BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duy vinh | NỀN TẢNG | Đại học nha trang | C01 | 6 | 6.5 | 3 | 15.5 |
2 | Nguyễn Đình Thanh | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM | D07 | 8.2 | 7.75 | 7.4 | 23.35 |
3 | Hải Long Đỗ | 3 PEN (C-I-M) | Khoa học Xã hội và Nhân văn | D01 | 8 | 8.75 | 5.8 | 22.55 |
4 | Nguyễn Hải Linh | PEN-I | Đại học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn, Đại Học Quốc Gia Hà Nội | C | 6.25 | 6.25 | 8.25 | 20.75 |
5 | Huỳnh Huy Tuyên | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Kinh Tế TP.HCM | A01 | 7.4 | 7.75 | 8.8 | 23.95 |
6 | Trần Thanh Tú | NỀN TẢNG | Nhân văn | D1 | 6.8 | 7.5 | 6.8 | 21.1 |
7 | Khải Nguyên | PEN-C | Đại học Khoa học xã hội và nhân văn TPHCM | D01 | 7 | 8 | 8 | 23 |
8 | Shige | 3 PEN (C-I-M) | ĐHCN-ĐHQG HN | A01 | 8.2 | 7.5 | 8 | 23.7 |
9 | Nguyễn Tiến Dũng | 3 PEN (C-I-M) | Bách Khoa | A00 | 8 | 8.25 | 7.5 | 23.75 |
10 | Thu Hà | 3 PEN (C-I-M) | Đại học ngoại thương | D | 9 | 9.4 | 8.75 | 27.15 |
11 | Tô Giang | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Đại Nam | C20 | 8.25 | 7.75 | 8.75 | 24.75 |
12 | Bồ Khánh Linh | PEN-C | Đại học Sư phạm thành phố HCM | D01 | 7 | 8.25 | 9 | 24.25 |
13 | Huyền Vita | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Hà Nội | D | 6.4 | 7.75 | 8 | 22.15 |
14 | Panda Nguyễn | PEN-C | Ngoại Thương | A00 | 8.2 | 8.75 | 9 | 25.95 |
15 | Phương Hoa | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Ngoại Thương | D01 | 8.2 | 8.5 | 9 | 25.7 |
16 | Minh Hiếu Ngô | NỀN TẢNG | ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | A00 | 7.8 | 7.25 | 7.75 | 22.8 |
17 | Duyên Dương | PEN-I | y Thái Nguyên | B | 7 | 6 | 7 | 20 |
18 | Nguyễn Lý Nhật Quỳnh | PEN-M | YDS, TYS | B00 | 8 | 8 | 7.75 | 23.75 |
19 | Phạm Thị Kim Oanh | 3 PEN (C-I-M) | Ngoại ngữ Hà Nội | D01 | 6.2 | 8.25 | 7.2 | 21.65 |
20 | Phú Lâm | NỀN TẢNG | Đại học Kinh tế Đà Nẵng | A | 7.2 | 6.25 | 8.5 | 21.95 |
21 | Lê Phương Anh | 3 PEN (C-I-M) | ĐH Ngoại thương | D1 | 8 | 8.25 | 9.4 | 25.65 |
22 | Nguyễn Minh Khôi | PEN-I | bach khoa hcm | a | 7.6 | 7.75 | 8.5 | 23.85 |
23 | Tạ Quang Vinh | NỀN TẢNG | Đại học y cần thơ | B | 7.6 | 8.25 | 7.75 | 23.6 |
24 | Huyền Trang | 3 PEN (C-I-M) | Kinh tế quốc dân | D | 6.8 | 8.25 | 6.2 | 21.25 |
25 | Lê Phương | PEN-C | Đại học Kinh Tế tphcm | Khối D | 8 | 8.5 | 9 | 25.5 |
26 | Hiền Nguyễn | PEN-I | Hutech | D01 | 8 | 8.2 | 7.6 | 23.8 |
27 | Trịnh Công Trường | PEN-C | Học viện cán bộ thành phố Hồ Chí Minh | C00 | 8.25 | 8 | 9 | 25.25 |
28 | Trung Nguyễn | NỀN TẢNG | Đại học Luật Hà Nội | A00 | 7.8 | 8.25 | 8.75 | 24.8 |
29 | Mai Tú | NỀN TẢNG | Kinh tế luật | Khối A | 6.8 | 8.25 | 7.25 | 22.3 |
30 | Hà Vinh | NỀN TẢNG | BK TPHCM | A00 | 8.2 | 8 | 7.75 | 23.95 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận