BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | phạm huyền trân | PEN-M | Đại học kinh tế quốc dân | D | 8 | 8 | 7 | 23 |
2 | nguyễn đình quy | 3 PEN (C-I-M) | đại học đà nẵng | b | 5.75 | 5.8 | 4.5 | 16.05 |
3 | Thảo Thạch | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội | B00 | 7.4 | 7 | 6 | 20.4 |
4 | Đặng Nhật Minh | 3 PEN (C-I-M) | Khoa Dược- Đại học quốc gia Hà Nội | A00( Toán, Lí, Hóa) | 8 | 7 | 7.5 | 22.5 |
5 | Trần Khánh Linh | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kinh Tế Quốc Dân | A1 | 9 | 8.5 | 7.2 | 24.7 |
6 | Lê Tuấn Hùng | 3 PEN (C-I-M) | Phạm Ngọc Thạch | B | 8.8 | 7.25 | 7.5 | 23.55 |
7 | Lê Thành Nam | 3 PEN (C-I-M) | Học Viện Hậu Cần | A | 8.4 | 8 | 7.75 | 24.15 |
8 | Nguyễn Thanh Lộc | PEN-C | Đại học Tôn Đức Thắng | C01 | 6.2 | 7.5 | 7.5 | 21.2 |
9 | PHẢI ĐẬU MSA | 3 PEN (C-I-M) | Học viện Khoa học Quân sự | D | 9.2 | 8.75 | 6.8 | 24.75 |
10 | thutrangthsp | PEN-M | Đại học Dược Hà Nội | A | 8.2 | 8 | 7.5 | 23.7 |
11 | Trần Văn Ngọc | PEN-C | Y Hải Phòng | B | 8 | 8 | 7 | 23 |
12 | Hiếu Đức Nguyen | 3 PEN (C-I-M) | kinh tế hcm | A | 6.8 | 7 | 6 | 19.8 |
13 | Tùng Dương | NỀN TẢNG | Y đhqg | B | 7.2 | 8.5 | 9 | 24.7 |
14 | Trương Diệu Huyền | NỀN TẢNG | Trường Đại học Kỹ Thuật Y dược Đà Nẵng | B | 7.8 | 8.5 | 7 | 23.3 |
15 | Truc Chau | NỀN TẢNG | Bách Khoa HCM | A01 | 7 | 6.75 | 8.8 | 22.55 |
16 | Lộc Bùi Quang | 3 PEN (C-I-M) | ĐH Bách Khoa HCM | A1 | 7.4 | 9 | 9 | 25.4 |
17 | Võ Hùng Cường | 3 PEN (C-I-M) | Y Tây nguyên | B | 5.4 | 5.5 | 6.5 | 17.4 |
18 | Kim Ngân | NỀN TẢNG | ĐH Giao Thông Vận Tải TPHCM | A1 | 8.2 | 7.75 | 7.2 | 23.15 |
19 | Nguyễn Hải Long | 3 PEN (C-I-M) | Kinh Tế Quốc Dân | D01 | 6.4 | 9.5 | 8.2 | 24.1 |
20 | Nguyễn Hiền | NỀN TẢNG | Đại học kinh tế quốc dân | A00 | 7.6 | 7.75 | 8 | 23.35 |
21 | Nguyen Hoa | 3 PEN (C-I-M) | Đại học kinh tế luật | A1 | 8 | 8 | 7.5 | 23.5 |
22 | Trần Hải | 3 PEN (C-I-M) | Học viện an ninh nhân dân | C03 | 7.2 | 8 | 7.25 | 22.45 |
23 | Trần Lý Anh Quân | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Trà Vinh | A | 7.4 | 8.25 | 7.25 | 22.9 |
24 | Lâm Hoàng Duy | 3 PEN (C-I-M) | ĐH sư phạm TPHCM | D07 | 6.2 | 7.5 | 6.2 | 19.9 |
25 | Bùi Thị Thu Thủy | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | D1 | 7.8 | 7 | 9.6 | 24.4 |
26 | Clam huy | PEN-C | kinh tế quốc dân | A00 | 8.2 | 7.25 | 7.25 | 22.7 |
27 | Đỗ Nhung | 3 PEN (C-I-M) | Đại học kinh tế - ĐHQGHN | D | 6.4 | 7.75 | 7 | 21.15 |
28 | Nguyễn Phương Vy | 3 PEN (C-I-M) | Y Dược Cần Thơ | b00 | 8 | 7 | 7 | 22 |
29 | Thu Vân | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kinh Tế TpHCM | D01 | 6.2 | 6.6 | 8.75 | 21.55 |
30 | Nguyễn Trọng Anh | PEN-I | Đại học kinh tế tphcm | A1 | 7.4 | 7.75 | 7.2 | 22.35 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận