STT | Họ Tên | Trường học | Lớp | Điểm tổng kết | Tài khoản |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Văn Quang | THCS Nguyễn Cao | 7 | 8.9 | 0367485*** |
2 | Bùi Trọng Kệt | THCS Trần Hưng Đạo | 8 | 8.9 | Hqqnhgi*** |
3 | Hồng Hà Phạm | Trường THCS Lý Tự Trọng | 7 | 8.4 | hatwice**** |
4 | Mang Thị Bảo Hân | THCS Nhơn Hòa | 6 | 8.2 | mangthi****** |
5 | Trần Lê Quỳnh Chi | THCS Nguyễn Trãi | 7 | 8.7 | oanhtie**** |
6 | Nguyễn Thị Khánh Nhi | QUANG TRUNG | 9 | 9.6 | bomeyeu |
7 | Nguyễn Thành Lẩm | Trường THCS xã Phước Long | 9 | 8.5 | ntlboy0*** |
8 | Nguyễn Chí Thoại | Trường THCS Phước Lộc | 7 | 8.6 | nguyenc*********** |
9 | Phạm Nguyệt Nhi | THCS Vĩnh Kim | 9 | 9.9 | pkvy91 |
10 | Đặng Hoàng Phát | Trường THCS Nguyễ Du | 7 | 9.6 | 0365742*** |
11 | Lý Ngọc Phúc | THCS Tân Hưng | 9 | 8.5 | hien171***** |
12 | Trần Thị Hằng Nga | THCS Chất Lượng Cao Mai Sơn | 9 | 9 | hautinh*** |
13 | Thanh Nguyễn Thị Giang | THCS Lương Sơn | 9 | 9.2 | nguyent******************* |
14 | Nguyễn Ngọc Huyền | THCS Nam Sơn | 8 | 7.4 | 0326477*** |
15 | Huỳnh Mai Linh | THCS Phạm Hồng Thái | 6 | 9 | 1851294******** |
16 | Vinh Khuê | Trường Trung học cơ sở Lê Thanh Nghị | 6 | 9 | tranqua************ |
17 | Tuấn Anh Võ | Trường THCS Nguyễn Tuấn Thiện | 8 | 7.1 | vtanh20** |
18 | 0389847522 | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 9 | 9.3 | 0389847*** |
19 | Bùi Minh Anh | Trường THCS Bình Minh | 6 | 9.5 | buiminh****** |
20 | Nguyễn Thị Trúc Như | THCS Lê Quang Sung | 8 | 9.4 | chutinh**** |
21 | Tran thi kim ngoc | THCS LƯU VĂN LANG | 9 | 9.7 | Tranthi************ |
22 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Trường THCS LÊ TRÍ VIỄN | 7 | 9 | thanhth******** |
23 | 0917413984 | THCS Tây Thuận | 7 | 9.2 | 0917413*** |
24 | Vũ Hoàng Diệu Linh | PTDTNT THCS huyện Văn Chấn | 8 | 9 | vuhoang************ |
25 | Vũ Tất Minh Trí | THCS Nguyễn Viết Xuân | 7 | 9.4 | minhkhu****** |
26 | Thắm Bùi Nguyễn Hồng | Trường THCS Nguyễn Trãi | 7 | 8.5 | thamquy***** |
27 | chu anh tú | THCS tân hồng | 7 | 7.9 | 0168529**** |
28 | Thắm Bùi Nguyễn Hồng | Trường THCS Nguyễn Trãi | 6 | 8.7 | amvuive**** |
29 | Vũ Minh Dương | THCS thị trấn Vị Xuyên | 8 | 8.5 | dunhang**** |
30 | Lâm Kim Tuyến | THPT Cái Bè | 9 | 9 | 0364361*** |
31 | Lê Tự Phong | Thcs Thu Bồn | 8 | 9.5 | ntcam19** |
32 | Trần Cao Khôi | THCS Hành Thuận | 8 | 9.2 | caokhoi******** |
33 | Hoàng Ngọc Nguyên | Trường TH&THCS PHƯỜNG 3 | 6 | 9.6 | hoangng**************** |
34 | Phạm Mi Ni | THCS Trần Cao Vân | 8 | 9.2 | caohien**** |
35 | Trần Lê Na | Trường THCS Thị Trấn Quy Đạt | 7 | 8.8 | nina.st********** |
36 | Điểu Thành Đen | THCS Nguyễn Trường Tộ | 8 | 9.5 | 0167301**** |
37 | Lại Thị Thu Hưởng | THCS Lương Thế Vinh | 7 | 9 | 0934845*** |
38 | Dương | trường THCS Vân Đồn | 6 | 8.7 | 0328510*** |
39 | Lê Hồng Phương | TH và THCS Triệu Vân | 8 | 8.9 | baole.0***** |
40 | Hoàng Thị Thanh Vân | thcs tiên sơn | 6 | 8 | hoangsa***** |
41 | Vũ Minh Dương | THCS thị trấn Vị Xuyên, huyện VỊ Xuyên, tỉnh Hà Giang | 8 | 8.5 | 0979704*** |
42 | Nguyễn Lâm Tùng | THCS Chùa Hang 2 | 9 | 8.6 | nguyenl******** |
43 | Trương Quốc Dĩnh | trường THCS Tân Tiến | 9 | 9.9 | Kuroba2** |
44 | Hương | THCS Trần Hưng Đạo | 8 | 7.8 | tieudie************** |
45 | Trịnh Vũ Mỹ Đức | THCS Phạm Hồng Thái | 6 | 9.1 | hmlinh2***** |
46 | linhsusu | THCS Trung Lập | 8 | 8.4 | trandie************* |
47 | Bùi Uyên | THCS Trường Chinh | 9 | 6.1 | muyen34** |
48 | Trung Kien | THCS MAI THỊ HỒNG HẠNH | 7 | 9.1 | duc0652* |
49 | Thái Nguyễn Thanh Huyền | Trường THCS Tháng 10 | 8 | 8.7 | nguyent***************** |
50 | Trần Gia Vỹ | THCS Trần Quốc Toản | 8 | 9.7 | huongtu*********** |