BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Extraordinary dreams ^-$ | 3 PEN (C-I-M) | DH Cong Nghe | A1 | 7.2 | 8.5 | 6.6 | 22.3 |
2 | Nguyễn Lâm Quang Trường | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Ngoại Thương cơ sở 2 | A | 7.8 | 8 | 8.75 | 24.55 |
3 | Nguyễn Viết Trường | PEN-I | bách khoa | A | 8 | 8.25 | 9.25 | 25.5 |
4 | trần thị mai trâm | 3 PEN (C-I-M) | đại học kinh tế | A1 | 8.2 | 7.25 | 7 | 22.45 |
5 | Trần Mai | PEN-C | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | D01 | 9 | 6 | 7 | 22 |
6 | Tuấn Anh Lê | 3 PEN (C-I-M) | Học viện kĩ thuật quân sự | A | 8.6 | 8.5 | 9 | 26.1 |
7 | Bich Thư | PEN-C | Đại Học Cần Thơ | A00 | 7 | 6.25 | 5.75 | 19 |
8 | Phương Thảo | NỀN TẢNG | Đại học Nông Lâm TPHCM | B00 | 6.2 | 6.25 | 6.25 | 18.7 |
9 | Bùi Quốc Tuấn | 3 PEN (C-I-M) | Sư phạm kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh | A00 | 8 | 8 | 7 | 23 |
10 | Hoài Thương | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Ngoại Thương cơ sở phía Nam | D01 | 6.8 | 7.2 | 9.25 | 23.25 |
11 | Hoàng Thanh | PEN-C | Đại học Ngoại thương phía Nam | A1 | 8.2 | 8.5 | 9.2 | 25.9 |
12 | long nguyễn | 3 PEN (C-I-M) | Cntt | A | 7 | 6.75 | 7.25 | 21 |
13 | Trang Huyền | 3 PEN (C-I-M) | Khoa học tự nhiên | D08 | 7.8 | 7 | 6.6 | 21.4 |
14 | Hoàng Ngô Minh Hiền | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Quốc Gia Hà Nội | D01 | 7.6 | 7.75 | 8 | 23.35 |
15 | son le | 3 PEN (C-I-M) | Nông Lâm | A00 | 6 | 5.8 | 6 | 17.8 |
16 | Huỳnh | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kinh tế Thành Phố Hồ Chí Minh | A01 | 6.8 | 6.25 | 8.2 | 21.25 |
17 | Nguyễn Thái | PEN-I | y duoc | 10 | 9 | 8 | 9 | 26 |
18 | Nguyễn Đức Anh | 3 PEN (C-I-M) | ĐHQGHN | A | 8.6 | 7.75 | 7.25 | 23.6 |
19 | Võ Thúy An | PEN-C | Kinh Tế HCM | D01 | 7 | 7.5 | 8 | 22.5 |
20 | Phan Thị Tuyết Mai | 3 PEN (C-I-M) | Y dược Phạm Ngọc Thạch | B00 | 7.8 | 8 | 7.75 | 23.55 |
21 | Nguyễn Phương Thảo | NỀN TẢNG | Cần Thơ | A | 10 | 9 | 10 | 29 |
22 | Phạm Tiến Đạt | PEN-M | Đại học Bách Khoa Hà Nội | A00 | 8.6 | 8.25 | 8 | 24.85 |
23 | Đồng Bá | NỀN TẢNG | Đại Học Tôn Đức Thắng | A00 | 6.2 | 7.75 | 6.5 | 20.45 |
24 | NAM PHAM | PEN-M | đại học bách khoa hà nội | A00 | 8.2 | 8.5 | 9 | 25.7 |
25 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Ngoại thương Hà Nội | A1 | 7.6 | 7.5 | 9.6 | 24.7 |
26 | Trà My Nguyễn | NỀN TẢNG | Đại học Y Thái Bình | B | 7.8 | 7.25 | 9 | 24.05 |
27 | Vương Thăng | PEN-C | Công Nghiệp TP HCM | A1 | 6 | 7 | 7 | 20 |
28 | Nguyễn Cúc | 3 PEN (C-I-M) | Đại học quốc gia Hà Nội | D01 | 7.2 | 8 | 8.6 | 23.8 |
29 | Trịnh Hiếu | NỀN TẢNG | ĐH CNHN | A | 3.8 | 6.25 | 7.75 | 17.8 |
30 | Nguyễn Văn Bàng | PEN-C | QSC-Đại học bách khoa-Đại học quốc gia TP HCM | A | 7.4 | 7 | 7.5 | 21.9 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận