BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh Tuấn | 3 PEN (C-I-M) | Đại học bách khoa | A00 | 5.8 | 7.5 | 7.25 | 20.55 |
2 | Nguyễn Thị Huyền | NỀN TẢNG | Học viện Ngân Hàng | D1 | 6 | 8.5 | 7.2 | 21.7 |
3 | Đỗ Quốc Việt | PEN-I | Đại học y thái bình | B00 | 8 | 7.5 | 7.75 | 23.25 |
4 | Hoang Duong Huy | PEN-I | Bách khoa tphcm | A | 9 | 8 | 7.25 | 24.25 |
5 | nguyễn thắng | NỀN TẢNG | Kĩ thuật mật mã | A | 7 | 7 | 7 | 21 |
6 | Thanh Hải | PEN-I | Sư phạm kỹ thuật TP HCM | A00 | 6.6 | 7.5 | 7 | 21.1 |
7 | Hoàng Dũng Nguyễn | 3 PEN (C-I-M) | ĐH Bách Khoa TP.HCM | A1 | 8.2 | 7.5 | 7.5 | 23.2 |
8 | Trang Cao | NỀN TẢNG | Trường đại học kinh tế quốc dân | A1 | 8 | 8 | 6 | 22 |
9 | Phúc Vũ Ngọc Hồng | 3 PEN (C-I-M) | Y HP | B00 | 8.6 | 7.25 | 7.25 | 23.1 |
10 | Thùy Linh | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Dược Hà Nội | A | 8.6 | 9.75 | 8.5 | 26.85 |
11 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | NỀN TẢNG | Đại học Ngân hàng TPHCM | A | 7.2 | 6.75 | 6.5 | 20.45 |
12 | Kim Oanh | NỀN TẢNG | Đại Học Sài Gòn | C04 | 6.5 | 6 | 6 | 18.5 |
13 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | PEN-M | Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | A00 | 7.6 | 7.25 | 8.5 | 23.35 |
14 | đỗ quang thảo | 3 PEN (C-I-M) | học viện an ninh nhân dân | c03 | 8 | 8 | 8 | 24 |
15 | Thảo My | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kinh tế quốc dân | D01 | 6.2 | 7.8 | 8.5 | 22.5 |
16 | Lâm Khang | 3 PEN (C-I-M) | Trường ĐH Bách Khoa TPHCM | A00 | 7.6 | 9 | 8.25 | 24.85 |
17 | Nguyễn Thị Thảo Như | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kinh tế TPHCM | D07 | 7.8 | 7.25 | 8 | 23.05 |
18 | Phương Thảo | 3 PEN (C-I-M) | Trường bách khoa Tp HCM | B00 | 7.2 | 8.25 | 7 | 22.45 |
19 | Đào Thị Thu Lan | PEN-M | Đại học y dược thành phố hồ chí minh | B | 8.6 | 8.75 | 8.75 | 26.1 |
20 | Nguyễn Huỳnh Phương Thanh | 3 PEN (C-I-M) | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG HCM | A00 | 7.4 | 8.25 | 8.5 | 24.15 |
21 | Trần Linh | 3 PEN (C-I-M) | ĐH Y Dược Huế | B00 | 7.2 | 8.75 | 7.75 | 23.7 |
22 | Trang Thùy | 3 PEN (C-I-M) | Học Viện khoa Học Quân Sự | D1 | 7.2 | 9.25 | 7.4 | 23.85 |
23 | Đinh Liên | PEN-C | Đại học KHTN Hà Nội | A | 6 | 7 | 8 | 21 |
24 | Ly Ộp | NỀN TẢNG | Kinh tế Quốc dân | D | 6.6 | 8 | 8.2 | 22.8 |
25 | Quý Lương Đình | PEN-M | Đại học Bách Khoa Hà Nội | A | 8.4 | 8.25 | 8.5 | 25.15 |
26 | Phạm Hải | 3 PEN (C-I-M) | Đại học bách khoa Hà Nội | A | 9 | 10 | 10 | 29 |
27 | Lê Tuấn Khanh | 3 PEN (C-I-M) | ngoại thương | D07 | 9 | 9.25 | 9.6 | 27.85 |
28 | Quỳnh Như | 3 PEN (C-I-M) | Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | A1 | 6.8 | 7.75 | 8.6 | 23.15 |
29 | Nguyễn Long | 3 PEN (C-I-M) | Phân hiệu ĐHY Hà Nội | B00 | 7 | 8 | 8 | 23 |
30 | Tuyền Mộng | NỀN TẢNG | Tôn Đức Thắng | A01 | 7.2 | 7.25 | 8 | 22.45 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận