BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lý Quyết | PEN-C | TTB | C2 | 3.75 | 6 | 8 | 17.75 |
2 | Hồ Phúc | NỀN TẢNG | Học Viện Biên Phòng | C00 | 8 | 8.75 | 9.25 | 26 |
3 | Đinh Nữ Trường Thi | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Ngoại Thương Cơ Sở II | D01 | 6.2 | 8.75 | 8.8 | 23.75 |
4 | Điền Trúc Tiên | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Ngoại Thương cơ sở II | A1 | 7.4 | 7.75 | 9 | 24.15 |
5 | Trần Thị Sao Mai | 3 PEN (C-I-M) | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | A01 | 7 | 7.75 | 8 | 22.75 |
6 | Trương Mai Khanh | PEN-M | Đại học Bách Khoa TPHCM | D07 | 6.8 | 7 | 8.8 | 22.6 |
7 | Nguyễn Thanh An | 3 PEN (C-I-M) | Đại học khoa học tự nhiên | D07 | 7.2 | 8 | 8.4 | 23.6 |
8 | Nguyễn Quang Minh | 3 PEN (C-I-M) | Trường đại học Y Dược Huế | B | 8.4 | 7.25 | 8.75 | 24.4 |
9 | Hiếu'ss Rocket'ss | PEN-I | Trường Đại học FPT | A | 10 | 10 | 10 | 30 |
10 | Phan Khoa | PEN-C | Đại Học Mở TPHCM | D01 | 4.8 | 7.5 | 4.4 | 16.7 |
11 | Đậu Chi | PEN-C | Học Viện Ngân Hàng | D01 | 8 | 9 | 9 | 26 |
12 | Nguyen Nhan | NỀN TẢNG | Y Trà Vinh | D08 | 7.2 | 8 | 8.2 | 23.4 |
13 | Nguyễn Thúy | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Quốc gia Hà Nội | A00 | 7.6 | 8.25 | 8.25 | 24.1 |
14 | Trần Đình Hùng | PEN-M | YQH | B00 | 8 | 8 | 8 | 24 |
15 | Trần Minh Hiếu | 3 PEN (C-I-M) | Đại Học Y dược Tp Hồ Chí Minh | B | 8.8 | 8.25 | 8 | 25.05 |
16 | Phúc Thư | NỀN TẢNG | Đại học Bách Khoa TP Hồ Chí Minh | Khối B | 7.4 | 7.75 | 9.5 | 24.65 |
17 | Huyền Đoàn | PEN-C | Viện đại học mở hà nội | D01 | 5.8 | 6 | 5.5 | 17.3 |
18 | Nam Hoàng | 3 PEN (C-I-M) | Kinh doanh và Công nghê Hà Nội | D66 | 7.5 | 5 | 9 | 21.5 |
19 | Tùng Lê | NỀN TẢNG | Đại học Y Hà Nội | B | 9 | 8.5 | 8.75 | 26.25 |
20 | Phạm Duy | PEN-I | BKU | A1 | 8.2 | 8.8 | 7 | 24 |
21 | Đỗ Văn Chung | NỀN TẢNG | DQN | C00 | 5 | 4 | 7 | 16 |
22 | Ngan Ms | NỀN TẢNG | Đại học Sài Gòn | D01 | 5.8 | 7.5 | 4.6 | 17.9 |
23 | Hoàng Sơn | NỀN TẢNG | đai học công nghiệp hà nội | khối A | 6.2 | 5.5 | 3.75 | 15.45 |
24 | Mai Thị Thu Hương | 3 PEN (C-I-M) | Học viện ngân hàng | D01 | 6 | 7.2 | 7.75 | 20.95 |
25 | Minh Đỗ Quang | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Ngoại Thương | A00 | 8.4 | 8.75 | 9 | 26.15 |
26 | Trần Nhung | NỀN TẢNG | Cần Thơ | C | 7.25 | 7 | 7 | 21.25 |
27 | Kim Nhung | 3 PEN (C-I-M) | Đại học kinh tế quốc dân | A00 | 7.8 | 8 | 7.5 | 23.3 |
28 | Hồ Trung Khang | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Ngoại thương cơ sở II | A | 8.6 | 8.25 | 8.5 | 25.35 |
29 | Đỗ Đăng Mạnh | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Y Dược Thái Bình | B00 | 7.8 | 7 | 8.25 | 23.05 |
30 | Mỹ Tường | 3 PEN (C-I-M) | Đại Học Kinh Tế TPHCM | D01 | 5 | 4 | 4 | 13 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận