BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quang Bùi | NỀN TẢNG | FPT | Khối D | 4.4 | 5.25 | 6.25 | 15.9 |
2 | Nguyễn Ngọc Miu | PEN-I | Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | A01 | 7.8 | 8.75 | 7.8 | 24.35 |
3 | Thảo Nguyên | 3 PEN (C-I-M) | Đại học bách khoa tp hcm | A1 | 8.6 | 8.25 | 8.4 | 25.25 |
4 | Dũng Phạm | NỀN TẢNG | Bách khoa | A | 7.5 | 7.8 | 6.75 | 22.05 |
5 | Phạm Quang Sáng | PEN-I | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | A00 | 9.2 | 8.5 | 8.5 | 26.2 |
6 | nguyên văn hưng | 3 PEN (C-I-M) | Trường đại học PCCC | Khối A00 | 8.6 | 8 | 8 | 24.6 |
7 | Trịnh Thị Ngọc Hà | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Ngoại Thương | D1 | 7.8 | 8.25 | 7.4 | 23.45 |
8 | Tien Nguyen | NỀN TẢNG | UIT | A1 | 6.4 | 7.75 | 8 | 22.15 |
9 | Moon Nguyễn | 3 PEN (C-I-M) | Y khoa Vinh, ĐHQGHN,Viện y học cổ truyền,YHP | B | 6.4 | 6.5 | 7 | 19.9 |
10 | Kiên Nguyễn | NỀN TẢNG | Đại học công nghiệp Hà Nội | A00 | 8 | 7 | 7.25 | 22.25 |
11 | kim suối ngô | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Y dược Cần Thơ | B | 7.2 | 7 | 7.5 | 21.7 |
12 | Hồ Võ Thúy Hiên | 3 PEN (C-I-M) | UEH-Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | D01 | 5.4 | 7.75 | 8.6 | 21.75 |
13 | Thái Long | NỀN TẢNG | Bách khoa Đà Nẵng | V | 7 | 7 | 9 | 23 |
14 | Nguyễn Hân | NỀN TẢNG | Đại học Tôn Đức Thắng | D01 | 9.2 | 8 | 9.4 | 26.6 |
15 | Bùi Sỹ thuận | PEN-C | bách khoa đà nẵng | A | 8 | 8 | 6.8 | 22.8 |
16 | Đạt Lê | PEN-C | đại học chính trị | C00 | 8 | 8 | 9 | 25 |
17 | Ý Nguyễn | NỀN TẢNG | Cần Thơ | A00 | 6 | 5 | 5 | 16 |
18 | TRẦN MINH HIẾU | 3 PEN (C-I-M) | KHTN TPHCM | B00 | 8.2 | 7 | 8 | 23.2 |
19 | Hàn Sanie | NỀN TẢNG | đại học ngoại ngữ-đại học quốc gia Hà Nội | D4 | 6 | 8 | 7 | 21 |
20 | Trần Bảo Hà | 3 PEN (C-I-M) | DH Ngoại Thương | D01 | 8.2 | 8.25 | 9 | 25.45 |
21 | TRẦN MINH HIẾU | 3 PEN (C-I-M) | KHTN TPHCM | B | 8.2 | 7.5 | 8 | 23.7 |
22 | Trương Văn Huy | PEN-C | Đh PCCC | A00 | 7.6 | 7 | 7.75 | 22.35 |
23 | Tâm Kiddy | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Bách Khoa HN | A00 | 6.8 | 6.75 | 7.25 | 20.8 |
24 | Đinh Văn An | PEN-I | ĐH Khoa Học Tự Nhiên - HCMUS | A00 | 8 | 8.5 | 7.75 | 24.25 |
25 | Đinh Khoa | 3 PEN (C-I-M) | Đại học y khoa Phạm Ngọc Thạch | B00 | 7.8 | 8 | 8.5 | 24.3 |
26 | Thúy Mai | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kinh tế quốc dân | A1 | 7.2 | 6.8 | 7.75 | 21.75 |
27 | Nguyễn Trần Hoàn Duy | 3 PEN (C-I-M) | ĐH Bách khoa Tp HCM - Nhóm ngành Khoa học máy tính và Kĩ thuật máy tính | A | 8.2 | 8.25 | 8.5 | 24.95 |
28 | Phan Minh Tuấn | NỀN TẢNG | Cao đẳng y dược TP HCM | B00 | 4.4 | 5.25 | 6.5 | 16.15 |
29 | Nguyễn Nhi | 3 PEN (C-I-M) | ĐH Kinh Tế TP.HCM | D01 | 5.8 | 6.5 | 6.8 | 19.1 |
30 | Nông Thị Hằng | 3 PEN (C-I-M) | Đại học luật Hà Nội | C00 | 8.5 | 7 | 7.75 | 23.25 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận