BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đoàn Diệp Ngân | PEN-M | Đại học Khoa học xã hội và nhân văn thành phố Hồ Chí Minh | D01 | 7 | 8 | 8.6 | 23.6 |
2 | Hưng Tuấn | PEN-M | Đại học y dược Thái Bình | B00 | 6.6 | 6 | 7.25 | 19.85 |
3 | Kiệt Ngô Nhân | 3 PEN (C-I-M) | Khoa học Xã Hội và Nhân Văn | D01 | 7 | 8 | 7.4 | 22.4 |
4 | Vũ Đức Thắng | 3 PEN (C-I-M) | Bách Khoa | A | 7.8 | 9 | 9 | 25.8 |
5 | Oanh Nguyễn | 3 PEN (C-I-M) | Ngoại ngữ Huế | D1 | 5.2 | 6.75 | 6.8 | 18.75 |
6 | Ngọc Dương | NỀN TẢNG | Đại học Kinh tế quốc dân | A | 7 | 7 | 8 | 22 |
7 | Kandy Xíu | NỀN TẢNG | Đại học y dược Huế | A | 8 | 9 | 8.5 | 25.5 |
8 | Vũ Thị Thu Hoài | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | A00 | 8 | 8.75 | 8.75 | 25.5 |
9 | Thu Hoài Vũ | PEN-M | Đại học Sư Phạm Hà Nội | A00 | 6 | 7 | 6.5 | 19.5 |
10 | Hà Trang Nguyễn | 3 PEN (C-I-M) | Đại học ngoại thương | D3 | 7.4 | 7.25 | 9.4 | 24.05 |
11 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | V00 | 8.25 | 7.5 | 7 | 22.75 |
12 | Đậu Thị Khánh Huyền | NỀN TẢNG | Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội | A | 9 | 8 | 9 | 26 |
13 | Nhật Trương | 3 PEN (C-I-M) | Đại học y dược TP Hồ Chí Minh | B | 7.6 | 8.25 | 8.75 | 24.6 |
14 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 3 PEN (C-I-M) | đại học thương mại | A | 7.2 | 7.5 | 7.75 | 22.45 |
15 | Green Moon | 3 PEN (C-I-M) | Dai hoc ngoai ngu quoc gia | D01 | 8 | 7 | 8.2 | 23.2 |
16 | Nguyễn Bá Hoàng | 3 PEN (C-I-M) | Bách khóa Hà Nội | Khối A | 8.8 | 9 | 8.25 | 26.05 |
17 | Lan Anh Ngo | NỀN TẢNG | Ngoại thương | D | 7.8 | 8.25 | 9.4 | 25.45 |
18 | Trần Bảo Phúc | 3 PEN (C-I-M) | Đại Học Ngoại Thương Cơ sở 2 | A1 | 8.2 | 8.25 | 9 | 25.45 |
19 | Nguyễn Hưng | 3 PEN (C-I-M) | PNT | B00 | 8.6 | 8.5 | 7.75 | 24.85 |
20 | Nhân Hoàng | PEN-M | Yds | B | 5.8 | 7 | 6.75 | 19.55 |
21 | Trí Bùi Thế | PEN-M | Bách Khoa TP.HCM | A1 | 8 | 8.75 | 7.4 | 24.15 |
22 | Lê Phong | 3 PEN (C-I-M) | Học viện Ngoại giao | D01 | 7.2 | 8 | 8.2 | 23.4 |
23 | Phan Thị Hảo | 3 PEN (C-I-M) | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | A00 | 5.4 | 6.5 | 5.25 | 17.15 |
24 | Mỹ Anh | 3 PEN (C-I-M) | Trường ĐH KHXH và Nhân Văn TP.HCM | D14 | 9.5 | 8.4 | 7.75 | 25.65 |
25 | Phương Huyền | 3 PEN (C-I-M) | Kinh tế quốc dân | D | 6.2 | 7.5 | 8 | 22.45 |
26 | Thu Huế | NỀN TẢNG | ĐẠI HOCJY DƯỢC HUẾ | A | 7.8 | 9 | 8.25 | 25.05 |
27 | Phạm Ngọc Ánh | NỀN TẢNG | Đại học Sư phạm kỹ thuật TpHCM | D01 | 6.2 | 8 | 6.2 | 20.4 |
28 | Đồi Hoa Hồng | 3 PEN (C-I-M) | Đại học KHXHNV tpHCM | C00 | 7.5 | 7 | 8.5 | 23 |
29 | Trung Nguyễn Quốc | 3 PEN (C-I-M) | ĐH Y Dược Cần Thơ | B00 | 7 | 7.5 | 6.75 | 21.25 |
30 | Nguyên Cao | PEN-I | Sư Phạm Kỹ Thuật TP Hồ Chí Minh | A00 | 8.4 | 8.75 | 9.25 | 26.4 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận