Lời cảm ơn của sĩ tử >>
Hạnh Nhỏ: em gửi lời cảm ơn đến các thầy cô hocmai <3 Nguyễn Nhung: e xin gửi lời cảm ơn trân thành tới các thầy cô hocmai! Pe ngoc: Cảm ơn thầy cô hocmai, cảm ơn cô Hương fiona xinh đẹp ạ, em thi tiếng anh được hơn 9đ, em vui lắm, tất cả là nhờ cô Hương ạ. em cảm ơn cô rất nhiều, mong lắm một ngày hocmai tổ chức buổi ofline với cô ạ, hihi Đức Tín: Năm học vừa qua, em đã ko đi học thêm ở đâu mà chỉ ở nhà học online trên hocmai. Các bạn em đều nói em hâm nhưng kết quả em lại thi tốt hơn bọn nó rất nhiều. Hihi, em cảm ơn hocmai và thầy cô rất nhiều ạ, em mong sẽ được nhận áo hocmai, em thích lắm í Mi Nguyễn: Em chào các thầy cô hocmai, em là 98, kỳ thi đại học vừa rồi em làm bài khá tốt, em rất cảm ơn thầy cô hocmai đặc biệt là thầy Ngọc, thầy Phương đã cho em những kiến thức quý báu để em có thể vượt qua kỳ thi thành công ạ. <3 Khánh Huyền: Chúc các anh chị 98 thi tốt <3 Đến lúc bùng cháy rồi các anh chị ạ =)) Míiu Mýu: chaizzoo.. :) cố lên nào còn ít ngày nữa là kết thúc 12 năm học rồi :)) cổng trường đại học đang mở ra chào chúng ta Hân Lê: Cố gắng nha 12g chúc tập thể lớp mk sẽ bước tới cánh cổng đại học mà mk mong muốn. Rock Sweet: chiến đấu hết mình cho niềm tin, ước mơ của gia đình, cho những gì chúng ta đã có cùng thầy cô và bạn bè hơn 300 ngày đêm này các bạn nhé! cuộc đời sẽ nở hoa sau ngày 1.8 chứ đừng nằm ngắm hoa nở nha! Nguyễn Vũ Trường: Nguyễn Vũ Trường Thi tốt nhé cậu trai :)) Năm nay không ai đồng hành cùng, vất vả cho cậu rồi :)) Dù sao thì cũng đã có một khoảng tự rèn luyện bản thân thật tốt, hãy cố gắng xứng đáng với công sức cậu bỏ ra nhé! Yêu cậu :))
STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Trường đại học | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Khối xét | Tổng Điểm |
STT | Tài khoản | Họ và tên | Khối xét | Tổng Điểm |
2751 | tuanh2... | Lữ Ngọc Tú Anh THPT Ca Văn Thỉnh |
|
A | 6,80 | 6,80 | 7,40 | 1,00 | 22,00 |
2752 | dung.sv... | Thị Dung Nguyễn THPT Diễn Châu 2 |
|
A | 8,60 | 7,00 | 5,40 | 1,00 | 22,00 |
2753 | boyhamchoi1... | Thái Trần Quang THPT Hoài Đức A |
|
8,00 | 7,00 | 6,00 | 0,00 | 22,00 | |
2754 | takemetoyourlove | Đỗ Anh Tài THPT Xuân Trường B |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
2755 | trantuankiet0... | trần tuấn kiệt THPT Nguyễn Du |
|
B | 6,25 | 7,20 | 7,00 | 1,50 | 22,00 |
2756 | tudatcq... | đat nguyên THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế
|
A | 6,50 | 6,80 | 6,20 | 2,50 | 22,00 |
2757 | chosoikhonganthitdh... | Bút Bi Xóa Được THPT Hương Khê |
|
A | 6,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
2758 | trangwind24121... | Vũ Thị Trang THPT Nguyễn Du |
Trường Đại học Thủy lợi
|
A | 5,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 22,00 |
2759 | sutiny2711 | sutiny2711 sutiny2711 THPT Mỹ Hào |
Học viện Tài chính
|
A | 7,50 | 7,00 | 6,60 | 1,00 | 22,00 |
2760 | hocmaiv... | Đỗ Đức Anh THPT Đồ Sơn |
|
A | 7,00 | 7,60 | 6,40 | 1,00 | 22,00 |
2761 | buidinhnghia | bùi đình nghĩa THPT Dầu Tiếng |
|
B | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
2762 | irie_naoki | Đỗ Đức Anh THPT Đồ Sơn |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
A | 7,00 | 7,60 | 6,40 | 1,00 | 22,00 |
2763 | nanisempai | Cổ Ngọc Phương Trang THPT Nam Hà |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 7,25 | 7,00 | 7,25 | 0,50 | 22,00 |
2764 | kyuminkm137love | Hoàng Phương Thảo THPT Nghĩa Lộ |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
D | 8,00 | 5,00 | 7,50 | 1,50 | 22,00 |
2765 | tranphuongmi | Đặng Nguyễn Thái Bình THPT Phan Đình Phùng |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
A | 7,00 | 6,80 | 7,80 | 0,50 | 22,00 |
2766 | vanminh.p... | van minh THPT Dĩ An |
|
B | 6,75 | 7,20 | 7,60 | 0,50 | 22,00 |
2767 | huye... | Phạm Thị Huyền THPT Đinh Tiên Hoàng |
|
A | 7,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
2768 | nguyenanh567 | Nguyen Thi kieu Anh THPT Lý Tự Trọng |
|
A | 7,75 | 7,00 | 6,60 | 1,00 | 22,00 |
2769 | duyvut... | Vũ Ngọc Duy THPT Trại Cau |
|
A00 | 6,00 | 7,00 | 7,00 | 1,00 | 22,00 |
2770 | xuanthieu050996 | Nguyễn Văn Thiệu THPT Yên Khánh A |
|
B | 7,50 | 6,20 | 7,20 | 1,00 | 22,00 |
2771 | trnhgiakhim... | Trịnh Gia Khiêm THPT Đông Du |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
TOáN | 7,00 | 7,20 | 6,35 | 1,50 | 22,00 |
2772 | phamthithuha2197 | phạm thị thu hà THPT Nguyễn Du |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
|
KHốI | 6,50 | 7,60 | 6,40 | 1,50 | 22,00 |
2773 | b2stbak... | Nguyễn Ngô Minh Tú THPT Tánh Linh |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
A2 | 7,00 | 7,00 | 6,00 | 2,00 | 22,00 |
2774 | hocsinh906 | Trương Minh Dương THPT Bạc Liêu |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 7,80 | 6,20 | 1,50 | 22,00 |
2775 | lamtuyen2... | Lam Tuyen THPT Phan Ngọc Hiển |
|
C | 6,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 22,00 |
2776 | dothimaiphuc... | Hoàng Phương Thảo THPT Nghĩa Lộ |
|
D1 | 8,00 | 7,50 | 5,00 | 1,50 | 22,00 |
2777 | shushida... | Hòa Thái Nguyễn Đặng THPT Trấn Biên |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 5,00 | 6,00 | 8,00 | 1,00 | 22,00 |
2778 | dinhnamka98 | Nguyễn Đình Nam THPT Kỳ Anh |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 7,00 | 7,20 | 6,20 | 1,50 | 22,00 |
2779 | boan... | Nguyễn Hoàng Minh THPT Vĩnh Thuận |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A0 | 7,50 | 7,00 | 6,00 | 1,50 | 22,00 |
2780 | nguyenngochieu... | Nguyễn Ngọc Hiếu THPT Yên Định 3 |
Học viện Ngân hàng
|
A | 6,75 | 7,00 | 7,20 | 1,00 | 21,95 |
2781 | duyenyoonsic0... | Mỹ Duyên THPT Lê Thánh Tông |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
|
A | 6,25 | 7,00 | 7,20 | 1,50 | 21,95 |
2782 | hn123 | phạm hạnh THPT Lộc Thanh |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,25 | 6,00 | 7,20 | 1,50 | 21,95 |
2783 | thaoleo1998 | Nguyễn Thị Thu Thảo THPT Đăk Mil |
|
D | 6,00 | 6,70 | 7,75 | 1,50 | 21,95 |
2784 | vuihatca | Lê Thị Thu Hiền THPT Hai Bà Trưng |
|
A | 7,25 | 7,60 | 6,60 | 0,50 | 21,95 |
2785 | dangduchau1998 | Đặng Đức Hậu THPT Quang Trung |
|
A | 8,00 | 6,25 | 6,20 | 1,50 | 21,95 |
2786 | phamvanmi... | Minh Pham THPT Nguyễn Lương Bằng |
|
A | 7,25 | 7,40 | 5,80 | 1,50 | 21,95 |
2787 | afrozenheart | Đinh Trung Nhật THPT Quang Trung |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,25 | 7,00 | 7,20 | 0,50 | 21,95 |
2788 | cricket2... | Trần Thị Yến Minh THCS và THPT Phú Thịnh |
Trường Đại học Cần Thơ
|
A | 7,00 | 7,20 | 6,75 | 1,00 | 21,95 |
2789 | chamhet1... | Nguyễn Quốc Khánh THPT Thảo Nguyên |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
A00 | 7,25 | 7,40 | 5,80 | 1,50 | 21,95 |
2790 | vannhat091098 | Trương Văn Nhất THPT Triệu Phong |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 7,00 | 7,00 | 6,40 | 1,50 | 21,90 |
2791 | tranthanhnhanhk | Trần Thanh Nhân THPT Nguyễn Văn Trỗi |
|
A | 5,50 | 7,60 | 6,80 | 1,50 | 21,90 |
2792 | hoangtit15... | Hoàng Minh THPT thành phố Điện Biên Phủ |
|
A | 7,00 | 6,40 | 7,00 | 1,50 | 21,90 |
2793 | doquoctoan111 | đỗ quốc toản THPT Quốc Oai |
|
A | 8,00 | 7,00 | 6,40 | 0,50 | 21,90 |
2794 | nguyenvantri... | nguyễn văn trị |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
|
A | 6,50 | 7,60 | 6,80 | 1,00 | 21,90 |
2795 | ph.hung... | Phan Hùng THPT Hà Huy Tập |
|
A | 6,00 | 8,00 | 7,40 | 0,50 | 21,90 |
2796 | hinyennhi | Hín Yến Nhi THPT Hậu Nghĩa |
|
D | 6,50 | 6,00 | 7,40 | 2,00 | 21,90 |
2797 | doianh_sera... | Huỳnh Huy THPT Trần Phú |
|
B | 7,50 | 6,80 | 7,60 | 0,00 | 21,90 |
2798 | cuong020998 | Hoàng Quốc Cường THPT Nguyễn Huệ |
|
A | 6,00 | 7,60 | 6,80 | 1,50 | 21,90 |
2799 | kingrom1... | Hà Minh Đức THPT Trường Chinh |
|
A | 6,50 | 7,60 | 7,80 | 0,00 | 21,90 |
2800 | chimoon179 | Bùi Vũ Linh Chi THPT Số 1 Phù Mỹ |
|
D1 | 7,25 | 7,75 | 5,90 | 1,00 | 21,90 |
2751 | tuanh2... | Lữ Ngọc Tú Anh THPT Ca Văn Thỉnh | A | 22,00 |
2752 | dung.sv... | Thị Dung Nguyễn THPT Diễn Châu 2 | A | 22,00 |
2753 | boyhamchoi1... | Thái Trần Quang THPT Hoài Đức A | 22,00 | |
2754 | takemetoyourlove | Đỗ Anh Tài THPT Xuân Trường B | A | 22,00 |
2755 | trantuankiet0... | trần tuấn kiệt THPT Nguyễn Du | B | 22,00 |
2756 | tudatcq... | đat nguyên THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | A | 22,00 |
2757 | chosoikhonganthitdh... | Bút Bi Xóa Được THPT Hương Khê | A | 22,00 |
2758 | trangwind24121... | Vũ Thị Trang THPT Nguyễn Du | A | 22,00 |
2759 | sutiny2711 | sutiny2711 sutiny2711 THPT Mỹ Hào | A | 22,00 |
2760 | hocmaiv... | Đỗ Đức Anh THPT Đồ Sơn | A | 22,00 |
2761 | buidinhnghia | bùi đình nghĩa THPT Dầu Tiếng | B | 22,00 |
2762 | irie_naoki | Đỗ Đức Anh THPT Đồ Sơn | A | 22,00 |
2763 | nanisempai | Cổ Ngọc Phương Trang THPT Nam Hà | D1 | 22,00 |
2764 | kyuminkm137love | Hoàng Phương Thảo THPT Nghĩa Lộ | D | 22,00 |
2765 | tranphuongmi | Đặng Nguyễn Thái Bình THPT Phan Đình Phùng | A | 22,00 |
2766 | vanminh.p... | van minh THPT Dĩ An | B | 22,00 |
2767 | huye... | Phạm Thị Huyền THPT Đinh Tiên Hoàng | A | 22,00 |
2768 | nguyenanh567 | Nguyen Thi kieu Anh THPT Lý Tự Trọng | A | 22,00 |
2769 | duyvut... | Vũ Ngọc Duy THPT Trại Cau | A00 | 22,00 |
2770 | xuanthieu050996 | Nguyễn Văn Thiệu THPT Yên Khánh A | B | 22,00 |
2771 | trnhgiakhim... | Trịnh Gia Khiêm THPT Đông Du | TOáN | 22,00 |
2772 | phamthithuha2197 | phạm thị thu hà THPT Nguyễn Du | KHốI | 22,00 |
2773 | b2stbak... | Nguyễn Ngô Minh Tú THPT Tánh Linh | A2 | 22,00 |
2774 | hocsinh906 | Trương Minh Dương THPT Bạc Liêu | A | 22,00 |
2775 | lamtuyen2... | Lam Tuyen THPT Phan Ngọc Hiển | C | 22,00 |
2776 | dothimaiphuc... | Hoàng Phương Thảo THPT Nghĩa Lộ | D1 | 22,00 |
2777 | shushida... | Hòa Thái Nguyễn Đặng THPT Trấn Biên | C | 22,00 |
2778 | dinhnamka98 | Nguyễn Đình Nam THPT Kỳ Anh | A | 22,00 |
2779 | boan... | Nguyễn Hoàng Minh THPT Vĩnh Thuận | A0 | 22,00 |
2780 | nguyenngochieu... | Nguyễn Ngọc Hiếu THPT Yên Định 3 | A | 21,95 |
2781 | duyenyoonsic0... | Mỹ Duyên THPT Lê Thánh Tông | A | 21,95 |
2782 | hn123 | phạm hạnh THPT Lộc Thanh | B | 21,95 |
