STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
851 | t2khanhvan97 Trường THPT Đào Duy Từ, Đồng Hới - Quảng Bình |
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
5,75 | 7,50 | 5,00 | 0,00 | D | 18,25 |
852 | pein_hembikiu THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng |
ĐH Kinh tế
|
8,25 | 8,00 | 7,75 | 0,00 | A1 | 24,00 |
853 | lhstyle THPT chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hoà |
Khối trường Y
|
8,75 | 8,75 | 8,00 | 0,00 | B | 25,50 |
854 | pikapkam Trường THPT Trần Phú - Gia Lai |
Đại học Tây Nguyên
|
8,50 | 9,00 | 7,50 | 1,50 | B | 26,50 |
855 | anhtu1197 THPT Quang Trung |
Học viện Bưu chính Viễn thông
|
8,25 | 7,50 | 7,50 | 0,00 | A1 | 23,25 |
856 | ttle164@gmail.com THPT Trần Quang Diệu - Quảng Ngãi |
Đại học ngoại thương (cơ sở 2)
|
8,00 | 7,50 | 8,75 | 0,00 | A1 | 24,25 |
857 | skywalker20192@gmail.com THPT Nguyễn Gia Thiều - Hà Nội |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | A1 | 27,25 |
858 | nhomly97 THPT Lương Thế Vinh - Quảng Bình |
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
7,00 | 8,00 | 7,75 | 0,50 | A | 23,25 |
859 | letuananh14197@gmail.com THPT Thái Hòa - Nghệ An |
ĐH Y dược Huế
|
8,75 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | B | 26,50 |
860 | nhtung1 THPT Nguyễn Chí Thanh |
ĐH Y dược Huế
|
8,00 | 8,50 | 7,25 | 1,50 | B | 25,25 |
861 | pacongian THPT Chuyên Hoàng Lê Kha - Tây Ninh |
ĐH Ngoại Thương - CS2
|
8,50 | 8,00 | 8,25 | 0,50 | A1 | 25,25 |
862 | Melodyvl97 THPT Lương Ngọc Quyến - Thái Nguyên |
ĐH Ngoại Thương
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 0,00 | A | 25,50 |
863 | lovetoan97 THPT An Lão - Hải Phòng |
Đại học Ngoại Thương
|
8,25 | 8,25 | 9,00 | 0,00 | D | 25,50 |
864 | Phạm Đức Anh THPT Yên Mô B - Ninh Bình |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B | 29,50 |
865 | thienlong_cuong thcs nghia hong - Nghệ An |
Học viện Cảnh sát
|
9,00 | 8,75 | 9,50 | 0,00 | A | 27,25 |
866 | lim.phuthuy@gmail.com |
Đại học Hà Nội
|
9,00 | 5,75 | 8,25 | 1,00 | VăN - | 24,00 |
867 | hottrick1@gmail.com THPT Nghi Lộc 1 - Nghệ An |
Học viện Sỹ quan lục quân 1
|
8,50 | 8,75 | 9,00 | 0,00 | A | 26,25 |
868 | thanhvinhhtt |
Đại học nông lâm Huế
|
8,50 | 9,50 | 8,50 | 1,00 | EM CH | 27,50 |
869 | Nguyễn Thị Trang THPT Quảng Xương 1 - Thanh Hóa |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 1,00 | B | 28,25 |
870 | lehonghuong1910 THPT Lê Lợi - Thanh Hoá |
Đại học Dược Hà Nội
|
8,50 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | A | 25,75 |
871 | nguyenhung230794@gmail.com THPT Gia Viễn B - Ninh Bình |
Đại học Ngoại thương
|
9,00 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | A | 25,75 |
872 | cvt12 thpt chuyên vị thanh - Tuyên Quang |
Đại học Y dược TP HCM
|
8,75 | 9,50 | 7,75 | 0,00 | B | 26,00 |
873 | chudu172 |
Đại học Ngoại Thương
|
8,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | A1 | 26,25 |
874 | myckunq2210 THPT Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên |
Đại học Y dược TP HCM
|
9,00 | 10,00 | 9,00 | 0,50 | B | 28,50 |
875 | leadership97 THPT chuyên Lê Quý Đôn - Bình Định |
ĐH Quốc Tế - ĐHQGHCM
|
7,25 | 8,50 | 9,75 | 0,00 | D | 25,50 |
876 | smile.nhinhucnhich@yahoo.com.vn THPT Lưu Văn Liệt |
Đại học Khoa học xã hội và nhân văn TPHCM
|
7,25 | 7,75 | 8,50 | 0,00 | D | 23,50 |
877 | colentoioi230196 THPT Quỳnh Lưu 4 |
Học viện An ninh
|
8,25 | 9,00 | 8,75 | 0,00 | A | 26,00 |
878 | thaotran1506@yahoo.com.vn le hong phong - Hồ Chí Minh |
Đại học Quốc tế
|
6,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | D | 23,50 |
879 | quocthaiphan THPT Chu Văn An - An Giang |
Đại học Bách Khoa TP HCM
|
8,75 | 8,25 | 8,75 | 0,00 | A | 25,75 |
880 | dangtrong1997 THPT Tây Thụy Anh - Thái Bình |
Học viện Kĩ thuật Quân Sự
|
8,00 | 9,00 | 8,75 | 0,00 | A | 25,75 |
881 | nguyenthuthaoa11 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - tp HCM |
Đại học Y Phạm Ngọc Thạch
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 0,00 | B | 25,50 |
882 | hoathivang THPT Quốc Oai - Hà Nội |
Đại học sư phạm Hà Nội
|
6,75 | 5,50 | 9,25 | 0,00 | C | 21,50 |
883 | congluc19297 THPT Chu Văn An |
Trường ĐH Bách Khoa TPHCM
|
9,00 | 8,25 | 8,50 | 1,50 | A | 27,25 |
884 | captain.giang@yahoo.com THPT Hùng Vương - TP HCM |
Đại học Xã hội và nhân văn
|
8,00 | 8,25 | 8,75 | 0,00 | C | 25,00 |
885 | lovelypapy1234 Hổ Thị Kỷ - Cà Mau |
Đại học Y Dược TP HCM
|
7,50 | 9,50 | 9,50 | 0,00 | B | 26,50 |
886 | nhantrio15 THPT Dầu Tiếng |
Đại học Sư phạm TPHCM
|
8,00 | 8,00 | 9,25 | 0,00 | A | 25,25 |
887 | hoakhoaitay THPT Kim Anh |
Đại học sư phạm Hà Nội
|
7,50 | 7,75 | 9,00 | 0,00 | D | 24,25 |
888 | truongmanhdien THCS Trung Hưng - Cần Thơ |
ĐH Y Dược Cần Thơ
|
8,25 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | B | 25,75 |
889 | hophuocbao1997 thpt binh khanh - Hồ Chí Minh |
y đa khoa ĐH y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
9,00 | 8,75 | 9,00 | 0,50 | B | 27,25 |
890 | dongtran123akiraphan@gmail.com |
Đại học Sư Phạm HCM
|
8,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 | A | 24,25 |
891 | luongthuylinh18 |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 0,50 | B | 27,75 |
892 | dangcaoson96@gmail.com THPT Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Đại học Y dược TP HCM
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | B | 26,75 |
893 | anhthuxinhdep THPT Chuyên Lê Quí Đôn - Bà Rịa-Vũng Tàu |
Đại học Sư Phạm HCM
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,50 | A | 27,25 |
894 | ckquocduy01 THPT Nguyễn Văn Trỗi - Khánh Hoà |
Trường Đại học Luật TP HCM
|
9,00 | 8,75 | 9,25 | 0,00 | A | 27,00 |
895 | PhuongThao239 THPT Triệu Sơn 3 - Thanh Hóa |
Đại học Kĩ thuật Hậu cần CAND
|
9,00 | 9,00 | 9,50 | 0,00 | A | 27,50 |
896 | Coolsnow1605 THPT Nguyễn Trãi - Ninh Thuận |
Đại học Y dược TP HCM
|
8,50 | 9,75 | 9,50 | 0,00 | B | 27,75 |
897 | PHAMTHUAN1997 THPT Đoàn Thượng - Hải Dương |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 1,00 | A | 28,25 |
898 | CHAC_AIDOSEVE BTVH CĐKT Cao Thắng - Hồ Chí Minh |
Học viện Kĩ thuật Quân Sự
|
9,00 | 9,50 | 8,50 | 0,00 | A | 27,00 |
899 | cuocsongngammoon THPT Phù Cừ |
ĐH Y Hà Nội
|
8,25 | 9,50 | 9,50 | 0,00 | B | 27,25 |
900 | ttle THPT THPT Trần Quang Diệu - Quảng Ngãi |
ĐH Ngoại thương (Cơ sở 2)
|
8,00 | 7,50 | 8,75 | 0,00 | A1 | 24,25 |
1 | hthieukt@gmail.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 10,00 | 0,00 | B | 28,00 |
2 | xocuadaihoc |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 25,00 | |
3 | ducmanhvjpkute97 |
Đại học Kĩ Thuật mật mã
|
7,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 | 21,50 | |
4 | levannam2997 |
Đại học Huế
|
8,25 | 9,50 | 8,00 | 0,00 | 25,75 | |
5 | sonnguyendoan210@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
7,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 | 24,50 | |
6 | Hoahochai |
Đại học Y Vinh
|
6,75 | 8,50 | 8,50 | 0,00 | 23,75 | |
7 | nhokcodon_yeunangcodoc1647@yahoo.com Tây Ninh |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
|
6,25 | 6,50 | 6,50 | 1,00 | A | 20,25 |
8 | jummyna |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A | 24,00 |
9 | hanatran23998@gmail.com |
Học viện Báo chí và tuyên truyền
|
7,00 | 6,75 | 7,00 | 0,00 | 20,75 | |
10 | tiengchuongdong |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,75 | 8,50 | 7,75 | 0,00 | 25,00 | |
11 | thuythu97 |
Đại học Ngoại thương HCM
|
8,00 | 7,75 | 9,00 | 0,00 | 24,75 | |
12 | chicken_thigh |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 | 25,25 | |
13 | huyenthanh_95 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 | 24,00 | |
14 | vungocmai29071997@gmail.com |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 8,00 | 8,25 | 0,50 | 24,50 | |
15 | long121144 |
Đại học kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
8,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 26,75 | |
16 | thanha2k46@yahoo.com.vn |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | 26,75 | |
17 | nhox_phan97@yahoo.com.vn |
ĐH Công nghiệp HCM
|
6,50 | 6,50 | 5,50 | 1,00 | 19,50 | |
18 | tranggala_97@yahoo.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 1,00 | 28,25 | |
19 | missyou1946 |
Học viện Nông Nghiệp
|
7,00 | 6,50 | 6,50 | 0,00 | 20,00 | |
20 | kyduyen25 |
ĐH Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | 24,50 | |
21 | huytung97 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 | 24,00 | |
22 | hoanghiep_11 |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
7,25 | 6,50 | 7,50 | 0,00 | 21,25 | |
23 | swbdbl@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 22,75 | |
24 | nhok_bocap@yahoo.com.vn |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 | 24,00 | |
25 | TaolaTrang |
Đại học Công nghiệp
|
7,50 | 8,50 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
26 | dang van vinh |
Đại học Giao thông HCM
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
27 | trihhuyh |
Đại học Bách Khoa HCM
|
8,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 | 26,25 | |
28 | Duyan421996 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | 24,00 | |
29 | Keroperos |
Kinh tế quốc dân
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 1,00 | 26,50 | |
30 | ivapham@gmail.com |
Học viện Tài Chính
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,00 | 22,75 | |
31 | bosjeunhan |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 | 25,25 | |
32 | modernftfashion |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,50 | 26,50 | |
33 | baongocic THPT Lục Ngạn |
Đại Học Thương Mại
|
7,25 | 5,75 | 7,25 | 1,00 | 21,25 | |
34 | vuthoathuylinh96 THPT Buôn Hồ |
ĐH Ngoại thương - CS Quảng Ninh
|
8,25 | 7,50 | 7,50 | 0,00 | 23,25 | |
35 | en_eva@yahoo.com |
Đại học Thái Nguyên
|
7,00 | 7,00 | 7,25 | 0,00 | 21,25 | |
36 | luxiphecia@yahoo.com.vn |
Đại học Quốc Tế ĐHQGTpHCM
|
6,25 | 5,50 | 7,00 | 0,00 | 18,75 | |
37 | minhtri765@ymail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 7,25 | 7,25 | 0,00 | 21,50 | |
38 | daihoc5ting |
Đại học Đà Nẵng
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 | 23,00 | |
39 | vanlinh9x.143@gmail.com |
HV Bưu chính viễn thông
|
7,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 21,75 | |
40 | khokaduoi |
Đại học Cần Thơ
|
6,25 | 7,00 | 6,75 | 0,00 | 20,00 | |
41 | bui thi hong phuong |
ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 1,50 | 27,00 | |
42 | thuylinh8297 |
Đại học Đà Nẵng
|
6,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 | 20,50 | |
43 | Lê Thị Huỳnh Như |
Đại học Y Dược TPHCM
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | 25,50 | |
44 | aiphuong.nguyen |
Đại học Võ Trường Toản
|
6,75 | 7,50 | 5,25 | 1,00 | 20,50 | |
45 | duonglinhmanutd |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,70 | 8,70 | 8,70 | 0,00 | 26,10 | |
46 | phuongthyphan |
Đại học Kinh Tế TP.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 | 22,75 | |
47 | thuhien596@gmail.com |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
7,00 | 7,50 | 5,50 | 1,50 | 21,50 | |
48 | minh1296 THPT Mạc Đĩnh Chi - Hải Phòng |
ĐH Hàng Hải Việt Nam
|
4,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 | 18,00 | |
49 | yenkhoacm |
Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
6,00 | 8,00 | 8,75 | 0,00 | 22,75 | |
50 | minhdunganhoa08 |
Đại học Y Dược TPHCM
|
8,25 | 9,25 | 9,50 | 1,00 | 28,00 |
1 | hackkk102 |
ĐH Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
44,00 | 31,00 | 33,00 | 5,00 | ĐGNL | 113,00 |
2 | scandiwon THPT Thảo Nguyên - Sơn La |
ĐH Kinh Tế - ĐHQGHN
|
41,00 | 35,00 | 29,00 | 7,50 | ĐGNL | 112,50 |
3 | khoa1997bn THPT Thuận Thành 1- Bác Ninh |
ĐH Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
41,00 | 38,00 | 27,00 | 5,00 | 111,00 | |
4 | nhomhoa1 THPT Thạch Thất - Hà Nội |
Đai học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
42,00 | 38,00 | 28,00 | 2,50 | 110,50 | |
5 | noinhobinhyen THPT Yên Mô A - Ninh Bình |
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
50,00 | 27,00 | 26,00 | 7,50 | 110,50 | |
6 | anhthunguyentran THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Quảng Nam |
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
40,00 | 40,00 | 27,00 | 2,50 | ĐGNL | 109,50 |
7 | huongphan97 THPT Yên Thế - Bắc Giang |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
37,00 | 35,00 | 32,00 | 5,00 | A | 109,00 |
8 | phannhungockhanh Bắc Ninh |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội
|
40,00 | 38,00 | 26,00 | 5,00 | ĐGNL | 109,00 |
9 | nanajung THPT Sóc Sơn - Hà Nội |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
35,00 | 40,00 | 26,00 | 7,50 | A | 108,50 |
10 | traitimbenphai THPT Bình Sơn - Vĩnh Phúc |
Học viện Phòng không Không quân
|
36,00 | 38,00 | 29,00 | 5,00 | A | 108,00 |
11 | meomimibaby THPT Uông Bí - Quảng Ninh |
Khoa Luật - ĐHQGHN
|
38,00 | 33,00 | 32,00 | 5,00 | A | 108,00 |
12 | minhnamhung3g |
ĐH Công Nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
39,00 | 38,00 | 25,00 | 5,00 | ĐGNL | 107,00 |
13 | tung3tls1xxx@gmail.com THPT Chuyên Chu Văn An - Lạng Sơn |
ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN
|
44,00 | 38,00 | 22,00 | 2,50 | ĐGNL | 106,50 |
14 | yenmichu2 THPT Nam Phù Cừ - Hưng Yên |
ĐH Công Nghệ - ĐHQGHN
|
39,00 | 37,00 | 24,00 | 5,00 | A | 105,00 |
15 | nguyenducthang8a2@gmail.com Mỹ Đức |
ĐH KHTN Hà Nội
|
45,00 | 30,00 | 24,00 | 2,50 | ĐGNL | 101,50 |
16 | sieunhanmyduc Hà Nội |
ĐH Khoa học Tự nhiên Hà Nội
|
45,00 | 30,00 | 24,00 | 2,50 | ĐGNL | 101,50 |
17 | rankute_12345 THPT Gia Viễn A - Ninh Bình |
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
29,00 | 36,00 | 31,00 | 5,00 | A | 101,00 |
18 | bachkhoak60 THPT Nguyễn Tất Thành - Yên Bái |
ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐHQGHN
|
39,00 | 29,00 | 25,00 | 7,50 | ĐGNL | 100,50 |
19 | tranxuanhao97 Thái Nguyên |
ĐH Khoa học Tự nhiên Hà Nội
|
36,00 | 37,00 | 18,00 | 7,50 | ĐGNL | 98,50 |
20 | thuhangbb97 Thanh Hóa |
ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội
|
38,00 | 32,00 | 22,00 | 5,00 | ĐGNL | 97,00 |
21 | haibaira THPT Nghĩa Lộ - Yên Bái |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
