BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Võ Trung | PEN-C | Đại học Khoa học xã hội và Nhân Văn | C00 | 6.75 | 5.5 | 7.5 | 19.75 |
2 | Xuân Lịch | NỀN TẢNG | Luật TPHCM | C | 8 | 8.5 | 8.75 | 25.25 |
3 | Phan Vũ Hương Quỳnh | 3 PEN (C-I-M) | Đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh | B | 7.75 | 6.8 | 6 | 20.55 |
4 | Học Bay Đại Bàng | NỀN TẢNG | Đại học bách khoa | A | 5.4 | 5.25 | 6.25 | 16.9 |
5 | Nguyễn Long Nhật | PEN-C | Đại học Bách Khoa- Đại học Quốc gia TP HCM | A00 | 8 | 8.5 | 7.75 | 24.25 |
6 | Minh Nguyệt | 3 PEN (C-I-M) | Đại học ngoại ngữ Đà Nẵng | D01 | 6.8 | 7 | 8.4 | 22.2 |
7 | Đỗ Thị Toàn | NỀN TẢNG | Ngoại thương | D | 7.8 | 8.8 | 7.75 | 24.35 |
8 | Nguyễn Đức Quyết | 3 PEN (C-I-M) | Đại học khoa học xã hội và nhân văn | A | 6.6 | 7 | 7.75 | 21.35 |
9 | Trang Hà | 3 PEN (C-I-M) | Học viện ngân hàng | A1 | 7 | 7.25 | 5.8 | 20.05 |
10 | Hoàng Thanh Hà | 3 PEN (C-I-M) | Y huế | B | 7.6 | 9 | 8 | 24.6 |
11 | Võ Hoàng Phúc | 3 PEN (C-I-M) | Đại học cảnh sát nhân dân | C03 | 6.8 | 8 | 7.25 | 22.05 |
12 | Hoàng Anh Diệp | NỀN TẢNG | Đại Học Cần Thơ | B | 4.4 | 5 | 4.75 | 14.15 |
13 | dep mèo Hiền | 3 PEN (C-I-M) | Khoa học xã hội và nhân văn | D | 7 | 8 | 9 | 24 |
14 | Lê Phương Vy | 3 PEN (C-I-M) | Ngoại thương cơ sở 2 | D01 | 8.2 | 7.5 | 7.8 | 23.5 |
15 | Trần Minh Hảo | 3 PEN (C-I-M) | Kinh Tế - Luật | A | 7.8 | 8.5 | 8 | 24.3 |
16 | Như Dino | NỀN TẢNG | Y Dược Đà Nẵng | A00 | 8 | 8 | 8 | 24 |
17 | Hà Hoàng | NỀN TẢNG | Đại học hàng hải việt nam | C02 | 5 | 7 | 5 | 17 |
18 | Phong Phong | 3 PEN (C-I-M) | Kinh tế quốc dân | D | 6.8 | 8.75 | 7.6 | 23.15 |
19 | Nguyen Cong Hau | PEN-C | đại học Bách Khoa Hà Nội | D | 6.8 | 8 | 7.8 | 22.6 |
20 | La Quockhanh | 3 PEN (C-I-M) | Đại học tài chính marketing | D01 | 6.5 | 6.2 | 6.6 | 19.3 |
21 | Nguyễn Anh Trí | 3 PEN (C-I-M) | Xây dựng miền trung | V01 | 6.4 | 6 | 8 | 20.4 |
22 | Trí Nguyễn | PEN-M | FPT | A01 | 8 | 7 | 7 | 22 |
23 | Nguyễn Thị Phượng Uyên | 3 PEN (C-I-M) | Đại học ngoại ngữ - tin học tphcm | D01 | 6 | 6.5 | 7 | 19.5 |
24 | Lan Hoang | NỀN TẢNG | Đại học kinh tế tphcm | D01 | 7.2 | 8.25 | 6.2 | 21.65 |
25 | Trần Thị Diễm Kiều | NỀN TẢNG | Đại học luật thành phố Hồ Chí Minh | C00 | 5.75 | 7.75 | 8.5 | 22 |
26 | Văn Tiền | PEN-C | Sư phạm kĩ thuật tphcm | A00 | 7 | 5.75 | 5.25 | 18 |
27 | Hồ Nương Nương | 3 PEN (C-I-M) | Học viện Quân Y | B | 10 | 10 | 9.5 | 29.5 |
28 | Thanh Phương Phạm | NỀN TẢNG | Khoa học tự nhiên | A01 | 6.4 | 8 | 8.4 | 22.8 |
29 | thành vinh lê | 3 PEN (C-I-M) | Bách khoa hà nội | A1 | 8.2 | 8.25 | 8.8 | 25.25 |
30 | Nguyễn Đăng Việt | 3 PEN (C-I-M) | Đai Học Y KHoa Vinh | B00 | 6.6 | 7.25 | 7.25 | 21.1 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận