| STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
| 1 | hthieukt@gmail.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 10,00 | 0,00 | B |
28,00
|
| 2 | xocuadaihoc |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
25,00
|
|
| 3 | ducmanhvjpkute97 |
Đại học Kĩ Thuật mật mã
|
7,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 |
21,50
|
|
| 4 | levannam2997 |
Đại học Huế
|
8,25 | 9,50 | 8,00 | 0,00 |
25,75
|
|
| 5 | sonnguyendoan210@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
7,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 |
24,50
|
|
| 6 | Hoahochai |
Đại học Y Vinh
|
6,75 | 8,50 | 8,50 | 0,00 |
23,75
|
|
| 7 | nhokcodon_yeunangcodoc1647@yahoo.com Tây Ninh |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
|
6,25 | 6,50 | 6,50 | 1,00 | A |
20,25
|
| 8 | jummyna |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A |
24,00
|
| 9 | hanatran23998@gmail.com |
Học viện Báo chí và tuyên truyền
|
7,00 | 6,75 | 7,00 | 0,00 |
20,75
|
|
| 10 | tiengchuongdong |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,75 | 8,50 | 7,75 | 0,00 |
25,00
|
|
| 11 | thuythu97 |
Đại học Ngoại thương HCM
|
8,00 | 7,75 | 9,00 | 0,00 |
24,75
|
|
| 12 | chicken_thigh |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 |
25,25
|
|
| 13 | huyenthanh_95 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 |
24,00
|
|
| 14 | vungocmai29071997@gmail.com |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 8,00 | 8,25 | 0,50 |
24,50
|
|
| 15 | long121144 |
Đại học kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
8,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 |
26,75
|
|
| 16 | thanha2k46@yahoo.com.vn |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 |
26,75
|
|
| 17 | nhox_phan97@yahoo.com.vn |
ĐH Công nghiệp HCM
|
6,50 | 6,50 | 5,50 | 1,00 |
19,50
|
|
| 18 | tranggala_97@yahoo.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 1,00 |
28,25
|
|
| 19 | missyou1946 |
Học viện Nông Nghiệp
|
7,00 | 6,50 | 6,50 | 0,00 |
20,00
|
|
| 20 | kyduyen25 |
ĐH Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,50 | 8,00 | 0,00 |
24,50
|
|
| 21 | huytung97 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 |
24,00
|
|
| 22 | hoanghiep_11 |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
7,25 | 6,50 | 7,50 | 0,00 |
21,25
|
|
| 23 | swbdbl@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
22,75
|
|
| 24 | nhok_bocap@yahoo.com.vn |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 |
24,00
|
|
| 25 | TaolaTrang |
Đại học Công nghiệp
|
7,50 | 8,50 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 26 | dang van vinh |
Đại học Giao thông HCM
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 27 | trihhuyh |
Đại học Bách Khoa HCM
|
8,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 |
26,25
|
|
| 28 | Duyan421996 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 29 | Keroperos |
Kinh tế quốc dân
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 1,00 |
26,50
|
|
| 30 | ivapham@gmail.com |
Học viện Tài Chính
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,00 |
22,75
|
|
| 31 | bosjeunhan |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 |
25,25
|
|
| 32 | modernftfashion |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,50 |
26,50
|
|
| 33 | baongocic THPT Lục Ngạn |
Đại Học Thương Mại
|
7,25 | 5,75 | 7,25 | 1,00 |
21,25
|
|
| 34 | vuthoathuylinh96 THPT Buôn Hồ |
ĐH Ngoại thương - CS Quảng Ninh
|
8,25 | 7,50 | 7,50 | 0,00 |
23,25
|
|
| 35 | en_eva@yahoo.com |
Đại học Thái Nguyên
|
7,00 | 7,00 | 7,25 | 0,00 |
21,25
|
|
| 36 | luxiphecia@yahoo.com.vn |
Đại học Quốc Tế ĐHQGTpHCM
|
6,25 | 5,50 | 7,00 | 0,00 |
18,75
|
|
| 37 | minhtri765@ymail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 7,25 | 7,25 | 0,00 |
21,50
|
|
| 38 | daihoc5ting |
Đại học Đà Nẵng
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 |
23,00
|
|
| 39 | vanlinh9x.143@gmail.com |
HV Bưu chính viễn thông
|
7,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
21,75
|
|
| 40 | khokaduoi |
Đại học Cần Thơ
|
6,25 | 7,00 | 6,75 | 0,00 |
20,00
|
|
| 41 | bui thi hong phuong |
ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 1,50 |
27,00
|
|
| 42 | thuylinh8297 |
Đại học Đà Nẵng
|
6,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 |
20,50
|
|
| 43 | Lê Thị Huỳnh Như |
Đại học Y Dược TPHCM
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 |
25,50
|
|
| 44 | aiphuong.nguyen |
Đại học Võ Trường Toản
|
6,75 | 7,50 | 5,25 | 1,00 |
20,50
|
|
| 45 | duonglinhmanutd |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,70 | 8,70 | 8,70 | 0,00 |
26,10
|
|
| 46 | phuongthyphan |
Đại học Kinh Tế TP.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
22,75
|
|
| 47 | thuhien596@gmail.com |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
7,00 | 7,50 | 5,50 | 1,50 |
21,50
|
|
| 48 | minh1296 THPT Mạc Đĩnh Chi - Hải Phòng |
ĐH Hàng Hải Việt Nam
|
4,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 |
18,00
|
|
| 49 | yenkhoacm |
Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
6,00 | 8,00 | 8,75 | 0,00 |
22,75
|
|
| 50 | minhdunganhoa08 |
Đại học Y Dược TPHCM
|
8,25 | 9,25 | 9,50 | 1,00 |
28,00
|
| 1 | hthieukt@gmail.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 10,00 | 0,00 | B |
28,00
|
| 2 | xocuadaihoc |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
25,00
|
|
| 3 | ducmanhvjpkute97 |
Đại học Kĩ Thuật mật mã
|
7,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 |
21,50
|
|
| 4 | levannam2997 |
Đại học Huế
|
8,25 | 9,50 | 8,00 | 0,00 |
25,75
|
|
| 5 | sonnguyendoan210@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
7,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 |
24,50
|
|
| 6 | Hoahochai |
Đại học Y Vinh
|
6,75 | 8,50 | 8,50 | 0,00 |
23,75
|
|
| 7 | nhokcodon_yeunangcodoc1647@yahoo.com Tây Ninh |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
|
6,25 | 6,50 | 6,50 | 1,00 | A |
20,25
|
| 8 | jummyna |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A |
24,00
|
| 9 | hanatran23998@gmail.com |
Học viện Báo chí và tuyên truyền
|
7,00 | 6,75 | 7,00 | 0,00 |
20,75
|
|
| 10 | tiengchuongdong |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,75 | 8,50 | 7,75 | 0,00 |
25,00
|
|
| 11 | thuythu97 |
Đại học Ngoại thương HCM
|
8,00 | 7,75 | 9,00 | 0,00 |
24,75
|
|
| 12 | chicken_thigh |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 |
25,25
|
|
| 13 | huyenthanh_95 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 |
24,00
|
|
| 14 | vungocmai29071997@gmail.com |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 8,00 | 8,25 | 0,50 |
24,50
|
|
| 15 | long121144 |
Đại học kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
8,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 |
26,75
|
|
| 16 | thanha2k46@yahoo.com.vn |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 |
26,75
|
|
| 17 | nhox_phan97@yahoo.com.vn |
ĐH Công nghiệp HCM
|
6,50 | 6,50 | 5,50 | 1,00 |
19,50
|
|
| 18 | tranggala_97@yahoo.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 1,00 |
28,25
|
|
| 19 | missyou1946 |
Học viện Nông Nghiệp
|
7,00 | 6,50 | 6,50 | 0,00 |
20,00
|
|
| 20 | kyduyen25 |
ĐH Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,50 | 8,00 | 0,00 |
24,50
|
|
| 21 | huytung97 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 |
24,00
|
|
| 22 | hoanghiep_11 |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
7,25 | 6,50 | 7,50 | 0,00 |
21,25
|
|
| 23 | swbdbl@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
22,75
|
|
| 24 | nhok_bocap@yahoo.com.vn |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 |
24,00
|
|
| 25 | TaolaTrang |
Đại học Công nghiệp
|
7,50 | 8,50 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 26 | dang van vinh |
Đại học Giao thông HCM
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 27 | trihhuyh |
Đại học Bách Khoa HCM
|
8,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 |
26,25
|
|
| 28 | Duyan421996 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 29 | Keroperos |
Kinh tế quốc dân
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 1,00 |
26,50
|
|
| 30 | ivapham@gmail.com |
Học viện Tài Chính
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,00 |
22,75
|
|
| 31 | bosjeunhan |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 |
25,25
|
|
| 32 | modernftfashion |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,50 |
26,50
|
|
| 33 | baongocic THPT Lục Ngạn |
Đại Học Thương Mại
|
7,25 | 5,75 | 7,25 | 1,00 |
21,25
|
|
| 34 | vuthoathuylinh96 THPT Buôn Hồ |
ĐH Ngoại thương - CS Quảng Ninh
|
8,25 | 7,50 | 7,50 | 0,00 |
23,25
|
|
| 35 | en_eva@yahoo.com |
Đại học Thái Nguyên
|
7,00 | 7,00 | 7,25 | 0,00 |
21,25
|
|
| 36 | luxiphecia@yahoo.com.vn |
Đại học Quốc Tế ĐHQGTpHCM
|
6,25 | 5,50 | 7,00 | 0,00 |
18,75
|
|
| 37 | minhtri765@ymail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 7,25 | 7,25 | 0,00 |
21,50
|
|
| 38 | daihoc5ting |
Đại học Đà Nẵng
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 |
23,00
|
|
| 39 | vanlinh9x.143@gmail.com |
HV Bưu chính viễn thông
|
7,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
21,75
|
|
| 40 | khokaduoi |
Đại học Cần Thơ
|
6,25 | 7,00 | 6,75 | 0,00 |
20,00
|
|
| 41 | bui thi hong phuong |
ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 1,50 |
27,00
|
|
| 42 | thuylinh8297 |
Đại học Đà Nẵng
|
6,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 |
20,50
|
|
| 43 | Lê Thị Huỳnh Như |
Đại học Y Dược TPHCM
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 |
25,50
|
|
| 44 | aiphuong.nguyen |
Đại học Võ Trường Toản
|
6,75 | 7,50 | 5,25 | 1,00 |
20,50
|
|
| 45 | duonglinhmanutd |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,70 | 8,70 | 8,70 | 0,00 |
26,10
|
|
| 46 | phuongthyphan |
Đại học Kinh Tế TP.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
22,75
|
|
| 47 | thuhien596@gmail.com |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
7,00 | 7,50 | 5,50 | 1,50 |
21,50
|
|
| 48 | minh1296 THPT Mạc Đĩnh Chi - Hải Phòng |
ĐH Hàng Hải Việt Nam
|
4,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 |
18,00
|
|
| 49 | yenkhoacm |
Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
6,00 | 8,00 | 8,75 | 0,00 |
22,75
|
|
| 50 | minhdunganhoa08 |
Đại học Y Dược TPHCM
|
8,25 | 9,25 | 9,50 | 1,00 |
28,00
|
| 201 | hoanghuyen1672 THPT Bình Giang - Hải Dương |
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,00 | 8,25 | 1,00 | B |
26,25
|
| 202 | dunghocvodoi THPT Nhị Chiểu - Hải Dương |
ĐH Ngoại Thương
|
8,00 | 8,50 | 8,75 | 1,00 | A |
26,25
|
| 203 | ngannhung1997 THPT Sơn Tây - Hà Nội |
ĐH Ngoại Thương
|
8,50 | 8,25 | 9,00 | 0,50 | A |
26,25
|
| 204 | nguyenquoctan THPT Hà Trung -Thừa Thiên Huế |
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
9,00 | 8,25 | 7,50 | 1,50 | A |
26,25
|
| 205 | phamluutienphat@gmail.com THPT Tân Phú - Đồng Nai |
ĐH Bách khoa TP Hồ Chí Minh
|
8,50 | 8,00 | 8,25 | 1,50 | A |
26,25
|
| 206 | nhuquynhshin THPT Xuân áng - Phú Thọ |
ĐH Y Thái Bình
|
8,75 | 8,50 | 8,00 | 1,00 | B |
26,25
|
| 207 | phamlonghai2412 THPT Cửa Ông - Quảng Ninh |
Học viện Phòng không-Không quân
|
8,75 | 8,50 | 8,50 | 0,50 | A |
26,25
|
| 208 | inthevn1 THPT Đồng Đăng - Lạng Sơn |
HV Cảnh sát
|
7,25 | 8,00 | 7,50 | 3,50 | A |
26,25
|
| 209 | myanhanh THPT Lâm Hà - Lâm Đồng |
ĐH Kiểm sát Hà Nội
|
7,75 | 8,00 | 9,00 | 1,50 | D |
26,25
|
| 210 | thptdangthuchua |
|
9,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 | B |
26,25
|
| 211 | hien10toan |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,50 | 8,00 | 9,25 | 0,50 |
26,25
|
|
| 212 | anhlinh1997 THPT Mỹ Đức B - Hà Nội |
ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN
|
8,50 | 8,75 | 8,50 | 0,50 | A |
26,25
|
| 213 | anomi2020 |
|
9,00 | 8,50 | 8,75 | 0,00 |
26,25
|
|
| 214 | duy36264824@gmail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 9,25 | 8,50 | 1,50 | B |
26,25
|
| 215 | trihhuyh |
Đại học Bách Khoa HCM
|
8,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 |
26,25
|
|
| 216 | duonglinhmanutd |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,70 | 8,70 | 8,70 | 0,00 |
26,10
|
|
| 217 | colentoioi230196 THPT Quỳnh Lưu 4 |
Học viện An ninh
|
8,25 | 9,00 | 8,75 | 0,00 | A |
26,00
|
| 218 | cvt12 thpt chuyên vị thanh - Tuyên Quang |
Đại học Y dược TP HCM
|
8,75 | 9,50 | 7,75 | 0,00 | B |
26,00
|
| 219 | halinhthptpx |
Học viện Cảnh sát
|
8,25 | 8,75 | 9,00 | 0,00 | D |
26,00
|
| 220 | anan0206 THPT Mỹ Thọ - Bình Định |
Đại học Nông lâm TPHCM
|
7,50 | 8,00 | 8,00 | 2,50 | A |
26,00
|
| 221 | metionin THPT Trần Quốc Tuấn - Phú Yên |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
7,00 | 8,50 | 9,50 | 1,00 | A |
26,00
|
| 222 | maibaotramm@gmail.com THPT Minh Hoá - Quảng Bình |
Đại học Luật Hà Nội
|
7,25 | 9,00 | 9,75 | 0,00 | C |
26,00
|
| 223 | 270595 THPT Thạch Thành 3 - Thanh Hoá |
Đại học Kỹ thuật Hậu cần
|
8,75 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | A |
26,00
|
| 224 | d191848600 THPT Hương Vinh - Thừa Thiên-Huế |
Sĩ quan thông tin
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | A |
26,00
|
| 225 | trisamset@gmail.com THPT Nguyễn Trãi - Hải Dương |
|
8,75 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | B |
26,00
|
| 226 | quyen25 THPT Nho Quan B - Ninh Bình |
Đại Học Dược Hà Nội
|
8,75 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | A |
26,00
|
| 227 | duclonga6 THPT Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
9,00 | 9,00 | 8,00 | 0,00 | A |
26,00
|
| 228 | vtkok9dth THPT Đinh Tiên Hoàng - Đắk Lắk |
|
7,50 | 9,00 | 9,50 | 0,00 | B |
26,00
|
| 229 | nampkday THPT Nguyễn Tất Thành - Đak Lak |
ĐH Phòng cháy - chữa cháy
|
8,00 | 8,00 | 8,50 | 1,50 | A |
26,00
|
| 230 | giahuy17496 THPT Lê Hồng Phong - TP Hồ Chí Minh |
ĐH Y Phạm Ngọc Thạch
|
8,25 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | B |
26,00
|
| 231 | thuuyen79 THPT Hoằng Hóa 2 - Thanh Hóa |
ĐH Ngoại Thương
|
9,00 | 7,75 | 8,25 | 1,00 | D |
26,00
|
| 232 | Traudongbadao97@gmail.com THPT Nguyễn Tất Thành - Hà Nội |
ĐH Ngoại Thương
|
7,50 | 8,00 | 8,50 | 2,00 | D |
26,00
|
| 233 | nguyenmynhi20 THPT Trần Quốc Tuấn - Phú Yên |
|
8,00 | 9,00 | 9,00 | 0,00 | A |
26,00
|
| 234 | phanthanhcong96 THPT Lê Trực - Quảng Bình |
Đại học Y dược Đà Nẵng
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,50 | B |
26,00
|
| 235 | sondaica22 Trường An Phước - Ninh Thuận |
Đại học Bách khoa TPHCM
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | A |
26,00
|
| 236 | hoaithuong97a@gmail.com THPT Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên |
Đại học ngoại thương (cơ sở 2)
|
8,00 | 8,50 | 9,00 | 0,50 | A1 |
26,00
|
| 237 | vlhm123 THPT Nam Phù Cừ - Hưng Yên |
Học viện Quân Y
|
8,25 | 7,50 | 7,25 | 3,00 | A |
26,00
|
| 238 | thanhuyen120697 THPT Tân Thạnh - Long An |
ĐH Y Dược Cần Thơ
|
8,00 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | B |
26,00
|
| 239 | quanghung12t4 THPT Trường Chinh - Ninh Thuận |
Khoa Y - ĐHQGHCM
|
7,75 | 9,00 | 8,25 | 1,00 | B |
26,00
|
| 240 | duyen037 THPT Quảng Hà - Quảng Ninh |
ĐH Sư Phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 1,00 | A |
26,00
|
| 241 | dchtran29 THPT Phan Chu Trinh - Đà Nẵng |
ĐH Y Dược Huế
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | A |
26,00
|
| 242 | Gilnguyen Đắc Lắc |
|
8,25 | 7,50 | 7,75 | 2,50 | A |
26,00
|
| 243 | truongmanhdien THCS Trung Hưng - Cần Thơ |
ĐH Y Dược Cần Thơ
|
8,25 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | B |
25,75
|
| 244 | dangtrong1997 THPT Tây Thụy Anh - Thái Bình |
Học viện Kĩ thuật Quân Sự
|
8,00 | 9,00 | 8,75 | 0,00 | A |
25,75
|
| 245 | quocthaiphan THPT Chu Văn An - An Giang |
Đại học Bách Khoa TP HCM
|
8,75 | 8,25 | 8,75 | 0,00 | A |
25,75
|
| 246 | nguyenhung230794@gmail.com THPT Gia Viễn B - Ninh Bình |
Đại học Ngoại thương
|
9,00 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | A |
25,75
|
| 247 | lehonghuong1910 THPT Lê Lợi - Thanh Hoá |
Đại học Dược Hà Nội
|
8,50 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | A |
25,75
|
| 248 | ann_0110 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Bà Rịa-Vũng Tàu |
Đại học Ngoại thương cơ sở II
|
7,50 | 8,50 | 9,75 | 0,00 | D |
25,75
|
| 249 | phamnhatnam961997@gmail.com THPT Nguyễn Trãi - Thái Bình |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
8,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | A |
25,75
|
| 250 | dominhngoc96 THPT Đại Từ - Thái Nguyên |
Đại học Y Thái Nguyên
|
7,25 | 8,50 | 8,50 | 1,50 | B |
25,75
|