35,00 | 28,00 | 25,00 | 7,50 | ĐGNL | 95,50 |
22 | lady_vpt THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa |
ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn Hà Nội
|
37,00 | 33,00 | 17,00 | 2,50 | A | 89,50 |
23 | joeypiccolovd |
ĐH Ngoại Ngữ Hà Nội
|
27,00 | 27,00 | 27,00 | 0,00 | 81,00 | |
24 | tieuthu_quyenru_pro |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
26,00 | 26,00 | 26,00 | 0,00 | 78,00 | |
25 | luutienduong1997@gmail.com |
|
9,00 | 10,00 | 9,75 | 3,50 | A | 32,25 |
26 | scream3ktr6 THPT Chuyên Nguyễn Du - Đắc Lắc |
ĐH Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,75 | 10,00 | 3,00 | B | 31,75 |
27 | nguyenphucthucuyen THPT Chuyên Nguyễn Du - Đăklăk |
ĐH Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,50 | 9,75 | 1,50 | B | 29,75 |
28 | Phạm Đức Anh THPT Yên Mô B - Ninh Bình |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B | 29,50 |
29 | g0naeun@yahoo.com.vn THPT Yên Mô B - Ninh Bình |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B | 29,50 |
30 | hieuvip73 THPT Thái Hòa- Nghệ An |
Đại Học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | B | 29,50 |
31 | hoangnamhai THPT Năng khiếu ĐHKHTN - ĐHQG TpHCM |
ĐH Y Dược TPHCM
|
10,00 | 9,75 | 9,50 | 0,00 | B | 29,25 |
32 | nguyenmoclam THPT Dầu Giây - Đồng Nai |
Đại học Y dược TPHCM
|
9,00 | 9,25 | 9,50 | 1,50 | B | 29,25 |
33 | vuihoctoan1997 THPT SỐ 1 Tuy Phước - Bình Định |
ĐH Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,50 | 9,50 | 1,00 | B | 29,00 |
34 | hanhnguyen7997@gmail.com.vn THPT Đông Thành - Quảng Ninh |
Học viện An ninh nhân dân
|
9,00 | 9,00 | 9,50 | 1,50 | A | 29,00 |
35 | thangdoduc64 |
Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh
|
8,50 | 9,50 | 9,50 | 1,50 | 29,00 | |
36 | luutienduong1997@gmail.com THPT Mỹ Đức A - Hà Nội |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,75 | 10,00 | 0,00 | B | 28,75 |
37 | giapthihan Bắc Giang |
HV an ninh nhân dân
|
9,00 | 9,25 | 9,50 | 1,00 | A | 28,75 |
38 | Thanhxuan1997@gmail.com THPT Yên Lạc - Vĩnh Phúc |
Học viện Quân y
|
8,75 | 9,00 | 9,00 | 2,00 | B | 28,75 |
39 | leanhduong10s@gmail.com THPT Chuyên Lê Qúy Đôn - Quảng Trị |
Y đa khoa
|
8,75 | 9,50 | 9,50 | 1,00 | B | 28,75 |
40 | hoanghao12ahc THPT Nam Hải Lăng - Quảng Trị |
Đại học Y Huế
|
9,00 | 9,25 | 9,50 | 1,00 | B | 28,75 |
41 | trankhuyen312 Thọ Xuân - Thanh Hóa |
ĐH Y Hà Nội
|
9,25 | 9,25 | 8,75 | 1,50 | B | 28,75 |
42 | thanhphuongpham110997@gmail.com Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
ĐH Ngoại Thương
|
9,75 | 8,75 | 9,75 | 0,50 | A | 28,75 |
43 | myckunq2210 THPT Chuyên Lương Văn Chánh - Phú Yên |
Đại học Y dược TP HCM
|
9,00 | 10,00 | 9,00 | 0,50 | B | 28,50 |
44 | thanhtung2607 THPT Chuyên Bắc Kạn - Bắc Cạn |
Học viện An Ninh
|
10,00 | 7,50 | 7,50 | 3,50 | A1 | 28,50 |
45 | maivangabc THPT Chuyên Nguyễn Du- Đắc Lắc |
Đại học Y Dược TPHCM
|
9,00 | 9,00 | 9,00 | 1,50 | B | 28,50 |
46 | nguyenthihong123 THPT Phù Lưu - Tuyên Quang |
ĐH Y Hà Nội
|
8,25 | 9,00 | 7,75 | 3,50 | B | 28,50 |
47 | PHAMTHUAN1997 THPT Đoàn Thượng - Hải Dương |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 1,00 | A | 28,25 |
48 | Nguyễn Thị Trang THPT Quảng Xương 1 - Thanh Hóa |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 1,00 | B | 28,25 |
49 | thanhphuongpham1100997@gmail.com |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,75 | 8,75 | 9,75 | 0,00 | A | 28,25 |
50 | huyhoangvn97@gmail.com THPT Chuyên Lê Qúy Đôn - Quảng Trị |
ĐH Ngoại Thương
|
9,00 | 8,75 | 9,50 | 1,00 | A1 | 28,25 |