BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Thanh Nam | 3 PEN (C-I-M) | QSB | B00 | 8.2 | 9 | 9 | 26.2 |
2 | Đinh Thị Thanh Hằng | PEN-I | Kinh tế quốc dân | A1 | 7.2 | 7.5 | 7.8 | 22.5 |
3 | Anh Xờ Tank Super | NỀN TẢNG | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | A1 | 8 | 8 | 7 | 23 |
4 | Trần Minh Luân | 3 PEN (C-I-M) | Đại Học Y Dược Cần Thơ | B00 | 7.8 | 7.25 | 6.75 | 21.8 |
5 | Nguyễn Sáng | PEN-M | học viên báo chí và tuyên truyền | c15 | 7 | 7.25 | 6.67 | 20.92 |
6 | Nguyễn Thị Phương Linh | 3 PEN (C-I-M) | Đại học | A | 8.4 | 7.75 | 9 | 25.15 |
7 | Phạm Vũ Khánh Linh | NỀN TẢNG | Đại học Ngoại thương | D07 | 7.6 | 9 | 8.2 | 24.8 |
8 | Lê Thắng | PEN-I | Đại học KHXH và NV TPHCM | D14 | 8.5 | 8.5 | 7.4 | 24.4 |
9 | Phạm Minh Phượng | NỀN TẢNG | Đại học Công Nghiệp Hà Nội | A1 | 6.8 | 6.75 | 5.2 | 18.75 |
10 | Đức Nguyễn | NỀN TẢNG | Học viện kỹ thuật quân sự | A00 | 6 | 4.75 | 5.75 | 16.5 |
11 | Nguyễn Thanh Tuấn | PEN-I | Sư phạm kĩ thuật tphcm | A00 | 6.8 | 7.75 | 6 | 20.55 |
12 | Nguyen Giang | 3 PEN (C-I-M) | Lục Quân 2 | A00 | 7.6 | 8.25 | 8.25 | 24.1 |
13 | Hoàng Long | PEN-I | Đại học thương mại | A00 | 6.4 | 7.5 | 7.75 | 21.65 |
14 | Ngô Trúc Lâm | 3 PEN (C-I-M) | Bách khoa tphcm | A | 8.2 | 7.5 | 6.75 | 22.45 |
15 | Hồ Nguyễn Khánh Lin | PEN-C | Khoa học tự nhiên TP.HCM | A1 | 7.2 | 7.5 | 7 | 21.7 |
16 | Cẩm Tú Phạm | 3 PEN (C-I-M) | Trường Đại học Ngoại thương cs2 | A1 | 7.8 | 8 | 9.4 | 25.2 |
17 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Như | 3 PEN (C-I-M) | Đại Học Kinh Tế thành phố Hồ Chí Minh | A1 | 6.8 | 7.8 | 8.25 | 22.85 |
18 | Vũ Đình Lâm | 3 PEN (C-I-M) | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | A00 | 6.2 | 7 | 6 | 19.2 |
19 | Huỳnh Nguyễn Hồng Lam | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Ngoại Thương TP.HCM | D07 | 8.2 | 8 | 9 | 25.2 |
20 | Nguyễn Nga | NỀN TẢNG | Tôn đức thắng | D | 5.6 | 7.25 | 5.6 | 18.45 |
21 | Nguyễn Minh Tường | PEN-C | đại học luật tp ho chi minh | A00 | 7.4 | 8.5 | 6.25 | 22.15 |
22 | Anh Lee | 3 PEN (C-I-M) | y Hà Nội | B | 7.8 | 8.25 | 9 | 25.05 |
23 | Vũ Quốc Đại | PEN-M | Học viện quân y | B00 | 8 | 9 | 8.25 | 25.25 |
24 | Đặng Thị Thùy Nhiên | 3 PEN (C-I-M) | Đại học y dược Huế | A00 | 8 | 8.5 | 7.75 | 24.25 |
25 | quế quế | 3 PEN (C-I-M) | Luat | A | 7.4 | 6 | 6.25 | 19.65 |
26 | Gin Akai | 3 PEN (C-I-M) | Khoa học tự nhiên | A | 7.6 | 8.25 | 7.5 | 23.35 |
27 | Ka Lê Thảo | NỀN TẢNG | Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn | D01 | 7 | 8.25 | 6.6 | 21.85 |
28 | Vien Helios | 3 PEN (C-I-M) | Trường Đại học bách khoa Đà Nẵng | A01 | 6.4 | 6.25 | 5.75 | 18.4 |
29 | Danh Xây | PEN-C | Đại học CNTT- ĐH QG | D01 | 5.2 | 8 | 7 | 20.2 |
30 | Duy Đăng | 3 PEN (C-I-M) | ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | B00 | 8 | 8.5 | 8.5 | 25 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận