BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quỳnh Nguyễn | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Y dược TP HCM | A | 8 | 7 | 9 | 24 |
2 | Nguyenhoanglan Hai | NỀN TẢNG | Đại học công nghệ miền đông | D01 | 3.6 | 6.5 | 4.6 | 14.7 |
3 | Nguyễn Dương | 3 PEN (C-I-M) | FPT | A | 8 | 6 | 4.25 | 18.25 |
4 | Hồ Hữu Lực | 3 PEN (C-I-M) | Lục quân 1 | A | 8.2 | 9 | 7 | 24.2 |
5 | Giáp Văn Tuyển | NỀN TẢNG | Đại học công nghiệp hà nội | A00 | 6.8 | 7.75 | 7.25 | 21.8 |
6 | Nguyễn Quốc Duy | 3 PEN (C-I-M) | Đại Học Bách Khoa Sài Gòn | A00 | 7.8 | 8 | 7.75 | 23.55 |
7 | Minh Nguyễn Lê | 3 PEN (C-I-M) | Đại học CNTT - ĐHQGHCM | A | 6.4 | 6.25 | 7.25 | 19.9 |
8 | Trần Minh Nhật | 3 PEN (C-I-M) | Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | A00 | 6.6 | 6.5 | 6.75 | 19.85 |
9 | Trần Thị Lan Anh | 3 PEN (C-I-M) | BKA | A | 8 | 8 | 8 | 24 |
10 | beerus | 3 PEN (C-I-M) | HỌC VIÊN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG | A | 8 | 6.75 | 6.25 | 21.5 |
11 | PHẠM HOÀNG ĐỨC HUY | 3 PEN (C-I-M) | ĐẠI HỌC Bách Khoa TP Hồ Chí Minh | B00 | 6.8 | 8.75 | 8.25 | 23.8 |
12 | Pôm Nguyễn | 3 PEN (C-I-M) | Đại Học Duy Tân | A | 7 | 8 | 5 | 20 |
13 | Trần Hương Giang | 3 PEN (C-I-M) | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | D01 | 5.4 | 7.75 | 6.6 | 19.75 |
14 | Hoài Xoài | 3 PEN (C-I-M) | ĐH thương mại | DO1 | 6.8 | 8.75 | 7.2 | 22.75 |
15 | Âu ksor | PEN-M | Khoa học tự nhiên tp HVM | A1 | 6.8 | 7.2 | 7.5 | 21.5 |
16 | trung ta | 3 PEN (C-I-M) | y hải phòng | B | 6.8 | 7.5 | 7 | 21.3 |
17 | Thanh Hằng | NỀN TẢNG | Đại học Thương mại | D01 | 7.6 | 8.5 | 6 | 22.1 |
18 | Nguyễn Minh Hiếu | 3 PEN (C-I-M) | Trường đại học Bách Khoa Hà Nội | A00 | 8 | 8.25 | 8 | 24.25 |
19 | Minh Quân | NỀN TẢNG | Đại học Sài Gòn | A01 | 6 | 6 | 6.2 | 18.2 |
20 | Đặng Huyền | NỀN TẢNG | Sư phạm Thái Nguyên | C00 | 7 | 4 | 6 | 17 |
21 | Trần Nhật | 3 PEN (C-I-M) | Tôn Đức Thắng | C01 | 6.75 | 6.6 | 4.5 | 17.85 |
22 | Duyên Phan | PEN-I | Học viện Tài chính | D01 | 6.6 | 8 | 8.2 | 22.8 |
23 | Đặng Duy | PEN-I | Sĩ quan chính trị | C00 | 7.5 | 8.75 | 7.75 | 24 |
24 | Quang Bình | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Bách Khoa TP HCM | A00 | 7.6 | 8.5 | 8.25 | 24.35 |
25 | Kim thơ Phạm thị | PEN-I | Đại học y dược cần thơ | B | 7.6 | 8 | 7.25 | 22.85 |
26 | nguyen thuan | NỀN TẢNG | UFM | A00 | 5.6 | 6.5 | 5.25 | 17.35 |
27 | Nguyễn Trang | NỀN TẢNG | Đại học Lao Động Xã Hội tp HCM | D01 | 6.4 | 6 | 6.8 | 19.2 |
28 | Ngô Xuân Quỳnh | NỀN TẢNG | Đại học Đà Lạt | C | 6.5 | 6.75 | 8.25 | 21.5 |
29 | bảo đường | PEN-I | đại học y dược Hải PHòng | B00 | 8 | 8.25 | 7.75 | 24 |
30 | Mai Yên | NỀN TẢNG | Tôn Đức Thắng | C | 7 | 5.5 | 7.75 | 20.25 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận