| STT | Họ Tên | Trường học | Lớp | Điểm tổng kết | Tài khoản |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | nguyễn quang nam | thcs tràng an | 8 | 8.4 | alihoan**** |
| 2 | Nguyễn Hữu Vũ | THCS Trần Mai Ninh | 7 | 8.8 | lenguye***** |
| 3 | Trần Bảo Nam | THCS Thị trấn Quế | 6 | 9 | baonam3*** |
| 4 | Lê Trung Kiên | THCS Diễn Thịnh | 8 | 8.9 | hoangye*** |
| 5 | 0333008772 | Nam Sài Gòn | 7 | 9.4 | 0333008*** |
| 6 | 0793000444 | Trường THCS Trần Phú | 7 | 9.3 | 0793000*** |
| 7 | Hạ Linh | THCS Chu Văn AN | 8 | 8.7 | 0865789*** |
| 8 | Nguyễn Ngọc Tâm | THCS Nghi Hương | 8 | 8.6 | tam2k6c**** |
| 9 | Nguyễn Thiệt Ái Nhi | THCS Nguyễn Duy Hiệu | 6 | 8.3 | ngthiet************* |
| 10 | Trịnh Mai Linh | THCS Ngô Gia Tự | 9 | 8.9 | hoh9132** |
| 11 | Nguyễn Trọng Thùy Dương | THCS Lê Đình Dương | 9 | 8.7 | vickyng********* |
| 12 | Thu Hằng Đinh | THCS Gia Lập | 7 | 8.5 | thuhang********* |
| 13 | Hà Phương Linh | THCS Lý Phong | 6 | 9 | haphuon********** |
| 14 | khúc việt anh | Thcs Cẩm Xá | 9 | 7.7 | khucvie****** |
| 15 | 0903224527 | THCS Lê Mao | 7 | 7.4 | 0903224*** |
| 16 | Phạm Chí Kiên | Trường THCS Hợp Tiến | 8 | 8.4 | phamchi******** |
| 17 | 01673095274 | THCS Phú Lợi | 7 | 9.3 | 0167309**** |
| 18 | Lê Ánh Ngọc | THCS Hồng Thái Đông | 8 | 8.5 | 0904333*** |
| 19 | Nguyễn Phương Uyên | THCS Thị trấn Trần Văn Thời | 7 | 9.8 | nguyenp************ |
| 20 | Nguyễn Hữu Đạt | Trần Đăng Ninh | 6 | 9.3 | Cuchinh*** |
| 21 | Lê Nguyễn Ái Vy | THCS Đỗ Văn Dậy | 8 | 9.5 | lenguye********* |
| 22 | Phạm Khánh Huyền | THCS Quyết Thắng | 9 | 9.1 | edo_anh |
| 23 | Chu Trịnh Đức An | THCS Ninh Thắng | 7 | 8.8 | hoangli****** |
| 24 | Nguyễn Trần Yến Nhi | THCS Hoàng Lam | 9 | 9.6 | stellar********* |
| 25 | Trần Ngọc | THCS Lương Thế Vinh | 8 | 8.8 | chunwon**** |
| 26 | Phạm Mỹ Lương | THCS Thị trấn Sông Thao | 8 | 8.3 | tranhie******* |
| 27 | Bùi Nguyễn Minh Kiệt | THCS Chu Văn An | 7 | 8.9 | buikiet**** |
| 28 | Hoàng Kim Đỗ Thuỵ | THCS Nguyễn Trãi | 6 | 9.7 | hoangki********* |
| 29 | Nguyễn Bùi Ny Na | THCS Phan Công Hớn | 9 | 9.4 | nynangu*********** |
| 30 | DANGHUYENLINH | THCS Nguyễn Du | 8 | 8.1 | 0987932*** |
| 31 | Phạm Quỳnh Dương | Trường THCS Tân Bình-Thành phố Điện Biên Phủ | 8 | 9.6 | phamquy********** |
| 32 | Nguyễn Thị Lan Hương | THCS Bình Dương | 8 | 8.6 | huong26****** |
| 33 | Hoàng Thị Diễm Ly | trường THCS Phạm Hồng Thái | 8 | 8.5 | htdly20** |
| 34 | Nguyễn Đỗ Mỹ Duyên | THCS Tịnh Phong | 8 | 8.2 | Duyennd***** |
| 35 | 0983677988 | Trường Trung học cơ sở Hồng Sơn | 6 | 9 | 0983677*** |
| 36 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | THCS Nhuận Phú Tân | 9 | 9.1 | Nguyent************ |
| 37 | Trần Khải Quang | THCS Thị Trấn Phù Mỹ | 8 | 7.2 | khaiqua****** |
| 38 | Nguyễn Tiến Thành | THCS Lương Thế Vinh | 7 | 8.3 | dieppnv*** |
| 39 | Ngô Nhật Quỳnh Hương | THCS Chu Văn An | 9 | 9.4 | nhokhuo***** |
| 40 | Diệu Hươngg | THCS Chu Văn An | 7 | 9 | buidieu******** |
| 41 | Lê Trần Nam Khánh | thcs trần phú | 9 | 7.8 | 0359427*** |
| 42 | Vũ Đức Huy | Thcs Trần Mai Ninh | 8 | 8.2 | 0913056*** |
| 43 | THành Dương | THCS Luận Khê | 9 | 7.6 | t05than*** |
| 44 | Đào Thị Thu Huế | Thcs Gia Lạc | 6 | 8.2 | thuhue1***** |
| 45 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | Trường THCS Mỹ Châu | 6 | 9 | 0333017*** |
| 46 | Nguyễn Dịu Hồng | THCS Phú Thọ | 6 | 9 | diumy |
| 47 | Hoàng Ngọc Thanh Vy | THCS Ân Hảo Đông | 7 | 8.4 | thanhvy****** |
| 48 | Thủy Tiên-Trần Mai Phương | Trường THCS số 1 Phố Ràng-Bảo Yên-Lào Cai | 7 | 8 | nguyenh******* |
| 49 | Nguyễn Thị Hiền | THCS NHÂN BÌNH | 7 | 9 | nguyent********** |
| 50 | Phạm Tuấn Dũng | thcs lê hồng phong | 6 | 9 | kdung16** |