BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Ngọc Phương Dung | 3 PEN (C-I-M) | ĐHQG tpHCM | B | 9 | 8 | 7 | 24 |
2 | Trần Minh Quang | PEN-I | Bách khoa Hà Nội | A | 8.8 | 8.5 | 8.75 | 26.05 |
3 | Tin nguyen | 3 PEN (C-I-M) | Đại học cảnh sát | C03 | 7 | 6.2 | 6 | 19.2 |
4 | Nguyễn Việt Hùng | PEN-C | đại học kinh tế quốc dân | A | 9 | 7 | 8 | 24 |
5 | Nguyễn Hoàng Lan Anh | NỀN TẢNG | Khoa Luật ĐHGQ | C | 8.5 | 8 | 7.75 | 24.25 |
6 | Trần Văn Thuận | 3 PEN (C-I-M) | Đại học sư phạm TPHCM | A1 | 7.8 | 8.25 | 8.2 | 24.25 |
7 | Mã Mạnh Toàn | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Văn hóa Hà Nội | D01 | 6.6 | 8.5 | 5.6 | 20.7 |
8 | Đà Đinh Lâm Quang | 3 PEN (C-I-M) | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dâ | C03 | 6.8 | 7 | 8.5 | 22.3 |
9 | Ngô Việt Thắng | PEN-M | Đại học Ngoại Thương | D | 6.8 | 8 | 8.2 | 23 |
10 | Cao Đức An | 3 PEN (C-I-M) | UIT | A1 | 8 | 7.25 | 4.6 | 19.85 |
11 | Ngô Lê Gia Thuấn | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Bách Khoa Tp HCM | A1 | 7.8 | 8.25 | 9 | 25.05 |
12 | Kim Haru | PEN-M | học viện ngân hàng | a | 7.4 | 6.25 | 8.5 | 22.15 |
13 | Trần Công Kha | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Y dược TP Hồ Chí Minh | B | 9 | 9.25 | 9 | 27.25 |
14 | Nguyễn Tiến Đạt | 3 PEN (C-I-M) | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | A | 7.4 | 7.5 | 7.75 | 22.65 |
15 | Shining Aeri | PEN-M | Đại học y hà nội khoa xét nghiệm | B | 8 | 8 | 7 | 23 |
16 | Trần kim vũ | 3 PEN (C-I-M) | Hệ trung cấp Đại học phòng cháy chữa cháy | A00 | 7.8 | 6.75 | 6.5 | 21.05 |
17 | Nguyễn Hoàng Thái Anh | NỀN TẢNG | Đại học Cần Thơ | D01 | 5.4 | 6.5 | 5.2 | 17.1 |
18 | Huynh Nhu | PEN-C | Thủ Dầu Một | D15 | 6.8 | 7.25 | 6.5 | 20.55 |
19 | PIG YON MILK | NỀN TẢNG | Đại học Y dược TP.HCM | B00 | 8.2 | 8.5 | 8.25 | 24.95 |
20 | Phong | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Hàng hải Việt Nam | A1 | 8.6 | 8.25 | 7.2 | 24.05 |
21 | Hồ Lê Thái Nhân | PEN-M | Đại học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh | A00 | 6.6 | 6.75 | 7.25 | 20.6 |
22 | Nguyễn Nhân | PEN-I | Kinh tế - Luật | A1 | 8 | 8.4 | 8.5 | 24.9 |
23 | Minh Đạt | PEN-C | đại học cần thơ | A00 | 8 | 9 | 6.25 | 23.25 |
24 | Trần Thị Thanh Thư | 3 PEN (C-I-M) | ĐH KHTN | B00 | 7 | 7.25 | 7.25 | 21.5 |
25 | Đặng Sơn | 3 PEN (C-I-M) | Đại học sư phạm kĩ thuật tp hcm | a1 | 7.5 | 7.25 | 7.6 | 22.35 |
26 | Trần Lưu Khanh | 3 PEN (C-I-M) | Khoa học xã hội nhân văn TP.HCM | D | 8.5 | 6 | 8.2 | 22.7 |
27 | Đông Đông | NỀN TẢNG | dự bị nha trang | a00 | 8.6 | 9 | 9 | 26.6 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận