BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Mỹ Trang | NỀN TẢNG | Trường Đại học kinh tế tp HCM | D01 | 7.4 | 7.75 | 7.2 | 22.35 |
2 | Lâm Huy | NỀN TẢNG | thpt hà huy tập | A | 6.8 | 7.75 | 8.5 | 23.05 |
3 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 3 PEN (C-I-M) | Khoa Du Lịch - Đại học Huế | C00 | 7.25 | 7.5 | 9.25 | 24 |
4 | Minh Thanh | NỀN TẢNG | Dh bách khoa | Khối c | 5.8 | 6.5 | 5.3 | 17.6 |
5 | Vũ Hoàng Thành Hiếu | NỀN TẢNG | Khoa học Xã hội và Nhân Văn Hà Nội | C00 | 5.25 | 7 | 8 | 20.25 |
6 | Nguyễn Văn Được | PEN-M | ĐH Bách Khoa Hà Nội | A | 7.6 | 7.25 | 7.5 | 22.35 |
7 | nguyễn minh thắng | 3 PEN (C-I-M) | lục quân 2 | a01 | 9 | 8 | 7 | 24 |
8 | Nguyễn Hữu Dương | PEN-M | Đại học Thương Mại | A00 | 5.2 | 4.75 | 6.75 | 16.7 |
9 | Tào Chu | NỀN TẢNG | TCT | C00 | 7.25 | 4.25 | 7.5 | 19 |
10 | Nguyễn Minh | PEN-I | Đại học bách khoa Hà Nội | A | 8 | 8 | 7 | 23 |
11 | Phạm Đoàn Giỏi | PEN-M | Đại học y dược hải phòng | B00 | 7.75 | 7.4 | 7.75 | 22.9 |
12 | Dũng Vũ | 3 PEN (C-I-M) | QSC | D01 | 6 | 8.5 | 5 | 19.5 |
13 | Khánh Linh | 3 PEN (C-I-M) | Kinh tế quốc dân | D01 | 7.2 | 8 | 6 | 21.2 |
14 | Võ Duy Hảo | 3 PEN (C-I-M) | Trường Đại học Kinh tế TP HCM | D01 | 7.2 | 8 | 7.6 | 22.8 |
15 | Dương Bình | NỀN TẢNG | ĐH Ngoại Ngữ - Tin Học | D11 | 6.25 | 5.75 | 4 | 16 |
16 | Kpa săm | NỀN TẢNG | Trường Đại học thể dục thể thao Đà Nẵng | Khối T02 | 3.2 | 4.5 | 2.6 | 10.3 |
17 | kiet mai | PEN-C | nhân văn xã hội | c00 | 4.5 | 6.75 | 7.25 | 18.5 |
18 | Trần Huyền | PEN-I | Bách khoa hà nội | A01 | 8.8 | 8 | 8 | 24.8 |
19 | Ngô Thành | 3 PEN (C-I-M) | Thương mại | Thương mại | 8 | 8.5 | 9 | 25.5 |
20 | Tuệ Nguyễn | NỀN TẢNG | Kinh tế quốc dân | A00 | 6.4 | 7.75 | 8.25 | 22.4 |
21 | Hoàng Diệu Hà | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Sài Gòn | D01 | 5.8 | 6.4 | 7 | 19.2 |
22 | Nhung Nguyễn | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kinh tế- Luật - ĐHQGHCM | A00 | 7.4 | 7.25 | 6.5 | 21.15 |
23 | Nguyen Mai | NỀN TẢNG | Cao đẳng y dược | Khối c | 6.75 | 7.5 | 5.75 | 20 |
24 | Nguyễn Quang Tiến | NỀN TẢNG | Học viện an ninh nhân dân | A1 | 8.6 | 7.5 | 8.6 | 24.7 |
25 | Nguyễn Thị Ý Nhi | NỀN TẢNG | Đại học công nghiệp Hồ Chí Minh phân hiệu Quảng Ngãi | D01 | 5.4 | 2.5 | 2 | 9.9 |
26 | Mai Hạnh | 3 PEN (C-I-M) | Trường học viện thanh thiếu niên | C14 | 6.6 | 7.5 | 8 | 22.6 |
27 | Nhàn Trần | PEN-I | Đại học Hà Nội | D01 | 6.4 | 7.25 | 7.8 | 21.45 |
28 | hau trương | 3 PEN (C-I-M) | đại học bách khoa | A00 | 5 | 9 | 7 | 21 |
29 | Son Oh Gong | NỀN TẢNG | Mỏ-Địa chất | D01 | 6.6 | 5.25 | 3.2 | 15.05 |
30 | Hoàng Minh | 3 PEN (C-I-M) | kinh tế quốc dân | A | 9 | 8 | 9 | 26 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận