16 | hồ lê na | THCS QUỲNH VINH | 7 | 9 | lethula** |
17 | Vũ Thị Ánh Nguyệt | Trường THCS Phương Đông | 8 | 9.3 | linhkha******** |
18 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | THCS Ngãi Tứ | 9 | 9.6 | chaunga*** |
19 | Trần Nguyễn Minh Vũ | THCS Phước Thái | 8 | 8.8 | longtra****** |
20 | 0396092691 | Trường THCS Đô Thành | 6 | 8.4 | 0396092*** |
21 | Hoàng Minh Anh | THCS Phan Chu Trinh | 7 | 9.2 | minhanh***** |
22 | Nguyen Phuong Nhi | THCS Tay mo | 7 | 9.2 | ngoctra***** |
23 | Bùi Hình Học | THCS IaLy | 9 | 9.2 | duongtu******** |
24 | Nguyen Duc Minh | THCS Tân Thành | 6 | 8.3 | Anhnguy******* |
25 | 0977368815 | THCS Lê Quý Đôn | 9 | 8.5 | 0977368*** |
26 | 0374052736 | THCS Quảng Phú | 6 | 8 | 0374052*** |
27 | Huyền Lê Thanh | Trường THCS Hồ Xuân Hương | 7 | 8.9 | huyenle**** |
28 | Khưu thị kiều anh | Trường trung học cơ nguyễn thành nam | 8 | 9.2 | khuuthi******* |
29 | Lâm thị hoài như | Thcs Lê Thánh Tông | 9 | 9.1 | Lamthih****** |
30 | 0817887099 | Trường thcs thị trấn kiên lương 1 | 6 | 7.8 | 0817887*** |
31 | Hà My | THCS Khuong Thuong | 8 | 9.3 | thuyhuo****** |
32 | Lê Viết Bảo | THCS TRẦN QUỐC TOẢN | 9 | 8.9 | Lebao06**** |
33 | 0357674306 | THCS Tân Đức | 9 | 9 | 0357674*** |
34 | Lương Tú Vy | Trường THCS Lê Quý Đôn | 7 | 9.3 | tinbo83 |
35 | Trần Võ Tiến Đô | Trường THCS&THPT Bình Phong Thạnh | 8 | 9.6 | tranvot*********************** |
36 | Duong Quynh Trang | Trường Trần Quốc Toản | 6 | 8.4 | quynhtr******* |
37 | Văn Đức Công Minh | Trường THCS Hùng Vương | 9 | 10 | vanducc******* |
38 | Nguyễn Minh Đức | THCS Cầu Giấy | 7 | 9.4 | nmtri20** |
39 | 0903196739 | THCS HOÀNG VĂN THỤ | 7 | 9.4 | 0903196*** |
40 | Sỹ Hoàng Khánh Linh | Trường THCS Chu Văn An | 6 | 9.7 | sydanht***** |
41 | Trịnh Thanh Phương | Trường Thcs Thị Trấn Trới | 7 | 8.2 | 0975413*** |
42 | Nguyễn Đức Đạt | THCS Thành Công | 7 | 9 | nguyend******* |
43 | Nhi Milk | Trường THCS Trần Quốc Tuấn | 8 | 9.4 | nhihunh** |
44 | Linh Hy | Trường THCS-THPT Cồn Tiên | 8 | 9.3 | tranthi*************** |
45 | Ngô Trọng Khanh | thcs minh hưng-bù đăng-bình phước | 7 | 10 | nguyenh************ |
46 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh mẹ cháu Nguyễn Khánh Sơn | THCS Bình Yên | 6 | 8.4 | hanhbyn***** |
47 | Đặng Đình Long | THCS Lương Thế Vinh | 9 | 8.4 | ddlong2*** |
48 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | Trường THCS Hà Huy Tập | 6 | 9.3 | martinv**** |
49 | vương ngọc hà | Thcs chu văn an | 7 | 8.6 | 0976455*** |
50 | Lê Thị Thanh Thảo | THCS Vĩnh Lộc A | 7 | 8.7 | honghuy*** |