BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Văn Nhuận | PEN-M | Học viện biên phòng | C00 | 7.25 | 7.25 | 8.75 | 23.25 |
2 | Vũ Đình Quyền | 3 PEN (C-I-M) | trường sĩ quan lục quân 1 ( Đại Học Trần Quốc Tuấn) | A | 7.2 | 6.75 | 8.25 | 22.2 |
3 | hieu leduong | 3 PEN (C-I-M) | Trường Đại Học Y Dược Huế | B | 8 | 6.75 | 7.5 | 22.25 |
4 | Lê Thu | NỀN TẢNG | THPT LAP VO 1 | A00 | 8 | 7 | 6.5 | 21.5 |
5 | Hoàng Bảo | NỀN TẢNG | Thuỷ Lợi | D | 4.4 | 6.75 | 5.8 | 16.95 |
6 | Huỳnh Thị Hồng Thắm | 3 PEN (C-I-M) | y dược TP HCM | B | 8.5 | 8.75 | 9 | 26.25 |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | PEN-M | ĐH Thương Mại | A00 (Toán, Lý, Hóa) | 8 | 8 | 8 | 24 |
8 | Khang Nguyên Phạm | PEN-C | Đại học Bách Khoa HCM | A1 | 7.6 | 7.75 | 8.8 | 24.15 |
9 | Sơn Thạch | PEN-C | đại học y khoa Phạm Ngọc Thạch | B | 6.4 | 7 | 7 | 20.4 |
10 | Minh Quân | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Khoa học Tự nhiên | A1 | 7.6 | 8 | 8.4 | 24 |
11 | Thu Le | PEN-M | Y khoa vinh | B | 7.6 | 7.5 | 7.25 | 22.35 |
12 | Tường Vân | 3 PEN (C-I-M) | Y dược TPHCM_ khoa Y học Cổ truyền | B00 | 7.4 | 7.75 | 7.75 | 22.9 |
13 | Bùi Thị Huế | PEN-I | Học viện phụ nữ Việt Nam | C00 | 6.5 | 3.5 | 4.75 | 14.75 |
14 | Bình Bình | PEN-M | học viện bưu chính viễn thông | a00 | 7.2 | 6.5 | 6.5 | 20.2 |
15 | Phạm Sataara | PEN-C | đh văn lang | c01 | 6 | 6.25 | 9 | 21.25 |
16 | Lê Thị Kiều Oanh | PEN-C | Kinh tế quốc dân | D01 | 7.6 | 8.25 | 7.6 | 23.45 |
17 | Dương Khánh | PEN-I | Đại Học Ngân Hàng | A00 | 6.8 | 7 | 6.5 | 20.3 |
18 | Duy Anh | 3 PEN (C-I-M) | ĐH Bách Khoa | A01 | 7.8 | 8 | 7.4 | 23.2 |
19 | Phạm Thị Khánh Linh | 3 PEN (C-I-M) | Đại học kinh tế quốc dân | A01 | 7.2 | 7.25 | 7.6 | 22.05 |
20 | Lê Nhã Tú | 3 PEN (C-I-M) | ĐH Quốc tế- ĐHQG tpHCM | D01 | 7.2 | 7.5 | 8.6 | 23.3 |
21 | Đinh Gia Tuấn | 3 PEN (C-I-M) | Sỹ Quan Phòng Hoá | A00 | 9 | 9.25 | 9.75 | 28 |
22 | Nguyễn Kiều Trang | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Luật Hà Nội | D01 | 6.8 | 7.25 | 8 | 22.05 |
23 | Đoàn Tuấn | NỀN TẢNG | Đại học kiến trúc Hà Nội | V00 | 6.6 | 6.75 | 6.5 | 19.85 |
24 | Lê Tuấn Hoàng | PEN-C | Khoa học xã hội và nhân văn | C00 | 7.5 | 6.75 | 7.5 | 21.75 |
25 | Nguyễn Thế Thiết | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Bách Khoa Hà Nội | A | 8 | 9 | 9 | 26 |
26 | Minh Huy | NỀN TẢNG | Kiến trúc TP.HCM | A1 | 6.2 | 7.75 | 7 | 20.95 |
27 | Ni Hàn | NỀN TẢNG | Uel | A00 | 7.6 | 8.25 | 7.25 | 23.1 |
28 | Huỳnh Như | PEN-C | ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | D01 | 8 | 8.6 | 7.6 | 24.2 |
29 | Trần Ngọc Minh Châu | NỀN TẢNG | Đại học Y dược TP Hồ Chí Minh | B00 | 7.6 | 8.5 | 8.5 | 24.6 |
30 | Đinh Bách Thông | 3 PEN (C-I-M) | Đại học sư phạm kỹ thuật tp.hcm | A00 | 7.4 | 7 | 6.75 | 21.15 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận