BẢNG THÀNH TÍCH
STT | Họ Tên | Khóa học | Trường đại học | Khối xét | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Thuý Lan | 3 PEN (C-I-M) | Kinh Tế Quốc Dân | D01 | 7.4 | 8.8 | 8.25 | 24.45 |
2 | Nguyễn Khánh | PEN-I | ĐH Bách Khoa | D07 | 6 | 6 | 6 | 18 |
3 | Lê Thị Mỹ Phụng | 3 PEN (C-I-M) | Bưu chính viễn thông | A01 | 6.2 | 6.25 | 6.8 | 19.25 |
4 | Lê Trung Sơn | NỀN TẢNG | Đại học Bách Khoa tp.HCM | A00 | 8.8 | 8.5 | 9.5 | 26.8 |
5 | Lam Vân | PEN-C | Đại học Khoa học xã hội-nhân văn | D1 | 7.6 | 7.75 | 8.2 | 23.55 |
6 | Ha Long | NỀN TẢNG | BKA | A00 | 7.2 | 8.5 | 8 | 23.7 |
7 | Côngg Hiếuu | PEN-C | ĐH Bách Khoa | A0 | 7.2 | 7.5 | 7.75 | 22.45 |
8 | Lê Thị Hương | NỀN TẢNG | KHTN - Đại học quốc gia Hồ Chí Minh | A00 | 7.6 | 8 | 8.75 | 24.35 |
9 | Nguyễn Thanh Tâm | PEN-M | đại học kinh tế quốc dân | A | 7.4 | 7.25 | 7.75 | 22.4 |
10 | Công Định | PEN-C | Đại học kiểm sát hà nội | A01 | 5.8 | 5.25 | 6 | 17.05 |
11 | Ngô Minh Nhân | 3 PEN (C-I-M) | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TPHCM | A00 | 7.8 | 7.25 | 8.5 | 23.55 |
12 | Nguyễn Vĩnh Nhật | 3 PEN (C-I-M) | Bách khoa Hà Nội | A | 7.6 | 8.5 | 7 | 23.1 |
13 | Lương Thị Thu Thảo | PEN-I | DHT | C | 9 | 8.75 | 8.5 | 26.25 |
14 | Phạm như ngọc | PEN-C | Đại học khxh&nv hà nội | C | 7.75 | 6.25 | 9 | 23 |
15 | Bui Lio | NỀN TẢNG | sư phạm tphcm | a1 | 7.8 | 7.5 | 7.2 | 22.5 |
16 | Tran Tram | 3 PEN (C-I-M) | kinh tế thành phố hồ chí minh | A00 | 7.2 | 7.25 | 7.5 | 21.95 |
17 | Trần Hường | 3 PEN (C-I-M) | Đại học y huế | B. | 6.4 | 6.75 | 7.5 | 20.65 |
18 | Huy Nguyen | 3 PEN (C-I-M) | Khtn | A | 8.6 | 8.75 | 8.25 | 25.6 |
19 | Đoàn Trang | PEN-C | Đại học Đà Nẵng | B | 6 | 5 | 6 | 17 |
20 | Lê Quỳnh Anh | NỀN TẢNG | Đại học công nghiệp | D01 | 5.6 | 4 | 8 | 17.6 |
21 | Nguyyễn Loong | NỀN TẢNG | Đại học xây dựng Hà nội | V00 | 8 | 7 | 8 | 23 |
22 | Hà Hoàng | NỀN TẢNG | Đại học KHXHNV HCM | C | 6.5 | 4 | 4.25 | 14.75 |
23 | Ngọc Linh | 3 PEN (C-I-M) | Học Viện ngân hàng | A | 7.2 | 7.25 | 7.75 | 22.2 |
24 | Trương Dũng | 3 PEN (C-I-M) | Học viện công nghệ bưu chính viễn thông | A01 | 7 | 7.5 | 8.4 | 22.9 |
25 | Hvt Truc | PEN-I | Sư phạm kĩ thuật tp HCM | V01 | 5.8 | 7.25 | 6 | 19.05 |
26 | Dương Nguyễn | 3 PEN (C-I-M) | đại học kinh tế thành phố hồ chí minh | A | 6.8 | 7.25 | 7.75 | 21.8 |
27 | Mạch Văn Thành | 3 PEN (C-I-M) | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 | A00 | 8 | 7.75 | 7.75 | 23.5 |
28 | Lê Ngọc Tú Quyên | 3 PEN (C-I-M) | Kinh tế-Luật ĐHQG HCM | A01 | 6.6 | 8.2 | 8.25 | 23.05 |
29 | Trung Đàm | PEN-C | Hocmai | 10 | 9 | 8 | 10 | 27 |
30 | Nguyễn Hồng Khánh Toàn | 3 PEN (C-I-M) | Đại học Luật | D01 | 6.6 | 5.8 | 5.25 | 17.65 |
NGÀY HỘI TÂN SINH VIÊN 2018
Thư viện ảnh: Ngày hội Tân sinh viên
Bình luận