2783 | thaoleo1998 | Nguyễn Thị Thu Thảo THPT Đăk Mil | D | 21,95 |
2784 | vuihatca | Lê Thị Thu Hiền THPT Hai Bà Trưng | A | 21,95 |
2785 | dangduchau1998 | Đặng Đức Hậu THPT Quang Trung | A | 21,95 |
2786 | phamvanmi... | Minh Pham THPT Nguyễn Lương Bằng | A | 21,95 |
2787 | afrozenheart | Đinh Trung Nhật THPT Quang Trung | B | 21,95 |
2788 | cricket2... | Trần Thị Yến Minh THCS và THPT Phú Thịnh | A | 21,95 |
2789 | chamhet1... | Nguyễn Quốc Khánh THPT Thảo Nguyên | A00 | 21,95 |
2790 | vannhat091098 | Trương Văn Nhất THPT Triệu Phong | A | 21,90 |
2791 | tranthanhnhanhk | Trần Thanh Nhân THPT Nguyễn Văn Trỗi | A | 21,90 |
2792 | hoangtit15... | Hoàng Minh THPT thành phố Điện Biên Phủ | A | 21,90 |
2793 | doquoctoan111 | đỗ quốc toản THPT Quốc Oai | A | 21,90 |
2794 | nguyenvantri... | nguyễn văn trị | A | 21,90 |
2795 | ph.hung... | Phan Hùng THPT Hà Huy Tập | A | 21,90 |
2796 | hinyennhi | Hín Yến Nhi THPT Hậu Nghĩa | D | 21,90 |
2797 | doianh_sera... | Huỳnh Huy THPT Trần Phú | B | 21,90 |
2798 | cuong020998 | Hoàng Quốc Cường THPT Nguyễn Huệ | A | 21,90 |
2799 | kingrom1... | Hà Minh Đức THPT Trường Chinh | A | 21,90 |
2800 | chimoon179 | Bùi Vũ Linh Chi THPT Số 1 Phù Mỹ | D1 | 21,90 |
1 | huyencs1998 | Nguyễn Thanh Huyền THPT C Phủ Lý |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
|
B | 6,25 | 6,60 | 6,60 | 1,00 | 20,45 |
2 | thptlochiep | Hà Nguyễn Hoàng Dương THPT Lộc Hiệp |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,75 | 6,60 | 7,60 | 1,50 | 22,50 |
3 | thingsineversay | Lê Thị Thanh Phương THPT Hòa Bình |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,75 | 7,80 | 8,30 | 1,50 | 19,80 |
4 | thaoneymar | Nguyễn Phương Thảo THPT Quỳnh Lưu 2 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
D | 6,25 | 6,75 | 5,35 | 1,50 | 19,85 |
5 | buicongloi... | bùi công lợi L-DevelopeR-L THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông |
Trường Đại học Xây dựng
|
A | 7,75 | 7,20 | 7,20 | 0,00 | 22,15 |
6 | kyduyen... | Nguyễn Kỳ Duyên THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,50 | 9,00 | 9,40 | 0,50 | 28,40 |
7 | dieulyzz | Nguyễn Vỹ CĐ Đông á |
Trường Đại học Giao thông Vận tải cơ sở 2
|
A | 6,25 | 7,20 | 5,80 | 1,00 | 20,25 |
8 | kudoshinichi_ | kudoshinichi_ kudoshinichi_ THPT Lê Thành Phương |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 6,25 | 6,70 | 7,00 | 1,50 | 21,45 |
9 | hocmaily98 | Nguyễn Thị Thu THPT Trung Giã |
|
A | 8,25 | 8,00 | 8,20 | 0,50 | 24,95 |
10 | borntotry9111997 | Quỳnh Lê Thị Trúc THPT Phan Đăng Lưu |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
D1 | 7,25 | 6,50 | 7,55 | 1,50 | 22,80 |
11 | ngokhanhth... | Thy ngô THPT Cần Đước |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 8,00 | 6,20 | 7,40 | 1,00 | 22,60 |
12 | phuquoc9889 | Trần Lê Phú Quốc THPT Hướng Hoá |
Trường Đại học Duy Tân
|
B | 6,50 | 6,40 | 7,60 | 1,50 | 22,00 |
13 | shinichikid16 | Nguyễn Đặng Hồng Nhi THPT Tân Túc |
Trường Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
B | 7,75 | 7,00 | 7,60 | 0,50 | 22,85 |
14 | xatructhao57 | Trương Quỳnh Anh THPT Thanh Oai A |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
A | 8,75 | 8,40 | 7,40 | 0,50 | 25,05 |
15 | buiminhanhsa... | minh ánh bùi THPT Hà Huy Tập |
Trường Đại học Luật Hà Nội
|
D1 | 7,00 | 8,75 | 6,48 | 1,50 | 23,75 |
16 | cuonggia... | Mạnh Cường THPT Hiệp Hoà 2 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 8,25 | 7,80 | 7,60 | 1,50 | 25,15 |
17 | myninh... | Mỹ Ninh THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
|
C | 7,00 | 8,25 | 9,25 | 0,50 | 25,00 |
18 | glorymanutd94 | Nguyễn Văn Hiếu THPT Quỳ Hợp 1 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
A | 5,75 | 8,60 | 7,60 | 1,50 | 23,45 |
19 | truonghuyenanh | trương huyền anh THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,50 | 8,80 | 7,40 | 1,00 | 25,70 |
20 | nhomhoconlinely | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn |
Trường Đại học An ninh Nhân dân
|
A | 9,00 | 8,20 | 9,00 | 1,50 | 27,70 |
21 | katori2... | Song Kim Thiên THPT Kiến An |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
|
A | 7,00 | 7,80 | 5,60 | 0,00 | 20,50 |
22 | majiwon | Nguyễn Thị Mai Anh THPT Nguyễn Sỹ Sách |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
D1 | 9,00 | 8,25 | 8,75 | 1,50 | 27,50 |
23 | hathihonghanh128 | hà thị hồng hạnh THPT Trần Quang Diệu |
Trường Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
A1 | 7,00 | 7,80 | 7,60 | 1,00 | 23,40 |
24 | nguyenvanduan51 | nguyễn văn duẩn THPT Trần Phú |
Trường Đại học Nguyễn Huệ
|
A | 6,75 | 7,00 | 5,50 | 1,50 | 20,75 |
25 | neverdiezandak... | Phạm Bá Cường THPT Hậu Lộc 2 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,20 | 9,40 | 1,00 | 28,60 |
26 | ginnylinh2808 | Trần Thị Mỹ Linh THPT Nguyễn Công Trứ |
|
B | 7,75 | 7,80 | 7,40 | 0,00 | 23,00 |
27 | duondguong0804 | Phan Thảo THPT Hương Khê |
Học viện Chính trị Công an Nhân dân
|
D | 8,50 | 8,00 | 8,90 | 2,50 | 28,00 |
28 | quyhuongbd | nguyễn văn quý THPT Phương Sơn |
Học viện An ninh Nhân dân
|
C | 7,00 | 6,50 | 9,00 | 1,50 | 24,00 |
29 | phamthuyhienxi | Phạm Thúy Hiền THPT Chuyên tỉnh |
Học viện An ninh Nhân dân
|
C | 8,50 | 9,50 | 9,00 | 4,50 | 31,50 |
30 | nhaobexitrum1802 | phan thị thanh xuân THPT Chuyên Lý Tự Trọng |
|
D | 8,75 | 7,75 | 8,40 | 0,00 | 25,00 |
31 | dragonvip95 | Trần Hiếu THPT Vũng Tàu |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 7,50 | 8,00 | 7,40 | 0,50 | 23,40 |
32 | kiyuma | vũ thị mỹ linh THPT Tiên Hưng |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 8,00 | 7,00 | 8,00 | 1,00 | 24,00 |
33 | duy10vlequy... | Hồ Nguyễn Khương Duy THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
A00 | 4,25 | 6,75 | 6,00 | 0,50 | 17,50 |
34 | thiphanuyen... | Phan Thi Uyên THPT Phan Đăng Lưu |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 8,00 | 7,80 | 7,80 | 1,00 | 24,60 |
35 | meo9... | Mít Ướt THPT Đại Cường |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
D, A1 | 8,00 | 8,00 | 7,00 | 0,50 | 23,00 |
36 | phongtranlangtu11... | Lê Anh Quân THPT Hậu Lộc 2 |
Học viện Chính trị Công an Nhân dân
|
C | 8,00 | 8,25 | 8,50 | 1,00 | 25,75 |
37 | huynguyend48 | Nguyễn Quang Huy THPT Yên Lạc 2 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,60 | 9,00 | 1,00 | 28,60 |
38 | duonghachi97 | Nguyen Thi Anh THPT Thanh Hà |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | 26,00 |
39 | khanhtran2305 | Trần Thị Khanh THPT Ngô Gia Tự |
|
D | 6,00 | 7,50 | 7,80 | 0,50 | 21,75 |
40 | nghit... | Tô Mỹ Nghi THPT Nguyễn An Ninh |
Trường Đại học Tài chính - Marketing
|
TOáN, | 6,50 | 7,00 | 5,80 | 0,00 | 19,30 |
41 | nickhoctoan | Trần Thị Huyền Trang THPT Mỹ Đức B |
Trường Đại học Y tế Công cộng
|
B | 7,00 | 6,20 | 6,00 | 0,50 | 19,75 |
42 | lvt15101... | Lê Văn Tuấn THPT Lê Lợi |
Trường Đại học Thông tin liên lạc
|
A | 9,00 | 8,20 | 8,00 | 1,00 | 26,20 |
43 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
44 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
45 | thidaiho... | Nguyễn Đức Thắng THPT Phan Bội Châu -Tuyên Hoá |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
A | 8,75 | 7,20 | 7,60 | 1,50 | 25,00 |
46 | nvna21... | Nguyễn Văn Ngọc THPT Hiệp Hoà 1 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,25 | 8,60 | 9,00 | 1,00 | 27,85 |
47 | kiendola | Nguyễn Trung Kiên THPT Lê Lai |
Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân
|
A | 7,25 | 9,60 | 8,40 | 1,50 | 26,75 |
48 | hoa59d... | Nguyễn Thị Hạnh THPT Lương Sơn |
|
A | 6,25 | 7,00 | 5,20 | 1,50 | 20,00 |
49 | thinh.pham947... | Nguyễn Thị Hoài Thịnh THPT Tăng Bạt Hổ |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 6,25 | 6,80 | 7,20 | 1,00 | 21,25 |
50 | hoa59... | Nguyễn Thị Hạnh THPT Lương Sơn |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
6,25 | 7,00 | 5,20 | 1,50 | 20,00 |
1 | huyencs1998 | Nguyễn Thanh Huyền THPT C Phủ Lý | B | 20,45 |
2 | thptlochiep | Hà Nguyễn Hoàng Dương THPT Lộc Hiệp | B | 22,50 |
3 | thingsineversay | Lê Thị Thanh Phương THPT Hòa Bình | A1 | 19,80 |
4 | thaoneymar | Nguyễn Phương Thảo THPT Quỳnh Lưu 2 | D | 19,85 |
5 | buicongloi... | bùi công lợi L-DevelopeR-L THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông | A | 22,15 |
6 | kyduyen... | Nguyễn Kỳ Duyên THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu | A | 28,40 |
7 | dieulyzz | Nguyễn Vỹ CĐ Đông á | A | 20,25 |
8 | kudoshinichi_ | kudoshinichi_ kudoshinichi_ THPT Lê Thành Phương | A1 | 21,45 |
9 | hocmaily98 | Nguyễn Thị Thu THPT Trung Giã | A | 24,95 |
10 | borntotry9111997 | Quỳnh Lê Thị Trúc THPT Phan Đăng Lưu | D1 | 22,80 |
11 | ngokhanhth... | Thy ngô THPT Cần Đước | B | 22,60 |
12 | phuquoc9889 | Trần Lê Phú Quốc THPT Hướng Hoá | B | 22,00 |
13 | shinichikid16 | Nguyễn Đặng Hồng Nhi THPT Tân Túc | B | 22,85 |
14 | xatructhao57 | Trương Quỳnh Anh THPT Thanh Oai A | A | 25,05 |
15 | buiminhanhsa... | minh ánh bùi THPT Hà Huy Tập | D1 | 23,75 |
16 | cuonggia... | Mạnh Cường THPT Hiệp Hoà 2 | A | 25,15 |
17 | myninh... | Mỹ Ninh THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | C | 25,00 |
18 | glorymanutd94 | Nguyễn Văn Hiếu THPT Quỳ Hợp 1 | A | 23,45 |
19 | truonghuyenanh | trương huyền anh THPT Yên Mỹ | A | 25,70 |
20 | nhomhoconlinely | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn | A | 27,70 |
21 | katori2... | Song Kim Thiên THPT Kiến An | A | 20,50 |
22 | majiwon | Nguyễn Thị Mai Anh THPT Nguyễn Sỹ Sách | D1 | 27,50 |
23 | hathihonghanh128 | hà thị hồng hạnh THPT Trần Quang Diệu | A1 | 23,40 |
24 | nguyenvanduan51 | nguyễn văn duẩn THPT Trần Phú | A | 20,75 |
25 | neverdiezandak... | Phạm Bá Cường THPT Hậu Lộc 2 | A | 28,60 |
26 | ginnylinh2808 | Trần Thị Mỹ Linh THPT Nguyễn Công Trứ | B | 23,00 |
27 | duondguong0804 | Phan Thảo THPT Hương Khê | D | 28,00 |
28 | quyhuongbd | nguyễn văn quý THPT Phương Sơn | C | 24,00 |
29 | phamthuyhienxi | Phạm Thúy Hiền THPT Chuyên tỉnh | C | 31,50 |
30 | nhaobexitrum1802 | phan thị thanh xuân THPT Chuyên Lý Tự Trọng | D | 25,00 |
31 | dragonvip95 | Trần Hiếu THPT Vũng Tàu | B | 23,40 |
32 | kiyuma | vũ thị mỹ linh THPT Tiên Hưng | A | 24,00 |
33 | duy10vlequy... | Hồ Nguyễn Khương Duy THPT chuyên Lê Quý Đôn | A00 | 17,50 |
34 | thiphanuyen... | Phan Thi Uyên THPT Phan Đăng Lưu | A | 24,60 |
35 | meo9... | Mít Ướt THPT Đại Cường | D, A1 | 23,00 |
36 | phongtranlangtu11... | Lê Anh Quân THPT Hậu Lộc 2 | C | 25,75 |
37 | huynguyend48 | Nguyễn Quang Huy THPT Yên Lạc 2 | A | 28,60 |
38 | duonghachi97 | Nguyen Thi Anh THPT Thanh Hà | A | 26,00 |
39 | khanhtran2305 | Trần Thị Khanh THPT Ngô Gia Tự | D | 21,75 |
40 | nghit... | Tô Mỹ Nghi THPT Nguyễn An Ninh | TOáN, | 19,30 |
41 | nickhoctoan | Trần Thị Huyền Trang THPT Mỹ Đức B | B | 19,75 |
42 | lvt15101... | Lê Văn Tuấn THPT Lê Lợi | A | 26,20 |
43 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến | A | 29,30 |
44 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn | A | 29,30 |
45 | thidaiho... | Nguyễn Đức Thắng THPT Phan Bội Châu -Tuyên Hoá | A | 25,00 |
46 | nvna21... | Nguyễn Văn Ngọc THPT Hiệp Hoà 1 | A | 27,85 |
47 | kiendola | Nguyễn Trung Kiên THPT Lê Lai | A | 26,75 |
48 | hoa59d... | Nguyễn Thị Hạnh THPT Lương Sơn | A | 20,00 |
49 | thinh.pham947... | Nguyễn Thị Hoài Thịnh THPT Tăng Bạt Hổ | B | 21,25 |
50 | hoa59... | Nguyễn Thị Hạnh THPT Lương Sơn | 20,00 |
1 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy |
|
A | 9,80 | 9,80 | 9,80 | 0,50 | 29,90 |
2 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,80 | 9,60 | 0,50 | 29,65 |
3 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh |
|
A | 9,50 | 9,80 | 9,60 | 1,00 | 29,90 |
4 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,85 | 9,25 | 9,75 | 2,50 | 31,35 |
5 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
A | 9,25 | 10,00 | 9,60 | 1,50 | 30,35 |
6 | leconghau280... | Lương Thị Hồng Nhi THPT Đồng Quan |
|
A | 9,25 | 9,80 | 9,80 | 0,00 | 28,85 |
7 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A1 | 9,50 | 9,80 | 9,43 | 1,00 | 29,73 |
8 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 10,00 | 9,50 | 9,00 | 2,50 | 31,00 |
9 | maiphuoctuan... | Mai Phước Tuấn Anh THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
KHốI | 9,50 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 29,00 |
10 | giangkute... | Hoang Giang THPT Chuyên KHTN |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,50 | 9,80 | 9,20 | 0,00 | 28,50 |
11 | trinhdieu1998 | Trịnh Văn Diệu THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A | 9,25 | 9,60 | 9,60 | 0,50 | 28,95 |
12 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học |
Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,40 | 1,50 | 29,90 |
13 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 |
|
B | 9,50 | 9,60 | 9,20 | 1,00 | 29,30 |
14 | linhnguyenngoc... | Linh Nguyễn Ngọc THPT Ứng Hoà A |
|
A | 8,50 | 10,00 | 9,80 | 0,50 | 28,80 |
15 | kirago... | Dương Hồng Vân THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,50 | 9,60 | 9,20 | 0,00 | 28,30 |
16 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,75 | 9,50 | 9,00 | 1,00 | 29,25 |
17 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,70 | 9,00 | 1,00 | 29,70 |
18 | ngoxuanbach01 | Ngô Xuân Đức THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Ngoại thương
|
A1 | 9,25 | 9,60 | 9,30 | 0,50 | 28,65 |
19 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu |
|
A | 9,75 | 9,40 | 9,00 | 1,00 | 29,15 |
20 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu |
|
A | 9,25 | 10,00 | 8,80 | 1,50 | 29,55 |
21 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe |
|
B | 9,25 | 9,80 | 9,00 | 1,00 | 29,05 |
22 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan |
|
9,25 | 9,40 | 9,40 | 1,00 | 29,05 | |
23 | phamyent1... | yến phạm thị THPT Chuyên Hà Tĩnh |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,40 | 0,50 | 28,55 |
24 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 10,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
25 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn |
|
A | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
26 | nhokdangyeu01 | Vũ Đăng Phúc THPT Thuận Thành 1 |
|
A | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 1,00 | 29,00 |
27 | maivantan999... | Mai Văn Tân THPT B Hải Hậu |
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
A | 9,00 | 9,40 | 9,60 | 1,00 | 29,00 |
28 | lumos... | Thủy Đỗ THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 28,50 |
29 | hoangduyton... | Hoàng Duy Tôn THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
|
A | 9,00 | 9,50 | 9,50 | 0,50 | 28,50 |
30 | sasukeduy113... | Hồ Thanh Duy THPT chuyên Hoàng Lê Kha |
Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,20 | 0,50 | 28,50 |
31 | tranthaohiep | Trần Thảo Hiệp THPT Chuyên TG |
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,20 | 0,50 | 28,50 |
32 | maianhlai1... | Lại Mai Anh THPT Hồng Quang |
|
B | 9,00 | 9,40 | 9,60 | 0,50 | 28,05 |
33 | yuka_winter... | BÙI CÔNG THÀNH THPT An Dương Vương |
|
A | 9,00 | 9,60 | 9,40 | 0,00 | 28,00 |
34 | dangquangthang0... | dang thang THPT Văn Giang |
|
A | 8,75 | 9,80 | 9,40 | 1,00 | 28,95 |
35 | dangthang0001 | đặng quang thắng THPT Văn Giang |
|
A | 8,75 | 9,80 | 9,40 | 1,00 | 28,95 |
36 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế |
|
A | 9,50 | 9,80 | 8,60 | 1,50 | 29,40 |
37 | buitudong | Đỗ Văn Khang THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
A | 9,50 | 9,20 | 9,20 | 0,50 | 28,40 |
38 | kyduyen... | Nguyễn Kỳ Duyên THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,50 | 9,00 | 9,40 | 0,50 | 28,40 |
39 | shrek.f... | Nguyễn Thị Hương Ly THPT Nguyễn Văn Cừ |
|
A1 | 9,25 | 9,40 | 9,25 | 0,00 | 27,90 |
40 | tranggiang... | Nguyễn Trường Giang THPT Quỳnh Thọ |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 1,00 | 28,85 |
41 | haiyenc500 | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 0,00 | 27,85 |
42 | dohaiyen... | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú |
|
A | 9,25 | 9,00 | 9,60 | 0,00 | 27,85 |
43 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,40 | 1,50 | 29,35 |
44 | nguyentrang98 | Nguyễn Huyền Trang THPT Thái Phúc |
|
A | 9,25 | 9,20 | 9,40 | 1,00 | 28,85 |
45 | tvhtvh123... | Trần Văn Hòa THPT Hải Lăng |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,20 | 1,00 | 28,85 |
46 | haothq... | hoàng minh hiếu THPT Quỳ Hợp 2 |
|
A | 9,25 | 9,40 | 9,20 | 1,00 | 28,85 |
47 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,00 | 9,80 | 2,00 | 29,80 |
48 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
49 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
A | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
50 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa |
Trường Đại học Y Hà Nội
|
B | 9,00 | 9,80 | 9,00 | 1,50 | 29,30 |
1 | nhox_chocolate_309... | Đàm Ngọc Anh THPT Chuyên Lương Văn Tụy | A | 29,90 |
2 | tiendung9... | dung nguyen tien THPT Chuyên Phan Bội Châu | B | 29,65 |
3 | thuha07091... | Nguyễn Thị Thu Hà THPT Lê Văn Thịnh | A | 29,90 |
4 | hocl... | Học Lý THPT Hùng Vương | A | 31,35 |
5 | nguyenledinh | Lê Đình Nguyên THPT Quảng Xương 1 | A | 30,35 |
6 | leconghau280... | Lương Thị Hồng Nhi THPT Đồng Quan | A | 28,85 |
7 | jamepotter256 | Lê Hữu Thông THPT Số 1 Đức Phổ | A1 | 29,73 |
8 | maibenemb... | Thanh Ha THPT Đinh Tiên Hoàng | A | 31,00 |
9 | maiphuoctuan... | Mai Phước Tuấn Anh THPT Chuyên Phan Bội Châu | KHốI | 29,00 |
10 | giangkute... | Hoang Giang THPT Chuyên KHTN | B | 28,50 |
11 | trinhdieu1998 | Trịnh Văn Diệu THPT Chuyên Phan Bội Châu | A | 28,95 |
12 | ntq... | NHẬT TIẾN LÊ THPT Chuyên Quốc Học | B | 29,90 |
13 | nguyentrangno1 | Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đông Sơn 1 | B | 29,30 |
14 | linhnguyenngoc... | Linh Nguyễn Ngọc THPT Ứng Hoà A | A | 28,80 |
15 | kirago... | Dương Hồng Vân THPT Chuyên Trần Phú | A1 | 28,30 |
16 | lengochoan... | lê ngọc hoàn THPT Khoái Châu | B | 29,25 |
17 | haiduong251... | Đoàn Tố Uyên THPT Lê Hồng Phong | A | 29,70 |
18 | ngoxuanbach01 | Ngô Xuân Đức THPT Chuyên Phan Bội Châu | A1 | 28,65 |
19 | manhdat25061... | Nguyễn Đạt THPT A Hải Hậu | A | 29,15 |
20 | vip8kau1... | Hùng Nguyễn THPT Chuyên Phan Bội Châu | A | 29,55 |
21 | nguyenhoan... | nguyen Hoan THPT Cầu Xe | B | 29,05 |
22 | yent1k22 | ha ha THPT Mai Thúc Loan | 29,05 | |
23 | phamyent1... | yến phạm thị THPT Chuyên Hà Tĩnh | A | 28,55 |
24 | thanhthanh1281... | Nguyễn Đức Thành THPT Yên Mỹ | B | 29,00 |
25 | kethilaividai | Trần Quốc Đạt THPT Nghèn | A | 29,00 |
26 | nhokdangyeu01 | Vũ Đăng Phúc THPT Thuận Thành 1 | A | 29,00 |
27 | maivantan999... | Mai Văn Tân THPT B Hải Hậu | A | 29,00 |
28 | lumos... | Thủy Đỗ THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | B | 28,50 |
29 | hoangduyton... | Hoàng Duy Tôn THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | A | 28,50 |
30 | sasukeduy113... | Hồ Thanh Duy THPT chuyên Hoàng Lê Kha | B | 28,50 |
31 | tranthaohiep | Trần Thảo Hiệp THPT Chuyên TG | B | 28,50 |
32 | maianhlai1... | Lại Mai Anh THPT Hồng Quang | B | 28,05 |
33 | yuka_winter... | BÙI CÔNG THÀNH THPT An Dương Vương | A | 28,00 |
34 | dangquangthang0... | dang thang THPT Văn Giang | A | 28,95 |
35 | dangthang0001 | đặng quang thắng THPT Văn Giang | A | 28,95 |
36 | tuandeptrai... | Đào Anh Tuấn THPT Yên Thế | A | 29,40 |
37 | buitudong | Đỗ Văn Khang THPT Chuyên Vĩnh Phúc | A | 28,40 |
38 | kyduyen... | Nguyễn Kỳ Duyên THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu | A | 28,40 |
39 | shrek.f... | Nguyễn Thị Hương Ly THPT Nguyễn Văn Cừ | A1 | 27,90 |
40 | tranggiang... | Nguyễn Trường Giang THPT Quỳnh Thọ | A | 28,85 |
41 | haiyenc500 | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú | A | 27,85 |
42 | dohaiyen... | Đỗ Hải Yến THPT Chuyên Trần Phú | A | 27,85 |
43 | manhtuan131... | Nguyễn Mạnh Tuấn THPT Thanh Thuỷ | A | 29,35 |
44 | nguyentrang98 | Nguyễn Huyền Trang THPT Thái Phúc | A | 28,85 |
45 | tvhtvh123... | Trần Văn Hòa THPT Hải Lăng | A | 28,85 |
46 | haothq... | hoàng minh hiếu THPT Quỳ Hợp 2 | A | 28,85 |
47 | cedricmalfo... | Đỗ Trung Hiếu THPT Chuyên Nguyễn Huệ | B | 29,80 |
48 | nhomhoconline | Nguyễn Hữu Tuấn THPT Buôn Đôn | A | 29,30 |
49 | littleknife... | Bùi Xuân Sơn THCS và THPT Nguyễn Khuyến | A | 29,30 |
50 | dungnguyena... | dung nguyễn thị THPT Đặng Thúc Hứa | B | 29,30 |
1 | hoabinhhy | Phạm Quang Hòa THPT Trưng Vương |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 123,00 | |
2 | vtdan_vip | Vũ Thiện Dân THPT Trần Phú |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 119,00 | |
3 | le_my_hanh_1... | Hạnh Mỹ THPT Chân Mộng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 118,50 | |
4 | thuyduongzc | Trần Thùy Dương THPT Trần Phú |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 118,00 | |
5 | anhtuannguyenhb | Nguyễn Anh Tuấn THPT Lương Sơn |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 117,50 | |
6 | icy_tears | Nguyễn Phương Hoa THPT Chuyên Bắc Giang |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
8,25 | 8,40 | 7,80 | 2,50 | 116,50 | |
7 | anvu441 | vu an THPT Triệu Quang Phục |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 114,00 | |
8 | thaihuynhatquang@o... | Nhật Quang |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
9 | nhatquang2... | Thái Huy Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
10 | dungtri... | Triệu Anh Dũng THPT Hữu Lũng |
Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 113,50 | |
11 | hoahongdob... | Nguyễn Thị Chín THPT Yên Phong 1 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 113,00 | |
12 | thienngaden.m... | Đặng Thị Phương Thuận THPT Hoàng Quốc Việt |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 112,50 | |
13 | hungnguyenb... | Nguyễn Thành Hưng THPT Đinh Chương Dương |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 112,00 | |
14 | phanvietanh15a | Phan Việt Anh THPT Xuân Hòa |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 111,50 | |
15 | thaoicecream1... | Thảo Bùi Thị THPT Kim Liên |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 111,00 | |
16 | hanhthaoly98 | Trần Thị Hạnh THPT Mạc Đĩnh Chi |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 | |
17 | quyettamdohmu | Lê Ngọc Hà THPT Sông Lô |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 | |
18 | neptune.sos | đinh quang sơn7 THPT Nguyễn Duy Trinh |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 110,00 |
19 | nguyenanhthuon... | Nguyễn Anh Thương THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 109,50 | |
20 | uyen1809 | hà thị tố uyên THPT số 2 Tp Lào Cai |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 109,50 | |
21 | ngocanh_2812 | Vũ Thị Ngọc Anh THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 109,00 | |
22 | vuthithuy11 | vũ thị thuý THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 108,50 |
23 | mai.tangoc16051... | Tạ Ngọc Mai THPT Chuyên Vĩnh Phúc |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 108,50 |
24 | sai.gon | Sài Gòn THPT Tiên Hưng |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 108,00 | |
25 | nhatlinhng... | NHật Linh THPT Trần Hưng Đạo |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Tư NH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 | 107,00 |
26 | wilshere0898 | Nguyễn Anh Tuấn THPT Sơn Tây |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 106,50 | |
27 | conlonbe... | Nguyễn Thị Ngoan THPT Tống Duy Tân |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,50 |
28 | trangn... | Voi Còi Trang THPT Kim Liên |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 105,00 | |
29 | huongthao199... | Nguyễn Hương Thảo THPT Chuyên Trần Phú |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,00 | |
30 | kayam... | Nguyễn Trọng Thắng THPT Kim Liên |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 105,00 | |
31 | duongphuong170... | Phương Dương Thị Như THPT Mỹ Đức A |
Trường Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 5,00 | 104,50 | |
32 | donghuongly | Đồng Hương Ly THPT Mạc Đĩnh Chi |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 104,00 | |
33 | kieuconghoanganh... | Kiều Công Hoàng Anh THPT Lương Phú |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 104,00 | |
34 | trangmoonp... | nguyễn thị thu trang THPT Quế Võ 1 |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 104,00 | |
35 | duyenthuy1... | Lê Thuỳ THPT Yên Định 2 |
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 103,00 | |
36 | babykenbn1... | Nguyễn Kiên THPT Thuận Thành 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 103,00 | |
37 | tahado98 | Dương Thanh Hòa THPT Thường Tín |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 7,75 | 7,60 | 7,60 | 0,50 | 102,50 |
38 | hhh10anhchuye... | Huy Hoàng THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 102,50 | |
39 | topunul... | love topunu THPT Chuyên KHTN |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
SINH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 102,00 |
40 | lanhoaanh | nguyễn thị khánh hòa THPT Văn Lâm |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
A | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 101,00 |
41 | pa_ri | Nguyễn Tuấn Thành THPT Việt Yên 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
30,00 | 30,00 | 30,00 | 5,00 | 101,00 | |
42 | yenduongnhan | Nguyễn Duy Long THPT Quang Trung |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 101,00 | |
43 | quynhtp1... | Phạm Thúy Quỳnh THPT Hồng Quang |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 100,50 | |
44 | ngaquynhthang | Bùi Nga THPT Quỳnh Lưu 4 |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 100,50 | |
45 | phuong97gl | Nguyễn Thị Phương THPT Nguyễn Trãi |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 2,50 | 100,50 | |
46 | yenola | Nguyễn Hải Yến THPT Chuyên Bắc Ninh |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
0 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 99,50 |
47 | chukhai2... | chu khai THPT Yên Phong 1 |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
B | 9,25 | 7,20 | 7,60 | 1,00 | 99,00 |
48 | hanghan... | Thanh Hang THPT Tân Trào |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Tự NH | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 |
49 | anhleo.coldg... | anh leo THPT Tân Trào |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 | |
50 | thaohien1998 | Vũ thảo hiền THPT Chu Văn An |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
1,00 | 1,00 | 1,00 | 0,00 | 98,50 |
1 | hoabinhhy | Phạm Quang Hòa THPT Trưng Vương | 123,00 | |
2 | vtdan_vip | Vũ Thiện Dân THPT Trần Phú | 119,00 | |
3 | le_my_hanh_1... | Hạnh Mỹ THPT Chân Mộng | 118,50 | |
4 | thuyduongzc | Trần Thùy Dương THPT Trần Phú | 118,00 | |
5 | anhtuannguyenhb | Nguyễn Anh Tuấn THPT Lương Sơn | 117,50 | |
6 | icy_tears | Nguyễn Phương Hoa THPT Chuyên Bắc Giang | 116,50 | |
7 | anvu441 | vu an THPT Triệu Quang Phục | 114,00 | |
8 | thaihuynhatquang@o... | Nhật Quang | 113,50 | |
9 | nhatquang2... | Thái Huy Nhật Quang THPT Chuyên Phan Bội Châu | 113,50 | |
10 | dungtri... | Triệu Anh Dũng THPT Hữu Lũng | 113,50 | |
11 | hoahongdob... | Nguyễn Thị Chín THPT Yên Phong 1 | 113,00 | |
12 | thienngaden.m... | Đặng Thị Phương Thuận THPT Hoàng Quốc Việt | 112,50 | |
13 | hungnguyenb... | Nguyễn Thành Hưng THPT Đinh Chương Dương | 112,00 | |
14 | phanvietanh15a | Phan Việt Anh THPT Xuân Hòa | 111,50 | |
15 | thaoicecream1... | Thảo Bùi Thị THPT Kim Liên | 111,00 | |
16 | hanhthaoly98 | Trần Thị Hạnh THPT Mạc Đĩnh Chi | 110,00 | |
17 | quyettamdohmu | Lê Ngọc Hà THPT Sông Lô | 110,00 | |
18 | neptune.sos | đinh quang sơn7 THPT Nguyễn Duy Trinh | A | 110,00 |
19 | nguyenanhthuon... | Nguyễn Anh Thương THPT Chu Văn An | 109,50 | |
20 | uyen1809 | hà thị tố uyên THPT số 2 Tp Lào Cai | 109,50 | |
21 | ngocanh_2812 | Vũ Thị Ngọc Anh THPT Chuyên Trần Phú | 109,00 | |
22 | vuthithuy11 | vũ thị thuý THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | A | 108,50 |
23 | mai.tangoc16051... | Tạ Ngọc Mai THPT Chuyên Vĩnh Phúc | A | 108,50 |
24 | sai.gon | Sài Gòn THPT Tiên Hưng | 108,00 | |
25 | nhatlinhng... | NHật Linh THPT Trần Hưng Đạo | Tư NH | 107,00 |
26 | wilshere0898 | Nguyễn Anh Tuấn THPT Sơn Tây | 106,50 | |
27 | conlonbe... | Nguyễn Thị Ngoan THPT Tống Duy Tân | A | 105,50 |
28 | trangn... | Voi Còi Trang THPT Kim Liên | 105,00 | |
29 | huongthao199... | Nguyễn Hương Thảo THPT Chuyên Trần Phú | 105,00 | |
30 | kayam... | Nguyễn Trọng Thắng THPT Kim Liên | 105,00 | |
31 | duongphuong170... | Phương Dương Thị Như THPT Mỹ Đức A | 104,50 | |
32 | donghuongly | Đồng Hương Ly THPT Mạc Đĩnh Chi | 104,00 | |
33 | kieuconghoanganh... | Kiều Công Hoàng Anh THPT Lương Phú | 104,00 | |
34 | trangmoonp... | nguyễn thị thu trang THPT Quế Võ 1 | 104,00 | |
35 | duyenthuy1... | Lê Thuỳ THPT Yên Định 2 | 103,00 | |
36 | babykenbn1... | Nguyễn Kiên THPT Thuận Thành 1 | 103,00 | |
37 | tahado98 | Dương Thanh Hòa THPT Thường Tín | A | 102,50 |
38 | hhh10anhchuye... | Huy Hoàng THPT Nguyễn Trãi | 102,50 | |
39 | topunul... | love topunu THPT Chuyên KHTN | SINH | 102,00 |
40 | lanhoaanh | nguyễn thị khánh hòa THPT Văn Lâm | A | 101,00 |
41 | pa_ri | Nguyễn Tuấn Thành THPT Việt Yên 1 | 101,00 | |
42 | yenduongnhan | Nguyễn Duy Long THPT Quang Trung | 101,00 | |
43 | quynhtp1... | Phạm Thúy Quỳnh THPT Hồng Quang | 100,50 | |
44 | ngaquynhthang | Bùi Nga THPT Quỳnh Lưu 4 | 100,50 | |
45 | phuong97gl | Nguyễn Thị Phương THPT Nguyễn Trãi | 100,50 | |
46 | yenola | Nguyễn Hải Yến THPT Chuyên Bắc Ninh | 0 | 99,50 |
47 | chukhai2... | chu khai THPT Yên Phong 1 | B | 99,00 |
48 | hanghan... | Thanh Hang THPT Tân Trào | Tự NH | 98,50 |
49 | anhleo.coldg... | anh leo THPT Tân Trào | 98,50 | |
50 | thaohien1998 | Vũ thảo hiền THPT Chu Văn An | 98,50 |
Nơi gặp gỡ những thầy cô thần tượng
Lễ hội lớn nhất trong năm của HMERS
Hãy cùng chờ đón “GALA TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN 2016” nhé!
Hãy cùng chờ đón
“GALA TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN 2016” nhé!
bình luận