BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Trung | 3 PEN (C-I-M) | Ngoại Thương | 25.75 | 9 | 8.75 | 8 | 25.75 |
2 | Duc Nguyen | 3 PEN (C-I-M) | Đại học giao thông vận tải | A00 | 6.8 | 7.25 | 6 | 20.05 |
3 | Đỗ Tấn Thọ | NỀN TẢNG | THPT Lý Thường Kiệt | 10 | 10 | 9.75 | 7.25 | 27 |
4 | Nguyễn Thị Phương Thảo | PEN-C | Đại học khoa học xã hội nhân văn hà nội | C00 | 9 | 9.5 | 9 | 27.5 |
5 | Trang Minh 27+ điểm | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kinh tế tphcm | D01 | 6.4 | 8 | 7.2 | 21.6 |
6 | Nguyễn Thị Hiền | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Hà Nội | D01 | 6.6 | 8.5 | 9 | 24.1 |
7 | nga | 3 PEN (C-I-M) | Đại học công nghệ- đại học quốc gia | A01 | 8 | 8 | 8 | 24 |
8 | Nguyễn Thị Vượng | PEN-I | HUP | A00 | 7.2 | 8 | 8.5 | 23.7 |
9 | Tran Triet | NỀN TẢNG | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông | A01 | 6.6 | 7.75 | 6 | 20.35 |
10 | Đỗ Đức Mạnh | 3 PEN (C-I-M) | học viện quân y | b00 | 7.4 | 9 | 9 | 25.4 |
11 | Nguyễn Phương Quỳnh | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kinh Tế | A00 | 7.6 | 8 | 7 | 22.6 |
12 | LêThành Đạt | 3 PEN (C-I-M) | Đại học bách khoa | A00 | 7.4 | 7.75 | 7.25 | 22.4 |
13 | Khanh Vân | PEN-M | Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | B00 | 7.2 | 8.25 | 8 | 23.45 |
14 | Nhật Thảo | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Y dược Huế | B00 | 6.8 | 7 | 7.5 | 21.3 |
15 | Nguyễn Văn Ngọc | 3 PEN (C-I-M) | Đại học kinh tế quốc dân | Khối A | 7 | 8.5 | 7 | 22.5 |
16 | Nguyễn Quốc Anh | NỀN TẢNG | Đại học kinh tế TPHCM | A00 | 6.6 | 7.5 | 7 | 21.1 |
17 | Nguyen Hieu | 3 PEN (C-I-M) | Trường Đại Học Bách Khoa TP HCM | A00 | 7.6 | 6.5 | 7.5 | 21.6 |
18 | nhung do | 3 PEN (C-I-M) | Kinh tế TPHCM | A00 | 7 | 8 | 7 | 22 |
19 | Phạm Hạ An | 3 PEN (C-I-M) | Trường đại học Y dược Tp HCM | B00 | 8 | 8 | 7.5 | 23.5 |
20 | NGUYỄN ĐÌNH TÀI | PEN-I | HỌC VIỆN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG | A00 | 6.4 | 8 | 8 | 22.4 |
21 | Hoàng Tiến Đạt | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | A00 | 8 | 8 | 8.25 | 24.25 |
22 | nguyễn văn chiến | 3 PEN (C-I-M) | YDS | B | 8.2 | 9.5 | 8.75 | 26.45 |
23 | Vũ Trường Sơn | PEN-I | Y Hà Nội | B00 | 8.2 | 8.25 | 8 | 24.45 |
24 | Giang Trịnh | 3 PEN (C-I-M) | Y hà nội | B | 8.2 | 8 | 7 | 23.2 |
25 | Dung Vũ | PEN-M | Kinh tế quốc dân | A00 | 7.4 | 7.75 | 7 | 22.15 |
26 | Đức Trần | PEN-M | bách khoa hà nội | a | 7 | 6.25 | 7.5 | 20.75 |
27 | Bùi Đức Trọng | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Y Hà Nội | B00 | 9 | 8 | 8 | 25 |
28 | Phạm Lương | 3 PEN (C-I-M) | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | A | 7.8 | 8 | 7.25 | 23.05 |
29 | Phan Hải | PEN-M | Đại học Ngoại thương | D01 | 7.4 | 8.25 | 8.2 | 23.85 |
30 | NGUYỄN THE CHI | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | D84 | 7 | 7 | 8.25 | 22.25 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận