Bảng Tuyên Dương Học Sinh Tiêu Biểu
Trang: (Trước)   1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  13  14  (Tiếp theo)
STT Họ Tên Trường học Lớp Điểm tổng kết Tài khoản
1 Kirito THCS Kim Lũ 6 8.4 dhsongo**
2 Nguyễn Bá Song THCS Song Hồ 9 7.4 0967518***
3 Lưu Phùng Minh Đức THCS Tân An Hội 9 9.2 lpmduc2***
4 Nguyễn Thành Long Trường Trung học Cơ Sở Lập Thạch 8 9 nguyent**********
5 Trương thị Huyền anh ThCS Tân Hưng 9 8.6 huyenan************
6 Nguyễn Minh Hằng THCS Tô Hoàng 8 9.3 huong.a********
7 0788466485 THCS Bắc Sơn 6 8.3 0788466***
8 Trần Thị Phượng Trường THCS Lê Bình 6 8.8 0977589***
9 0394200579 Trường Thcs Cát Tài 8 8.5 0394200***
10 Trần Quốc Thành THCS Thắng Nhất 7 8.3 0868635***
11 Phạm Bá Gia Nhất TH và THCS Đông Khê 9 8.5 gianhat****
12 Trần Ngọc Khiết Như THCS Hoa Lư 8 8.6 nghuyen**
13 Nguyễn Thị Thúy Hằng THCS Thị trấn Quán Hành 6 8.4 hothinh**
14 Nguyễn Đức Hải THCS Chu Văn An 7 8.5 0984116***
15 Nguyễn Vũ Phong THCS Nguyễn Duy Hiệu 7 9.3 conan09*
16 Pham Hanh THCS Nguyễn Tri Phương, Huế 7 9.3 caselac*******
17 Lê Thị Thúy Ngân Trung Học Cơ Sở Châu Đức 8 9.3 thuynga*******
18 Trần Thảo Linh THCS Hoàng Văn Thụ 7 7.9 trantha***********
19 Lê Công Tuấn THCS Trần Hưng Đạo 8 9.8 lecongt***********
20 Trương Thế Toàn THCS Phan Bội Châu 9 9 bt53499**
21 Nguyen Thai trần hưng đạo 6 9.6 ngahang******
22 Đỗ Thị Ngọc Huyền THCS Thọ Hải 9 8.3 ngochuy******
23 Nguyễn Thái Hà THCS Trọng Điểm 7 9 0912038***
24 Hồ Bá Khánh THCS Sơn Hải 9 8.7 0982675***
25 Nguyễn ngọc cát tường THCS Điện Biên 6 9.1 duka198***
26 Hoàng An Trường THCS Bạch Liêu 9 8.9 hoangan****
27 Trần Vy THCS Tân Bưu 7 9.5 vyheo09****
28 Nguyễn Anh Thư THCS TRẦN QUỐC TOẢN 8 9.9 anhthus*****
29 0979858718 Trường THCS Nam Sơn 7 8.7 0979858***
30 Phạm Đức THCS Bắc Sơn 7 9.2 phamngo*********
31 Nguyễn Thị Kiều Trinh THCS Chu Văn An 8 8.6 Ntktkar***
32 _phương_thảo_ Trung học cơ sở Nguyễn Cao 7 8.9 minhngu*********
33 Nguyễn Phú Trọng Trung học cơ sở Phùng Chí Kiên 8 8 anlong6
34 Huỳnh Anh Kha Trường THCS Nguyễn Tự Tân 7 8.8 nguyent*********
35 0983880380 TÂN AN 7 7.2 0983880***
36 Nguyễn Lê Hải LInh Trường Trung học cơ sở Phan Đăng Lưu 6 10 0913276***
37 Cao Uy Nguyễn Hiền - Q.12 7 9.1 ngocthu***
38 Nguyễn Hải Minh Khuê THCS Đoàn Thị Điểm 6 9.7 htxuan
39 Lê Thanh Lan THCS Kim Chung 6 8.9 lethanh*******
40 Lê Hải Đức THCS Thanh Hải 9 8 lehaidu******
41 Phạm Mai Linh THCS Chu Văn An 9 9 ncpt05
42 Phạm Thiên An THCS TÂN THỊNH 7 9.3 thuhien****
43 LÊ TÚ LINH truowngf trung học cơ sở văn lang 7 8.7 linhlam**
44 Đăng Khôi Tạ Trường THCS Phước Thể 9 9.3 khoitad*******
45 Phan Hữu Chí THCS Bình Mỹ 9 9.9 chiphan***
46 Nguyễn Hà Phương THCS Lê Danh Phương 8 8.7 phuong2******
47 nguyễn minh phúc Trường THCS Kim Lũ 6 8.9 truongt********
48 Thiện Phùng Văn Trường THCS Nguyễn Thị Định 9 9.4 thienng*****************
49 Mai Ngọc Khánh Huyền THCS Thị Trấn 8 9.9 maikien******
50 Đặng Kim Hiền THCS Huy Khiêm 7 9.7 dangthi************
Trang: (Trước)   1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  11  12  13  14  (Tiếp theo)
Bình Luận