STT | Họ Tên | Trường học | Lớp | Điểm tổng kết | Tài khoản |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phan Khánh Ngân | Hồ Thị Kỷ | 9 | 9.3 | khanhng******** |
2 | 0963958081 | Trường THCS Giồng Ông Tố | 7 | 9.4 | 0963958*** |
3 | Phan Nam | THCS Cao Bá Quát | 9 | 9.3 | monmonm***** |
4 | Nguyễn Quỳnh Ly | Lý Tự Trọng | 8 | 8.5 | Giangva****** |
5 | nguyễn thị kim khánh | THPT Phúc Thọ | 9 | 8.5 | khanhng********** |
6 | nguyễn diệu linh | Việt-An | 7 | 9.5 | phebeo2*** |
7 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh | 9 | 8.1 | leducki****** |
8 | 0947094797 | Thcs Ngọc Lâm | 6 | 9.6 | 0947094*** |
9 | Cao Hoàng Đức | Trung học Cơ sở Tân Yên | 8 | 8.1 | caohoan*********** |
10 | Sầm Thảo Nhi | Trường Trung học cơ sở Nước Hai | 7 | 8.4 | hoangth*********** |
11 | Nguyễn thị nhật Hòa | Thcs phổ văn | 8 | 9.1 | lenguye****************** |
12 | Bùi Mai Trang | THCS Nam Hưng | 8 | 9 | piratek****** |
13 | Nguyễn ngọc phương lan | Thcs phổ văn | 8 | 9.4 | lenguye************ |
14 | Võ thị như hậu | Thcs phổ văn | 8 | 9.4 | tienquo****** |
15 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Trường TH&THCS Hải Ba | 9 | 9.4 | ngoctra***** |
16 | Nguyễn Hoài Tường Vy | THCS Tân Phú | 6 | 9.1 | Phungch******* |
17 | TRƯƠNG ĐÌNH QUANG | Trường THCS Kim Hồng | 6 | 8.4 | dinhtri**** |
18 | NT Hùng | Thanh Lâm B | 6 | 9 | 0985605*** |
19 | Diem Hoang | THCS Vân Hồ | 8 | 9.2 | diemhoa****** |
20 | Nguyễn Đình Nhất Huy | Huỳnh Tấn Phát | 6 | 8.6 | 0908424*** |
21 | Bình Yên Nơi ấy | Lê Quang Định | 8 | 9.7 | 0918805*** |
22 | Nguyễn Hồng Ngọc | TH & THCS Cát Nê | 8 | 8.9 | nguyenh*************** |
23 | Lai Nguyễn | Trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh | 9 | 8.6 | thohung*** |
24 | Đỗ Trọng Minh Hoàng | Trường THCS Điện Biên | 7 | 8.1 | dophuon******* |
25 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG MAI | TH & THCS Eabar | 9 | 9.3 | danghoa***** |
26 | 0367641937 | THCS Ngô Sĩ Liên | 7 | 9.3 | 0367641*** |
27 | Lư Minh Thư | Trường THCS Sơn Vọng | 9 | 9.5 | luminht******** |
28 | Nguyễn Dương Ngọc Khanh | Trường Trung Học Cơ Sơ Giảng Võ | 7 | 8.7 | nguyend************** |
29 | Hoàng Tuấn Cường | Trường Trung học cơ sở Thị trấn Tiên Lãng | 8 | 8.5 | phhao.v* |
30 | Nguyenhoa Hoa | Trường THCS Hòa Thạch | 8 | 8.3 | hoanhoa******** |
31 | Phan Ngoc Dung | Trường THCS Lê Hồng Phong | 6 | 8 | lucsiki** |
32 | 0916594125 | THCS Tân Mộc huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang | 6 | 9.2 | 0916594*** |
33 | Tạ Nhật Mai | Thcs Nguyễn Du | 7 | 9.2 | tachikh** |
34 | Vu Thuy Dung | Nguyễn Thị Thập | 6 | 9.4 | hanna.h*** |
35 | Đinh Mai Đức Trọng | THCS Nhơn Phú | 7 | 8.5 | dinhmai******** |
36 | Duong Minh Hieu | Thpt ngô quyền | 9 | 8.5 | hieuhv9*** |
37 | 0903476799 | Cầu Giấy | 6 | 9.1 | 0903476*** |
38 | Lý Viên Viên | THCS Hoài Hương | 8 | 8.8 | remonna** |
39 | 0972439774 | Trung học cơ sở Chỉ Đạo | 8 | 9.6 | 0972439*** |
40 | Tạ Ánh Dương | THCS Thượng Cát | 8 | 9.1 | thuongc***** |
41 | Nguyễn Thị Thảo An | THCS Hưng Dũng | 6 | 9.3 | 0976234*** |
42 | Huỳnh Gia Bảo | Thcs Đống Đa | 8 | 8.6 | jhuynht*** |
43 | Nguyễn Gia Bảo | Trường THCS Lý Tự Trọng | 6 | 8.6 | thuyngo****** |
44 | 0919938861 | THCS LÝ THƯỜNG KIỆT | 6 | 8.9 | 0919938*** |
45 | Trần Thanh Thùy | THCS Như Quỳnh | 8 | 8.6 | 0944340*** |
46 | Nguyễn Thị Kim Huệ | THCS Trần Cao Vân | 6 | 8.9 | kimhuet******** |
47 | 0909478099 | THCS Nguyễn Văn Bé | 6 | 9.8 | 0909478*** |
48 | 0986993320 | Trường Trung học cơ sở Dương Xá | 6 | 8.8 | 0986993*** |
49 | 0985792993 | Trung Học Cơ Sở Hợp Thịnh | 7 | 8.4 | 0985792*** |
50 | dothithaouyenn | THCS Huỳnh Văn Nghệ | 6 | 8.9 | dothith********* |