STT | Họ Tên | Trường học | Lớp | Điểm tổng kết | Tài khoản |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kirito | THCS Kim Lũ | 6 | 8.4 | dhsongo** |
2 | Nguyễn Bá Song | THCS Song Hồ | 9 | 7.4 | 0967518*** |
3 | Lưu Phùng Minh Đức | THCS Tân An Hội | 9 | 9.2 | lpmduc2*** |
4 | Nguyễn Thành Long | Trường Trung học Cơ Sở Lập Thạch | 8 | 9 | nguyent********** |
5 | Trương thị Huyền anh | ThCS Tân Hưng | 9 | 8.6 | huyenan************ |
6 | Nguyễn Minh Hằng | THCS Tô Hoàng | 8 | 9.3 | huong.a******** |
7 | 0788466485 | THCS Bắc Sơn | 6 | 8.3 | 0788466*** |
8 | Trần Thị Phượng | Trường THCS Lê Bình | 6 | 8.8 | 0977589*** |
9 | 0394200579 | Trường Thcs Cát Tài | 8 | 8.5 | 0394200*** |
10 | Trần Quốc Thành | THCS Thắng Nhất | 7 | 8.3 | 0868635*** |
11 | Phạm Bá Gia Nhất | TH và THCS Đông Khê | 9 | 8.5 | gianhat**** |
12 | Trần Ngọc Khiết Như | THCS Hoa Lư | 8 | 8.6 | nghuyen** |
13 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | THCS Thị trấn Quán Hành | 6 | 8.4 | hothinh** |
14 | Nguyễn Đức Hải | THCS Chu Văn An | 7 | 8.5 | 0984116*** |
15 | Nguyễn Vũ Phong | THCS Nguyễn Duy Hiệu | 7 | 9.3 | conan09* |
16 | Pham Hanh | THCS Nguyễn Tri Phương, Huế | 7 | 9.3 | caselac******* |
17 | Lê Thị Thúy Ngân | Trung Học Cơ Sở Châu Đức | 8 | 9.3 | thuynga******* |
18 | Trần Thảo Linh | THCS Hoàng Văn Thụ | 7 | 7.9 | trantha*********** |
19 | Lê Công Tuấn | THCS Trần Hưng Đạo | 8 | 9.8 | lecongt*********** |
20 | Trương Thế Toàn | THCS Phan Bội Châu | 9 | 9 | bt53499** |
21 | Nguyen Thai | trần hưng đạo | 6 | 9.6 | ngahang****** |
22 | Đỗ Thị Ngọc Huyền | THCS Thọ Hải | 9 | 8.3 | ngochuy****** |
23 | Nguyễn Thái Hà | THCS Trọng Điểm | 7 | 9 | 0912038*** |
24 | Hồ Bá Khánh | THCS Sơn Hải | 9 | 8.7 | 0982675*** |
25 | Nguyễn ngọc cát tường | THCS Điện Biên | 6 | 9.1 | duka198*** |
26 | Hoàng An | Trường THCS Bạch Liêu | 9 | 8.9 | hoangan**** |
27 | Trần Vy | THCS Tân Bưu | 7 | 9.5 | vyheo09**** |
28 | Nguyễn Anh Thư | THCS TRẦN QUỐC TOẢN | 8 | 9.9 | anhthus***** |
29 | 0979858718 | Trường THCS Nam Sơn | 7 | 8.7 | 0979858*** |
30 | Phạm Đức | THCS Bắc Sơn | 7 | 9.2 | phamngo********* |
31 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | THCS Chu Văn An | 8 | 8.6 | Ntktkar*** |
32 | _phương_thảo_ | Trung học cơ sở Nguyễn Cao | 7 | 8.9 | minhngu********* |
33 | Nguyễn Phú Trọng | Trung học cơ sở Phùng Chí Kiên | 8 | 8 | anlong6 |
34 | Huỳnh Anh Kha | Trường THCS Nguyễn Tự Tân | 7 | 8.8 | nguyent********* |
35 | 0983880380 | TÂN AN | 7 | 7.2 | 0983880*** |
36 | Nguyễn Lê Hải LInh | Trường Trung học cơ sở Phan Đăng Lưu | 6 | 10 | 0913276*** |
37 | Cao Uy | Nguyễn Hiền - Q.12 | 7 | 9.1 | ngocthu*** |
38 | Nguyễn Hải Minh Khuê | THCS Đoàn Thị Điểm | 6 | 9.7 | htxuan |
39 | Lê Thanh Lan | THCS Kim Chung | 6 | 8.9 | lethanh******* |
40 | Lê Hải Đức | THCS Thanh Hải | 9 | 8 | lehaidu****** |
41 | Phạm Mai Linh | THCS Chu Văn An | 9 | 9 | ncpt05 |
42 | Phạm Thiên An | THCS TÂN THỊNH | 7 | 9.3 | thuhien**** |
43 | LÊ TÚ LINH | truowngf trung học cơ sở văn lang | 7 | 8.7 | linhlam** |
44 | Đăng Khôi Tạ | Trường THCS Phước Thể | 9 | 9.3 | khoitad******* |
45 | Phan Hữu Chí | THCS Bình Mỹ | 9 | 9.9 | chiphan*** |
46 | Nguyễn Hà Phương | THCS Lê Danh Phương | 8 | 8.7 | phuong2****** |
47 | nguyễn minh phúc | Trường THCS Kim Lũ | 6 | 8.9 | truongt******** |
48 | Thiện Phùng Văn | Trường THCS Nguyễn Thị Định | 9 | 9.4 | thienng***************** |
49 | Mai Ngọc Khánh Huyền | THCS Thị Trấn | 8 | 9.9 | maikien****** |
50 | Đặng Kim Hiền | THCS Huy Khiêm | 7 | 9.7 | dangthi************ |