| STT | Thành viên | Trường đại học | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm cộng | Khối xét | Điểm xét tuyển |
| 1 | hthieukt@gmail.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 10,00 | 0,00 | B |
28,00
|
| 2 | xocuadaihoc |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
25,00
|
|
| 3 | ducmanhvjpkute97 |
Đại học Kĩ Thuật mật mã
|
7,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 |
21,50
|
|
| 4 | levannam2997 |
Đại học Huế
|
8,25 | 9,50 | 8,00 | 0,00 |
25,75
|
|
| 5 | sonnguyendoan210@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
7,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 |
24,50
|
|
| 6 | Hoahochai |
Đại học Y Vinh
|
6,75 | 8,50 | 8,50 | 0,00 |
23,75
|
|
| 7 | nhokcodon_yeunangcodoc1647@yahoo.com Tây Ninh |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
|
6,25 | 6,50 | 6,50 | 1,00 | A |
20,25
|
| 8 | jummyna |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A |
24,00
|
| 9 | hanatran23998@gmail.com |
Học viện Báo chí và tuyên truyền
|
7,00 | 6,75 | 7,00 | 0,00 |
20,75
|
|
| 10 | tiengchuongdong |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,75 | 8,50 | 7,75 | 0,00 |
25,00
|
|
| 11 | thuythu97 |
Đại học Ngoại thương HCM
|
8,00 | 7,75 | 9,00 | 0,00 |
24,75
|
|
| 12 | chicken_thigh |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 |
25,25
|
|
| 13 | huyenthanh_95 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 |
24,00
|
|
| 14 | vungocmai29071997@gmail.com |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 8,00 | 8,25 | 0,50 |
24,50
|
|
| 15 | long121144 |
Đại học kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
8,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 |
26,75
|
|
| 16 | thanha2k46@yahoo.com.vn |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 |
26,75
|
|
| 17 | nhox_phan97@yahoo.com.vn |
ĐH Công nghiệp HCM
|
6,50 | 6,50 | 5,50 | 1,00 |
19,50
|
|
| 18 | tranggala_97@yahoo.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 1,00 |
28,25
|
|
| 19 | missyou1946 |
Học viện Nông Nghiệp
|
7,00 | 6,50 | 6,50 | 0,00 |
20,00
|
|
| 20 | kyduyen25 |
ĐH Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,50 | 8,00 | 0,00 |
24,50
|
|
| 21 | huytung97 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 |
24,00
|
|
| 22 | hoanghiep_11 |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
7,25 | 6,50 | 7,50 | 0,00 |
21,25
|
|
| 23 | swbdbl@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
22,75
|
|
| 24 | nhok_bocap@yahoo.com.vn |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 |
24,00
|
|
| 25 | TaolaTrang |
Đại học Công nghiệp
|
7,50 | 8,50 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 26 | dang van vinh |
Đại học Giao thông HCM
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 27 | trihhuyh |
Đại học Bách Khoa HCM
|
8,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 |
26,25
|
|
| 28 | Duyan421996 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 29 | Keroperos |
Kinh tế quốc dân
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 1,00 |
26,50
|
|
| 30 | ivapham@gmail.com |
Học viện Tài Chính
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,00 |
22,75
|
|
| 31 | bosjeunhan |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 |
25,25
|
|
| 32 | modernftfashion |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,50 |
26,50
|
|
| 33 | baongocic THPT Lục Ngạn |
Đại Học Thương Mại
|
7,25 | 5,75 | 7,25 | 1,00 |
21,25
|
|
| 34 | vuthoathuylinh96 THPT Buôn Hồ |
ĐH Ngoại thương - CS Quảng Ninh
|
8,25 | 7,50 | 7,50 | 0,00 |
23,25
|
|
| 35 | en_eva@yahoo.com |
Đại học Thái Nguyên
|
7,00 | 7,00 | 7,25 | 0,00 |
21,25
|
|
| 36 | luxiphecia@yahoo.com.vn |
Đại học Quốc Tế ĐHQGTpHCM
|
6,25 | 5,50 | 7,00 | 0,00 |
18,75
|
|
| 37 | minhtri765@ymail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 7,25 | 7,25 | 0,00 |
21,50
|
|
| 38 | daihoc5ting |
Đại học Đà Nẵng
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 |
23,00
|
|
| 39 | vanlinh9x.143@gmail.com |
HV Bưu chính viễn thông
|
7,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
21,75
|
|
| 40 | khokaduoi |
Đại học Cần Thơ
|
6,25 | 7,00 | 6,75 | 0,00 |
20,00
|
|
| 41 | bui thi hong phuong |
ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 1,50 |
27,00
|
|
| 42 | thuylinh8297 |
Đại học Đà Nẵng
|
6,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 |
20,50
|
|
| 43 | Lê Thị Huỳnh Như |
Đại học Y Dược TPHCM
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 |
25,50
|
|
| 44 | aiphuong.nguyen |
Đại học Võ Trường Toản
|
6,75 | 7,50 | 5,25 | 1,00 |
20,50
|
|
| 45 | duonglinhmanutd |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,70 | 8,70 | 8,70 | 0,00 |
26,10
|
|
| 46 | phuongthyphan |
Đại học Kinh Tế TP.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
22,75
|
|
| 47 | thuhien596@gmail.com |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
7,00 | 7,50 | 5,50 | 1,50 |
21,50
|
|
| 48 | minh1296 THPT Mạc Đĩnh Chi - Hải Phòng |
ĐH Hàng Hải Việt Nam
|
4,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 |
18,00
|
|
| 49 | yenkhoacm |
Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
6,00 | 8,00 | 8,75 | 0,00 |
22,75
|
|
| 50 | minhdunganhoa08 |
Đại học Y Dược TPHCM
|
8,25 | 9,25 | 9,50 | 1,00 |
28,00
|
| 1 | hthieukt@gmail.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 10,00 | 0,00 | B |
28,00
|
| 2 | xocuadaihoc |
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
25,00
|
|
| 3 | ducmanhvjpkute97 |
Đại học Kĩ Thuật mật mã
|
7,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 |
21,50
|
|
| 4 | levannam2997 |
Đại học Huế
|
8,25 | 9,50 | 8,00 | 0,00 |
25,75
|
|
| 5 | sonnguyendoan210@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
7,75 | 8,25 | 8,50 | 0,00 |
24,50
|
|
| 6 | Hoahochai |
Đại học Y Vinh
|
6,75 | 8,50 | 8,50 | 0,00 |
23,75
|
|
| 7 | nhokcodon_yeunangcodoc1647@yahoo.com Tây Ninh |
ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
|
6,25 | 6,50 | 6,50 | 1,00 | A |
20,25
|
| 8 | jummyna |
Đại học Kinh tế quốc dân
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 | A |
24,00
|
| 9 | hanatran23998@gmail.com |
Học viện Báo chí và tuyên truyền
|
7,00 | 6,75 | 7,00 | 0,00 |
20,75
|
|
| 10 | tiengchuongdong |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,75 | 8,50 | 7,75 | 0,00 |
25,00
|
|
| 11 | thuythu97 |
Đại học Ngoại thương HCM
|
8,00 | 7,75 | 9,00 | 0,00 |
24,75
|
|
| 12 | chicken_thigh |
Đại học Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,75 | 8,50 | 0,00 |
25,25
|
|
| 13 | huyenthanh_95 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch
|
8,00 | 8,25 | 7,75 | 0,00 |
24,00
|
|
| 14 | vungocmai29071997@gmail.com |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7,75 | 8,00 | 8,25 | 0,50 |
24,50
|
|
| 15 | long121144 |
Đại học kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
8,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 |
26,75
|
|
| 16 | thanha2k46@yahoo.com.vn |
ĐH Ngoại thương Hà Nội
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 |
26,75
|
|
| 17 | nhox_phan97@yahoo.com.vn |
ĐH Công nghiệp HCM
|
6,50 | 6,50 | 5,50 | 1,00 |
19,50
|
|
| 18 | tranggala_97@yahoo.com |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 1,00 |
28,25
|
|
| 19 | missyou1946 |
Học viện Nông Nghiệp
|
7,00 | 6,50 | 6,50 | 0,00 |
20,00
|
|
| 20 | kyduyen25 |
ĐH Kĩ thuật Y dược Đà Nẵng
|
8,00 | 8,50 | 8,00 | 0,00 |
24,50
|
|
| 21 | huytung97 |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 8,50 | 7,50 | 0,00 |
24,00
|
|
| 22 | hoanghiep_11 |
Đại học Kinh tế Luật TPHCM
|
7,25 | 6,50 | 7,50 | 0,00 |
21,25
|
|
| 23 | swbdbl@gmail.com |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
22,75
|
|
| 24 | nhok_bocap@yahoo.com.vn |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,00 | 7,50 | 8,50 | 0,00 |
24,00
|
|
| 25 | TaolaTrang |
Đại học Công nghiệp
|
7,50 | 8,50 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 26 | dang van vinh |
Đại học Giao thông HCM
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 27 | trihhuyh |
Đại học Bách Khoa HCM
|
8,50 | 8,25 | 8,50 | 1,00 |
26,25
|
|
| 28 | Duyan421996 |
ĐH Công nghiệp Hà Nội
|
8,00 | 8,00 | 8,00 | 0,00 |
24,00
|
|
| 29 | Keroperos |
Kinh tế quốc dân
|
9,00 | 7,75 | 8,75 | 1,00 |
26,50
|
|
| 30 | ivapham@gmail.com |
Học viện Tài Chính
|
7,50 | 7,50 | 7,75 | 0,00 |
22,75
|
|
| 31 | bosjeunhan |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,25 | 8,00 | 0,00 |
25,25
|
|
| 32 | modernftfashion |
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 0,50 |
26,50
|
|
| 33 | baongocic THPT Lục Ngạn |
Đại Học Thương Mại
|
7,25 | 5,75 | 7,25 | 1,00 |
21,25
|
|
| 34 | vuthoathuylinh96 THPT Buôn Hồ |
ĐH Ngoại thương - CS Quảng Ninh
|
8,25 | 7,50 | 7,50 | 0,00 |
23,25
|
|
| 35 | en_eva@yahoo.com |
Đại học Thái Nguyên
|
7,00 | 7,00 | 7,25 | 0,00 |
21,25
|
|
| 36 | luxiphecia@yahoo.com.vn |
Đại học Quốc Tế ĐHQGTpHCM
|
6,25 | 5,50 | 7,00 | 0,00 |
18,75
|
|
| 37 | minhtri765@ymail.com |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
7,00 | 7,25 | 7,25 | 0,00 |
21,50
|
|
| 38 | daihoc5ting |
Đại học Đà Nẵng
|
7,50 | 8,00 | 7,50 | 0,00 |
23,00
|
|
| 39 | vanlinh9x.143@gmail.com |
HV Bưu chính viễn thông
|
7,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
21,75
|
|
| 40 | khokaduoi |
Đại học Cần Thơ
|
6,25 | 7,00 | 6,75 | 0,00 |
20,00
|
|
| 41 | bui thi hong phuong |
ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 1,50 |
27,00
|
|
| 42 | thuylinh8297 |
Đại học Đà Nẵng
|
6,50 | 7,50 | 6,50 | 0,00 |
20,50
|
|
| 43 | Lê Thị Huỳnh Như |
Đại học Y Dược TPHCM
|
7,50 | 8,50 | 8,50 | 1,00 |
25,50
|
|
| 44 | aiphuong.nguyen |
Đại học Võ Trường Toản
|
6,75 | 7,50 | 5,25 | 1,00 |
20,50
|
|
| 45 | duonglinhmanutd |
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
8,70 | 8,70 | 8,70 | 0,00 |
26,10
|
|
| 46 | phuongthyphan |
Đại học Kinh Tế TP.HCM
|
8,25 | 7,00 | 7,50 | 0,00 |
22,75
|
|
| 47 | thuhien596@gmail.com |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
7,00 | 7,50 | 5,50 | 1,50 |
21,50
|
|
| 48 | minh1296 THPT Mạc Đĩnh Chi - Hải Phòng |
ĐH Hàng Hải Việt Nam
|
4,00 | 7,00 | 7,00 | 0,00 |
18,00
|
|
| 49 | yenkhoacm |
Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|
6,00 | 8,00 | 8,75 | 0,00 |
22,75
|
|
| 50 | minhdunganhoa08 |
Đại học Y Dược TPHCM
|
8,25 | 9,25 | 9,50 | 1,00 |
28,00
|
| 101 | NguyễnThịTrang |
Đại học Y Hà Nội
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | B |
27,25
|
| 102 | s2becool@gmail.com THPT Phan Châu Trinh - Đà Nẵng |
Đại học Bách khoa Đà Nẵng
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 0,00 | A |
27,25
|
| 103 | tranthuyxd1 |
Đại học Ngoại thương
|
8,50 | 9,00 | 9,75 | 0,00 | A |
27,25
|
| 104 | BùiNgọcMaiHuyền THPT Sơn Tây - Hà Nội |
Học viện Quân y
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | B |
27,25
|
| 105 | hocchunga1 THPT Lý Tự Trọng - Nam Định |
Y Hà Nội
|
8,25 | 9,50 | 9,50 | 0,00 | B |
27,25
|
| 106 | dunglinh1 THPT Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
9,00 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | B |
27,25
|
| 107 | tuananhvu.1st@gmail.com THPT Tống Văn Trân - Nam Định |
Ngoại thương HN
|
9,00 | 8,75 | 9,50 | 0,00 | A |
27,25
|
| 108 | kiunkute THPT Nghi Lộc 1 - Nghệ An |
Đại học Y dược TP HCM
|
8,25 | 8,50 | 9,50 | 1,00 | B |
27,25
|
| 109 | untillu1108@gmail.com THPT Nguyễn Huệ - Hà Tĩnh |
Học Viện An ninh
|
8,75 | 8,25 | 8,75 | 1,50 | A |
27,25
|
| 110 | ngt12a1 Phú Yên |
ĐH Sư Phạm TP Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,75 | 9,25 | 1,00 | A |
27,25
|
| 111 | thuylethithu THPT Đông Sơn 1 - Thanh Hoá |
ĐH Y Hà Nội
|
9,00 | 7,50 | 9,75 | 1,00 | B |
27,25
|
| 112 | tngoclan18 THPT Nguyễn Du - Hà Nội |
Học Viên An Ninh Nhân Dân
|
8,75 | 8,50 | 9,50 | 0,50 | A |
27,25
|
| 113 | thancongly1997 THPT Tháp Mười - Đồng Tháp |
HV Kỹ thuật Quân sự
|
9,00 | 8,50 | 8,75 | 1,00 | A |
27,25
|
| 114 | noinhobinhyen |
ĐH Sư Phạm Hà Nội
|
9,75 | 8,50 | 9,00 | 0,00 | A |
27,25
|
| 115 | kingofthebest1 THPT Lê Trung Kiên - Phú Yên |
ĐH Bách Khoa TP Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 9,50 | 1,00 | A |
27,25
|
| 116 | anomi2020 |
ĐH Bách khoa TP Hồ Chí Minh
|
9,00 | 8,50 | 8,75 | 1,00 | A |
27,25
|
| 117 | TranHuuNhat245 |
Đại học Y Dược Huế
|
9,00 | 9,25 | 9,00 | 0,00 |
27,25
|
|
| 118 | CHAC_AIDOSEVE BTVH CĐKT Cao Thắng - Hồ Chí Minh |
Học viện Kĩ thuật Quân Sự
|
9,00 | 9,50 | 8,50 | 0,00 | A |
27,00
|
| 119 | ckquocduy01 THPT Nguyễn Văn Trỗi - Khánh Hoà |
Trường Đại học Luật TP HCM
|
9,00 | 8,75 | 9,25 | 0,00 | A |
27,00
|
| 120 | huonglylc_19 THPT Chuyên tỉnh Lào Cai - Lào Cai |
Đại học Dược Hà Nội
|
8,00 | 8,75 | 8,75 | 1,50 | A |
27,00
|
| 121 | nguyenxuangiang1996@gmail.com |
Học viện An Ninh nhân dân
|
9,00 | 9,50 | 8,50 | 0,00 | A |
27,00
|
| 122 | vanta97 THPT Hải Đảo - Quảng Ninh |
Đại học Y Dược Thái Bình
|
7,25 | 8,50 | 7,75 | 3,50 | B |
27,00
|
| 123 | nguyenhienhvqy@gmail.com |
Học viện Quân y
|
9,00 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | B |
27,00
|
| 124 | mr.hairvp@gmail.com THPT Chuyên - Sơn La |
Đại họcY Hà Nội
|
8,75 | 9,00 | 9,25 | 0,00 | B |
27,00
|
| 125 | mokker30@gmail.com THPT Tiên Lãng - Hải Phòng |
Học viện kĩ thuật quân sự
|
9,00 | 8,50 | 9,00 | 0,50 | A |
27,00
|
| 126 | jvevermind79 THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận |
Đại học Bách Khoa TPHCM
|
9,00 | 9,00 | 8,50 | 0,50 | A |
27,00
|
| 127 | linhlinhlinh96 THPT Gia Viễn C - Ninh Bình |
ĐH Phòng cháy Chữa cháy
|
7,50 | 9,25 | 8,75 | 1,50 | A |
27,00
|
| 128 | opticsunflower THPT Nguyễn Công Trứ - Hồ Chí Minh |
Sư phạm Toán
|
9,00 | 8,75 | 9,25 | 0,00 | A |
27,00
|
| 129 | phanngan97 THPT Quang Trung - Lâm Đồng |
ĐH Kinh tế TPHCM
|
9,00 | 7,00 | 7,50 | 3,50 | A |
27,00
|
| 130 | anhcuongpolice THPT Krông Nô - Đăk Nông |
Đại học Cảnh Sát Nhân dân
|
8,00 | 9,00 | 8,50 | 1,50 | A |
27,00
|
| 131 | longvuonglauca THPT Kim Liên - Hà Nội |
ĐH Kinh Tế Quốc dân
|
9,00 | 8,75 | 9,25 | 0,00 | A1 |
27,00
|
| 132 | trantquyen Trường THPT - Sơn La |
ĐH Sư Phạm Hà Nội
|
7,00 | 9,00 | 9,50 | 1,50 | C |
27,00
|
| 133 | tranroknight THPT Thiệu Hóa - Thanh Hóa |
Học viện An Ninh
|
7,50 | 9,25 | 9,25 | 1,00 | A |
27,00
|
| 134 | nguyenchauviet |
Đại học Bách Khoa TPHCM
|
8,75 | 8,75 | 9,00 | 0,50 | A |
27,00
|
| 135 | ngaosuong |
Đại học Y dược tp Hồ Chí Minh
|
9,00 | 8,75 | 7,75 | 1,50 | B |
27,00
|
| 136 | Lyson123 trường THPT Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
Đại học Bách Khoa Tp.HCM
|
9,00 | 9,00 | 9,00 | 0,00 |
27,00
|
|
| 137 | bui thi hong phuong |
ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh
|
8,25 | 8,50 | 8,75 | 1,50 |
27,00
|
|
| 138 | dangcaoson96@gmail.com THPT Bảo Lộc - Lâm Đồng |
Đại học Y dược TP HCM
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | B |
26,75
|
| 139 | hhs_dodaihoc THPT Mỹ Đức A - Hà Nội |
Học viện An ninh
|
9,00 | 8,25 | 9,50 | 0,00 | A |
26,75
|
| 140 | huyenbapbong THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Khánh Hoà |
Đai học Kinh Tế TPHCM
|
9,00 | 8,50 | 9,25 | 0,00 | A1 |
26,75
|
| 141 | lamkyu THPT Phan Chu Trinh - Đắk Lắk |
Đại học Kỹ thuật Hậu cần CAND
|
8,25 | 8,25 | 8,75 | 1,50 | A |
26,75
|
| 142 | emailcua12ch |
Y dược thành phố Hồ Chí Minh
|
8,50 | 9,50 | 8,75 | 0,00 | B |
26,75
|
| 143 | colen_pink THPT 19/5 - Hoà Bình |
Đại học Dược Hà Nội
|
9,00 | 8,00 | 8,25 | 1,50 | A |
26,75
|
| 144 | chinhvipboy01 |
Học viện Hậu cần
|
9,00 | 8,50 | 8,75 | 0,50 | A |
26,75
|
| 145 | vietdungtkna THPT Quỳ Hợp I - Nghệ An |
Học Viện An Ninh / Điều tra trinh sát
|
7,50 | 8,25 | 7,50 | 3,50 | A1 |
26,75
|
| 146 | huyenkhang205 Thanh Hóa |
Học viên Quân y - Hệ dân sự
|
8,50 | 8,75 | 8,50 | 1,00 | A |
26,75
|
| 147 | a1van97 THPT Trần Quốc Tuấn - Phú Yên |
ĐH Ngoại Thương - CS2
|
9,00 | 8,25 | 8,50 | 1,00 | A1 |
26,75
|
| 148 | hoapro2010 THPT Hòa Bình - Bình Định |
ĐH Công nghệ thông tin TP Hồ Chí Minh
|
8,75 | 8,50 | 8,50 | 1,00 | A |
26,75
|
| 149 | nguyenphuongktqd THPT Duy Tiên A - Hà Nam |
ĐH Kinh Tế Quốc dân, ĐH Bách Khoa.
|
8,25 | 8,75 | 8,75 | 1,00 | A1 |
26,75
|
| 150 | carljohnson1997 THPT Mỹ Đức B - Hà Nội |
ĐH Bách khoa
|
9,00 | 8,75 | 8,50 | 0,50 | A |
26,75
|